Gói thầu: Gói thầu số 7: Cung cấp Cột điện BTLT
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200111507-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC GIA LAI |
Tên gói thầu | Gói thầu số 7: Cung cấp Cột điện BTLT |
Số hiệu KHLCNT | 20200109650 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | SCL và SXKD của Công ty Điện lực Gia Lai năm 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 20:03:00 đến ngày 2020-01-17 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,635,568,890 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cột BTLT 8.5m PC.I-8.5-160-2.5 | Cột | 33 | Cột | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
2 | Cột BTLT 8,5m NPC.I-8,5-160-3,0 | Cột | 10 | Cột | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
3 | Cột BTLT 8.5m NPC.I-8.5-160-4.3 | Cột | 18 | Cột | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
4 | Cột BTLT 10m PC-10-190-3.5 | Cột | 167 | Cột | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
5 | Cột BTLT 10m NPC.I-10-190-4.3 | Cột | 78 | Cột | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
6 | Cột BTLT 10m NPC.I-10-190-5.0 | Cột | 16 | Cột | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
7 | Cột BTLT 12m PC.I-12-190.5.4 | Cột | 245 | Cột | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
8 | Cột BTLT 12m NPC.I-12-190-7.2 | Cột | 61 | Cột | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
9 | Cột BTLT 12m NPC.I-12-190-9,0 | Cột | 2 | Cột | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
10 | Cột BTLT 14m PC.I-14-190-6.5 | Cột | 10 | Cột | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
11 | Cột BTLT 14m NPC.I-14-190.8.5 | Cột | 18 | Cột | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
12 | Cột BTLT 14m NPC.I-14-190.11 | Cột | 8 | Cột | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
13 | Cột BTLT 16m NPC.I-16-190-11,0 | Cột | 2 | Cột | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
14 | Cột BTLT 18m NPC.I-18-190-12,0 | Cột | 2 | Cột | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
15 | Móng néo MN 12-4 | Mg | 22 | Mg | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
16 | Móng néo MN 15-5 | Mg | 73 | Mg | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
17 | Móng thanh ngáng hạ áp | Mg | 38 | Mg | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
18 | Móng thanh ngáng TN-1.2 cột 8,4m | Mg | 23 | Mg | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT | |
19 | Móng thanh ngáng TN-1,8 cột 10-14m | Mg | 488 | Mg | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật theo file đính kèm E-HSMT |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi