Gói thầu: VT-SCTX2019-123 Cung cấp vật tư, thiết bị phục vụ sửa chữa thường xuyên năm 2019 – Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200102786-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại |
Tên gói thầu | VT-SCTX2019-123 Cung cấp vật tư, thiết bị phục vụ sửa chữa thường xuyên năm 2019 – Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại |
Số hiệu KHLCNT | 20200102773 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Sửa chữa thường xuyên năm 2019 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-02 16:03:00 đến ngày 2020-01-13 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,488,060,200 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Hợp bộ bảo vệ động cơ (Rơ le kỹ thuật số) (SR469-P1-HI-A20-E), bao gồm cả phần mềm | SR469-P1-HI-A20-E | 3 | Cái | Dùng cho bảo vệ các động cơ 6,6kV DC2 | |
2 | Hợp bộ bảo vệ thanh cái (Rơ le KT số) SR750-P1-G1-S1-HI-A20-R-E), bao gồm cả phần mềm | SR750-P1-G1-S1-HI-A20-R-E | 4 | Cái | Dùng cho bảo vệ thanh cái, cáp 6,6kV | |
3 | Bộ biến đổi công suất CW35-A1V35-A5-A1 (ADH); input 0-1A; 380VAC; Out: 4-20mA; Nguồn 115VAC | CW35-A1V35-A5-A1 (ADH); input 0-1A; 380VAC; Out: 4-20mA; Nguồn 115VAC | 5 | Cái | Dùng cho động cơ trạm thải xỉ DC2. | |
4 | Bo mạch điều khiển máy cấp than nguyên P/N: 1D31771, D31705-1 | 1D31771, D31705-1 | 2 | Cái | Dùng cho máy cấp TN DC2 | |
5 | Bộ chuyển đổi đo áp suất EJA 430A; Suffix: EAS4B-92EA/FFI/D4/T03; 24VDC; Output: 4-20mA; Calring: 0-56,89Psi (bao gồm cả màng và đường xung đi kèm) | EJA 430A; Suffix: EAS4B-92EA/FF1/D4/T03; 24VDC; Output: 4-20mA; Calring: 0-56,89Psi (bao gồm cả màng và đường xung đi kèm) | 1 | Bộ | Dùng cho hệ thống nước thô, nước công nghiệp DC2 | |
6 | Bộ chuyển đổi đo áp suất EJA 430A; Suffix: EAS4B-92EA/FFI/01/T03; 24VDC; Output: 4-20mA; Calring: 0-56,34Psi (bao gồm cả màng và đường xung đi kèm) | EJA 430A; Suffix: EAS4B-92EA/FF1/D4/T03; 24VDC; Output: 4-20mA; Calring: 0-65,34Psi (bao gồm cả màng và đường xung đi kèm) | 1 | Bộ | Dùng cho hệ thống nước thô, nước công nghiệp DC2 | |
7 | Đồng hồ đo áp suất tại chỗ dầu FO, có màng giảm chấn, dải đo 0-40kg/cm2 | Đồng hồ đo áp suất: dải đo 0-40kg/cm2, có màng giảm chấn | 4 | Cái | Dùng cho hệ thống dầu đốt lò 5, 6 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi