Gói thầu: Gói thầu số 5: Cung cấp Vật liệu điện trung thế
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200110682-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC GIA LAI |
Tên gói thầu | Gói thầu số 5: Cung cấp Vật liệu điện trung thế |
Số hiệu KHLCNT | 20200109650 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | SCL và SXKD của Công ty Điện lực Gia Lai năm 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 17:17:00 đến ngày 2020-01-17 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,760,893,294 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Dây chảy cao thế 6 K | 333 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
2 | Dây chảy cao thế 8 K | 278 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
3 | Dây chảy cao thế 10 K | 212 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
4 | Dây chảy cao thế 12 K | 204 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
5 | Dây chảy cao thế 15 K | 147 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
6 | Dây chảy cao thế 20 K | 153 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
7 | Dây chảy cao thế 25 K | 152 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
8 | Dây chảy cao thế 30 K | 80 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
9 | Dây chảy cao thế 50 K | 170 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
10 | Dây chảy cao thế 100 K | 30 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
11 | Nắp chụp bọc cọc sứ đứng trung áp 22 KV dài 01 mét | 476 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
12 | Chụp cọc bình cao áp CSV | 465 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
13 | Chụp cọc bình cao áp MBA | 190 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
14 | Chụp cọc bình hạ áp MBA | 371 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
15 | Chụp FCO trên dưới+dưới | 278 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
16 | Cụm đấu rẽ dây trần 70mm2 | 48 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
17 | Cụm đấu rẽ dây trần 185mm2 | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
18 | Cụm đấu rẽ 50mm2 | 99 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
19 | Cụm đấu rẽ 120mm2 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
20 | Chốt kẹp nhánh rẽ BAB-2516 | 30 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
21 | Kẹp răng trung thế 50-120/50-120mm2 | 48 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
22 | Kẹp răng trung thế 95-240/95-240 | 33 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
23 | Kẹp rẽ nhánh (trung áp ) 50 dây bọc | 340 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
24 | Kẹp rẽ nhánh (trung áp ) 70 | 502 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
25 | Kẹp rẽ nhánh (trung áp ) 95 | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
26 | Kẹp rẽ nhánh (trung áp ) 120 | 33 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
27 | Kẹp rẽ nhánh (trung áp ) 150 | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
28 | Kẹp rẽ nhánh (trung áp ) 185 | 426 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
29 | Khóa néo dây XLPE 12,7KV (trung áp) 50mm2 (dây bọc) | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
30 | Khóa néo dây XLPE 12,7KV (trung áp) 70mm2 (dây bọc) | 150 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
31 | Khóa néo dây XLPE 12,7KV (trung áp) 95mm2 (dây bọc) | 76 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
32 | Khóa néo dây XLPE 12,7KV (trung áp) 120mm2 (dây bọc ) | 29 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
33 | Khóa néo dây XLPE 12,7KV (trung áp) 150mm2 (dây bọc ) | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
34 | Khóa néo dây XLPE 12,7KV (trung áp) 185mm2 (dây bọc) | 436 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
35 | Giáp níu dây bọc XLPE 50 + Yếm cáp | 154 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
36 | Giáp níu dây bọc XLPE 70 + Yếm cáp | 554 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
37 | Giáp níu dây bọc XLPE 95+ Yếm cáp | 255 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
38 | Giáp níu dây bọc XLPE - 120 + yếm cáp | 224 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
39 | Giáp níu dây bọc XLPE - 150 + yếm cáp | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
40 | Giáp níu dây bọc XLPE - 185+ yếm cáp | 53 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
41 | Kẹp cáp cổ sứ đỉnh Φ 60-70mm, kẹp Φ 25-29,5mm | 160 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
42 | Kẹp cáp cổ sứ đỉnh Φ 68-80mm, kẹp Φ 16-21mm | 582 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
43 | Kẹp cáp cổ sứ đỉnh Φ 68-80mm, kẹp Φ 20-24,5mm | 1.090 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
44 | Kẹp cáp cổ sứ đỉnh Φ 68-80mm, kẹp Φ 25-29,5mm | 354 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
45 | Kẹp cáp cổ sứ đỉnh Φ 68-80mm, kẹp Φ 29,5-35mm | 1.102 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
46 | Kẹp cáp cổ sứ hông Φ 60-70mm, kẹp Φ 25-29,5mm | 74 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
47 | Kẹp cáp cổ sứ hông Φ 68-80mm, kẹp Φ 16-21mm | 157 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
48 | Kẹp cáp cổ sứ hông Φ 68-80mm, kẹp Φ 20-24,5mm | 1.384 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
49 | Kẹp cáp cổ sứ hông Φ 68-80mm, kẹp Φ 25-29,5mm | 780 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | ||
50 | Kẹp cáp cổ sứ hông Φ 68-80mm, kẹp Φ 29,5-35mm | 315 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi