Gói thầu: Thực hiện dịch vụ vận chuyển và xử lý rác thải tháng 12 năm 2019 và năm 2020
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200119774-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 10:10:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Hùng Thiên |
Tên gói thầu | Thực hiện dịch vụ vận chuyển và xử lý rác thải tháng 12 năm 2019 và năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20191226617 |
Lĩnh vực | Phi tư vấn |
Chi tiết nguồn vốn | Từ nguồn dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 10:09:00 đến ngày 2020-01-20 10:10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,372,364,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
Ghi chú |
1 | Chất thải sinh hoạt thông thường | Vận chuyển và xử lý các loại chất thải thông thường | Kg | 700.000 | |
2 | Chất thải lây nhiễm sắc nhọn | Vận chuyển và xử lý các loại Chất thải lây nhiễm sắc nhọn | Kg | 73.000 | Chất thải nguy hại lây nhiễm, Mã: 13 01 01 |
3 | Chất thải lây nhiễm không sắc nhọn | Vận chuyển và xử lý các loại Chất thải lây nhiễm không sắc nhọn | Kg | 109.500 | Chất thải nguy hại lây nhiễm, Mã: 13 01 01 |
4 | Chất thải có nguy cơ lây nhiễm cao | Vận chuyển và xử lý các loại Chất thải có nguy cơ lây nhiễm cao | Kg | 73.000 | Chất thải nguy hại lây nhiễm, Mã: 13 01 01 |
5 | Chất thải giải phẫu | Vận chuyển và xử lý các loại Chất thải giải phẫu | Kg | 73.000 | Chất thải nguy hại lây nhiễm, Mã: 13 01 01 |
6 | Hóa chất thải bao gồm hoặc có các thành phần nguy hại | Vận chuyển và xử lý các Hóa chất thải bao gồm hoặc có các thành phần nguy hại | Kg | 300 | Chất thải nguy hại không lây nhiễm, Mã: 13 01 02 |
7 | Dược phẩm thải bỏ thuộc nhóm gây độc tế bào hoặc có cảnh báo nguy hại từ nhà sản xuất | Vận chuyển và xử lý Dược phẩm thải bỏ thuộc nhóm gây độc tế bào hoặc có cảnh báo nguy hại từ nhà sản xuất | Kg | 50 | Chất thải nguy hại không lây nhiễm, Mã: 13 01 03 |
8 | Chất hàn răng amalgam thải bỏ | Vận chuyển và xử lý Chất hàn răng amalgam thải bỏ | Kg | 50 | Chất thải nguy hại không lây nhiễm, Mã: 13 01 04 |
9 | Các thiết bị y tế vỡ, hỏng, đã qua sử dụng có chứa thủy ngân và các kim loại nặng | Vận chuyển và xử lý các thiết bị y tế vỡ, hỏng, đã qua sử dụng có chứa thủy ngân và các kim loại nặng | Kg | 12 | Chất thải nguy hại không lây nhiễm, Mã: 13 03 02 |
10 | Bóng đèn huỳnh quang thải bỏ | Vận chuyển và xử lý Bóng đèn huỳnh quang thải bỏ | Kg | 1.200 | Chất thải nguy hại không lây nhiễm, Mã: 16 01 06 |
11 | Các loại dầu mỡ thải | Vận chuyển và xử lý các loại dầu mỡ thải | Kg | 60 | Chất thải nguy hại không lây nhiễm, Mã: 16 01 08 |
12 | Pin, ắc quy thải bỏ | Vận chuyển và xử lý Pin, ắc quy thải bỏ | Kg | 60 | Chất thải nguy hại không lây nhiễm, Mã: 16 01 12 |
13 | Các thiết bị linh kiện điện tử thải hoặc các thiết bị điện (khác với các loại nêu tại mã 16 01 06, 16 01 12) có các linh kiện điện tử (trừ bản mạch điện tử không chứa các chi tiết có thành phần nguy hại vượt ngưỡng chất thải nguy hại) thải bỏ | Vận chuyển và xử lý các thiết bị linh kiện điện tử thải hoặc các thiết bị điện (khác với các loại nêu tại mã 16 01 06, 16 01 12) có các linh kiện điện tử (trừ bản mạch điện tử không chứa các chi tiết có thành phần nguy hại vượt ngưỡng chất thải nguy hại) thải bỏ | Kg | 100 | Chất thải nguy hại không lây nhiễm, Mã: 16 01 13 |
14 | Bao bì mềm, giẻ lau thải (từ quá trình sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị nhiễm dầu mỡ, chứa các hóa chất độc hại) thải bỏ | Vận chuyển và xử lý Bao bì mềm, giẻ lau thải (từ quá trình sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị nhiễm dầu mỡ, chứa các hóa chất độc hại) thải bỏ | Kg | 12 | Chất thải nguy hại không lây nhiễm, Mã: 18 01 01 |
15 | Chất thải là vỏ chai thuốc, lọ thuốc, các dụng cụ dính thuốc thuộc nhóm gây độc tế bào hoặc có cảnh báo nguy hại từ nhà sản xuất | Vận chuyển và xử lý Chất thải là vỏ chai thuốc, lọ thuốc, các dụng cụ dính thuốc thuộc nhóm gây độc tế bào hoặc có cảnh báo nguy hại từ nhà sản xuất | Kg | 3.600 | Chất thải nguy hại không lây nhiễm, Mã: 18 01 04 |
16 | Chất hấp thụ, vật liệu lọc thải bỏ từ quá trình xử lý khí thải | Vận chuyển và xử lý Chất hấp thụ, vật liệu lọc thải bỏ từ quá trình xử lý khí thải | Kg | 50 | Chất thải nguy hại không lây nhiễm, Mã: 18 02 01 |
17 | Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải y tế | Vận chuyển và xử lý Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải y tế | Kg | 500 | Chất thải nguy hại không lây nhiễm, Mã: 10 02 03 |
18 | Hộp mực in thải | Vận chuyển và xử lý Hộp mực in thải | Kg | 100 | Chất thải nguy hại không lây nhiễm, Mã: 08 02 04 |
19 | Các bình chứa áp suất chưa đảm bảo rỗng hoàn toàn | Vận chuyển và xử lý các bình chứa áp suất chưa đảm bảo rỗng hoàn toàn | Kg | 25 | Chất thải nguy hại không lây nhiễm, Mã: 13 03 01 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi