Gói thầu: Thi công xây dựng
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20210444117-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 27/04/2021 15:15:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thủy Nguyên |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20210441098 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn đầu tư công phân cấp cho huyện quản lý hàng năm |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2021-04-17 10:59:00 đến ngày 2021-04-27 15:15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 11,865,968,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 120,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | A. HẠNG MỤC: NỀN MẶT ĐƯỜNG VÀ ATGT | |||
B | I. Chuẩn bị mặt bằng thi công | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 135,13 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 10,9 | m3 |
3 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 54,5 | m2 |
4 | Vận chuyển phế thải | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 146,03 | m3 |
5 | Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 66 | cây |
6 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 66 | gốc cây |
7 | Vận chuyển thân cây gốc cây | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | ca |
C | II. Nền đường thiết kế. | |||
1 | Đắp đất lề đường, mái taluy độ chặt K=0,90. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 464,11 | m3 |
2 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1.953 | m |
3 | Phá dỡ kết cấu gạch đá. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 395,31 | m3 |
4 | Vận chuyển phế thải | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 395,31 | m3 |
5 | Đào khuôn đường đất cấp 2. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1.410,04 | m3 |
6 | Đắp cát đen nền đường, phạm vi mặt mở rộng độ chặt K=0,95. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 989,06 | m3 |
7 | Đắp móng đất núi phạm vi mở rộng độ chặt K=0,95. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 592,96 | m3 |
8 | Vật liệu đất núi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 670,0448 | m3 |
9 | Vận chuyển đất thừa đổ đi cấp 2. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 9,4593 | 100m3 |
D | III. Mặt đường thiết kế | |||
E | III.1. Kết cấu mặt đường mở rộng | |||
1 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3,9531 | 100m3 |
2 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,9648 | 100m3 |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 19,7653 | 100m2 |
4 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 19,7653 | 100m2 |
F | III.2. Kết cấu tôn tạo mặt đường cũ | |||
1 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 7,7144 | 100m3 |
2 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 11,8523 | 100m3 |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 79,0155 | 100m2 |
4 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 79,0155 | 100m2 |
G | III.3. Kết cấu vuốt rẽ | |||
1 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3899 | 100m3 |
2 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3,8989 | 100m2 |
3 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3,8989 | 100m2 |
H | IV. An toàn giao thông | |||
I | IV.1. Biển báo | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,8 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,8 | m3 |
3 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | cái |
4 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển chữ nhật 30x70 cm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
5 | Vận chuyển đất thừa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,018 | 100m3 |
J | IV.2. Sơn vạch | |||
1 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 208,6 | m2 |
K | IV.3. Cơi cao tường kè mương, cống hiện có | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 150 | m3 |
2 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 10,5 | 100m2 |
3 | Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 300 | m2 |
L | B. HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC | |||
M | I. Rãnh BTCT B=0,5m thiết kế mới | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 399,66 | m3 |
2 | Vận chuyển phế thải | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 399,66 | m3 |
3 | Đào móng rãnh đất cấp II. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 648,6 | m3 |
4 | Đắp trả móng rãnh đất tận dụng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 339,08 | m3 |
5 | Vận chuyển đất thừa đất cấp 2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3,0952 | 100m3 |
N | II. Rãnh dọc BTCT B=0,5m phần lắp ghép | |||
O | II.1. Thân rãnh | |||
1 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 125,1306 | m3 |
2 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 250 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 208,551 | m3 |
3 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 29,1971 | 100m2 |
4 | Cốt thép D | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 11,512 | tấn |
5 | Cốt thép 10mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 15,0157 | tấn |
6 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1.390 | cấu kiện |
7 | Vữa xi măng M100 chèn khe | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 63,94 | m2 |
P | II.2. Ga lắng | |||
1 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3,06 | m3 |
2 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 250 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 8,16 | m3 |
3 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,326 | 100m2 |
4 | Cốt thép D | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3444 | tấn |
5 | Cốt thép 10mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5807 | tấn |
6 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 34 | cấu kiện |
7 | Vữa xi măng M100 chèn khe | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,38 | m2 |
Q | II.3. Rãnh dọc BTCT B=0,5m Phần đổ tại chỗ | |||
1 | Bê tông tường rãnh M250, đá 1x2. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 72,9 | m3 |
2 | Ván khuôn đổ bê tông tường rãnh. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 14,5809 | 100m2 |
3 | Cốt thép D | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,5662 | tấn |
4 | Cốt thép 10mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,0029 | tấn |
5 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2.855 | cấu kiện |
R | III. Cải tạo đường cống D600 hiện có. | |||
S | III.1 Hố ga cải tạo loại 1. | |||
1 | Đào phá mặt đường BTXM, tấm đan, tường ga hiện trạng. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5,24 | m3 |
2 | Nạo vét bùn lòng ga. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,73 | m3 |
3 | Đổ bê tông cơi cao tường ga, bê tông cổ ga M200, đá 2x4. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,5 | m3 |
4 | Ván khuôn đôt bê tông tường cổ ga. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3596 | 100m2 |
5 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,25 | m3 |
6 | Ván khuôn tấm đan | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1215 | 100m2 |
7 | Cốt thép tấm đan | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,649 | tấn |
8 | Lắp đặt tấm đan | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | cấu kiện |
9 | Lắp đặt song chắn rác | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | cái |
10 | Song chắn rác Composite | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | cái |
11 | Vận chuyển đất thừa đổ đi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0697 | 100m3 |
T | III.2. Hố ga cải tạo loại 2. | |||
1 | Đào phá mặt đường BTXM, tấm đan, tường ga hiện trạng. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,66 | m3 |
2 | Nạo vét bùn lòng ga. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,54 | m3 |
3 | Đổ bê tông cơi cao tường ga, bê tông cổ ga M200, đá 2x4. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,3 | m3 |
4 | Ván khuôn đôt bê tông tường cổ ga. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3437 | 100m2 |
5 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,76 | m3 |
6 | Ván khuôn tấm đan | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1152 | 100m2 |
7 | Cốt thép tấm đan | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5082 | tấn |
8 | Lắp đặt tấm đan | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cấu kiện |
9 | Lắp đặt nắp ga Composite | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
10 | Nắp ga Composite | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
11 | Vận chuyển đất thừa đổ đi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,062 | 100m3 |
U | III.3. Hố thu bổ sung | |||
1 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 82,8 | m |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 12,42 | m3 |
3 | Đào đất cấp 2. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 16,74 | m3 |
4 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,26 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,52 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0816 | 100m2 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 8,74 | m3 |
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6994 | 100m2 |
9 | Lắp đặt song chắn rác | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | cái |
10 | Song chắn rác Composite | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | cái |
11 | Vận chuyển đất thừa đổ đi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2916 | 100m3 |
V | III.4. Cống D300 thu nước bổ sung | |||
1 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 72 | m |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 8,1 | m3 |
3 | Đào đất cấp 2. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 37,08 | m3 |
4 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,38 | m3 |
5 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,65 | m3 |
6 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1328 | 100m2 |
7 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0427 | tấn |
8 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 300mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 54 | cái |
9 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 2m, đường kính 300mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 18 | đoạn ống |
10 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,306 | 100m3 |
11 | Vật liệu đất núi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 34,578 | m3 |
12 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0504 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất thừa đổ đi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4518 | 100m3 |
W | IV. Cống ngang D600 thiết kế mới | |||
1 | Đắp bờ kênh mương bằng thủ công, dung trọng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 90 | m3 |
2 | Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 7,5 | 100m |
3 | Phên nứa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 48 | m2 |
4 | Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9 | 100m3 |
5 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m |
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5,63 | m3 |
7 | Đào đất cấp 2. | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 42,3 | m3 |
8 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 15,753 | 100m |
9 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,52 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,2 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1483 | 100m2 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5,57 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,422 | 100m2 |
14 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,36 | m3 |
15 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0216 | 100m2 |
16 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0547 | tấn |
17 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cấu kiện |
18 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,47 | m3 |
19 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0544 | 100m2 |
20 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0284 | tấn |
21 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 18 | cái |
22 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, đường kính | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | đoạn ống |
23 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2993 | 100m3 |
24 | Vật liệu đất núi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 33,8209 | m3 |
25 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0479 | 100m3 |
26 | Vận chuyển đất thừa đổ đi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4793 | 100m3 |
X | C. HẠNG MỤC: ĐIỆN CHIẾU SÁNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 42,282 | m3 |
2 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,624 | 100m2 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,698 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 24,32 | m3 |
5 | Khung móng 4M24x300x300x650 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 58 | bộ |
6 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 14,848 | m3 |
7 | Vận chuyển đất thừa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2743 | 100m3 |
8 | Cột thép bát giác mạ kẽm cao 8m liền cần vươn 1,2m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 58 | cột |
9 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤8m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 58 | cột |
10 | Lắp đèn Led 80W DIM 5 cấp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 58 | bộ |
11 | Lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10mm2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 13 | m |
12 | Kéo cáp vặn xoắn ABC 4x25mm2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1.948 | m |
13 | Móc treo | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 77 | cái |
14 | Kẹp treo | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 39 | cái |
15 | Kẹp xiết 4 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 38 | cái |
16 | Khóa đai | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 142 | cái |
17 | Đai thép không gỉ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 21,3 | kg |
18 | Ghíp nhựa bọc nhựa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 126 | cái |
19 | Luồn dây từ cáp treo lên đèn | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,9 | 100m |
20 | Lắp giá đỡ tủ điện | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
21 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, độ cao của tủ điện | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | tủ |
22 | Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | bộ |
23 | Lắp đặt tiếp địa chạm mát | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 59 | bộ |
24 | Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng thép | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 67 | 1 vị trí |
25 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,64 | 100m |
26 | Lắp công tơ 3 pha vào bảng đã có sẵn | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
27 | Đánh số cột thép | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5,8 | 10 cột |
Y | D. HẠNG MỤC: DI CHUYỂN HẠ THẾ | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 31,005 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,067 | m3 |
3 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5764 | 100m2 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 13,576 | m3 |
5 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2019 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất thừa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1713 | 100m3 |
7 | Vận chuyển cột đèn, cột bê tông ≤10m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | cột |
8 | Lắp dựng cột bê tông li tâm 8m loại C | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | cột |
9 | Tháo dỡ cáp văn xoắn ABC 4x95mm2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,004 | km/dây |
10 | Kéo lại cáp văn xoắn ABC 4x95mm2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,004 | km/dây |
11 | Cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 175 | m |
12 | Kéo mới cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,175 | km/dây |
13 | Móc treo | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 45 | cái |
14 | Kẹp treo | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
15 | Kẹp xiết 4 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 41 | cái |
16 | Khóa đai | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 90 | cái |
17 | Đai thép không gỉ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 13,5 | kg |
18 | Ghíp bọc nhựa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 262 | cái |
19 | Thay hộp công tơ. Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ. Hộp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 43 | 1 hộp |
20 | Thay hộp công tơ. Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ. Hộp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | 1 hộp |
21 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 565 | m |
22 | Kéo rải và lắp đặt cáp treo trên dây thép. Trọng lượng cáp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5,65 | 100m |
23 | Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | bộ |
24 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4 | 100m |
25 | Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng thép | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | 1 vị trí |
26 | Hạ cột bằng thủ công, chiều cao cột | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cột |
27 | Vận chuyển thu hồi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | chuyến |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi