Gói thầu: Gói thầu: Cung cấp vật tư thiết bị điện công trình: “Xây dựng trạm biến áp trên địa bàn Thị Xã Sơn Tây (Phường Lê Lợi, phường Viên Sơn, phường Phú Thịnh, phường Trung Hưng, xã Cổ Đông, xã Thanh Mỹ)”
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200122673-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 03/02/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Sơn Tây |
Tên gói thầu | Gói thầu: Cung cấp vật tư thiết bị điện công trình: “Xây dựng trạm biến áp trên địa bàn Thị Xã Sơn Tây (Phường Lê Lợi, phường Viên Sơn, phường Phú Thịnh, phường Trung Hưng, xã Cổ Đông, xã Thanh Mỹ)” |
Số hiệu KHLCNT | 20200106341 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Vay TDTM |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn hai túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-15 07:57:00 đến ngày 2020-02-03 08:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,114,704,218 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x35 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x35 mm2 | 137 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
2 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x70 mm2 | 797 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
3 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x95 mm2 | 219 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
4 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 | 1.412 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
5 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M120 mm2 | 0,6/1kV/CEV-1x120mm2 | 210 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
6 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 0,6/1kV/CEV-1x240mm2 | 140 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
7 | Cáp ngầm 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*120 | 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*120 | 651 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
8 | Dây bọc 24kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2 | 24kV-ACSR/XLPE/HDPE-70mm2 | 4.867 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
9 | Cáp ngầm trung áp ruột đồng 22kV-3x70mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x70mm2 | 709 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
10 | Cáp ngầm trung áp ruột đồng 35kV-3x70mm2 | 35kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x70mm2 | 237 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
11 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 630A, ngoài trời | 600V-630A (2x250A+400A+25A) Outdoor | 3 | tủ | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
12 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 1000A, ngoài trời | 600V-1000A (3x250A+400A+25A) Outdoor | 5 | tủ | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
13 | Ống nhựa xoắn HDPE d=130/100 | D130/100 | 738 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
14 | Ống nhựa xoắn HDPE d=160/125 | D160/125 | 890 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
15 | Ghíp bọc cách điện dùng cho cáp vặn xoắn LV-ABC (35-120), loại 2 bulong | IPC 120-120 (35-120/6-120) 2BL | 162 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
16 | Dây buộc định hình | D-ĐH | 65 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
17 | Sứ đứng 24kV + ty mạ | SĐ-24 | 128 | quả | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
18 | Chuỗi treo 24kV - 120KN, Polymer + Phụ kiện | CN-24kV-120KN | 138 | Chuỗi | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
19 | Chuỗi treo kép 24kV - 120KN, Polymer + Phụ kiện | CNK-24kV-120KN | 12 | Chuỗi | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
20 | Ghíp bọc cách điện trung áp | GB2BL | 219 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
21 | Chống sét 22kV sử dụng cho đường dây đấu sao, 3 pha 3 dây, trung tính cách ly | CS (LA)-22kV-10kA | 11 | bộ/ 3pha | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
22 | Cầu chì tự rơi 22kV loại 100A | FCO 22kV-100A-10kA/s | 7 | bộ/ 3pha | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
23 | Cầu dao phụ tải 22kV-630A ngoài trời | CDPT 22kV-630A-16kA/s, Outdoor | 4 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
24 | Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 20kVAR, 440V, 3P | 21 | Bình | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
25 | Tủ RMU trọn bộ 35kV-630A-16kA/s bao gồm: (Điện trở sấy tủ RMU; Đồng hồ áp lực khí; Đầu cáp T-plug 24kV-3x240; Đầu cáp T-plug 24kV-3x50) | RMU-35-1 NGĂN | 1 | tủ | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
26 | Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 4.3 | LT7,5/4.3/190 | 4 | cột | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
27 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 | LT8,5/5.0/190 | 30 | cột | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
28 | Cột bê tông ly tâm LT-8,5/11.0/190 | NPC.I-8.5-11.0 | 1 | cột | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
29 | Cột bê tông ly tâm cao 12,0m, chịu lực 9 | LT12,0/9/190 | 6 | cột | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
30 | Cột bê tông ly tâm cao 14m, chịu lực 11 | LT14/11/190 | 2 | cột | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
31 | Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 12 | LT18m (G8+N10)/12/190 | 16 | cột | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | |
32 | Cột bê tông ly tâm cao 18m (G8+N10) chịu lực 13 | LT18m (G8+N10)/13/190 | 30 | cột | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi