Gói thầu: Gói thầu số 8: Cung cấp và lắp đặt VTTB nhị thứ, cấu hình hệ thống điều khiển bảo vệ, TTLL SCADA, bao gồm thí nghiệm hiệu chỉnh TTLL SCADA và cài đặt, kiểm định, thử nghiệm kết nối công tơ vào hệ
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200123265-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 19/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA |
Tên gói thầu | Gói thầu số 8: Cung cấp và lắp đặt VTTB nhị thứ, cấu hình hệ thống điều khiển bảo vệ, TTLL SCADA, bao gồm thí nghiệm hiệu chỉnh TTLL SCADA và cài đặt, kiểm định, thử nghiệm kết nối công tơ vào hệ |
Số hiệu KHLCNT | 20190130699 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | EVNNPT |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn hai túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 16:44:00 đến ngày 2020-02-19 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 44,963,516,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 900,000,000 VNĐ ((Chín trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Hệ thống máy tính chủ/máy tính đỉều khiển/Gateway 1 | 1 | hệ thống | Hệ thống máy tính chủ làm chức năng Host, HMI và Gateway | ||
2 | Hệ thống máy tính chủ/máy tính đỉều khiển/Gateway 2 | 1 | hệ thống | Hệ thống máy tính chủ làm chức năng Host, HMI và Gateway | ||
3 | Hệ thống máy tính HIS/Engineering | 1 | hệ thống | Hệ thống máy tính chủ làm chức năng HIS và Engineering | ||
4 | Hệ thống máy tính giám sát, đỉều khiển, phân tích dữ liệu trạm (Engineering/HMI) | 1 | hệ thống | Hệ thống máy tính chủ làm chức năng HMI được nối dài (kênh Fast Ethernet) và lắp đặt tại Trung tâm vận hành - TBA 220kV Nha Trang | ||
5 | Phần mềm và cài dặt trọn bộ cho toàn trạm (Software/Service) | 1 | Trọn bộ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | Trọn bộ cho TBA 220kV Cam Ranh và trung tâm vận hành - TBA 220kV Nha Trang | |
6 | Máy tính xách tay | 1 | máy | Cho cấu hình tiết bị | ||
7 | Máy in laser A3/A4 | 1 | máy | trắng đen, >1200dpi, >6trang/phút | ||
8 | Tủ lắp đặt server | 2 | Tủ | Lắp đặt các máy server, Các thiết bị chuyển mạch (Switch Ethernet) mạng WAN; | ||
9 | Các thiết bị chuyển mạch (Switch Ethernet) mạng Wan | 1 | lô | Trọn bộ các thiết bị ngoại vi phục vụ cho xuất dữ liệu để giao tiếp hệ thống khác, các thiết bị lắp đặt cần thiết cho dự án để kết nối hoàn tất vào hệ thống điều khiển trạm (IEC61850) và lưu ý có giải pháp phù hợp cho kết nối và kết nối đến bộ báo cháy trung tâm (32 tín hiệu). | ||
10 | Hệ thống GPS | 1 | Hệ thống | Hệ thống có chuẩn PTP hoặc tương đương, nguồn DC/AC. | ||
11 | Cáp quang và phụ kiện đấu nối ADSS 12 sợi - 700m | 1 | lô | Trọn bộ hệ thống cáp quang nối từ các tủ điều khiển và bảo vệ ngoài trời đến đến hệ thống máy tính điều khiển trung tâm, các thiết bị khác và nối tại TBA 220kV xa | ||
12 | Tủ điều khiển, bảo vệ số 1 cho ngăn máy biến áp lực AT1 | TĐKBV | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
13 | Tủ điều khiển, bảo vệ số 2 cho ngăn máy biến áp lực AT1 | TĐKBV | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
14 | Tủ điều khiển, bảo vệ và đo lường cho ngăn lộ tổng 220kV máy biến áp lực | TĐKBV | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
15 | Tủ điều khiển, bảo vệ số 1 cho ngăn đường dây 220kV | TĐKBV | 4 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
16 | Tủ điều khiển, bảo vệ số 2 cho ngăn đường dây 220kV | TĐKBV | 4 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
17 | Tủ điều khiển, bảo vệ và đo lường cho Ngăn máy cắt nối 220kV | TĐKBV | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
18 | Tủ điều khiển, bảo vệ số 1 cho ngăn máy cắt vòng 220kV | TĐKBV | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
19 | Tủ điều khiển, bảo vệ số 2 cho ngăn máy cắt vòng 220kV | TĐKBV | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
20 | Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 220kV | TBV | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
21 | Hộp đấu dây cho các biến điện thế phía 220kV, 110kV | TĐC | 16 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
22 | Tủ đấu dây ngoài trời phía 220kV | TĐD | 7 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
23 | Tủ điều khiển, bảo vệ và đo lường cho ngăn lộ tổng 110kV máy biến áp lực 220kV | TĐKBV | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
24 | Tủ điều khiển, bảo vệ và đo lường cho ngăn lộ tổng 110kV máy biến áp lực 110kV | TĐKBV | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
25 | Tủ điều khiển, bảo vệ và đo lường cho máy biến áp lực 110kV | TĐKBV | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
26 | Tủ điều khiển, bảo vệ và đo lường cho ngăn lộ ra 110kV | TĐKBV | 7 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
27 | Tủ điều khiển, bảo vệ và đo lường cho ngăn máy cắt nối 110kV | TĐKBV | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
28 | Tủ điều khiển, bảo vệ và đo lường cho ngăn máy cắt vòng 110kV | TĐKBV | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
29 | Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 110kV | TBV | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
30 | Tủ đấu dây ngoài trời phía 110kV, 22kV | TĐD | 12 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
31 | Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn lộ 22kV MBA 220kV | TĐKBV | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
32 | Máy tính công nghiệp đọc công tơ | MT | 1 | bộ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
33 | Tủ công tơ đo đếm số 1 | TCT | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
34 | Tủ công tơ đo đếm số 2 | TCT | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | |
35 | Tủ phân phối nguồn xoay chiều 220V/380V, | 2 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
36 | Tủ phân phối nguồn 220Vdc, | 2 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
37 | Hệ thống giám sát chạm đất DC online độ nhạy cao, giám sát điện trở chạm đất và nhanh chóng xác định điểm chạm đất | 1 | hệ thống | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
38 | Tủ I/O cho hệ thống chiếu sáng | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
39 | Tủ nạp ắc quy 380/220VAC/220VDC-120A | 2 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
40 | Hệ thống giàn accu Nikel-cadium, 220Vdc 300A/5h | 2 | Trọn bộ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
41 | Hệ thống giám sát ắc quy online để kiểm soát thường xuyên ắc quy | 1 | hệ thống | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
42 | CÁP NGUỒN, CÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHỤ KIỆN: Cáp lực ruột đồng cách điện PVC bao gồm các loại sau: - Tiết diện 2x50mm2: 20 m. - Tiết diện (3x70 +1x50) mm2: 20 m. - Tiết diện (3x240 + 1x185) mm2: 270 m | 1 | lô | Cáp lực hạ áp, ruột đồng, cách điện PVC hoặc XLPE, có băng đồng chống nhiễu, có lớp chống cháy lan | ||
43 | CÁP NGUỒN, CÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHỤ KIỆN: Cáp điều khiển, ruột đồng, cách điện PVC bao gồm các loại sau: - Tiết diện 2x2.5 mm2: 9400 m. - Tiết diện 2x4 mm2: 11000 m. - Tiết diện 4x16 mm2: 350 m. - Tiết diện 12x1.5 mm2: 15000 m. - Tiết diện 19x1.5 mm2: 28000 m. - Tiết diện 4x2.5 mm2: 8500 m. - Tiết diện 4x4 mm2: 13800 m. - Tiết dện 10x4 mm2: 2000 m | 1 | Lô | Cáp điều khiển, ruột đồng, cách điện PVC hoặc XLPE, có băng đồng chống nhiễu, có lớp chống cháy lan | ||
44 | Đầu cos đồng cho cáp loại 240 mm2 | 16 | cái | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
45 | Đầu cos đồng cho cáp loại 70 mm2 | 10 | cái | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
46 | Đầu cos đồng cho cáp loại 50 mm2 | 8 | cái | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
47 | Đầu cos đồng cho cáp các loại 2.5 mm2, 4 mm2, 6 mm2, 10 mm2 | 12.270 | cái | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
48 | Ống nhựa co nhiệt bó cáp cho cáp cỡ dây | 630 | mét | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
49 | Kẹp nhựa bó cáp | 40 | hộp | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
50 | Ống gen đánh số hàng kẹp cho cáp | 90 | hộp | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
51 | Nhãn cáp | 1.730 | cái | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
52 | Kẹp cáp xuyên đáy tủ | 1.730 | cái | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
53 | Ống nhựa xoắn HDPE luồn cáp φ114mm | 550 | mét | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
54 | Ống nhựa xoắn HDPE luồn cáp φ60mm | 810 | mét | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
55 | Cút nối ống | 300 | cái | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
56 | Tủ thông tin quang STM4 | 2 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
57 | Tủ thiết bị WAN | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
58 | Tủ thiết bị giao tiếp cho rơ le F87L | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
59 | Tủ thiết bị giao tiếp cho rơ le F21 | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
60 | Tủ cấp nguồn 48Vdc | 1 | Tủ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
61 | Ắc quy 48VDC-300Ah | 1 | Giàn | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
62 | Dây nhảy quang 10m | 8 | sợi | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
63 | Cáp quang phi kim loại NMOC (24 sợi) | 450 | mét | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
64 | Ống nhựa xoắn chuyên dụng luồng cáp quang MMOC | 450 | mét | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
65 | Máy điện thoại bàn, IP và máy fax | 4 | Cái | Bao gồm đầy đủ phụ kiện, bộ chuyển đổi nguồn (Adapter), phần mềm (nếu có),… để đấu nối hoàn chỉnh | ||
66 | Thiết bị Ethernet Switch Layer 2 | 1 | Bộ | lắp đặt tại TBA 220kV Nha Trang | ||
67 | Thiết bị chuyển đổi Ethernet/E1 | 1 | Bộ | lắp đặt tại TBA 220kV Nha Trang | ||
68 | Module quang STM-4 / SFP L-4.2 bổ sung cho thiết bị HiT-7025 hiện hữu tại TBA 220kV Nha Trang | 1 | Bộ | lắp đặt tại TBA 220kV Nha Trang | ||
69 | Module quang STM-4 / SFP L-4.2 bổ sung cho thiết bị HiT-7025 hiện hữu tại TBA 220kV Tháp Chàm | 1 | Bộ | lắp đặt tại TBA 220kV Tháp Chàm | ||
70 | Khung phân phối số MDF | 1 | bộ | lắp đặt tại TBA 220kV Tháp Chàm | ||
71 | Vật liệu thông tin quang lắp đặt tại TBA 220kV Nha Trang | 1 | lô | Trọn bộ lô cáp quang, cáp nguồn, dây nhảy quang, ống nhựa HDPE bảo vệ cáp quang, phụ kiện hoàn tất hệ thống thông tin quang; Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
72 | Vật liệu thông tin quang lắp đặt tại TBA 220kV Tháp Chàm | 1 | lô | Trọn bộ lô cáp quang, cáp nguồn, dây nhảy quang, ống nhựa HDPE bảo vệ cáp quang, phụ kiện hoàn tất hệ thống thông tin quang; Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
73 | Vật liệu lắp đặt tại A3: bộ chuyển đổi cổng FE/E1 | 2 | bộ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
74 | Vật liệu lắp đặt tại A3: Cáp mạng CAT6 | 200 | mét | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
75 | Cài đặt, cấu hình hệ thống điều khiển máy tính | 1 | lô | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
76 | Dịch vụ phê duyệt mẫu mẫu hệ thống đo đếm điện năng: 26 công tơ | 1 | lô | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
77 | Module quang STM-4 / SFP L-4.2 bổ sung cho thiết bị HiT-7025 hiện hữu tại TBA 220kV Nha Trang | 1 | Bộ | lắp đặt tại TBA 220kV Nha Trang | ||
78 | Module quang STM-4 / SFP L-4.2 bổ sung cho thiết bị HiT-7025 hiện hữu tại TBA 220kV Tháp Chàm | 1 | Bộ | lắp đặt tại TBA 220kV Tháp Chàm | ||
79 | Khung phân phối số MDF | 1 | bộ | lắp đặt tại TBA 220kV Tháp Chàm | ||
80 | Vật liệu thông tin quang lắp đặt tại TBA 220kV Nha Trang | 1 | lô | Trọn bộ lô cáp quang, cáp nguồn, dây nhảy quang, ống nhựa HDPE bảo vệ cáp quang, phụ kiện hoàn tất hệ thống thông tin quang; Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
81 | Vật liệu thông tin quang lắp đặt tại TBA 220kV Tháp Chàm | 1 | lô | Trọn bộ lô cáp quang, cáp nguồn, dây nhảy quang, ống nhựa HDPE bảo vệ cáp quang, phụ kiện hoàn tất hệ thống thông tin quang; Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
82 | Vật liệu lắp đặt tại A3: bộ chuyển đổi cổng FE/E1 | 2 | bộ | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
83 | Vật liệu lắp đặt tại A3: Cáp mạng CAT6 | 200 | mét | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo | ||
84 | Cài đặt, cấu hình hệ thống điều khiển máy tính | 1 | lô | Tham chiếu Chương V E-HSMT đính kèm theo |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi