Gói thầu: Cung cấp vật tư, thiết bị đo lường điều khiển

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200116655-01
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng
Tên gói thầu Cung cấp vật tư, thiết bị đo lường điều khiển
Số hiệu KHLCNT 20191215122
Lĩnh vực Hàng hóa
Chi tiết nguồn vốn Vốn SXKD 2019
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-08 16:07:00 đến ngày 2020-01-21 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,485,241,120 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 22,278,000 VNĐ ((Hai mươi hai triệu hai trăm bảy mươi tám nghìn đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Bộ giảm áp xả tự động Aventics, type: NL4-ACD, P/N: 0821300504, G1/2", 5000l/p (bao gồm cả đồng hồ hiển thị áp suất) 2 Bộ Bộ giảm áp xả tự động Aventics, type: NL4-ACD, P/N: 0821300504, G1/2", 5000l/p (bao gồm cả đồng hồ hiển thị áp suất) Hạng mục 1
2 Bộ lọc ẩm, model:7F4759.00; G1/4''  PVDF, 0.1 µm, vỏ thủy tinh, phần tử lọc là sợi thủy tinh 1 Cái Bộ lọc ẩm, model:7F4759.00; G1/4''  PVDF, 0.1 µm, vỏ thủy tinh, phần tử lọc là sợi thủy tinh Hạng mục 2
3 Bộ lọc khí AIR FILTER - 9076M Dixon 2 Bộ Bộ lọc khí AIR FILTER - 9076M Dixon Hạng mục 3
4 Bộ lọc khí Midiart 2000; 0,2 Mm PTFE, code 17805 - E 2 Bộ Bộ lọc khí Midiart 2000; 0,2 Mm PTFE, code 17805 - E Hạng mục 4
5 Bo mạch hiển thị của thiết bị đo order code:8I3850-13F6/0, P/N:XPD0031(s/n:0123998147) 1 Cái Bo mạch hiển thị của thiết bị đo order code:8I3850-13F6/0, P/N:XPD0031(s/n:0123998147) Hạng mục 5
6 Bo mạch I/O số 1 thiết bị order code:8I3850-13F6/0, P/N: 71189992 1 Cái Bo mạch I/O số 1 thiết bị order code:8I3850-13F6/0, P/N: 71189992 Hạng mục 6
7 Bo mạch I/O số 2 thiết bị order code:8I3850-13F6/0, P/N: 71200417 1 Cái Bo mạch I/O số 2 thiết bị order code:8I3850-13F6/0, P/N: 71200417 Hạng mục 7
8 Bo mạch I/O số 3 thiết bị order code:8I3850-13F6/0, P/N: 71193562 1 Cái Bo mạch I/O số 3 thiết bị order code:8I3850-13F6/0, P/N: 71193562 Hạng mục 8
9 Bo mạch I/O số 4 thiết bị order code:8I3850-13F6/0, P/N: 71240588 1 Cái Bo mạch I/O số 4 thiết bị order code:8I3850-13F6/0, P/N: 71240588 Hạng mục 9
10 Bo mạch nguồn thiết bị order code:8I3850-13F6/0, P/N: 71268955 1 Cái Bo mạch nguồn thiết bị order code:8I3850-13F6/0, P/N: 71268955 Hạng mục 10
11 Bơm khí mẫu type: PM24407-86, Nr:2.04933382; 230VAC/50Hz/60W/0.65A/3000v/p; Pm: 2.4 bar; Motortyp: M35); 1 Cái Bơm khí mẫu type: PM24407-86, Nr:2.04933382; 230VAC/50Hz/60W/0.65A/3000v/p; Pm: 2.4 bar; Motortyp: M35); Hạng mục 11
12 Cảm biến đo pH, P/N:330301105 InPro 4881i/SG/120 (vật liệu tianium, bao gồm cáp:2 59902213 AK9/5m) 2 Cái Cảm biến đo pH, P/N:330301105 InPro 4881i/SG/120 (vật liệu tianium, bao gồm cáp:2 59902213 AK9/5m) Hạng mục 12
13 Công tắc giới hạn Eaton LSM-11S-RLA, Cat: LSM-11S-RLA, Platt Cat: CUTLSM11SRLA, Platt Item:857613,600V Rated. NEMA 4X, 13 and IP66, 1NO / 1 NC 12 Cái Công tắc giới hạn Eaton LSM-11S-RLA, Cat: LSM-11S-RLA, Platt Cat: CUTLSM11SRLA, Platt Item:857613,600V Rated. NEMA 4X, 13 and IP66, 1NO / 1 NC Hạng mục 13
14 Cút chữ T (3 ngả) (nhựa PTFE, phi 6 mm, bao gồm cả cút nối, gioăng và nút vặn) 10 Cái Cút chữ T (3 ngả) (nhựa PTFE, phi 6 mm, bao gồm cả cút nối, gioăng và nút vặn) Hạng mục 14
15 Cút nối (nhựa PTFE, G1/4 - phi 6 mm, bao gồm cả cút nối, gioăng và nút vặn) 10 Cái Cút nối (nhựa PTFE, G1/4 - phi 6 mm, bao gồm cả cút nối, gioăng và nút vặn) Hạng mục 15
16 Cút nối (nhựa PTFE;G1/8 - phi 6 mm) 10 Cái Cút nối (nhựa PTFE;G1/8 - phi 6 mm) Hạng mục 16
17 Điện trở sấy loại ZDYK-60, 400V, 245A, 160kW, 150 độ C 1 Bộ Điện trở sấy loại ZDYK-60, 400V, 245A, 160kW, 150 độ C Hạng mục 17
18 Đồng hồ đo áp suất (ống bourdon tube) Wika, dải đo: 0-10 Kpa, IP65; SUS316L, DN 160 mm, CL:1.0, M20; loại có dầu 2 Cái Đồng hồ đo áp suất (ống bourdon tube) Wika, dải đo: 0-10 Kpa, IP65; SUS316L, DN 160 mm, CL:1.0, M20; loại có dầu Hạng mục 18
19 Kính cho cảm biến sử dụng cho bộ phân tích khí SO2, NOx (loại IR400), P/N: K9358SS 1 Cái Kính cho cảm biến sử dụng cho bộ phân tích khí SO2, NOx (loại IR400), P/N: K9358SS Hạng mục 19
20 Miếng gioăng đệm phi 8 mm cho bộ làm mát (Pad for Cooler EGK 1/2) 10 Cái Miếng gioăng đệm phi 8 mm cho bộ làm mát (Pad for Cooler EGK 1/2) Hạng mục 20
21 Nắp cho cảm biến sử dụng cho bộ phân tích khí SO2, NOx (loại IR400), P/N: K9358SE 1 Cái Nắp cho cảm biến sử dụng cho bộ phân tích khí SO2, NOx (loại IR400), P/N: K9358SE Hạng mục 21
22 Nút vặn (bằng nhựa, phi 8 mm cho bộ làm mát - Nut for Cooler EGK 1/2) 10 Cái Nút vặn (bằng nhựa, phi 8 mm cho bộ làm mát - Nut for Cooler EGK 1/2) Hạng mục 22
23 Ống xung nhựa trắng phi 6 mm, chất liệu: PTFE, chịu nhiệt 150 độ C, áp suất: 1 Mpa, chịu axit ăn mòn cao 20 Mét Ống xung nhựa trắng phi 6 mm, chất liệu: PTFE, chịu nhiệt 150 độ C, áp suất: 1 Mpa, chịu axit ăn mòn cao Hạng mục 23
24 ống xung nhựa trắng phi 8 mm, chất liệu: PTFE, chịu nhiệt 150 độ C, áp suất: 1 Mpa, chịu axit ăn mòn cao 15 m ống xung nhựa trắng phi 8 mm, chất liệu: PTFE, chịu nhiệt 150 độ C, áp suất: 1 Mpa, chịu axit ăn mòn cao Hạng mục 24
25 Thiết bị chia tín hiệu dòng, type: 9000C: đầu vào: 4 – 20 mA, đầu ra: 2 x 4-20 mA 10 Cái Thiết bị chia tín hiệu dòng, type: 9000C: đầu vào: 4 – 20 mA, đầu ra: 2 x 4-20 mA Hạng mục 25
26 Thiết bị chuyển đổi Gas Converter Model: ZDL04001; 230 VAC 50 Hz 1 Bộ Thiết bị chuyển đổi Gas Converter Model: ZDL04001; 230 VAC 50 Hz Hạng mục 26
27 Thiết bị đo áp suất tuyệt đối wika model: A-10 Dải đo: 0 – 1600 mbara Đầu ra: 4 – 20 mA 1 Cái Thiết bị đo áp suất tuyệt đối wika model: A-10 Dải đo: 0 – 1600 mbara Đầu ra: 4 – 20 mA Hạng mục 27
28 Thiết bị đo bụi PCME Stack710 (U: 24 VDC, out: 4-20mA, 3 relays, kích thước đo: 4-7m; nhiệt độ: 600 độ C;Tự động làm sạch đầu đo bằng khí nén, Tích hợp thiết bị đo nhiệt độ, áp suất để tính hàm lượng bụi chính xác về điều kiện tiêu chuẩn, Dãy đo: 0-1000 mg/m3, Sai số: 1 Bộ Thiết bị đo bụi PCME Stack710 (U: 24 VDC, out: 4-20mA, 3 relays, kích thước đo: 4-7m; nhiệt độ: 600 độ C;Tự động làm sạch đầu đo bằng khí nén, Tích hợp thiết bị đo nhiệt độ, áp suất để tính hàm lượng bụi chính xác về điều kiện tiêu chuẩn, Dãy đo: 0-1000 mg/m3, Sai số: Hạng mục 28
29 Thiết bị đo độ ẩm bao gồm: Bộ điều khiển P/N:4111020, 230 VAC, 50 Hz, ER-145/A; Cảm biến:P/N:41111000, G1/4" 1 Bộ Thiết bị đo độ ẩm bao gồm: Bộ điều khiển P/N:4111020, 230 VAC, 50 Hz, ER-145/A; Cảm biến:P/N:41111000, G1/4" Hạng mục 29
30 Thiết bị đo lưu lượng model: Stackflow 200 Nguyên lý: Chênh áp Dải đo: 2 – 50 m/s Nhiệt độ khí thải: 500 độ C Độ phân giải: 0.1 m/s Độ trôi: 1 Bộ Thiết bị đo lưu lượng model: Stackflow 200 Nguyên lý: Chênh áp Dải đo: 2 – 50 m/s Nhiệt độ khí thải: 500 độ C Độ phân giải: 0.1 m/s Độ trôi: Hạng mục 30
31 Thiết bị đo nhiệt độ model TR10+TW40 (bao gồm cả transmitter) loại RTD, (dải đo: 0-500 độ C, đầu ra 4-20 mA, chiều dài 1500 , đường kinh phi 22 , co mặt Bích kết nối) 1 Cái Thiết bị đo nhiệt độ model TR10+TW40 (bao gồm cả transmitter) loại RTD, (dải đo: 0-500 độ C, đầu ra 4-20 mA, chiều dài 1500 , đường kinh phi 22 , co mặt Bích kết nối) Hạng mục 31
32 Thiết bị truyền và ghi dữ liệu Deahan, Model: Dlogger-18 1 Bộ Thiết bị truyền và ghi dữ liệu Deahan, Model: Dlogger-18 Hạng mục 32
33 Vòng đệm sử dụng cho bộ phân tích khí thải SO2, NOx (bộ phân tích IR400), P/N: K9358SD 1 Cái Vòng đệm sử dụng cho bộ phân tích khí thải SO2, NOx (bộ phân tích IR400), P/N: K9358SD Hạng mục 33
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->