Gói thầu: 03 2019 VHT K1-M.SC818 Mua sắm bo mạch 4 lớp hàn lắp hoàn chỉnh, mạch in 2 lớp và vật tư linh kiện, phụ kiện
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200107170-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 15/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Tổng Công ty Công nghiệp công nghệ cao Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
Tên gói thầu | 03 2019 VHT K1-M.SC818 Mua sắm bo mạch 4 lớp hàn lắp hoàn chỉnh, mạch in 2 lớp và vật tư linh kiện, phụ kiện |
Số hiệu KHLCNT | 20191243207 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Quỹ Phát triển KHCN Tập đoàn |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-04 16:58:00 đến ngày 2020-01-15 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 187,876,924 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 2,500,000 VNĐ ((Hai triệu năm trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bo mạch 4 lớp hàn lắp hoàn chỉnh SEE_EXT_V1.0 | SEE_EXT_V1.0 | 2 | Chiếc | Chi tiết yêu cầu chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 2-Chương V của E-HSMT | |
2 | Bo mạch 4 lớp hàn lắp hoàn chỉnh SEE_EXT_V1.1 | SEE_EXT_V1.1 | 2 | Chiếc | Chi tiết yêu cầu chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 2-Chương V của E-HSMT | |
3 | Mạch in 2 lớp SEE_UI_V1.0 | SEE_UI_V1.0 | 2 | Chiếc | Chi tiết yêu cầu chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 2-Chương V của E-HSMT | |
4 | Mạch in 2 lớp SEE_UI_V1.1 | SEE_UI_V1.1 | 2 | Chiếc | Chi tiết yêu cầu chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 2-Chương V của E-HSMT | |
5 | CONNECTOR (Đầu nối) | 164-183-6P | 8 | Chiếc | AUDIO POS PANEL MOUNT | |
6 | CONNECTOR (Đầu nối) | SS-60400-021 | 4 | Chiếc | CONN MOD JACK IP67 RT ANGL 1PRT | |
7 | CONNECTOR (Đầu nối) | MHDRA11130 | 4 | Chiếc | CONN RCPT HDMI 19POS PCB R/A | |
8 | CONNECTOR (Đầu nối) | MUSBRA111R0 | 8 | Chiếc | CONN RCPT USB2.0 TYPEA 4P PCB RA | |
9 | SWITCH (Bộ chuyển mạch) | PSE6504G | 4 | Chiếc | Switch PoE 5 Port 10/100/1000Mbps KMETech PSE6504G | |
10 | LCD (Màn hình hiển thị LCD) | NHD-7.0-HDMI-N-RTXL-CTU | 2 | Chiếc | 7" STANDARD TFT HDMI INTERFACE | |
11 | CONNECTOR (Đầu nối) | 54-00151 | 4 | Chiếc | CONN JACK PNL MNT 5.5X2.1MM ISO | |
12 | KIT (Bảng mạch điện tử) | SB02-3740-0000-C1 | 2 | Chiếc | SBC UDOO X86 ADVANCED PLUS | |
13 | Cooling Case (Tản nhiệt) | UDOO_X86_METALCASE-PK | 2 | Chiếc | UDOO_X86_METALCASE-PK | |
14 | SD CARD (Thẻ nhớ SD) | SDSQUAR-032G-GN6MA | 2 | Chiếc | SANDISK ULTRA® microSD UHS-I CARD A1 32 GB | |
15 | HANDSET (Tổ hợp cầm tay) | KT-H250/U | 2 | Chiếc | Tổ hợp cầm tay bao gồm: - Microphone: trở kháng 150 Ohm (sai số ± 20) - Earphone: trở kháng 1000 Ohm (sai số ± 20%) - Nút bấm Push to Talk (PTT) | |
16 | HEADSET (Tổ hợp quàng đầu) | KT-RA140 | 2 | Chiếc | Tổ hợp quàng đầu bao gồm: - Microphone: trở kháng 150 Ohm (sai số ± 20%) - Earphone: trở kháng 300 Ohm (sai số ± 20%) - Nút bấm Push to Talk (PTT) |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi