Gói thầu: Gói thầu 17VT.SCL2019: Cung cấp VTTB phục vụ sửa chữa đại tu các máy cắt GE 220kV, 110kV tại các trạm biến áp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200110506-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 1 |
Tên gói thầu | Gói thầu 17VT.SCL2019: Cung cấp VTTB phục vụ sửa chữa đại tu các máy cắt GE 220kV, 110kV tại các trạm biến áp |
Số hiệu KHLCNT | 20190835089 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Sửa chữa lớn năm 2019 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 15:50:00 đến ngày 2020-01-20 09:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,306,768,039 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 66,000,000 VNĐ ((Sáu mươi sáu triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bộ lọc loại máy cắt S1-245F3( 3 pha) | 1 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông | |
2 | Bộ giảm chấn cắt cho loại máy cắt S1-245F3 ( 3 pha) | 1 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông | |
3 | Gioăng trụ cực máy cắt loại S1-245F3 | 3 | bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông | |
4 | Bạc lót trục nối giữa BTĐ và trụ cực MC S1-245F3 | 3 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông | |
5 | Ống nối truyền động thép của máy cắt loại S1-245F3 | 3 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông | |
6 | Rơ le trung gian 220VDC 5NO+2NC | 1 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông | |
7 | Rơ le trung gian 220VDC 1NO+3NC | 1 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông | |
8 | Rơ le thời gian 220VDC 2 cặp tiếp điểm | 1 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông | |
9 | Rơ le trung gian 220VDC 2NO+2NC | 6 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông | |
10 | Điện trở sấy 220VAC - 100W | 1 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông | |
11 | Khí SF6 | 10 | Kg | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu máy cắt 220kV ngăn lộ 200 - trạm 220kV Hà Đông | |
12 | Gioăng trụ cực của máy cắt loại S1-245F3 | 18 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình | |
13 | Bộ lọc của máy cắt loại S1-245F3 cho 3 pha | 6 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình | |
14 | Giảm chấn cắt của máy cắt loại S1-245F3 cho 3 pha | 6 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình | |
15 | Khóa local/remote 2 vị trí, mỗi vị trí 10 cặp tiếp điểm NO | 6 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình | |
16 | Nút ấn đóng, cắt | 12 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình | |
17 | Rơ le trung gian 220VDC 5NO+2NC | 3 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình | |
18 | Rơ le trung gian 220VDC 2NO+2NC | 30 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình | |
19 | Rơ le thời gian 220VDC 2 cặp tiếp điểm 2NO+2NC | 6 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình | |
20 | Điện trở sấy 220VAC-100W | 18 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình | |
21 | Đèn chiếu sáng tủ máy cắt 220VAC – 40W | 9 | cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình | |
22 | Khí SF6 | 20 | Kg | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình | |
23 | Gioăng cao su cửa tủ | 30 | m | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC S1-245F3 hãng AEG các ngăn lộ 271, 272, 231, 232, 200, 212 - trạm 220kV Ninh Bình | |
24 | Bộ lọc của máy cắt loại S1-145F1 | 3 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình | |
25 | Gioăng trụ cực của máy cắt loại S1-145F1 cho 3 pha | 9 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình | |
26 | Rơ le trung gian 220VDC 2NO+2NC | 6 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình | |
27 | Đèn chiếu sáng tủ máy cắt 220VAC – 40W | 3 | cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình | |
28 | Điện trở sấy 220VAC-100W | 3 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình | |
29 | Khóa local/remote 2 vị trí, mỗi vị trí 10 cắp tiếp điểm | 3 | cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình | |
30 | Nút ấn đóng, cắt 2 cặp tiếp điểm NO | 6 | cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình | |
31 | Rơ le trung gian 220VDC 4NO | 3 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình | |
32 | Gioăng cao su cửa tủ | 12 | m | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình | |
33 | Khí SF6 | 9 | Kg | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình | |
34 | Mỡ Vaserline không a xít | 1,5 | Kg | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình | |
35 | Giảm chấn cắt của máy cắt loại S1-145F1 | 3 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa MC S1-145F1 hãng AEG các ngăn lộ 179, 100, 131 - trạm 220kV Ninh Bình | |
36 | Bộ lọc của máy cắt loại S1-145F1 | 1 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm | |
37 | Gioăng trụ cực của máy cắt loại S1-145F1 cho 3 pha | 3 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm | |
38 | Bạc lót trục nối BTĐ và trụ cực của máy cắt loại S1-145F1 | 1 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm | |
39 | Ống nối truyền động thép của máy cắt loại S1-145F1 | 1 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm | |
40 | Rơ le trung gian 220VDC 2NO+2NC | 2 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm | |
41 | Đèn chiếu sáng tủ máy cắt 220VAC – 40W | 1 | cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm | |
42 | Điện trở sấy 220VAC-100W | 1 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm | |
43 | Khí SF6 | 5 | Kg | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm | |
44 | Giảm chấn cắt của máy cắt loại S1-145F1 | 1 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm | |
45 | Rơ le trung gian 220VDC 5NO+5NC | 1 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu MC 100 - trạm 220kV Chèm | |
46 | Bộ lọc của máy cắt loại GL312F1 | 1 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình | |
47 | Gioăng trụ cực của máy cắt loại GL312F1 cho 3 pha | 1 | Bộ (3pha) | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình | |
48 | Khóa Local/remote 2 vị trí, mỗi vị trí 6 cặp tiếp điểm NO | 1 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình | |
49 | Nút ấn đóng, cắt 2 cặp tiếp điểm NO | 2 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình | |
50 | Đèn chiếu sáng tủ máy cắt 220VAC – 40W | 1 | cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình | |
51 | Điện trở sấy 220VAC-100W | 1 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình | |
52 | Gioăng cao su cửa tủ | 4 | m | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình | |
53 | Khí SF6 | 3 | Kg | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình | |
54 | Giảm chấn cắt của máy cắt loại GL312F1 | 1 | bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình | |
55 | Gioăng tủ truyền động | 1 | m | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Ninh Bình | |
56 | Giảm chấn cắt của máy cắt loại GL312F1 | 2 | bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101, T102 – trạm 220kV Vĩnh Yên | |
57 | Bộ gioăng, phớt cho giảm chấn cắt cho 3 pha | 2 | Bộ (3 pha) | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101, T102 – trạm 220kV Vĩnh Yên | |
58 | Khí SF6 | 10 | Kg | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa MC GL312 ngăn lộ T101, T102 – trạm 220kV Vĩnh Yên | |
59 | Gioăng làm kín các loại cho máy cắt của GL312F1 - ALSTOM ( cho 3 pha) | 1 | Bộ (3 pha) | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu MC 102 ngăn lộ tụ – trạm 220kV Bắc Giang | |
60 | Khí SF6 | 8 | Kg | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu MC 102 ngăn lộ tụ – trạm 220kV Bắc Giang | |
61 | Bộ lọc loại MC GL312F1 | 3 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu MC 102 ngăn lộ tụ – trạm 220kV Bắc Giang | |
62 | Giảm chấn cắt loại MC GL312F1 | 1 | Bộ (3pha) | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa đại tu MC 102 ngăn lộ tụ – trạm 220kV Bắc Giang | |
63 | Bộ lọc của máy cắt loại GL312F1 | 1 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Chèm | |
64 | Giảm chấn cắt của máy cắt loại GL312F1 | 1 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Chèm | |
65 | Gioăng trụ cực của máy cắt loại GL312F1 | 3 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Chèm | |
66 | Khí SF6 | 5 | Kg | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Chèm | |
67 | Bộ lọc của máy cắt loại GL312F1 | 2 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình | |
68 | Gioăng trụ cực của máy cắt loại GL312F1 cho 3 pha | 2 | Bộ (3pha) | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình | |
69 | Khóa Local/remote 2 vị trí, mỗi vị trí 6 cặp tiếp điểm NO | 2 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình | |
70 | Nút ấn đóng, cắt 2 cặp tiếp điểm NO | 4 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình | |
71 | Đèn chiếu sáng tủ máy cắt 220VAC – 40W | 2 | cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình | |
72 | Điện trở sấy 220VAC-100W | 2 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình | |
73 | Gioăng cao su cửa tủ | 8 | m | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình | |
74 | Rơ le trung gian 220VDC 2NO+2NC | 2 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình | |
75 | Rơ le trung gian 220VDC 4NO+4NC | 2 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình | |
76 | Khí SF6 | 6 | Kg | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình | |
77 | Giảm chấn cắt của máy cắt loại GL312F1 | 2 | bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình | |
78 | Gioăng tủ truyền động | 2 | m | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình | |
79 | Áp to mát 1 cực nguồn xoay chiều, có 1NO/1NC -16A | 2 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình | |
80 | Áp to mát 3 cực nguồn 1 chiều, có 1NO/1NC -25A | 2 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Kiểm tra, sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101, 102 – trạm 220kV Thái Bình | |
81 | Bộ lọc loại máy cắt GL312-F1 | 1 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Phố Nối | |
82 | Bộ giảm chấn cắt cho loại máy cắt GL312-F1 | 1 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Phố Nối | |
83 | Gioăng trụ cực máy cắt ( 1 pha) GL312-F1 | 3 | bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Phố Nối | |
84 | Khí SF6 | 5 | Kg | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt GL312 ngăn lộ T101 – trạm 220kV Phố Nối | |
85 | Bộ lọc của máy cắt loại GL312F1 | 3 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên | |
86 | Gioăng trụ cực của máy cắt loại GL312F1 cho 3 pha | 1 | Bộ | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên | |
87 | Khóa local/remote 2 vị trí, mỗi vị trí 6 cặp tiếp điểm NO | 1 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên | |
88 | Nút ấn đóng, cắt 2 căp tiếp điểm NO | 2 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên | |
89 | Điện trở sấy 220VAC-100W | 1 | Cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên | |
90 | Đèn chiếu sáng tủ máy cắt 220VAC – 40W | 1 | cái | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên | |
91 | Khí SF6 | 3 | Kg | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên | |
92 | Gioăng cao su cửa tủ | 4 | m | Theo mục 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Sửa chữa máy cắt T101 – trạm 220kV Thái Nguyên |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi