Gói thầu: Số 3: Mua vật tư thiết bị ĐTXD 8
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200109298-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Long Biên |
Tên gói thầu | Số 3: Mua vật tư thiết bị ĐTXD 8 |
Số hiệu KHLCNT | 20191268888 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Vay TDTM+ KHCB |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 15:43:00 đến ngày 2020-01-17 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 8,313,619,119 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 124,500,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi bốn triệu năm trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Trụ đỡ kiêm tủ hạ thế trạm biến áp hợp bộ đứng compact 630A-01 ATM tổng 1000A, 01 ATM nhánh 400A, 01 ATM nhánh 300A, 02 ATM nhánh 250A, 01 ATM 100A bảo vệ tụ bù, 01 ATM tự dùng, 02 vị trí dự phòng. Phụ kiện lắp đặt có hộp chụp cực MBA, máng cáp cao thế, máng cáp hạ thế, giá kiểm tra MBA, bulong móng D28( Loại 1) | 2 | Tủ | Trụ đỡ kiêm tủ hạ thế trạm biến áp hợp bộ đứng compact 630A- | ||
2 | Trụ đỡ kiêm tủ hạ thế trạm biến áp hợp bộ đứng compact 630A-01 ATM tổng 1000A, 01 ATM nhánh 400A, 03 ATM nhánh 250A, 01 ATM 100A bảo vệ tụ bù, 01 ATM tự dùng, 02 vị trí dự phòng. Phụ kiện lắp đặt có hộp chụp cực MBA, máng cáp cao thế, máng cáp hạ thế, giá kiểm tra MBA, bulong móng D28( Loại 1) | 2 | Tủ | Trụ đỡ kiêm tủ hạ thế trạm biến áp hợp bộ đứng compact 630A | ||
3 | Trụ đỡ kiêm tủ hạ thế trạm biến áp hợp bộ đứng compact 630A-01 ATM tổng 1000A, 01 ATM nhánh 400A, 03 ATM nhánh 250A, 01 ATM 125A bảo vệ tụ bù, 01 ATM tự dùng, 02 vị trí dự phòng. Phụ kiện lắp đặt có hộp chụp cực MBA, máng cáp cao thế, máng cáp hạ thế, giá kiểm tra MBA và có vị trí lắp đặt tủ RMU, bulong móng D28( Loại 2) | 1 | Tủ | Trụ đỡ kiêm tủ hạ thế trạm biến áp hợp bộ đứng compact 630A | ||
4 | DCU loại PLC | 6 | Bộ | DCU loại PLC | ||
5 | DCU loại RF | 4 | Bộ | DCU loại RF | ||
6 | Bộ đèn báo sự cố (lắp tại tủ RMU) | 5 | Bộ | Bộ đèn báo sự cố (lắp tại tủ RMU) | ||
7 | Bộ khuếch đại RF | 30 | Bộ | Bộ khuếch đại RF | ||
8 | Cầu dao phụ tải 22kV-630A ngoài trời | 2 | Bộ | Cầu dao phụ tải 22kV-630A ngoài trời | ||
9 | Chống sét van 22kV-ZnO | 2 | Bộ | Chống sét van 22kV-ZnO | ||
10 | Modem đo xa thu thập dữ liệu công tơ đầu nguồn | 5 | Bộ | Modem đo xa thu thập dữ liệu công tơ đầu nguồn | ||
11 | Tủ Pillar 400A-600V (1200x700x425) gồm 1 MCCB 3P-400A, 2MCCB-3P-250A( tủ có lắp công tơ) | 2 | Tủ | Tủ Pillar 400A-600V (1200x700x425) gồm 1 MCCB 3P-400A, 2MCCB-3P-250A( tủ có lắp công tơ) | ||
12 | Tủ RMU loại 3 ngăn Compact 24kV 630A loại (2CD+1MC)- bao gồm (02 đầu Tplug, 01 đèn báo sự cố, 01 điện trở sấy, bộ đồng hồ báo khí), không bao gồm đầu Elbow sang MBA | 5 | Tủ | Tủ RMU loại 3 ngăn Compact 24kV 630A loại (2CD+1MC)- bao gồm (02 đầu Tplug, 01 đèn báo sự cố, 01 điện trở sấy, bộ đồng hồ báo khí), không bao gồm đầu Elbow sang MBA | ||
13 | Vỏ tủ RMU loại 3 ngăn chế tạo bằng tôn dầy 2mm, sơn tĩnh điện 24kV | 4 | Vỏ | Vỏ tủ RMU loại 3 ngăn chế tạo bằng tôn dầy 2mm, sơn tĩnh điện 24kV | ||
14 | Cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC-(1x240)mm2-0,6/1kV | 210 | m | Cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC-(1x240)mm2-0,6/1kV | ||
15 | Cáp ngầm 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA-(4x150)mm2 | 1.792 | m | Cáp ngầm 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA-(4x150)mm2 | ||
16 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DATA/PVC M1x50mm2 | 27 | m | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DATA/PVC M1x50mm2 | ||
17 | Cáp ngầm 35kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3x70mm2 | 44 | m | Cáp ngầm 35kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3x70mm2 | ||
18 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240mm2-24kV | 935 | m | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240mm2-24kV | ||
19 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4x120mm2 | 2.496 | m | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4x120mm2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi