Gói thầu: Mua sắm vật tư phục vụ công tác quản lý vận hành và kinh doanh bán điện năm 2020
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200119884-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC MỸ ĐỨC |
Tên gói thầu | Mua sắm vật tư phục vụ công tác quản lý vận hành và kinh doanh bán điện năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20200119746 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Chi phí sản xuất kinh doanh năm 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 08:57:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,980,528,602 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cáp đồng 35kV XLPE/PVC M1*50mm2 | 62 | mét | Cáp đồng 35kV XLPE/PVC M1*50mm2 | ||
2 | Cáp bọc 35kV XLPE/PVC ACSR 1*35mm2 | 414 | mét | Cáp bọc 35kV XLPE/PVC ACSR 1*35mm2 | ||
3 | Dây đồng bọc 24kV XLPE/PVC M1x50mm2 | 20 | mét | Dây đồng bọc 24kV XLPE/PVC M1x50mm2 | ||
4 | Dây đồng đơn 0.6/1kV Cu/PVC M1*35mm² | 168 | mét | Dây đồng đơn 0.6/1kV Cu/PVC M1*35mm² | ||
5 | Cáp đồng 0.6kV XLPE/PVC M240mm2 | 28 | mét | Cáp đồng 0.6kV XLPE/PVC M240mm2 | ||
6 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*6 mm2 | 387 | mét | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*6 mm2 | ||
7 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | 378 | mét | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | ||
8 | Cáp đồng 0.6kV Cu/XLPE/PVC 2x16 | 300 | mét | Cáp đồng 0.6kV Cu/XLPE/PVC 2x16 | ||
9 | Cáp đồng 0.6kV Cu/XLPE/PVC 4x16 | 180 | mét | Cáp đồng 0.6kV Cu/XLPE/PVC 4x16 | ||
10 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV XLPE/PVC A4*35mm2 | 135 | mét | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV XLPE/PVC A4*35mm2 | ||
11 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV XLPE/PVC A4*50mm2 | 500 | mét | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV XLPE/PVC A4*50mm2 | ||
12 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE/PVC A4*95mm2 | 6.518 | mét | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE/PVC A4*95mm2 | ||
13 | Aptomat 3 pha 600V/630A | 3 | Cái | Aptomat 3 pha 600V/630A | ||
14 | Aptomat 3 pha 600V/150A | 2 | Cái | Aptomat 3 pha 600V/150A | ||
15 | Aptomat 3 pha 600V/200A | 3 | Cái | Aptomat 3 pha 600V/200A | ||
16 | Aptomat 3 pha 600V/250A | 2 | Cái | Aptomat 3 pha 600V/250A | ||
17 | Aptomat 1 pha 40A | 1.021 | Cái | Aptomat 1 pha 40A | ||
18 | Aptomat 3 pha 63A | 50 | Cái | Aptomat 3 pha 63A | ||
19 | Hòm 4 công tơ 1 pha composite trọn bộ (Không ATM 40A) | 104 | Cái | Hòm 4 công tơ 1 pha composite trọn bộ (Không ATM 40A) | ||
20 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 63A | 38 | Cái | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 63A | ||
21 | TI 100/5A | 3 | quả | TI 100/5A | ||
22 | TI 1500/5A | 6 | quả | TI 1500/5A | ||
23 | Cầu chì tự rơi 35kV/100A (không dây chảy) | 13 | Bộ | Cầu chì tự rơi 35kV/100A (không dây chảy) | ||
24 | Chuỗi sứ néo đơn polymer 35kV (kèm phụ kiện) | 18 | chuỗi | Chuỗi sứ néo đơn polymer 35kV (kèm phụ kiện) | ||
25 | Chuỗi sứ néo kép polymer -35kV (kèm phụ kiện) | 8 | chuỗi | Chuỗi sứ néo kép polymer -35kV (kèm phụ kiện) | ||
26 | Sứ đứng 35kV+ty | 50 | quả | Sứ đứng 35kV+ty | ||
27 | Sứ đứng 24kV+ Ty | 20 | quả | Sứ đứng 24kV+ Ty | ||
28 | Phụ kiện chuỗi 35kV | 4 | Bộ | Phụ kiện chuỗi 35kV | ||
29 | Phụ kiện chuỗi 24kV | 34 | Bộ | Phụ kiện chuỗi 24kV | ||
30 | Đầu cốt AM 185 - 1lỗ | 18 | Cái | Đầu cốt AM 185 - 1lỗ | ||
31 | Đầu cốt AM 35 - 1 lỗ | 3 | Cái | Đầu cốt AM 35 - 1 lỗ | ||
32 | Đầu cốt AM 95 -1 lỗ | 84 | Cái | Đầu cốt AM 95 -1 lỗ | ||
33 | Đầu cốt ép M35 - 1 lỗ | 224 | Cái | Đầu cốt ép M35 - 1 lỗ | ||
34 | Đầu cốt M240 -1 lỗ | 16 | Cái | Đầu cốt M240 -1 lỗ | ||
35 | Đầu cốt M50 -1 lỗ | 168 | Cái | Đầu cốt M50 -1 lỗ | ||
36 | Đầu cốt M25 -1 lỗ | 100 | Cái | Đầu cốt M25 -1 lỗ | ||
37 | Đầu cốt M16 -1 lỗ | 250 | Cái | Đầu cốt M16 -1 lỗ | ||
38 | Ghíp nối đơn có vỏ bọc cách điện dùng cho cáp vặn xoắn -IPC 95-70 | 1.066 | bộ | Ghíp nối đơn có vỏ bọc cách điện dùng cho cáp vặn xoắn -IPC 95-70 | ||
39 | Ghíp kép bọc cáp vặn xoắn- IPC 25/120/25-120 | 70 | bộ | Ghíp kép bọc cáp vặn xoắn- IPC 25/120/25-120 | ||
40 | Ghíp nhôm 3 bulông A25-120 | 536 | bộ | Ghíp nhôm 3 bulông A25-120 | ||
41 | Ghíp AC 3 bulông 50-240mm2 | 113 | bộ | Ghíp AC 3 bulông 50-240mm2 | ||
42 | Kẹp siết cáp 4*50-120 | 584 | cái | Kẹp siết cáp 4*50-120 | ||
43 | Tấm móc treo cáp vặn xoắn M20 | 576 | cái | Tấm móc treo cáp vặn xoắn M20 | ||
44 | Đai thép + khóa đai | 1.859 | bộ | Đai thép + khóa đai | ||
45 | Băng dính cách điện | 635 | cuộn | Băng dính cách điện | ||
46 | Dây chảy cầu chì tự rơi 35kV/15A | 40 | sợi | Dây chảy cầu chì tự rơi 35kV/15A | ||
47 | Dây chảy cầu chì tự rơi 35kV/30A | 9 | sợi | Dây chảy cầu chì tự rơi 35kV/30A | ||
48 | Dây chảy cầu chì tự rơi 35kV/6A | 15 | sợi | Dây chảy cầu chì tự rơi 35kV/6A | ||
49 | Cột bê tông H7,5B | 2 | cột | Cột bê tông H7,5B | ||
50 | Cột bê tông ly tâm LT7,5/4.3/190 | 10 | cột | Cột bê tông ly tâm LT7,5/4.3/190 | ||
51 | Bình dầu phụ 22kV/630A | 2 | bình | Bình dầu phụ 22kV/630A | ||
52 | Dầu Supertrans | 220 | lít | Dầu Supertrans | ||
53 | Xi măng PCB30 | 19.484,9 | kg | Xi măng PCB30 | ||
54 | Cát vàng | 33,5 | m3 | Cát vàng | ||
55 | Đá 2x4 | 61,1 | m3 | Đá 2x4 | ||
56 | Biển báo số cột và an toàn | 263 | Cái | Biển báo số cột và an toàn | ||
57 | Chụp cột CH - 3,0m (122.32kg/bộ) | 2 | bộ | Chụp cột CH - 3,0m (122.32kg/bộ) | ||
58 | Chụp cột tròn - 4,0M (115.13kg/bộ) | 2 | bộ | Chụp cột tròn - 4,0M (115.13kg/bộ) | ||
59 | Cổ dề néo (9.3kg/bộ) | 2 | bộ | Cổ dề néo (9.3kg/bộ) | ||
60 | Dây néo cột 12m (49.6kg/bộ) | 1 | bộ | Dây néo cột 12m (49.6kg/bộ) | ||
61 | Dây néo cột 16m (57kg/bộ) | 1 | bộ | Dây néo cột 16m (57kg/bộ) | ||
62 | Ghế thao tác (80.15kg/bộ) | 2 | bộ | Ghế thao tác (80.15kg/bộ) | ||
63 | Ghế Thao tác (GTT) (74.17kg/bộ) | 1 | bộ | Ghế Thao tác (GTT) (74.17kg/bộ) | ||
64 | Ghế Thao tác (GTT) (97.86kg/bộ) | 1 | bộ | Ghế Thao tác (GTT) (97.86kg/bộ) | ||
65 | Móng néo (37.2kg/bộ) | 2 | bộ | Móng néo (37.2kg/bộ) | ||
66 | Thang trèo (42.5kg/bộ) | 2 | bộ | Thang trèo (42.5kg/bộ) | ||
67 | Thang trèo (TT) (60.79kg/bộ) | 1 | bộ | Thang trèo (TT) (60.79kg/bộ) | ||
68 | Thang trèo (TT) (41.617kg/bộ) | 2 | bộ | Thang trèo (TT) (41.617kg/bộ) | ||
69 | Tiếp địa RC1 (16.37kg/bộ) | 1 | bộ | Tiếp địa RC1 (16.37kg/bộ) | ||
70 | Tiếp địa RC1 (22.75kg/bộ) | 1 | bộ | Tiếp địa RC1 (22.75kg/bộ) | ||
71 | Xà cầu chì tự rơi (SI 2,8m) (70.84kg/bộ) | 12 | bộ | Xà cầu chì tự rơi (SI 2,8m) (70.84kg/bộ) | ||
72 | Xà cầu chì tự rơi (SI 2,6m) (67.886kg/bộ) | 2 | bộ | Xà cầu chì tự rơi (SI 2,6m) (67.886kg/bộ) | ||
73 | Xà CSV - MM (bộ) (5.283kg/bộ) | 28 | bộ | Xà CSV - MM (bộ) (5.283kg/bộ) | ||
74 | Xà đỉnh trạm lệch dọc tuyến (XĐT-ĐL) (79.17kg/bộ) | 4 | bộ | Xà đỉnh trạm lệch dọc tuyến (XĐT-ĐL) (79.17kg/bộ) | ||
75 | Xà đỉnh trạm dọc tuyến (XĐT-DT) (89.67kg/bộ) | 12 | bộ | Xà đỉnh trạm dọc tuyến (XĐT-DT) (89.67kg/bộ) | ||
76 | Xà đỉnh trạm ngang tuyến (XĐT-NT 3m) (71.079kg/bộ) | 1 | bộ | Xà đỉnh trạm ngang tuyến (XĐT-NT 3m) (71.079kg/bộ) | ||
77 | Xà đỉnh trạm ngang Tuyến (XĐT-NT 2,8m) (67.09kg/bộ) | 5 | bộ | Xà đỉnh trạm ngang Tuyến (XĐT-NT 2,8m) (67.09kg/bộ) | ||
78 | Xà đỉnh trạm ngang tuyến (XĐT-NT 2,6m) (65.051kg/bộ) | 1 | bộ | Xà đỉnh trạm ngang tuyến (XĐT-NT 2,6m) (65.051kg/bộ) | ||
79 | Xà đỡ cầu dao (XCD-Cột mập) (62.4kg/bộ) | 1 | bộ | Xà đỡ cầu dao (XCD-Cột mập) (62.4kg/bộ) | ||
80 | Xà đỡ cầu dao (XCD) (57.84kg/bộ) | 2 | bộ | Xà đỡ cầu dao (XCD) (57.84kg/bộ) | ||
81 | Xà đỡ trung gian (XTG 2,8m) (38.42kg/bộ) | 11 | bộ | Xà đỡ trung gian (XTG 2,8m) (38.42kg/bộ) | ||
82 | Xà đỡ trung gian (XTG 3m) (39.908kg/bộ) | 1 | bộ | Xà đỡ trung gian (XTG 3m) (39.908kg/bộ) | ||
83 | Xà đỡ trung gian + chống sét van (TTG +CSV 2,6m) (65.52kg/bộ) | 2 | bộ | Xà đỡ trung gian + chống sét van (TTG +CSV 2,6m) (65.52kg/bộ) | ||
84 | Xà đỡ trung gian + chống sét van (XTG + CSV 2,8m) (68.47kg/bộ) | 12 | bộ | Xà đỡ trung gian + chống sét van (XTG + CSV 2,8m) (68.47kg/bộ) | ||
85 | Xà đỡ trung gian + chống sét van (XTG + CSV 3m) (71.424kg/bộ) | 1 | bộ | Xà đỡ trung gian + chống sét van (XTG + CSV 3m) (71.424kg/bộ) | ||
86 | Xà đỡ trung gian( XTG 2,6m) (37.318kg/bộ) | 1 | bộ | Xà đỡ trung gian( XTG 2,6m) (37.318kg/bộ) | ||
87 | Xà lánh (X2L-0.4kV) (22.92kg/bộ) | 1 | bộ | Xà lánh (X2L-0.4kV) (22.92kg/bộ) | ||
88 | Xà lánh X2L-0,4kV (bộ) (23.86kg/bộ) | 4 | bộ | Xà lánh X2L-0,4kV (bộ) (23.86kg/bộ) | ||
89 | Xà phụ 1 pha (XP-1P) (9.68kg/bộ) | 2 | bộ | Xà phụ 1 pha (XP-1P) (9.68kg/bộ) | ||
90 | Xà phụ 1 pha 2 bên (XP-1P-2B) (15.99kg/bộ) | 1 | bộ | Xà phụ 1 pha 2 bên (XP-1P-2B) (15.99kg/bộ) | ||
91 | Xà phụ 2 pha (XP-2) (17.54kg/bộ) | 1 | bộ | Xà phụ 2 pha (XP-2) (17.54kg/bộ) | ||
92 | Xà phụ đỡ lệch (XP-3P) (53.32kg/bộ) | 1 | bộ | Xà phụ đỡ lệch (XP-3P) (53.32kg/bộ) | ||
93 | Xà X2-35 (89.67kg/bộ) | 2 | bộ | Xà X2-35 (89.67kg/bộ) | ||
94 | Xà X2L-22 (79.17kg/bộ) | 2 | bộ | Xà X2L-22 (79.17kg/bộ) | ||
95 | Xà X2L-35 (79.17kg/bộ) | 2 | bộ | Xà X2L-35 (79.17kg/bộ) |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi