Gói thầu: Phân loại

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200310478-00
Thời điểm đóng mở thầu 17/03/2020 17:55:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH tư vấn xây dựng Kiều Anh
Tên gói thầu Phân loại
Số hiệu KHLCNT 20200306143
Lĩnh vực Phi tư vấn
Chi tiết nguồn vốn Từ nguồn thu tiền sử dụng hạ tầng trong các KCN Đồng Văn I, Đồng Văn I mở rộng, KCN Châu Sơn (giai đoạn I)
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu 10 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-03-07 17:54:00 đến ngày 2020-03-17 17:55:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 473,971,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 5,000,000 VNĐ ((Năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Đơn vị Khối lượng
mời thầu
Ghi chú
1 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Nhiệt độ Mẫu 18
2 Quan trắc nước mặt tại hiện trường PH Mẫu 18
3 Quan trắc nước mặt tại hiện trường DO Mẫu 18
4 Quan trắc nước mặt tại hiện trường TDS Mẫu 18
5 Quan trắc nước mặt tại hiện trường TSS Mẫu 18
6 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Độ đục Mẫu 18
7 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Độ dẫn điện (EC) Mẫu 18
8 Quan trắc nước mặt tại hiện trường BOD5 Mẫu 18
9 Quan trắc nước mặt tại hiện trường COD Mẫu 18
10 Quan trắc nước mặt tại hiện trường NH4+ Mẫu 18
11 Quan trắc nước mặt tại hiện trường NO3- Mẫu 18
12 Quan trắc nước mặt tại hiện trường PO43- Mẫu 18
13 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Cu Mẫu 18
14 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Zn Mẫu 18
15 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Ni Mẫu 18
16 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Hg Mẫu 18
17 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Fe Mẫu 18
18 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Cl- Mẫu 18
19 Quan trắc nước mặt tại hiện trường CN- Mẫu 18
20 Quan trắc nước mặt tại hiện trường NO2- (Tính theo N) Mẫu 18
21 Quan trắc nước mặt tại hiện trường SO42- Mẫu 18
22 Quan trắc nước mặt tại hiện trường F- Mẫu 18
23 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Cd Mẫu 18
24 Quan trắc nước mặt tại hiện trường As Mẫu 18
25 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Cr (III) Mẫu 18
26 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Cr (VI) Mẫu 18
27 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Pb Mẫu 18
28 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Fecal Ecoli Mẫu 18
29 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Coliform Mẫu 18
30 Quan trắc nước mặt tại hiện trường Tổng dầu mỡ Mẫu 18
31 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm TSS Mẫu 18
32 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm BOD5 Mẫu 18
33 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm COD Mẫu 18
34 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm NH4+ Mẫu 18
35 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm NO3- Mẫu 18
36 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm PO43- Mẫu 18
37 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm Cu Mẫu 18
38 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm Zn Mẫu 18
39 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm Ni Mẫu 18
40 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm Hg Mẫu 18
41 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm Fe Mẫu 18
42 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm Cl- Mẫu 18
43 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm CN- Mẫu 18
44 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm NO2- (Tính theo N) Mẫu 18
45 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm SO42- Mẫu 18
46 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm F- Mẫu 18
47 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm Cd Mẫu 18
48 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm As Mẫu 18
49 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm Cr (III) Mẫu 18
50 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm Cr (VI) Mẫu 18
51 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm Pb Mẫu 18
52 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm Fecal Coliform (TCVN 6187 - 1:2009) Mẫu 18
53 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm Coliform (TCVN 6187 - 1:2009) Mẫu 18
54 Quan trắc nước mặt tại phòng thí nghiệm Tổng dầu mỡ Mẫu 18
55 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường Nhiệt độ nước Mẫu 10
56 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường PH Mẫu 10
57 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường Độ Cứng (Tính theo CaCO3) Mẫu 10
58 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường TDS Mẫu 10
59 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường TSS Mẫu 10
60 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường Độ đục Mẫu 10
61 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường Độ dẫn điện (EC) Mẫu 10
62 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường COD Mẫu 10
63 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường DO Mẫu 10
64 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường BOD5 Mẫu 10
65 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường Cl- Mẫu 10
66 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường F- Mẫu 10
67 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường NH4+ Mẫu 10
68 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường No3- Mẫu 10
69 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường NO3- Mẫu 10
70 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường SO42- Mẫu 10
71 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường CN- Mẫu 10
72 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường Phenol Mẫu 10
73 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường Cu Mẫu 10
74 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường Zn Mẫu 10
75 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường Fe Mẫu 10
76 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường As Mẫu 10
77 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường Mn Mẫu 10
78 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường Cr (VI) Mẫu 10
79 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường Pb Mẫu 10
80 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường E.coli Mẫu 10
81 Quan trắc nước ngầm tại hiện trường Coliform Mẫu 10
82 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm Độ Cứng (Tính theo CaCO3) Mẫu 10
83 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm TSS Mẫu 10
84 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm COD Mẫu 10
85 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm BOD5 Mẫu 10
86 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm Cl- Mẫu 10
87 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm F- Mẫu 10
88 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm NH4+ Mẫu 10
89 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm NO2- Mẫu 10
90 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm NO3- Mẫu 10
91 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm SO42- Mẫu 10
92 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm CN- Mẫu 10
93 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm Phenol Mẫu 10
94 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm Cu Mẫu 10
95 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm Zn Mẫu 10
96 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm Fe Mẫu 10
97 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm As Mẫu 10
98 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm Mn Mẫu 10
99 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm Cr (VI) Mẫu 10
100 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm Pb Mẫu 10
101 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm E.coli (TCVN 6187-1:2009) Mẫu 10
102 Quan trắc nước ngầm trong phòng thí nghiệm Coliform (TCVN 6187 - 1:2009) Mẫu 10
103 Quan trắc nước thải tại hiện trường Nhiệt độ Mẫu 12
104 Quan trắc nước thải tại hiện trường Màu Mẫu 12
105 Quan trắc nước thải tại hiện trường pH Mẫu 12
106 Quan trắc nước thải tại hiện trường BOD5 (20oC) Mẫu 12
107 Quan trắc nước thải tại hiện trường COD Mẫu 12
108 Quan trắc nước thải tại hiện trường Chất rắn lơ lửng Mẫu 12
109 Quan trắc nước thải tại hiện trường Asen Mẫu 12
110 Quan trắc nước thải tại hiện trường Thuỷ ngân Mẫu 12
111 Quan trắc nước thải tại hiện trường Chì Mẫu 12
112 Quan trắc nước thải tại hiện trường Cadimi Mẫu 12
113 Quan trắc nước thải tại hiện trường Crom (VI) Mẫu 12
114 Quan trắc nước thải tại hiện trường Crom (III) Mẫu 12
115 Quan trắc nước thải tại hiện trường Đồng Mẫu 12
116 Quan trắc nước thải tại hiện trường Kẽm Mẫu 12
117 Quan trắc nước thải tại hiện trường Niken Mẫu 12
118 Quan trắc nước thải tại hiện trường Mangan Mẫu 12
119 Quan trắc nước thải tại hiện trường Sắt Mẫu 12
120 Quan trắc nước thải tại hiện trường Tổng xianua Mẫu 12
121 Quan trắc nước thải tại hiện trường Sunfua Mẫu 12
122 Quan trắc nước thải tại hiện trường Florua Mẫu 12
123 Quan trắc nước thải tại hiện trường Amoni (tính theo N) Mẫu 12
124 Quan trắc nước thải tại hiện trường Tổng nitơ Mẫu 12
125 Quan trắc nước thải tại hiện trường Tổng phốt pho (tính theo P ) Mẫu 12
126 Quan trắc nước thải tại hiện trường Clorua Mẫu 12
127 Quan trắc nước thải tại hiện trường Clo dư Mẫu 12
128 Quan trắc nước thải tại hiện trường Coliform Mẫu 12
129 Quan trắc nước thải tại hiện trường Fecal Coliform Mẫu 12
130 Quan trắc nước thải tại hiện trường Tổng dầu mỡ Mẫu 12
131 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm BOD5 (20oC) Mẫu 12
132 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm COD Mẫu 12
133 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Chất rắn lơ lửng Mẫu 12
134 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Asen Mẫu 12
135 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Thuỷ ngân Mẫu 12
136 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Chì Mẫu 12
137 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Cadimi Mẫu 12
138 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Crom (VI) Mẫu 12
139 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Crom (III) Mẫu 12
140 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Đồng Mẫu 12
141 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Kẽm Mẫu 12
142 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Niken Mẫu 12
143 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Mangan Mẫu 12
144 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Sắt Mẫu 12
145 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Tổng xianua Mẫu 12
146 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Sunfua Mẫu 12
147 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Florua Mẫu 12
148 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Amoni (tính theo N) Mẫu 12
149 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Tổng nitơ Mẫu 12
150 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Tổng phốt pho (tính theo P ) Mẫu 12
151 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Clorua Mẫu 12
152 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Clo dư Mẫu 12
153 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Coliform (TCVN 6187 - 1:2009) Mẫu 12
154 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Fecal Coliform (TCVN 6187 - 1:2009) Mẫu 12
155 Quan trắc nước thải tại phòng thí nghiệm Tổng dầu mỡ Mẫu 12
156 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại hiện trường Độ ẩm Mẫu 64
157 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại hiện trường Nhiệt độ Mẫu 64
158 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại hiện trường Bụi lơ lửng tổng số (TSP) Mẫu 64
159 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại hiện trường CO Mẫu 64
160 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại hiện trường SO2 Mẫu 64
161 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại hiện trường NO2 Mẫu 64
162 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại hiện trường Laeq Mẫu 64
163 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại phòng thí nghiệm Bụi Mẫu 64
164 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại phòng thí nghiệm CO Mẫu 64
165 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại phòng thí nghiệm SO2 Mẫu 64
166 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại phòng thí nghiệm NO2 Mẫu 64
167 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại phòng thí nghiệm Laeq Mẫu 64
168 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại hiện trường Độ ẩm Mẫu 12
169 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại hiện trường Nhiệt độ Mẫu 12
170 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại hiện trường Bụi lơ lửng tổng số (TSP) Mẫu 12
171 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại hiện trường CO Mẫu 12
172 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại hiện trường SO2 Mẫu 12
173 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại hiện trường NO2 Mẫu 12
174 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại hiện trường Laeq Mẫu 12
175 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại phòng thí nghiệm Bụi Mẫu 12
176 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại phòng thí nghiệm CO Mẫu 12
177 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại phòng thí nghiệm SO2 Mẫu 12
178 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại phòng thí nghiệm NO2 Mẫu 12
179 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại phòng thí nghiệm CO2 Mẫu 12
180 Quan trắc không khí, tiếng ồn tại phòng thí nghiệm Laeq Mẫu 12
181 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường pH Mẫu 8
182 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường Tổng N Mẫu 8
183 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường Tổng P Mẫu 8
184 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường Cr+6 Mẫu 8
185 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường As Mẫu 8
186 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường Zn Mẫu 8
187 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường K2O Mẫu 8
188 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường P2O5 Mẫu 8
189 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường SO42- Mẫu 8
190 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường Ca Mẫu 8
191 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường Mg Mẫu 8
192 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường Cu Mẫu 8
193 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường Độ mùn Mẫu 8
194 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường Độ tro Mẫu 8
195 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường NH4 Mẫu 8
196 Quan trắc môi trường đất tại hiện trường Hg Mẫu 8
197 Quan trắc môi trường đất tại phòng thí nghiệm Tổng N Mẫu 8
198 Quan trắc môi trường đất tại phòng thí nghiệm Tổng P Mẫu 8
199 Quan trắc môi trường đất tại phòng thí nghiệm Cr+6 Mẫu 8
200 Quan trắc môi trường đất tại phòng thí nghiệm As Mẫu 8
201 Quan trắc môi trường đất tại phòng thí nghiệm Zn Mẫu 8
202 Quan trắc môi trường đất tại phòng thí nghiệm K2O Mẫu 8
203 Quan trắc môi trường đất tại phòng thí nghiệm SO42- Mẫu 8
204 Quan trắc môi trường đất tại phòng thí nghiệm Ca Mẫu 8
205 Quan trắc môi trường đất tại phòng thí nghiệm Mg Mẫu 8
206 Quan trắc môi trường đất tại phòng thí nghiệm Cu Mẫu 8
207 Quan trắc môi trường đất tại phòng thí nghiệm Hg Mẫu 8
208 Chi phí khác Công lấy mẫu Công 24
209 Chi phí khác Tiền xe Ngày 6
210 Chi phí khác Báo cáo Báo cáo 18
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->