Gói thầu: E-MN09 - Mua sắm vật tư, vật liệu tiêu hao các danh mục thiết bị chính phục vụ SCL tài sản cố định năm 2020 của Trung tâm Dịch vụ sửa chữa EVN tại các Công ty thủy điện Ialy và Công ty phát triển thủy điện Sê San
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200110566-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 15:40:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Trung tâm Dịch vụ sửa chữa EVN - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
Tên gói thầu | E-MN09 - Mua sắm vật tư, vật liệu tiêu hao các danh mục thiết bị chính phục vụ SCL tài sản cố định năm 2020 của Trung tâm Dịch vụ sửa chữa EVN tại các Công ty thủy điện Ialy và Công ty phát triển thủy điện Sê San |
Số hiệu KHLCNT | 20200107759 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Chi phí SXKD điện năm 2020 do EVN cấp |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 15:29:00 đến ngày 2020-01-17 15:40:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,128,410,456 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Amiăng | 6 | M2 | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
2 | Amiăng tấm | 2 | Tấm | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
3 | Amiăng tấm | 2 | Tấm | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
4 | Amiăng tấm d=1mm | 2 | Tấm | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
5 | Amiăng tấm d=2mm | 5 | Tấm | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
6 | Amiăng tấm d=3mm | 4 | Tấm | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
7 | Amiăng tấm d=4mm | 2 | Tấm | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
8 | Axêton | 6 | Lít | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
9 | Axêtylen | 128 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
10 | Bàn chải cước (có cán) | 24 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
11 | Bàn chải sắt cán nhựa | 30 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
12 | Bàn chải sợi thép | 4 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
13 | Băng cao su non (Newstar) | 132 | Cuộn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
14 | Băng keo cách điện cao áp | 16 | Cuộn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
15 | Băng keo cách điện hạ áp | 150 | Cuộn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
16 | Băng vải amiăng | 8 | Cuộn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
17 | Bánh nỉ trắng 100x16x10mm | 25 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
18 | Bánh nỉ xám 100x16x10mm | 60 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
19 | Bao lớn đựng rác thải loại 50 kg | 10 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
20 | Bao nhỏ đựng vật tư loại 5 kg | 20 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
21 | Bao tải sợi nilông | 70 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
22 | Bích thép | 4 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
23 | Bộ cút nối dây hơi khí nén Nhật (Mã SP: 001010) | 10 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
24 | Bộ ống co nhiệt (φ1 ÷ φ6); φ8; φ10; φ12; φ13; φ15 | 10 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
25 | Bộ taro M6÷12 | 1 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
26 | Bóng đèn 12 V-36W loại đuôi xoắn | 10 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
27 | Bóng đèn 12V-30W | 2 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
28 | Bóng đèn Led 40W rạng đông TR100/40W + Đui đèn | 6 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
29 | Bóng đèn tròn 12V- 40W | 35 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
30 | Bóng đèn tròn 36V- 40W | 98 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
31 | Bóng đèn tròn đuôi vặn 12 VAC - 40W | 12 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
32 | Bóng đèn trong Led 220V-40W | 6 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
33 | Bột đá | 2 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
34 | Bột mì | 20 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
35 | Bu lông | 40 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
36 | Bu lông | 120 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
37 | Bu lông + Êcu | 12 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
38 | Bu lông + Êcu | 10 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
39 | Bu lông + Êcu | 20 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
40 | Bu lông + Êcu | 10 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
41 | Bu lông + Êcu | 10 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
42 | Bu lông + Êcu | 10 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
43 | Bu lông Inox | 20 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
44 | Bu lông Inox | 25 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
45 | Bu lông Inox (tán lục giác 22) | 20 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
46 | Bu lông lục giác chìm Inox | 20 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
47 | Bu lông M10x60 | 10 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
48 | Bút viết gen (Bút đánh dấu) | 97 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
49 | Bút xóa nước màu trắng | 98 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
50 | Cao su khớp nối bơm dầu | 4 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
51 | Cao su tấm chịu dầu | 3 | Tấm | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
52 | Cao su tấm chịu dầu | 2 | Tấm | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
53 | Cao su tấm chịu dầu d=4mm | 16 | M2 | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
54 | Cao su tròn chịu dầu Ф16mm | 15 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
55 | Cao su tròn chịu dầu Ф9mm | 30 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
56 | Cáp điện | 40 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
57 | Cáp điện (Ruột mềm nhiều sợi) | 100 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
58 | Cáp đồng mềm | 10 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
59 | Chất chống rỉ RP7 | 67 | Bình | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
60 | Chén đánh rỉ sợi đồng lỗ d=16mm | 70 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
61 | Chì hàn | 5 | Cuộn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
62 | Chổi cước vặn xoắn | 47 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
63 | Chổi quét sơn loại lớn | 63 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
64 | Chổi quét sơn loại nhỏ | 35 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
65 | Chổi quét sơn loại trung | 121 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
66 | Cồn công nghiệp | 126 | Lít | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
67 | Cùm ống Inox d34mm | 8 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
68 | Cùm ống Inox d42mm | 8 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
69 | Cút 900 mạ kẽm Ф60 | 5 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
70 | Đá cắt | 15 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
71 | Đá cắt | 75 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
72 | Đá cắt | 45 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
73 | Đá cắt | 16 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
74 | Đá cắt | 4 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
75 | Đá mài | 170 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
76 | Đá mài | 135 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
77 | Đá mài quả nhót | 15 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
78 | Đá mài trụ | 15 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
79 | Đá mài trụ | 15 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
80 | Đá ráp xếp (Hải Dương) | 30 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
81 | Đá ráp xếp trụ (Hải Dương) | 20 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
82 | Dao cắt có mũi nhọn (Dạng dao Thái Lan cán vàng) | 4 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
83 | Đầu cos đồng | 60 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
84 | Đầu cos khuyên dùng bấm cho cáp 0,5mm | 200 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
85 | Đầu cos khuyên dùng bấm cho cáp 1,5mm | 200 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
86 | Đầu cos kim dùng bấm cho cáp 0,5mm | 600 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
87 | Đầu cos kim dùng bấm cho cáp 1,0 mm | 600 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
88 | Đầu cos kim dùng bấm cho cáp 1,5 mm | 600 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
89 | Đầu cos kim dùng bấm cho cáp 2,0 mm | 600 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
90 | Đầu cos kim dùng bấm cho cáp 2,5 mm | 600 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
91 | Đầu cos Y loại 2-10 | 200 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
92 | Đầu cos Y loại 2-3 | 200 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
93 | Đầu nối nhanh ống dẫn khí | 8 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
94 | Dầu sell omala S2 G220 hoặc tương đương | 40 | Lít | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
95 | Dây buộc cáp | 2.300 | Sợi | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
96 | Dây buộc cáp | 2.400 | Sợi | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
97 | Dây buộc cáp | 1.800 | Sợi | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
98 | Dây buộc cáp | 200 | Sợi | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
99 | Dây buộc cáp | 600 | Sợi | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
100 | Dây đo | 1 | Cuộn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
101 | Dây đo | 1 | Cuộn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
102 | Dây đo đồng hồ vạn năng Fluke 87V | 2 | Cặp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
103 | Dây dù | 20 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
104 | Dây kẽm buộc | 6 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
105 | Dây khoanh vùng | 3 | Cuộn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
106 | Dây tín hiệu có chống nhiễu (Microphone cable) | 100 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
107 | Dây xúp đồng 2 lõi, vỏ bọc 2 lớp | 50 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
108 | Đệm đồng | 8 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
109 | Đèn Led Pha | 4 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
110 | Đinh 5 | 3 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
111 | Đinh đóng gỗ 6 phân | 2 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
112 | Đồng đỏ Ф20mm | 0,3 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
113 | Đồng đỏ Ф30mm | 0,3 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
114 | Đui đèn (xoáy) | 10 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
115 | Găng tay bảo hộ (loại len sợi) | 40 | Đôi | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
116 | Giấy nhám P100 (Nhật) | 90 | Tờ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
117 | Giấy nhám P240 (Nhật) | 81 | Tờ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
118 | Giấy nhám P400 (Nhật) | 108 | Tờ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
119 | Giấy nhám P600 (Nhật) | 124 | Tờ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
120 | Giấy nhám vải cuộn P100 | 1 | Cuộn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
121 | Giấy nhám vải cuộn P240 | 2 | Cuộn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
122 | Giẻ lau | 649 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
123 | Gỗ kê | 20 | Đoạn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
124 | Gỗ kê | 20 | Đoạn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
125 | Gỗ kê | 20 | Đoạn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
126 | Gỗ kê | 20 | Đoạn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
127 | Gujông Inox M12x55 | 60 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
128 | Gujông M16x150x2,5 loại tốt | 40 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
129 | Gujông M16x90x2,5 loại tốt | 40 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
130 | Gujông ren suốt + đai ốc | 4 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
131 | Gujông ren suốt + đai ốc | 4 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
132 | Hàng kẹp UK10N | 400 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
133 | Hộp cao su oring | 1 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
134 | Hộp Joang cao su chịu dầu Oring | 4 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
135 | Hộp phụ kiện mỏ máy cắt plasma 100Ampes (Kèm vỏ sứ) | 2 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
136 | Joang cao su chịu dầu Φ10mm | 35 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
137 | Joang cao su chịu dầu Φ12mm | 50 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
138 | Joang cao su chịu dầu Φ14mm | 10 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
139 | Joang cao su chịu dầu Φ16mm | 25 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
140 | Joang cao su chịu dầu Φ3mm | 10 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
141 | Joang cao su chịu dầu Φ4mm | 50 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
142 | Joang cao su chịu dầu Φ5mm | 30 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
143 | Joang cao su chịu dầu Φ6mm | 40 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
144 | Joang cao su chịu dầu Φ8mm | 115 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
145 | Joang cao su chịu dầu Φ9mm | 40 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
146 | Keo | 2 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
147 | Keo 502 | 48 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
148 | Keo dán A B | 14 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
149 | Keo dán joang | 10 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
150 | Keo dán X66 (hộp=1/2kg) | 8 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
151 | Keo Silicol Apolo | 22 | Tuýp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
152 | Keo silicol chịu dầu đỏ | 55 | Tuýp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
153 | Keo silicon chịu dầu, chịu nhiệt | 72 | Tuýp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
154 | Keo silicon làm kín lỗ luồn cáp | 20 | Tuýp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
155 | Kẹp cá sấu | 6 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
156 | Kẹp cá sấu (đen+đỏ) | 20 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
157 | Long đền bằng dày 2mm | 200 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
158 | Long đền bằng dày 2mm | 200 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
159 | Long đền hãm Inox M8 | 100 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
160 | Long đền hãm M10 | 100 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
161 | Long đền hãm M12 | 100 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
162 | Long đền hãm M16 | 100 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
163 | Long đền hãm M20 | 100 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
164 | Long đền vênh dày 3m | 200 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
165 | Long đền vênh dày 3mm | 200 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
166 | Long đền vênh Inox M20 | 100 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
167 | Long đền vênh Inox M8 | 200 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
168 | Long đền vênh M16 | 250 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
169 | Long đền vênh M20 | 100 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
170 | Long đền vênh M24 | 100 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
171 | Lưỡi cưa sắt | 10 | Lưỡi | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
172 | Lưới lọc inox 304 | 2 | M2 | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
173 | Mặt bích thép | 5 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
174 | Mỡ bì | 10 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
175 | Mỡ bôi trơn Johnsens (Mỹ) (hộp = 1/2kg) | 25 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
176 | Mỡ bôi trơn Mobilux EP | 18 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
177 | Mỡ cáp | 18 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
178 | Mỡ phấn chì | 18 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
179 | Mỡ Soa chim 201 (mỡ tiếp xúc) | 4 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
180 | Mỡ tiếp xúc | 2 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
181 | Mũi doa hợp kim Jinyingpai AEX0820M06 | 2 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
182 | Mũi doa hợp kim Jinyingpai AEX1020M06 | 2 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
183 | Mũi doa hợp kim Jinyingpai AEX1225M06 | 2 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
184 | Mũi khoan sắt các loại 2-20mm | 1 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
185 | Mũi khoan sắt các loại 2-22mm | 1 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
186 | Nhựa thông | 101 | Gam | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
187 | Ống mạ kẽm Ф60mmx 3mm | 3 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
188 | Ống nhựa mềm bố vải chịu dầu Ф lỗ trong 21mm | 4 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
189 | Ống nhựa mềm bố vải chịu dầu Ф lỗ trong 42mm | 6 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
190 | Ống phíp tròn cách điện Ф16 | 2 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
191 | Ống thép không rỉ Ф16x2mm | 6 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
192 | Oxygene | 32 | Chai | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
193 | Phíp ống | 1 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
194 | Phíp tấm | 10 | Tấm | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
195 | Phớt chắn dầu 20x30x7,5 | 4 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
196 | Phớt chắn dầu 28x50x12-2 | 4 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
197 | Pin 9V | 32 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
198 | Pin đại | 18 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
199 | Pin sạc Ni-Cd | 30 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
200 | Pin tiểu AA | 152 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
201 | Pin tiểu AAA | 60 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
202 | Pin vuông | 15 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
203 | Pin vuông | 5 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
204 | Que hàn chịu lực 3.2mm | 15 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
205 | Que hàn Inox 2.5mm | 20 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
206 | Que hàn Inox 3,2 mm | 18 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
207 | Que hàn Inox 4mm | 5 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
208 | Que hàn thép 2,5 mm | 20 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
209 | Que hàn thép 3,2 mm | 40 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
210 | Sơn bóng (mã 231 - loại hộp xịt) | 2 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
211 | Sơn cách điện | 5 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
212 | Sơn cách điện (Đài Loan - loại hộp xịt) | 18 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
213 | Sơn cam Bạch Tuyết | 11 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
214 | Sơn chống hà 2 thành phần Jotun | 24 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
215 | Sơn chống rỉ Bạch Tuyết | 33 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
216 | Sơn đen Bạch Tuyết | 8 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
217 | Sơn đỏ chống rỉ | 4 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
218 | Sơn nhũ Bạch Tuyết | 9 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
219 | Sơn trắng Bạch Tuyết | 16 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
220 | Sơn vàng Bạch tuyết | 14 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
221 | Sơn xám Bạch Tuyết | 29 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
222 | Sơn xanh Bạch Tuyết (mã 715) | 25 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
223 | Tấm bạt dứa | 10 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
224 | Tếch chèn 5x5mm | 3 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
225 | Tết chèn 5x5mm | 2 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
226 | Tết chèn 6x6mm | 4 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
227 | Tết chèn 8x8mm | 10 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
228 | Tết chèn vuông 4x4mm | 2 | kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
229 | Tết chèn vuông 6x6mm | 3 | kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
230 | Tết chèn vuông 8x8mm | 3 | kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
231 | Thanh ray sắt | 20 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
232 | Thép 40X | 6 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
233 | Thép 40X | 3 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
234 | Thép góc | 6 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
235 | Thép góc | 10 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
236 | Thép lập là | 150 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
237 | Thép ống | 1 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
238 | Thép ống Ф160x5 | 6 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
239 | Thép tấm dày 10mm | 150 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
240 | Thép tấm dày 16mm | 200 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
241 | Thép tấm dày 20mm | 20 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
242 | Thép tròn | 170 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
243 | Thép tròn | 30 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
244 | Thép tròn đặc | 4 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
245 | Thuốc thử vết nứt Mega check 450ml | 8 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
246 | Vải phin trắng (khổ 1m) | 330 | Mét | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
247 | Vít Inox (tán trụ Ф16x6 xẻ rãnh giữa) | 55 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
248 | Vít Inox (tán trụ Ф30x11 xẻ rãnh giữa) | 40 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
249 | Vít lục giác chìm Inox | 20 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
250 | Vòng bi 6002-2Z/C3WT | 10 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
251 | Vòng joang cao su chịu dầu | 48 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
252 | Vòng joang cao su chịu dầu | 16 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
253 | Xà phòng Omo | 90 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
254 | Xăng | 342 | Lít | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
255 | Xăng thơm | 10 | Lít | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
256 | Xốp hút dầu dày 30mm | 7 | M2 | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
257 | Băng keo cách điện | 25 | Cuộn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
258 | Băng keo cách điện | 73 | Cuộn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
259 | Bánh nhám xếp | 30 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
260 | Bìa amiăng | 2 | M2 | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
261 | Bộ mũi khoan inox Avatar | 1 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
262 | Bóng đèn | 1 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
263 | Bóng đèn compas | 16 | Bóng | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
264 | Bóng đèn led | 18 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
265 | Bột mỳ | 38 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
266 | Bu lông đệm cánh Inox 304 | 8 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
267 | Bu lông Inox 304 + Ê cu + lông đền bằng | 50 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
268 | Bu lông Inox 304+ Ê cu + lông đền bằng | 60 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
269 | Bu lông+Êcu | 100 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
270 | Bu lông+Ecu Inox | 72 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
271 | Bút xóa màu trắng thiên long | 32 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
272 | Cao su non | 53 | Cuộn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
273 | Cao su tấm chịu dầu | 2 | M2 | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
274 | Cao su tấm chịu dầu | 6 | M2 | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
275 | Cao su tấm chịu dầu | 10 | M2 | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
276 | Cao su tấm có lớp bố ở giữa | 1 | Tấm | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
277 | Cao su tấm có lớp bố ở giữa | 0,5 | M2 | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
278 | Cáp điện lioa | 100 | M | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
279 | Cáp lụa | 12 | M | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
280 | Chổi cọ | 20 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
281 | Chống gỉ sét RP7 300g | 23 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
282 | Co 900 Inox | 6 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
283 | Cọ quét sơn | 8 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
284 | Cọ quét sơn | 8 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
285 | Cọ vệ sinh 40x200 | 24 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
286 | Cọ vệ sinh 60x250 | 64 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
287 | Cồn công nghiệp | 75,5 | Lít | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
288 | Con lăn sơn | 10 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
289 | Cùm cáp | 24 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
290 | Đá cắt | 80 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
291 | Đá cắt | 15 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
292 | Đá cắt | 20 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
293 | Đá cắt | 10 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
294 | Đá cắt | 10 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
295 | Đá cắt | 10 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
296 | Đá mài | 30 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
297 | Dao Thái Lan | 17 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
298 | Dầu DO | 170 | Lít | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
299 | Dây thít cáp 3x150 | 450 | Sợi | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
300 | Dây thít cáp 4x150 | 1.200 | Sợi | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
301 | Dây thít cáp 4x200 | 2.200 | Sợi | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
302 | Dây thít cáp 4x500 | 750 | Sợi | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
303 | Dây thít cáp 5x300 | 450 | Sợi | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
304 | Dây thít cáp 5x400 | 100 | Sợi | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
305 | Dây thít cáp 6x300 | 450 | Sợi | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
306 | Đệm cánh Inox 304 | 8 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
307 | Dung môi pha sơn | 4 | Lít | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
308 | Ê cu | 2 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
309 | Gas | 2 | Bình | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
310 | Giấy lọc dầu | 24 | Tấm | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
311 | Giấy nhám | 110 | Tờ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
312 | Giấy nhám | 90 | Tờ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
313 | Giấy nhám | 115 | Tờ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
314 | Giấy nhám | 138 | Tờ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
315 | Giấy nhám | 160 | Tờ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
316 | Giẻ lau | 352 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
317 | Gioăng Amiăng làm kín bộ làm mát không khí máy phát | 24 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
318 | Gioăng cao su nắp bộ lọc | 6 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
319 | Gioăng cao su nắp bộ lọc LD | 2 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
320 | Gioăng cao su tròn chịu dầu | 40 | M | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
321 | Gioăng cao su tròn chịu dầu | 150 | M | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
322 | Gioăng cao su tròn chịu dầu | 40 | M | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
323 | Gioăng cao su tròn chịu dầu | 60 | M | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
324 | Gioăng cao su tròn chịu dầu | 10 | M | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
325 | Gioăng cao su tròn chịu dầu | 10 | M | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
326 | Gioăng siêu cao su chịu dầu | 24 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
327 | Gioăng siêu cao su chịu dầu | 16 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
328 | Gioăng teflon mặt bích DN100 | 10 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
329 | Gioăng teflon mặt bích DN150 | 12 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
330 | Gioăng teflon mặt bích DN200 | 40 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
331 | Gioăng teflon mặt bích DN25 | 40 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
332 | Gioăng teflon mặt bích DN300 | 30 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
333 | Gioăng teflon mặt bích DN40 | 90 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
334 | Gioăng teflon mặt bích DN50 | 60 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
335 | Gioăng teflon mặt bích DN80 | 30 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
336 | Gioăng tròn nhựa | 24 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
337 | Gujông inox 304 + đai ốc | 24 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
338 | Gujông inox 304 + đai ốc | 40 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
339 | Hộp siêu cọng nhỏ (ốm) | 2 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
340 | Keo 502 | 33 | Lọ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
341 | Keo 502 | 28 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
342 | Keo 502 | 5 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
343 | Lò xo | 2 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
344 | Lưỡi cắt hợp kim | 5 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
345 | Miếng gạt rác (nhựa dẻo) | 6 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
346 | Mỡ bôi trơn | 2 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
347 | Mỡ DISC BRAKE | 10 | Lon | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
348 | Mỡ Karakun | 1 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
349 | Mỡ tiếp xúc | 4 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
350 | Mũi khoan | 2 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
351 | Mũi khoan | 1 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
352 | Mũi mài hợp kim | 4 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
353 | Mũi mài hợp kim | 4 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
354 | Mũi mài hợp kim | 6 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
355 | Mũi mài hợp kim | 4 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
356 | Mũi mài hợp kim | 4 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
357 | Mũi mài hợp kim | 2 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
358 | Nêm séc măng OHMP | 12 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
359 | Ổ cắm điện | 11 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
360 | Ống mềm rắc co hai đầu ren | 2 | Ống | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
361 | Ống mềm rắc co hai đầu ren (một đầu cong 900) | 2 | Ống | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
362 | Ống thủy lực hai đầu ren trong | 1 | Ống | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
363 | Oring chịu dầu | 4 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
364 | Oring chịu dầu | 4 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
365 | Oring chịu dầu | 4 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
366 | Oxy | 6 | Chai | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
367 | Phe chặn ngoài | 6 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
368 | Phích cắm điện | 20 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
369 | Phớt | 3 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
370 | Phớt | 3 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
371 | Phớt | 2 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
372 | Phớt | 2 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
373 | Phớt cao su | 6 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
374 | Phớt cao su | 6 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
375 | Phớt cao su | 8 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
376 | Phớt cao su | 8 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
377 | Phớt cao su | 8 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
378 | Phớt cao su | 8 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
379 | Phớt cao su | 8 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
380 | Phớt cao su | 10 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
381 | Phớt nhựa loại đúc | 24 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
382 | Phớt nhựa loại đúc | 6 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
383 | Phớt nhựa loại đúc | 18 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
384 | Phớt thủy lực cao su có đệm vành nhựa bên ngoài | 8 | Bộ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
385 | Pin Energizer Advanced X91 RP2 AA 1,5V | 90 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
386 | Pin khô 9V DURACELL MN1604 | 24 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
387 | Pin sạc Sony 1,5 V AA Cycle Energy | 8 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
388 | Pin trung cỡ C 1,5v /MN1400-LR14 Duracell Duralock | 18 | Viên | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
389 | Que hàn điện | 8 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
390 | Silicagen | 28 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
391 | Silicon | 123 | tuýp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
392 | Silicon , Sparko | 5 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
393 | Silicon chịu dầu RTV 650°F | 39 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
394 | Silicon chịu nhiệt, dầu | 51 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
395 | Silicon tạo gioăng | 28 | Lọ | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
396 | Sơn | 12 | Lít | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
397 | Sơn | 12 | Lít | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
398 | Sơn | 12 | Lít | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
399 | Sơn bạch tuyết | 5 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
400 | Sơn đen | 5 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
401 | Sơn ghi | 5 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
402 | Sơn Majic 1 Gal Industrial Aluminum Paint 8-0025-1, Màu: Aluminum, Nelson/ Mỹ | 40 | Lít | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
403 | Sơn Vécni EL605 - FAST CURE RED INSULATING VARNISH - AEROSOL 432g | 20 | Hộp | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
404 | Tấm cao su 5 mm | 8 | M2 | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
405 | Tấm nỉ dày 2 mm | 4 | M2 | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
406 | Tê inox | 4 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
407 | Thép hình I | 6 | Đoạn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
408 | Thép ống | 1 | Đoạn | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
409 | Thép tròn inox | 4 | M | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
410 | Tôn tấm | 1 | Tấm | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
411 | Tôn tấm (cắt theo quy cách) | 12 | Tấm | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
412 | Tôn tấm (cắt theo quy cách) | 48 | Tấm | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
413 | Tôn tấm (cắt theo quy cách) | 24 | Tấm | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
414 | Vải phin trắng | 210 | M | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
415 | Vải thô | 135 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
416 | Van bi đồng hai đầu ren trong | 4 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
417 | Vòng bi | 4 | Vòng | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
418 | Vòng bi | 18 | Vòng | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
419 | Vòng bi | 16 | Vòng | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
420 | Vòng bi | 3 | Vòng | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
421 | Vòng bi | 3 | Vòng | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
422 | Vòng bi | 3 | Vòng | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
423 | Vòng bi | 6 | Vòng | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
424 | Vòng bi (Bi đũa lệch tâm) | 6 | Vòng | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
425 | Vòng bi (Bi đũa lệch tâm) | 6 | Vòng | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
426 | Vòng bi Z6205, Nhật | 48 | Cái | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
427 | Xà phòng bột | 45 | Kg | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT | ||
428 | Xăng | 300 | Lít | Thông số chi tiết xem tại Chương V E-HSMT |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi