Gói thầu: Gói thầu số 4: Cung cấp VTTB sửa chữa các máy cắt thuộc PTC1
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200104646-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Truyền Tải Điện 4 |
Tên gói thầu | Gói thầu số 4: Cung cấp VTTB sửa chữa các máy cắt thuộc PTC1 |
Số hiệu KHLCNT | 20191215799 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Sửa chữa lớn năm 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 16:12:00 đến ngày 2020-01-21 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 919,936,050 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 13,700,000 VNĐ ((Mười ba triệu bảy trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Goăng trụ cực của máy cắt loại 3AQ1EE – cho 3 pha | 3 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
2 | Goăng cao su chịu dầu của bộ truyền động thủy lực cắt loại 3AQ1EE | 3 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
3 | Dầu thủy lực (26kg + tráng rửa máy 10kg) | 108 | kg | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
4 | Bộ lọc của máy cắt loại 3AQ1EE | 9 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
5 | Khóa local/remote 2 vị trí, mỗi vị trí 10 cặp tiếp điểm NO | 3 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
6 | Nút ấn đóng, cắt | 6 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
7 | Bạc lót trục nối BTĐ và trụ cực của máy cắt loại 3AQ1EE | 9 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
8 | Đồng hồ áp lực dầu | 3 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
9 | Rơ le trung gian 220VDC 7NO+1NC | 3 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
10 | Rơ le trung gian 220VDC 4NO+4NC | 6 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
11 | Rơ le trung gian 220VDC 2NO+2NC | 3 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
12 | Rơ le trung gian 220VDC 6NO+2NC | 6 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
13 | Rơ le thời gian 220VDC 2NO+2NC | 9 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
14 | Rơ le thời gian 220VDC 2NO+2NC (rơ le điều khiển bơm dòng dầu) | 3 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
15 | Điện trở sấy | 9 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
16 | Đèn chiếu sáng tủ máy cắt 220VAC – 40W | 3 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
17 | Khí SF6 | 30 | kg | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
18 | Mỡ Vaserline không a xít | 1,5 | kg | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
19 | Gioăng cao su cửa tủ | 15 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
20 | Bộ đếm số lần đóng/cắt | 6 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động | |
21 | Bộ đếm số lần bơm dầu làm việc | 3 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V yêu cầu về kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt 3AQ1EE các ngăn lộ 200, 233, 236 - Trạm biến áp 220kV Mai Động |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi