Gói thầu: Thi công xây dựng

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20210444117-00
Thời điểm đóng mở thầu 27/04/2021 15:15:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thủy Nguyên
Tên gói thầu Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20210441098
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn đầu tư công phân cấp cho huyện quản lý hàng năm
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2021-04-17 10:59:00 đến ngày 2021-04-27 15:15:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 11,865,968,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 120,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A A. HẠNG MỤC: NỀN MẶT ĐƯỜNG VÀ ATGT
B I. Chuẩn bị mặt bằng thi công
1 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 135,13 m3
2 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 10,9 m3
3 Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 54,5 m2
4 Vận chuyển phế thải Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 146,03 m3
5 Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 66 cây
6 Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 66 gốc cây
7 Vận chuyển thân cây gốc cây Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 4 ca
C II. Nền đường thiết kế.
1 Đắp đất lề đường, mái taluy độ chặt K=0,90. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 464,11 m3
2 Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1.953 m
3 Phá dỡ kết cấu gạch đá. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 395,31 m3
4 Vận chuyển phế thải Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 395,31 m3
5 Đào khuôn đường đất cấp 2. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1.410,04 m3
6 Đắp cát đen nền đường, phạm vi mặt mở rộng độ chặt K=0,95. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 989,06 m3
7 Đắp móng đất núi phạm vi mở rộng độ chặt K=0,95. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 592,96 m3
8 Vật liệu đất núi Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 670,0448 m3
9 Vận chuyển đất thừa đổ đi cấp 2. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 9,4593 100m3
D III. Mặt đường thiết kế
E III.1. Kết cấu mặt đường mở rộng
1 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 3,9531 100m3
2 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 2,9648 100m3
3 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 19,7653 100m2
4 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 19,7653 100m2
F III.2. Kết cấu tôn tạo mặt đường cũ
1 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 7,7144 100m3
2 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 11,8523 100m3
3 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 79,0155 100m2
4 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 79,0155 100m2
G III.3. Kết cấu vuốt rẽ
1 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,3899 100m3
2 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 3,8989 100m2
3 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 3,8989 100m2
H IV. An toàn giao thông
I IV.1. Biển báo
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1,8 m3
2 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1,8 m3
3 Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 9 cái
4 Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển chữ nhật 30x70 cm Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
5 Vận chuyển đất thừa Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,018 100m3
J IV.2. Sơn vạch
1 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 208,6 m2
K IV.3. Cơi cao tường kè mương, cống hiện có
1 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 150 m3
2 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 10,5 100m2
3 Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 300 m2
L B. HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC
M I. Rãnh BTCT B=0,5m thiết kế mới
1 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 399,66 m3
2 Vận chuyển phế thải Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 399,66 m3
3 Đào móng rãnh đất cấp II. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 648,6 m3
4 Đắp trả móng rãnh đất tận dụng Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 339,08 m3
5 Vận chuyển đất thừa đất cấp 2 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 3,0952 100m3
N II. Rãnh dọc BTCT B=0,5m phần lắp ghép
O II.1. Thân rãnh
1 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 125,1306 m3
2 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 250 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 208,551 m3
3 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 29,1971 100m2
4 Cốt thép D Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 11,512 tấn
5 Cốt thép 10mm Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 15,0157 tấn
6 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1.390 cấu kiện
7 Vữa xi măng M100 chèn khe Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 63,94 m2
P II.2. Ga lắng
1 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 3,06 m3
2 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 250 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 8,16 m3
3 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1,326 100m2
4 Cốt thép D Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,3444 tấn
5 Cốt thép 10mm Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,5807 tấn
6 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 34 cấu kiện
7 Vữa xi măng M100 chèn khe Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 2,38 m2
Q II.3. Rãnh dọc BTCT B=0,5m Phần đổ tại chỗ
1 Bê tông tường rãnh M250, đá 1x2. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 72,9 m3
2 Ván khuôn đổ bê tông tường rãnh. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 14,5809 100m2
3 Cốt thép D Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 2,5662 tấn
4 Cốt thép 10mm Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 4,0029 tấn
5 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 2.855 cấu kiện
R III. Cải tạo đường cống D600 hiện có.
S III.1 Hố ga cải tạo loại 1.
1 Đào phá mặt đường BTXM, tấm đan, tường ga hiện trạng. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 5,24 m3
2 Nạo vét bùn lòng ga. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1,73 m3
3 Đổ bê tông cơi cao tường ga, bê tông cổ ga M200, đá 2x4. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 4,5 m3
4 Ván khuôn đôt bê tông tường cổ ga. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,3596 100m2
5 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 2,25 m3
6 Ván khuôn tấm đan Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,1215 100m2
7 Cốt thép tấm đan Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,649 tấn
8 Lắp đặt tấm đan Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 9 cấu kiện
9 Lắp đặt song chắn rác Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 9 cái
10 Song chắn rác Composite Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 9 cái
11 Vận chuyển đất thừa đổ đi Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,0697 100m3
T III.2. Hố ga cải tạo loại 2.
1 Đào phá mặt đường BTXM, tấm đan, tường ga hiện trạng. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 4,66 m3
2 Nạo vét bùn lòng ga. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1,54 m3
3 Đổ bê tông cơi cao tường ga, bê tông cổ ga M200, đá 2x4. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 4,3 m3
4 Ván khuôn đôt bê tông tường cổ ga. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,3437 100m2
5 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1,76 m3
6 Ván khuôn tấm đan Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,1152 100m2
7 Cốt thép tấm đan Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,5082 tấn
8 Lắp đặt tấm đan Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 8 cấu kiện
9 Lắp đặt nắp ga Composite Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 8 cái
10 Nắp ga Composite Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 8 cái
11 Vận chuyển đất thừa đổ đi Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,062 100m3
U III.3. Hố thu bổ sung
1 Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 82,8 m
2 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 12,42 m3
3 Đào đất cấp 2. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 16,74 m3
4 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1,26 m3
5 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 2,52 m3
6 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,0816 100m2
7 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 8,74 m3
8 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,6994 100m2
9 Lắp đặt song chắn rác Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 9 cái
10 Song chắn rác Composite Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 9 cái
11 Vận chuyển đất thừa đổ đi Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,2916 100m3
V III.4. Cống D300 thu nước bổ sung
1 Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 72 m
2 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 8,1 m3
3 Đào đất cấp 2. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 37,08 m3
4 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1,38 m3
5 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,65 m3
6 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,1328 100m2
7 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,0427 tấn
8 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 300mm Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 54 cái
9 Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 2m, đường kính 300mm Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 18 đoạn ống
10 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,306 100m3
11 Vật liệu đất núi Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 34,578 m3
12 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,0504 100m3
13 Vận chuyển đất thừa đổ đi Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,4518 100m3
W IV. Cống ngang D600 thiết kế mới
1 Đắp bờ kênh mương bằng thủ công, dung trọng Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 90 m3
2 Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 7,5 100m
3 Phên nứa Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 48 m2
4 Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp II Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,9 100m3
5 Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 30 m
6 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 5,63 m3
7 Đào đất cấp 2. Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 42,3 m3
8 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 15,753 100m
9 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 2,52 m3
10 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 4,2 m3
11 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,1483 100m2
12 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 5,57 m3
13 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,422 100m2
14 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,36 m3
15 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,0216 100m2
16 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,0547 tấn
17 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 6 cấu kiện
18 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,47 m3
19 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,0544 100m2
20 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,0284 tấn
21 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 18 cái
22 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, đường kính Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 9 đoạn ống
23 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,2993 100m3
24 Vật liệu đất núi Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 33,8209 m3
25 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,0479 100m3
26 Vận chuyển đất thừa đổ đi Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,4793 100m3
X C. HẠNG MỤC: ĐIỆN CHIẾU SÁNG
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 42,282 m3
2 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1,624 100m2
3 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 4,698 m3
4 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 24,32 m3
5 Khung móng 4M24x300x300x650 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 58 bộ
6 Đắp đất nền móng công trình, nền đường Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 14,848 m3
7 Vận chuyển đất thừa Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,2743 100m3
8 Cột thép bát giác mạ kẽm cao 8m liền cần vươn 1,2m Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 58 cột
9 Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤8m Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 58 cột
10 Lắp đèn Led 80W DIM 5 cấp Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 58 bộ
11 Lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10mm2 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 13 m
12 Kéo cáp vặn xoắn ABC 4x25mm2 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1.948 m
13 Móc treo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 77 cái
14 Kẹp treo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 39 cái
15 Kẹp xiết 4 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 38 cái
16 Khóa đai Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 142 cái
17 Đai thép không gỉ Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 21,3 kg
18 Ghíp nhựa bọc nhựa Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 126 cái
19 Luồn dây từ cáp treo lên đèn Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 2,9 100m
20 Lắp giá đỡ tủ điện Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1 bộ
21 Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, độ cao của tủ điện Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1 tủ
22 Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 8 bộ
23 Lắp đặt tiếp địa chạm mát Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 59 bộ
24 Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng thép Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 67 1 vị trí
25 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,64 100m
26 Lắp công tơ 3 pha vào bảng đã có sẵn Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
27 Đánh số cột thép Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 5,8 10 cột
Y D. HẠNG MỤC: DI CHUYỂN HẠ THẾ
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 31,005 m3
2 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 2,067 m3
3 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,5764 100m2
4 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 13,576 m3
5 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,2019 100m3
6 Vận chuyển đất thừa Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,1713 100m3
7 Vận chuyển cột đèn, cột bê tông ≤10m Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 15 cột
8 Lắp dựng cột bê tông li tâm 8m loại C Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 15 cột
9 Tháo dỡ cáp văn xoắn ABC 4x95mm2 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1,004 km/dây
10 Kéo lại cáp văn xoắn ABC 4x95mm2 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1,004 km/dây
11 Cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 175 m
12 Kéo mới cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,175 km/dây
13 Móc treo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 45 cái
14 Kẹp treo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 4 cái
15 Kẹp xiết 4 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 41 cái
16 Khóa đai Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 90 cái
17 Đai thép không gỉ Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 13,5 kg
18 Ghíp bọc nhựa Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 262 cái
19 Thay hộp công tơ. Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ. Hộp Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 43 1 hộp
20 Thay hộp công tơ. Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ. Hộp Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 6 1 hộp
21 Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 565 m
22 Kéo rải và lắp đặt cáp treo trên dây thép. Trọng lượng cáp Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 5,65 100m
23 Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 5 bộ
24 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,4 100m
25 Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng thép Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 5 1 vị trí
26 Hạ cột bằng thủ công, chiều cao cột Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 16 cột
27 Vận chuyển thu hồi Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1 chuyến
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->