Gói thầu: Gói thầu 1: Sửa chữa, bó gọn cáp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200117415-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Một thành viên Điện lực Hải Phòng |
Tên gói thầu | Gói thầu 1: Sửa chữa, bó gọn cáp |
Số hiệu KHLCNT | 20191250249 |
Lĩnh vực | Phi tư vấn |
Chi tiết nguồn vốn | Chi phí bó cáp viễn thông |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 08:22:00 đến ngày 2020-01-21 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 664,175,673 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 9,900,000 VNĐ ((Chín triệu chín trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
Ghi chú |
1 | Giá đỡ cáp E (6,58kg) Kèm bulong (Mạ) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 42 | Quận Hải An |
2 | Giá đỡ cáp J ( C ) (2,27kg) Kèm bulong (Mạ) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 78 | Quận Hải An |
3 | Đai bó cáp Ø150 (0,50kg) Kèm bulong (Mạ) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 1.506 | Quận Hải An |
4 | Colier Ø240 (0,82kg) Kèm bulong (Mạ) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 200 | Quận Hải An |
5 | Colier Ø400 (1,28kg) Kèm bulong (Mạ) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 8 | Quận Hải An |
6 | Kẹp cáp 3 bulong (0,57kg) Kèm bulong (Mạ) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 274 | Quận Hải An |
7 | Cáp thép bọc nhựa Ø10 | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | m | 4.637 | Quận Hải An |
8 | Thép buộc bọc nhựa 1 ly | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | m | 1.152 | Quận Hải An |
9 | Gông V300 (2,07kg) Kèm bulong (Mạ) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 128 | Quận Hải An |
10 | Gông V500 (3,52kg) Kèm bulong (Mạ) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 43 | Quận Hải An |
11 | Biển báo cáp quang ĐL | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Cái | 38 | Quận Hải An |
12 | Giá cuốn cáp dự phòng | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Cái | 3 | Quận Hải An |
13 | Măng sông cáp quang ĐL | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | cái | 3 | Quận Hải An |
14 | Tháo dỡ, thanh thải cáp đồng 30x2 | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 9,883 | Quận Hải An |
15 | Tháo dỡ, thanh thải cáp đồng 20x2 | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 14,985 | Quận Hải An |
16 | Tháo dỡ, thanh thải cáp đồng 10x2 | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 12,454 | Quận Hải An |
17 | Tháo dỡ, thanh thải cáp THC RG540 | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 9,004 | Quận Hải An |
18 | Tháo dỡ, thanh thải dây cáp thuê bao | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 126,677 | Quận Hải An |
19 | Tháo dỡ,thanh thải cáp quang treo loại cáp 24 sợi | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 11,366 | Quận Hải An |
20 | Tháo dỡ, thanh thải cáp quang treo loại cáp 12 sợi | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 10,048 | Quận Hải An |
21 | Tháo dỡ,thanh thải cáp quang treo loại cáp 8 sợi | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 9,294 | Quận Hải An |
22 | Lắp đặt thủ công loại cáp thép bọc nhưa F10 để căng cáp (chiều cao lắp đặt | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 10m | 454,6 | Quận Hải An |
23 | Lắp đặt, bó gọn loại dây dẫn điện sau công tơ. Loại cáp điện treo bọc PVC tiết diện 2x4. | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 10m | 860,3 | Quận Hải An |
24 | Căng chỉnh, bó gọn cáp hiệu chỉnh hoàn thiện gọn gàng ( Số cáp trong bó | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | km cáp | 4,546 | Quận Hải An |
25 | Lắp đặt, chỉnh lại hộp công tơ vào cột điện | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | cái | 26 | Quận Hải An |
26 | Tỉa cây, phát quang trên tuyến | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | điểm | 36 | Quận Hải An |
27 | Lắp đặt phụ kiện treo trên cột điện, giá treo móc treo cáp J,E; khuyên treo cáp D150, giá dự phòng; chiều cao lắp đặt h | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 2.274 | Quận Hải An |
28 | Tháo dỡ cáp viễn thông điện lực (12 sợi) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 3,767 | Quận Hải An |
29 | Luồn cáp viễn thông điện lực vào khuyên, căng kéo đảm bảo độ cao | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 3,767 | Quận Hải An |
30 | Hàn nối Măng sông Điện lực (12 sơi) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | MS | 3 | Quận Hải An |
31 | Bổ sung biển báo cáp quang | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Cái | 38 | Quận Hải An |
32 | Đo thông tuyến, kết nối đường truyền cáp sợi quang | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | tuyến | 3 | Quận Hải An |
33 | Giá treo cáp E (6,58kg) Kèm bulong (Mạ) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 10 | Quận Kiến An |
34 | Giá treo cáp J ( C ) (2,27kg) Kèm bulong (Mạ) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 16 | Quận Kiến An |
35 | Đai bó cáp Ø150 (0,64kg) Kèm bulong (Mạ) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 393 | Quận Kiến An |
36 | Colier Ø240 (0,82kg) Kèm bulong (Mạ) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 36 | Quận Kiến An |
37 | Colier Ø400 (1,28kg) Kèm bulong (Mạ) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 8 | Quận Kiến An |
38 | Kẹp cáp thép 3 bulong (0,57kg) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 58 | Quận Kiến An |
39 | Cáp thép bọc nhựa Ø10 | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | m | 1.203 | Quận Kiến An |
40 | Dây thép buộc bọc nhựa 1 ly | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | m | 299 | Quận Kiến An |
41 | Bộ gông V300 (2,07kg) Kèm bulong (Mạ) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 18 | Quận Kiến An |
42 | Bộ gông V500 (3,52kg) Kèm bulong (Mạ) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 19 | Quận Kiến An |
43 | Biển báo cáp quang điện lực | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | cái | 6 | Quận Kiến An |
44 | Giá cuốn cáp dự phòng | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | cái | 2 | Quận Kiến An |
45 | Tháo dỡ, thanh thải cáp đồng 30x2 | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 4,116 | Quận Kiến An |
46 | Tháo dỡ, thanh thải cáp đồng 20x2 | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 3,501 | Quận Kiến An |
47 | Tháo dỡ, thanh thải cáp đồng 10x2 | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 3,192 | Quận Kiến An |
48 | Tháo dỡ, thanh thải cáp THC RG6 (không có RG54) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 2,257 | Quận Kiến An |
49 | Tháo dỡ, thanh thải dây cáp thuê bao | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 28,42 | Quận Kiến An |
50 | Tháo dỡ,thanh thải cáp quang treo loại cáp 24 sợi | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 2,928 | Quận Kiến An |
51 | Tháo dỡ, thanh thải cáp quang treo loại cáp 12 sợi | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 2,184 | Quận Kiến An |
52 | Tháo dỡ,thanh thải cáp quang treo loại cáp 8 sợi | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Km cáp | 2,148 | Quận Kiến An |
53 | Lắp đặt thủ công loại cáp thép bọc nhưa F10 để căng cáp (chiều cao lắp đặt | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 10m | 117,9 | Quận Kiến An |
54 | Lắp đặt, bó gọn loại dây dẫn điện sau công tơ. Loại cáp điện treo bọc PVC tiết diện 2x4. | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 10m | 144,9 | Quận Kiến An |
55 | Căng chỉnh, bó gọn cáp hiệu chỉnh hoàn thiện gọn gàng ( Số cáp trong bó | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | km cáp | 1,179 | Quận Kiến An |
56 | Lắp đặt, chỉnh lại hộp công tơ vào cột điện | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | cái | 4 | Quận Kiến An |
57 | Tỉa cây , phát quang trên tuyến | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | điểm | 10 | Quận Kiến An |
58 | Lắp đặt phụ kiện treo trên cột điện, giá treo móc treo cáp J,E; khuyên treo cáp D150,110; chiều cao lắp đặt h | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | bộ | 463 | Quận Kiến An |
59 | Tháo dỡ cáp viễn thông điện lực (12 sợi) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | km cáp | 0,759 | Quận Kiến An |
60 | Luồn cáp viễn thông điện lực vào khuyên, căng kéo đảm bảo độ cao | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | km cáp | 0,759 | Quận Kiến An |
61 | Hàn nối ODF Điện lực (12 sợi) | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Bộ | 2 | Quận Kiến An |
62 | Bổ sung biển báo cáp quang | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Cái | 6 | Quận Kiến An |
63 | Đo thông tuyến, kết nối đường truyền cáp sợi quang | Mục II Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | tuyến | 2 | Quận Kiến An |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi