Gói thầu: Gói thầu số 03: Cung cấp vật liệu xây dựng công trình

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200107536-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Ngọc Liệp
Tên gói thầu Gói thầu số 03: Cung cấp vật liệu xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200100074
Lĩnh vực Hàng hóa
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách nhà nước hỗ trợ
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 30 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-06 11:02:00 đến ngày 2020-01-13 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,763,541,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Mua đất đắp nền đường 1.298,8091 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
2 Rải nilon lót cách ly 3.138,12 m2 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
3 Mua đất đắp nền phía trong kè 162,3132 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
4 Mua cống hộp 1000x1000, đã trừ 4 hố ga 184 md Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
5 Mua 04 hố ga cống hộp 1000x1000 4 ga Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
6 Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính d=100 522,9252 m Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
7 Cút 90 độ D100 146 cái Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
8 Mua đất đắp nền phía trong kè 42,7818 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
9 Bột đá 224,5835 kg Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
10 Cát đen 311,8686 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
11 Cát mịn ML=0,7-1,4 35,9644 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
12 Cát mịn ML=1,5-2,0 156,5347 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
13 Cát vàng 702,2405 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
14 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm (lớp trên) 365,6642 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
15 Cây chống 242,0201 cây Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
16 Cọc tre 16.289,8155 m Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
17 Củi 372,375 kg Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
18 Dây thép 419,6128 kg Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
19 Đá cấp phối D 46,548 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
20 Đá dăm 1x2 161,3766 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
21 Đá dăm 2x4 602,6653 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
22 Đá dăm 4x6 31,3945 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
23 Đá hộc 660,936 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
24 Đinh 221,8401 kg Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
25 Đinh đỉa 68,4867 cái Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
26 Gạch không nung 6x10,5x22 243.884,8797 viên Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
27 Gỗ chống 4,9157 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
28 Gỗ đà nẹp 2,1379 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
29 Gỗ làm khe co dãn 7,0294 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
30 Gỗ ván 11,6137 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
31 Gỗ ván ( cả nẹp) 0,6177 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
32 Gỗ ván cầu công tác 3,8529 m3 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
33 Giấy dầu 206,544 m2 Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
34 Nước (lít) 951,6 lít Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
35 Nước (lít) 268.821,5923 lít Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
36 Nhựa bi tum số 4 390,9938 kg Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
37 Nhựa đường 1.757,35 kg Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
38 Que hàn 124,6504 kg Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
39 Thép tròn d 1.610,7135 kg Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
40 Thép tròn D 27.520,212 kg Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
41 Xi măng PCB30 1.409,283 kg Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
42 Xi măng PCB30 474.041,2954 kg Theo yêu cầu tại Mục 2 - Chương V - Phần 2: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSYC
43 Vật liệu khác 1 % Tính theo tỷ lệ %
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->