Gói thầu: Gói thầu 17VT.SCL2019: Cung cấp VTTB phục vụ sửa chữa đại tu các máy cắt GE 220kV, 110kV tại các trạm biến áp

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200110506-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 1
Tên gói thầu Gói thầu 17VT.SCL2019: Cung cấp VTTB phục vụ sửa chữa đại tu các máy cắt GE 220kV, 110kV tại các trạm biến áp
Số hiệu KHLCNT 20190835089
Lĩnh vực Hàng hóa
Chi tiết nguồn vốn Sửa chữa lớn năm 2019
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-06 15:50:00 đến ngày 2020-01-20 09:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,306,768,039 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 66,000,000 VNĐ ((Sáu mươi sáu triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Bộ lọc loại máy cắt S1-245F3( 3 pha) 1 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông
2 Bộ giảm chấn cắt cho loại máy cắt S1-245F3 ( 3 pha) 1 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông
3 Gioăng trụ cực máy cắt loại S1-245F3 3 bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông
4 Bạc lót trục nối giữa BTĐ và trụ cực MC S1-245F3 3 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông
5 Ống nối truyền động thép của máy cắt loại S1-245F3 3 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông
6 Rơ le trung gian 220VDC 5NO+2NC 1 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông
7 Rơ le trung gian 220VDC 1NO+3NC 1 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông
8 Rơ le thời gian 220VDC 2 cặp tiếp điểm 1 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông
9 Rơ le trung gian 220VDC 2NO+2NC 6 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông
10 Điện trở sấy 220VAC - 100W 1 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông
11 Khí SF6 10 Kg Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông
12 Gioăng trụ cực của máy cắt loại S1-245F3 18 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình
13 Bộ lọc của máy cắt loại S1-245F3 cho 3 pha 6 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình
14 Giảm chấn cắt của máy cắt loại S1-245F3 cho 3 pha 6 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình
15 Khóa local/remote 2 vị trí, mỗi vị trí 10 cặp tiếp điểm NO 6 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình
16 Nút ấn đóng, cắt 12 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình
17 Rơ le trung gian 220VDC 5NO+2NC 3 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình
18 Rơ le trung gian 220VDC 2NO+2NC 30 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình
19 Rơ le thời gian 220VDC 2 cặp tiếp điểm 2NO+2NC 6 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình
20 Điện trở sấy 220VAC-100W 18 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình
21 Đèn chiếu sáng tủ máy cắt 220VAC – 40W 9 cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình
22 Khí SF6 20 Kg Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình
23 Gioăng cao su cửa tủ 30 m Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình
24 Bộ lọc của máy cắt loại S1-145F1 3 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình
25 Gioăng trụ cực của máy cắt loại S1-145F1 cho 3 pha 9 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình
26 Rơ le trung gian 220VDC 2NO+2NC 6 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình
27 Đèn chiếu sáng tủ máy cắt 220VAC – 40W 3 cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình
28 Điện trở sấy 220VAC-100W 3 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình
29 Khóa local/remote 2 vị trí, mỗi vị trí 10 cắp tiếp điểm 3 cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình
30 Nút ấn đóng, cắt 2 cặp tiếp điểm NO 6 cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình
31 Rơ le trung gian 220VDC 4NO 3 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình
32 Gioăng cao su cửa tủ 12 m Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình
33 Khí SF6 9 Kg Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình
34 Mỡ Vaserline không a xít 1,5 Kg Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình
35 Giảm chấn cắt của máy cắt loại S1-145F1 3 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình
36 Bộ lọc của máy cắt loại S1-145F1 1 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm
37 Gioăng trụ cực của máy cắt loại S1-145F1 cho 3 pha 3 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm
38 Bạc lót trục nối BTĐ và trụ cực của máy cắt loại S1-145F1 1 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm
39 Ống nối truyền động thép của máy cắt loại S1-145F1 1 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm
40 Rơ le trung gian 220VDC 2NO+2NC 2 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm
41 Đèn chiếu sáng tủ máy cắt 220VAC – 40W 1 cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm
42 Điện trở sấy 220VAC-100W 1 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm
43 Khí SF6 5 Kg Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm
44 Giảm chấn cắt của máy cắt loại S1-145F1 1 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm
45 Rơ le trung gian 220VDC 5NO+5NC 1 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm
46 Bộ lọc của máy cắt loại GL312F1 1 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình
47 Gioăng trụ cực của máy cắt loại GL312F1 cho 3 pha 1 Bộ (3pha) Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình
48 Khóa Local/remote 2 vị trí, mỗi vị trí 6 cặp tiếp điểm NO 1 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình
49 Nút ấn đóng, cắt 2 cặp tiếp điểm NO 2 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình
50 Đèn chiếu sáng tủ máy cắt 220VAC – 40W 1 cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình
51 Điện trở sấy 220VAC-100W 1 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình
52 Gioăng cao su cửa tủ 4 m Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình
53 Khí SF6 3 Kg Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình
54 Giảm chấn cắt của máy cắt loại GL312F1 1 bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình
55 Gioăng tủ truyền động 1 m Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình
56 Giảm chấn cắt của máy cắt loại GL312F1 2 bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101, T102 – trạm 220kV Vĩnh Yên
57 Bộ gioăng, phớt cho giảm chấn cắt cho 3 pha 2 Bộ (3 pha) Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101, T102 – trạm 220kV Vĩnh Yên
58 Khí SF6 10 Kg Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101, T102 – trạm 220kV Vĩnh Yên
59 Gioăng làm kín các loại cho máy cắt của GL312F1 - ALSTOM ( cho 3 pha) 1 Bộ (3 pha) Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu MC 102 ngăn lộ tụ – trạm 220kV Bắc Giang
60 Khí SF6 8 Kg Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu MC 102 ngăn lộ tụ – trạm 220kV Bắc Giang
61 Bộ lọc loại MC GL312F1 3 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu MC 102 ngăn lộ tụ – trạm 220kV Bắc Giang
62 Giảm chấn cắt loại MC GL312F1 1 Bộ (3pha) Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa đại tu MC 102 ngăn lộ tụ – trạm 220kV Bắc Giang
63 Bộ lọc của máy cắt loại GL312F1 1 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Chèm
64 Giảm chấn cắt của máy cắt loại GL312F1 1 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Chèm
65 Gioăng trụ cực của máy cắt loại GL312F1 3 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Chèm
66 Khí SF6 5 Kg Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Chèm
67 Bộ lọc của máy cắt loại GL312F1 2 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình
68 Gioăng trụ cực của máy cắt loại GL312F1 cho 3 pha 2 Bộ (3pha) Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình
69 Khóa Local/remote 2 vị trí, mỗi vị trí 6 cặp tiếp điểm NO 2 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình
70 Nút ấn đóng, cắt 2 cặp tiếp điểm NO 4 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình
71 Đèn chiếu sáng tủ máy cắt 220VAC – 40W 2 cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình
72 Điện trở sấy 220VAC-100W 2 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình
73 Gioăng cao su cửa tủ 8 m Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình
74 Rơ le trung gian 220VDC 2NO+2NC 2 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình
75 Rơ le trung gian 220VDC 4NO+4NC 2 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình
76 Khí SF6 6 Kg Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình
77 Giảm chấn cắt của máy cắt loại GL312F1 2 bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình
78 Gioăng tủ truyền động 2 m Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình
79 Áp to mát 1 cực nguồn xoay chiều, có 1NO/1NC -16A 2 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình
80 Áp to mát 3 cực nguồn 1 chiều, có 1NO/1NC -25A 2 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình
81 Bộ lọc loại máy cắt GL312-F1 1 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Phố Nối
82 Bộ giảm chấn cắt cho loại máy cắt GL312-F1 1 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Phố Nối
83 Gioăng trụ cực máy cắt ( 1 pha) GL312-F1 3 bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Phố Nối
84 Khí SF6 5 Kg Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Phố Nối
85 Bộ lọc của máy cắt loại GL312F1 3 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên
86 Gioăng trụ cực của máy cắt loại GL312F1 cho 3 pha 1 Bộ Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên
87 Khóa local/remote 2 vị trí, mỗi vị trí 6 cặp tiếp điểm NO 1 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên
88 Nút ấn đóng, cắt 2 căp tiếp điểm NO 2 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên
89 Điện trở sấy 220VAC-100W 1 Cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên
90 Đèn chiếu sáng tủ máy cắt 220VAC – 40W 1 cái Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên
91 Khí SF6 3 Kg Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên
92 Gioăng cao su cửa tủ 4 m Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->