Gói thầu: Mua sắm Máy biến áp và vật liệu
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200110414-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Hòa Bình |
Tên gói thầu | Mua sắm Máy biến áp và vật liệu |
Số hiệu KHLCNT | 20191271223 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn kế hoạch ĐTXD 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 17:56:00 đến ngày 2020-01-17 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 9,227,052,868 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 138,000,000 VNĐ ((Một trăm ba mươi tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Máy biến áp 100KVA-35/0.4KV | 100KVA-35/0.4KV | 2 | Máy | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
2 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 | ACSR-70/11mm2 | 1,452 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
3 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 | XLPE-4x95 | 0,82 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
4 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 | XLPE-4x70 | 0,178 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
5 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 | XLPE-4x50 | 0,257 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
6 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 lèo tại vị trí góc | XLPE-4x95 | 0,024 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
7 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 lèo tại vị trí góc | XLPE-4x70 | 0,007 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
8 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 lèo tại vị trí góc | XLPE-4x50 | 0,007 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
9 | Máy biến áp 100KVA-35/0.4KV | 100KVA-35/0.4KV | 7 | Máy | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
10 | Máy biến áp 160KVA-35/0.4KV | 160KVA-35/0.4KV | 1 | Máy | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
11 | Dây dẫn nhôm bọc XLPE/HDPE 18/30(36)kV có lõi thép 70/11mm2 | XLPE/HDPE 18/30(36)kV | 2,019 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
12 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 | XLPE-4x70 | 1,417 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
13 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 lèo tại vị trí góc | XLPE-4x70 | 0,074 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
14 | Máy biến áp 100KVA-35/0.4KV | 100KVA-35/0.4KV | 2 | Máy | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
15 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 | ACSR-70/11mm2 | 0,249 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
16 | Dây dẫn nhôm bọc XLPE/HDPE 18/30(36)kV có lõi thép 70/11mm2 | XLPE/HDPE 18/30(36)kV | 2,793 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
17 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 | XLPE-4x95 | 4,016 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
18 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 | XLPE-4x70 | 0,491 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
19 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 | XLPE-4x50 | 1,226 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
20 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 lèo tại vị trí góc | XLPE-4x95 | 0,097 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
21 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 lèo tại vị trí góc | XLPE-4x70 | 0,009 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
22 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 lèo tại vị trí góc | XLPE-4x50 | 0,031 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
23 | Máy biến áp 100KVA-35/0.4KV | 100KVA-35/0.4KV | 16 | Máy | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
24 | Máy biến áp 100KVA-22/0.4KV | 100KVA-22/0.4KV | 1 | Máy | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
25 | Máy biến áp 75KVA-35/0.4KV | 75KVA-35/0.4KV | 1 | Máy | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
26 | Máy biến áp 180kVA-35/0,4kV | 180kVA-35/0,4kV | 1 | Máy | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
27 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 | ACSR-70/11mm2 | 4,681 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
28 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 | XLPE-4x95 | 3,079 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
29 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 | XLPE-4x70 | 5,618 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
30 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 | XLPE-4x50 | 1,825 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
31 | Máy biến áp 100KVA-35/0.4KV | 100KVA-35/0.4KV | 3 | Máy | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
32 | Máy biến áp 250KVA-35/0.4KV | 250KVA-35/0.4KV | 2 | Máy | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
33 | Máy biến áp 160KVA-35/0.4KV | 160KVA-35/0.4KV | 2 | Máy | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
34 | Máy biến áp 180kVA-35/0,4kV | 180kVA-35/0,4kV | 1 | Máy | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
35 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 | ACSR-70/11mm2 | 9,933 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
36 | Dây dẫn nhôm bọc XLPE/HDPE 18/30(36)kV có lõi thép 70/11mm2 | XLPE/HDPE 18/30(36)kV có lõi thép 70/11mm2 | 2,454 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
37 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x120 | XLPE-4x120 | 0,348 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
38 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 | XLPE-4x95 | 2,317 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
39 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 | XLPE-4x70 | 0,784 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
40 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x35 | XLPE-4x35 | 0,134 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
41 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x120 lèo tại vị trí góc | XLPE-4x120 | 0,0072 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
42 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 lèo tại vị trí góc | XLPE-4x95 | 0,0576 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
43 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x70 lèo tại vị trí góc | XLPE-4x70 | 0,0176 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
44 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 lèo tại vị trí góc | XLPE-4x50 | 0,0012 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
45 | Máy biến áp 250KVA-22/0.4KV | 250KVA-22/0.4KV | 2 | Máy | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
46 | Dây dẫn nhôm trần có lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-70/11mm2 | ACSR-70/11mm2 | 1,191 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
47 | Dây dẫn nhôm bọc XLPE/HDPE 12,7/22(24)kV có lõi thép 70/11mm2 | XLPE/HDPE 12,7/22(24)kV có lõi thép 70/11mm2 | 0,774 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
48 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x120 | XLPE-4x120 | 0,623 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
49 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 | XLPE-4x95 | 0,594 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
50 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 | XLPE-4x50 | 0,071 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
51 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x120 lèo tại vị trí góc | XLPE-4x120 | 0,016 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
52 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x95 lèo tại vị trí góc | XLPE-4x95 | 0,016 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V | |
53 | Cáp vặn xoắn XLPE-4x50 lèo tại vị trí góc | XLPE-4x50 | 0,002 | Km | Mới 100% Yêu cầu kỹ thuật theo phần 2 chương V |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi