Gói thầu: Gói thầu: Cung cấp vật tư thiết bị điện công trình: “Xây dựng trạm biến áp trên địa bàn Thị Xã Sơn Tây (Phường Lê Lợi, phường Viên Sơn, phường Phú Thịnh, phường Trung Hưng, xã Cổ Đông, xã Thanh Mỹ)”

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122673-00
Thời điểm đóng mở thầu 03/02/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Sơn Tây
Tên gói thầu Gói thầu: Cung cấp vật tư thiết bị điện công trình: “Xây dựng trạm biến áp trên địa bàn Thị Xã Sơn Tây (Phường Lê Lợi, phường Viên Sơn, phường Phú Thịnh, phường Trung Hưng, xã Cổ Đông, xã Thanh Mỹ)”
Số hiệu KHLCNT 20200106341
Lĩnh vực Hàng hóa
Chi tiết nguồn vốn Vay TDTM
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 30 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-15 07:57:00 đến ngày 2020-02-03 08:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,114,704,218 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x35 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x35 mm2 137 m Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
2 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x70 mm2 797 m Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
3 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x95 mm2 219 m Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
4 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 1.412 m Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
5 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M120 mm2 0,6/1kV/CEV-1x120mm2 210 m Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
6 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 0,6/1kV/CEV-1x240mm2 140 m Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
7 Cáp ngầm 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*120 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*120 651 m Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
8 Dây bọc 24kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2 24kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2 4.867 m Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
9 Cáp ngầm trung áp ruột đồng 22kV-3x70mm2 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x70mm2 709 m Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
10 Cáp ngầm trung áp ruột đồng 35kV-3x70mm2 35kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x70mm2 237 m Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
11 Tủ điện hạ áp ATM tổng 630A, ngoài trời 600V-630A (2x250A+400A+25A) Outdoor 3 tủ Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
12 Tủ điện hạ áp ATM tổng 1000A, ngoài trời 600V-1000A (3x250A+400A+25A) Outdoor 5 tủ Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
13 Ống nhựa xoắn HDPE d=130/100 D130/100 738 m Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
14 Ống nhựa xoắn HDPE d=160/125 D160/125 890 m Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
15 Ghíp bọc cách điện dùng cho cáp vặn xoắn LV-ABC (35-120), loại 2 bulong IPC 120-120 (35-120/6-120) 2BL 162 cái Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
16 Dây buộc định hình D-ĐH 65 cái Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
17 Sứ đứng 24kV + ty mạ SĐ-24 128 quả Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
18 Chuỗi treo 24kV - 120KN, Polymer + Phụ kiện CN-24kV-120KN 138 Chuỗi Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
19 Chuỗi treo kép 24kV - 120KN, Polymer + Phụ kiện CNK-24kV-120KN 12 Chuỗi Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
20 Ghíp bọc cách điện trung áp GB2BL 219 cái Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
21 Chống sét 22kV sử dụng cho đường dây đấu sao, 3 pha 3 dây, trung tính cách ly CS (LA)-22kV-10kA 11 bộ/ 3pha Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
22 Cầu chì tự rơi 22kV loại 100A FCO 22kV-100A-10kA/s 7 bộ/ 3pha Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
23 Cầu dao phụ tải 22kV-630A ngoài trời CDPT 22kV-630A-16kA/s, Outdoor 4 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
24 Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 20kVAR, 440V, 3P 21 Bình Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
25 Tủ RMU trọn bộ 35kV-630A-16kA/s bao gồm: (Điện trở sấy tủ RMU; Đồng hồ áp lực khí; Đầu cáp T-plug 24kV-3x240; Đầu cáp T-plug 24kV-3x50) RMU-35-1 NGĂN 1 tủ Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
26 Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 4.3 LT7,5/4.3/190 4 cột Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
27 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 LT8,5/5.0/190 30 cột Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
28 Cột bê tông ly tâm LT-8,5/11.0/190 NPC.I-8.5-11.0 1 cột Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
29 Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 9 LT12,0/9/190 6 cột Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
30 Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 11 LT14/11/190 2 cột Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
31 Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 12 LT18m (G8+N10)/12/190 16 cột Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
32 Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 13 LT18m (G8+N10)/13/190 30 cột Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->