Gói thầu: Gói thầu số 04: “Cung cấp thiết bị, hàng kẹp và aptomat lắp tủ RTU GW”
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200120682-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Một thành viên Thí nghiệm điện miền Trung |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: “Cung cấp thiết bị, hàng kẹp và aptomat lắp tủ RTU GW” |
Số hiệu KHLCNT | 20200117774 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn vay và vốn SXKD năm 2020 của Công ty TNHH MTV Thí nghiệm điện miền Trung |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh rút gọn trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu | 30 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 17:42:00 đến ngày 2020-01-17 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 364,407,249 VNĐ |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bộ nguồn cho bộ chuyển đổi Quang/LAN (220VDC/12VDC) | 4 | Bộ | STEP-PS/ 1AC/ 12DC/5 hoặc tương đương | ||
2 | Hộp phối quang đủ phụ kiện (đầu kết nối SC) | 2 | Bộ | ODF 24FO hoặc tương đương | ||
3 | Hợp bộ đo lường đa chức năng | 6 | Cái | PM5350 hoặc tương đương | ||
4 | Thiết bị I/O (IEC 61850, 48 BI, 16 BO, 8AI, 24VDC) | 2 | Bộ | AXL F BK SAS+AXL F DI16/1 1H+AXL F DI32/1 2H+AXL F DO16/1 1H+AXL F AI8 1F 8 hoặc tương đương | ||
5 | Thiết bị I/O (IEC 61850, 64 BI, 16 BO, 8AI, 24VDC) | 1 | cái | AXL F BK SAS+2*AXL F DI32/1 2H+AXL F DO16/1 1H+AXL F AI8 1F 8 hoặc tương đương | ||
6 | Bay switch 16 cổng: 14 cổng 10/100 BaseT(X), 2 cổng 100 Base FX (Multimode SC connector) | 1 | cái | FL SWITCH SFNT 14TX/2FX hoặc tương đương | ||
7 | Bộ nguồn 220VDC/24VDC - 60W | 4 | Bộ | STEP-PS/ 1AC/24DC/2.5 hoặc tương đương | ||
8 | Bộ chuyển đổi giao thức 4xRS 485/LAN | 1 | cái | GW DEVICE SERVER 2E/4DB9 hoặc tương đương | ||
9 | Rơle trung gian 4 CO, 24VDC, 12A | 1 | cái | 56.34.9.024.0040 + 96.74 hoặc tương đương | ||
10 | Rơle trung gian 4 CO, 24VDC, 6A | 70 | cái | REL-IR4/LDP- 24DC/4X21 hoặc tương đương | ||
11 | Áptômát 2 pha AC 16A-230VAC-10kA | 2 | cái | S202M-C16 hoặc tương đương | ||
12 | Áptômát 2 pha DC 16A-230VAC-10kA | 2 | Cái | S202M-C16 hoặc tương đương | ||
13 | Áptômát 2 pha DC 10A-500VDC-10kA | 6 | cái | S202M-C10UC hoặc tương đương | ||
14 | Áptômát 2 pha DC 6A-500VDC-10kA | 9 | cái | S202M-C6UC hoặc tương đương | ||
15 | Tiếp điểm phụ áptômát DC 2A-1NO+1NC | 17 | Cái | S2C-H6R hoặc tương đương | ||
16 | Hàng kẹp dòng điện | 32 | cái | URTK/S hoặc tương đương | ||
17 | Hàng kẹp điện áp URTK/S-BEN 10 | 32 | cái | URTK/S-BEN 10 (0309109) hoặc tương đương | ||
18 | Hàng kẹp nguồn, điều khiển | 80 | cái | UK 6N (3004524) hoặc tương đương | ||
19 | Hàng kẹp tín hiệu | 580 | cái | UK 5N (3004362) hoặc tương đương | ||
20 | Nhãn hàng kẹp nhựa | 50 | cái | KLM-A + ES/KLM 2-GB (1004322) hoặc tương đương | ||
21 | Nắp đậy hàng kẹp dòng | 6 | cái | D-URTK (0310020) hoặc tương đương | ||
22 | Nắp đậy hàng kẹp áp | 26 | cái | D-UK 4/10 (3003020) hoặc tương đương | ||
23 | Thanh cầu hàng kẹp dòng 10 cực | 6 | thanh | FB 10-RTK/S (0311171) hoặc tương đương | ||
24 | Thanh cầu hàng kẹp 10 cực UK 6N | 20 | thanh | FBI 10-8 (0203263) hoặc tương đương | ||
25 | Thanh cầu hàng kẹp 10 cực UK 5N | 30 | thanh | FBI 10-6 (0203250) hoặc tương đương | ||
26 | Vỉ số dùng cho hàng kẹp UK 6N | 25 | vỉ | UCT-TM 8 (0828740) hoặc tương đương | ||
27 | Vỉ số dùng cho hàng kẹp UK 5N | 25 | vỉ | UCT-TM 6 (0828736) hoặc tương đương |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi