Gói thầu: Mua sắm phụ kiện đấu nối, thiết bị đóng cắt và bảo vệ cho công tác lắp điện kế phục vụ nhu cầu SXKD khác năm 2020
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200114855-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 03/02/2020 11:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Tây Ninh |
Tên gói thầu | Mua sắm phụ kiện đấu nối, thiết bị đóng cắt và bảo vệ cho công tác lắp điện kế phục vụ nhu cầu SXKD khác năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20200114769 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Sản xuất kinh doanh |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 14:39:00 đến ngày 2020-02-03 11:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,329,364,336 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 54,000,000 VNĐ ((Năm mươi bốn triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Máy cắt hạ thế (MCB) 2 cực 32A | 50 | cái | Được mô tả chi tiết tại Mục 2: Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | CB 2P 400V 32A + vỏ hộp | 50 | cái | -nt- | ||
3 | Máy cắt hạ thế (MCB) 2 cực 50A | 50 | cái | -nt- | ||
4 | Máy cắt hạ thế (MCB) 2 cực 50A + vỏ hộp | 50 | cái | -nt- | ||
5 | Máy cắt hạ thế (MCB) 1 cực 20A | 500 | cái | -nt- | ||
6 | Máy cắt hạ thế (MCB) 1 cực 32A | 5.000 | cái | -nt- | ||
7 | Máy cắt hạ thế (MCB) 1 cực 50A | 100 | bộ | -nt- | ||
8 | Máy cắt hạ thế (MCB) 1 cực 63A | 100 | cái | -nt- | ||
9 | Máy cắt hạ thế (MCB) 3 cực 32A | 100 | cái | -nt- | ||
10 | Máy cắt hạ thế (MCB) 3 cực 63A | 100 | cái | -nt- | ||
11 | Kẹp nhựa ngừng dây điện kế | 30.000 | cái | -nt- | ||
12 | Compound 50g | 50 | Tuýp | -nt- | ||
13 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 120-35 mm2 (2 Boulon) | 100 | cái | -nt- | ||
14 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-35 mm2 (2 boulon) | 5.000 | cái | -nt- | ||
15 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-95 mm2 (2 boulon) | 100 | cái | -nt- | ||
16 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 120-120 mm2 (2 Boulon) | 100 | cái | -nt- | ||
17 | Hộp 1 công tơ 1 pha composite ngoài trời | 300 | cái | -nt- | ||
18 | Hộp 2 công tơ một pha composite ngoài trời | 1.000 | cái | -nt- | ||
19 | Hộp 4 công tơ một pha composite ngoài trời | 2.000 | cái | -nt- | ||
20 | Hộp 6 công tơ một pha composite | 500 | cái | -nt- | ||
21 | Hộp 1 công tơ 3 pha composite | 300 | cái | -nt- | ||
22 | Kẹp 2 rãnh song song cho dây AC 35 mm2 | 500 | cái | -nt- | ||
23 | Kẹp 2 rãnh song song cho dây AC 50 mm2 | 2.000 | cái | -nt- | ||
24 | Kẹp AC 70-95/35-50 (2 boulon) | 300 | cái | -nt- | ||
25 | Kẹp 2 rãnh song song cho dây AC 70 mm2 | 300 | cái | -nt- | ||
26 | Kẹp AC 120-150/70-95 (3 boulon) | 300 | cái | -nt- | ||
27 | Kẹp 2 rãnh song song cho dây AC120 mm2 | 300 | cái | -nt- | ||
28 | Kẹp AC 185-240/70-95 (3 boulon) | 300 | cái | -nt- | ||
29 | Kẹp AC 185-240/120-150 (3 boulon) | 300 | cái | -nt- | ||
30 | Kẹp 2 rãnh song song cho dây AC 185MM2 | 300 | cái | -nt- | ||
31 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 50mm2 | 300 | cái | -nt- | ||
32 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 70mm2 | 100 | cái | -nt- | ||
33 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 95mm2 | 50 | cái | -nt- | ||
34 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 120mm2 | 50 | cái | -nt- | ||
35 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 150mm2 | 50 | cái | -nt- | ||
36 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 185mm2 | 50 | cái | -nt- | ||
37 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 240 mm2 | 50 | cái | -nt- | ||
38 | Hotline 2/0 | 200 | cái | -nt- | ||
39 | Hotline 4/0 | 50 | cái | -nt- | ||
40 | Kẹp quai 2/0 | 100 | cái | -nt- | ||
41 | Kẹp quai 4/0 | 100 | cái | -nt- | ||
42 | Kẹp quai 185mm2 | 100 | cái | -nt- | ||
43 | Kẹp quai 240 mm2 | 100 | cái | -nt- | ||
44 | Kẹp Quai 2/0 loại ty | 300 | cái | -nt- | ||
45 | Kẹp quai 70-95mm2 loại ty | 200 | cái | -nt- | ||
46 | Kẹp quai 120-150mm2 loại ty | 200 | cái | -nt- | ||
47 | Kẹp quai 240mm loại ty | 200 | cái | -nt- | ||
48 | Đầu cosse ép đồng 16mm2 | 2.000 | cái | -nt- | ||
49 | Đầu cosse ép đồng 25mm2 | 500 | cái | -nt- | ||
50 | Đầu cosse ép đồng 35mm2 | 500 | cái | -nt- | ||
51 | Đầu cosse ép đồng 50mm2 | 500 | cái | -nt- | ||
52 | Đầu cosse ép đồng 70mm2 | 500 | cái | -nt- | ||
53 | Đầu cosse ép đồng 70mm2 (2 lỗ) | 100 | cái | -nt- | ||
54 | Đầu cosse ép đồng 95mm2 | 1.000 | cái | -nt- | ||
55 | Đầu cosse ép đồng 95mm2 (2 lỗ) | 500 | cái | -nt- | ||
56 | Đầu cosse ép đồng 120mm2 | 1.000 | cái | -nt- | ||
57 | Đầu cosse ép đồng 120mm2 (2 lỗ) | 100 | cái | -nt- | ||
58 | Đầu Cosse ép đồng 150mm2 | 500 | Bộ | -nt- | ||
59 | Đầu Cosse ép đồng 150mm2 (2 lỗ) | 100 | Cái | -nt- | ||
60 | Đầu cosse ép đồng 185mm2 | 200 | cái | -nt- | ||
61 | Đầu cosse ép đồng 185mm2 (2 lỗ) | 100 | cái | -nt- | ||
62 | Đầu cosse ép đồng 240mm2 | 100 | cái | -nt- | ||
63 | Đầu cosse ép đồng 240mm2 (2 lỗ) | 50 | cái | -nt- | ||
64 | Đầu cosse ép đồng 300mm2 | 100 | cái | -nt- | ||
65 | Đầu cosse ép đồng 300mm2 (2 lỗ) | 50 | cái | -nt- | ||
66 | Ống nối MJPT 50mm2 | 100 | cái | -nt- | ||
67 | Ống nối MJPT 70mm2 | 100 | cái | -nt- | ||
68 | Ống nối MJPT 95mm2 | 100 | cái | -nt- | ||
69 | Ống nối MJPT 120mm2 | 100 | cái | -nt- | ||
70 | Kẹp WR nối rẽ đồng nhôm 25-50/25-50 (259) | 2.000 | cái | -nt- | ||
71 | Kẹp WR nối rẽ đồng nhôm 50-70/50-70 (279) | 5.000 | cái | -nt- | ||
72 | Kẹp WR nối rẽ đồng nhôm 25-50/70-95 (379) | 1.000 | cái | -nt- | ||
73 | Kẹp WR nối rẽ đồng nhôm 50-70/70-95 (399) | 1.000 | cái | -nt- | ||
74 | Kẹp WR nối rẽ đồng nhôm 70-95/70-95 (419) | 1.000 | bộ | -nt- | ||
75 | Kẹp WR nối rẽ đồng nhôm 25-70/120-240 (815) | 1.000 | cái | -nt- | ||
76 | Kẹp WR nối rẽ đồng nhôm 50-95/120-240 (835) | 1.000 | cái | -nt- | ||
77 | Kẹp WR nối rẽ đồng nhôm 95-150/120-240 (909) | 1.000 | bộ | -nt- | ||
78 | Kẹp WR nối rẽ đồng nhôm 120-240/120-240 (929) | 1.000 | cái | -nt- | ||
79 | Đai thép INOX | 40.000 | cái | -nt- | ||
80 | Khoá đai cho đai Inox 20x0,4 | 30.000 | cái | -nt- |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi