Gói thầu: Cung cấp vật tư điện phục vụ các công trình sửa chữa lớn năm 2020
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200116218-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Sơn Tây |
Tên gói thầu | Cung cấp vật tư điện phục vụ các công trình sửa chữa lớn năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20200107828 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | SCL năm 2020 của Công ty Điện lực Sơn Tây |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 02:36:00 đến ngày 2020-01-20 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,238,545,405 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*6 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV1x6 mm2 | 6.200 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
2 | Dây bọc 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC M1x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV1x25 mm2 | 208 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
3 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x10 mm2 | 60 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
4 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*16 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x16 mm2 | 138 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
5 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 | 5.676 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
6 | Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | 568 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
7 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 0,6/1kV/CEV-1x240mm2 | 7 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
8 | Cáp ngầm 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 | 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 | 123 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
9 | Dây bọc cách điện 22kV-1 pha-1x50mm2 | 22kV/Cu/XLPE-1x50mm2 | 21 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
10 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x35 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x35 mm2 | 938 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
11 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x50 mm2 | 3.391 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
12 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x70 mm2 | 1.951 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
13 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x95 mm2 | 2.973 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
14 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 | 3.193 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
15 | Đầu cốt xử lý AM50 | Cosse C-A50 | 996 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
16 | Ghíp 3 bulong A25-150 | A25-150 | 432 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
17 | Ghíp nhôm 3 bulong A50-240 | GN-3BL-A50-240 | 296 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
18 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | IPC 120-120 (35-120/6-120) 2BL | 2.672 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
19 | Ghíp bọc trung áp 24kV | GN-24kV | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
20 | Chuỗi treo 24Kv - 120KN, Polymer | SCN-24kV | 3 | Chuỗi | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
21 | Cầu chì tự rơi 22kV loại 100A | FCO 22kV-100A-10kA/s | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
22 | Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) | VHD-24kV | 49 | Quả | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
23 | Kẹp ngừng ABC 4 x 35mm2 | 4 x 35mm2 | 44 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
24 | Kẹp ngừng ABC 4 x 50mm2 | 4 x 50mm2 | 115 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
25 | Kẹp ngừng ABC 4 x 70mm2 | 4 x 70mm2 | 64 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
26 | Kẹp ngừng ABC 4 x 95mm2 | 4 x 95mm2 | 94 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
27 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 | 4 x (50-120)mm2 | 456 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
28 | Móc treo cáp ABC 4x120mm2 | 4x120mm2 | 598 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
29 | Hộp phân dây không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) | HPD-Composit | 199 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
30 | Hộp phân dây trọn bộ | HPD-Composit | 2 | Hộp | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
31 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | Composit, không bao gồm cầu chì/ATM | 1.015 | Hòm | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
32 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composit, ATM 40A | Composit, ATM 1 pha 40A hãng LS | 28 | Hòm | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
33 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 63A | H3pha-63A | 81 | Hòm | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
34 | Hòm 1 công tơ 3 pha không có vị trí lắp TI, không có ATM 100A | H3pha | 2 | Hòm | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
35 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A | H3pha-100A | 23 | Hòm | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
36 | Áp tô mát - MCB 1 cực ( loại 40A) | MCB 1 Pole 600V 40A | 3.102 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
37 | Cột bê tông ly tâm cao 6,5m, chịu lực 4.3 | LT-6,5 /4.3 /190 | 19 | Cột | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
38 | Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 4.3 | LT7,5/4.3/190 | 6 | Cột | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
39 | Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 6 | LT7,5/6/190 | 16 | Cột | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
40 | Cột bê tông ly tâm cao 8,0m, chịu lực 4.3 | LT8,0/4.3/190 | 32 | Cột | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
41 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 | LT8,5/5.0/190 | 37 | Cột | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
42 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 11.0 | LT-8,5 /11.0 /190 | 12 | Cột | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
43 | Cột bê tông ly tâm cao 10,0m, chịu lực 5 | LT10,0/5/190 | 2 | Cột | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi