Gói thầu: Mua sắm máy biến áp các loại ( cho các công trình đầu tư xây dựng đợt 1 năm 2020)
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200113637-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 03/02/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC NGHỆ AN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC |
Tên gói thầu | Mua sắm máy biến áp các loại ( cho các công trình đầu tư xây dựng đợt 1 năm 2020) |
Số hiệu KHLCNT | 20200107772 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn vay TDTM và KHCB năm 2020 của NPC |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-16 18:21:00 đến ngày 2020-02-03 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 9,904,886,414 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 138,000,000 VNĐ ((Một trăm ba mươi tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Máy biến áp 180kvA-10(35)/0,4kV | 3 | máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Tiến Thành 1,3 , Sơn Thành 1, Công Thành 2, Tân Thành 1, Hùng Thành 3, Hậu Thành 1,4 ,Viên Thành 1, Phú Thành 2, Đồng Thành 1, Hồng Thành 1, huyện Yên Thành | |
2 | Máy biến áp 250kvA-35/0,4kV | 2 | máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Tiến Thành 1,3 , Sơn Thành 1, Công Thành 2, Tân Thành 1, Hùng Thành 3, Hậu Thành 1,4 ,Viên Thành 1, Phú Thành 2, Đồng Thành 1, Hồng Thành 1, huyện Yên Thành | |
3 | Máy biến áp 180kvA-35/0,4kV | 2 | máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Tiến Thành 1,3 , Sơn Thành 1, Công Thành 2, Tân Thành 1, Hùng Thành 3, Hậu Thành 1,4 ,Viên Thành 1, Phú Thành 2, Đồng Thành 1, Hồng Thành 1, huyện Yên Thành | |
4 | Máy biến áp 250kvA-10(35)/0,4kV | 1 | máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Tiến Thành 1,3 , Sơn Thành 1, Công Thành 2, Tân Thành 1, Hùng Thành 3, Hậu Thành 1,4 ,Viên Thành 1, Phú Thành 2, Đồng Thành 1, Hồng Thành 1, huyện Yên Thành | |
5 | Máy biến áp 180kvA-10(22)/0,4kV | 1 | máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Tiến Thành 1,3 , Sơn Thành 1, Công Thành 2, Tân Thành 1, Hùng Thành 3, Hậu Thành 1,4 ,Viên Thành 1, Phú Thành 2, Đồng Thành 1, Hồng Thành 1, huyện Yên Thành | |
6 | Máy biến áp 250kvA-10(22)/0,4kV | 2 | máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Tiến Thành 1,3 , Sơn Thành 1, Công Thành 2, Tân Thành 1, Hùng Thành 3, Hậu Thành 1,4 ,Viên Thành 1, Phú Thành 2, Đồng Thành 1, Hồng Thành 1, huyện Yên Thành | |
7 | Máy biến áp 180kVA-35/0,4kV | 5 | máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Mỹ Thành 6, Viên Thành 2, Bảo Thành 2, Vĩnh Thành 3, Thọ Thành 2, Tân Thành 2, Tân Thành 4 huyện Yên Thành | |
8 | Máy biến áp 180kVA-(10)22/0,4kV | 2 | máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Mỹ Thành 6, Viên Thành 2, Bảo Thành 2, Vĩnh Thành 3, Thọ Thành 2, Tân Thành 2, Tân Thành 4 huyện Yên Thành | |
9 | Máy biến áp 250kVA-35/0.4kV | 1 | Máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Thị Trấn 3, Lăng Thành 3, Mỹ Thành 3, Thịnh Thành 1, Quang Thành 2, Thọ Thành 5, Bảo Thành 2, Kim Thành 2, Nhân Thành 1 huyện Yên Thành | |
10 | Máy biến áp 180kVA-35/0.4kV | 5 | Máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Thị Trấn 3, Lăng Thành 3, Mỹ Thành 3, Thịnh Thành 1, Quang Thành 2, Thọ Thành 5, Bảo Thành 2, Kim Thành 2, Nhân Thành 1 huyện Yên Thành | |
11 | Máy biến áp 180kVA-10(35)/0.4 | 3 | Máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Thị Trấn 3, Lăng Thành 3, Mỹ Thành 3, Thịnh Thành 1, Quang Thành 2, Thọ Thành 5, Bảo Thành 2, Kim Thành 2, Nhân Thành 1 huyện Yên Thành | |
12 | Máy biến áp 180kVA-10(22)/0.4 | 1 | Máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Thị Trấn 3, Lăng Thành 3, Mỹ Thành 3, Thịnh Thành 1, Quang Thành 2, Thọ Thành 5, Bảo Thành 2, Kim Thành 2, Nhân Thành 1 huyện Yên Thành | |
13 | Máy biến áp 250kvA-10(22)/0,4kV | 1 | máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Nam Lĩnh 1,4 , Xuân Hoà 1,3 , Nam Trung 2,4 , 26/3 Nam Giang, 4AC huyện Nam Đàn | |
14 | Máy biến áp 250kvA-35/0,4kV | 7 | máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Nam Lĩnh 1,4 , Xuân Hoà 1,3 , Nam Trung 2,4 , 26/3 Nam Giang, 4AC huyện Nam Đàn | |
15 | Máy biến áp 320kVA-35/0.4kV | 2 | Máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Mai Hùng 9, Quỳnh Hoa 5, Quỳnh Hưng 1, Thuận Nghĩa 1, Quỳnh Lập 2, Quỳnh Lộc 7, Quỳnh Long 1, Quỳnh Lương 5, Hạnh Phong, Quỳnh Ngọc 1, Quỳnh Ngọc 4, Quỳnh Tân 7, Quỳnh Thạch 1, Nam Văn 6 - ĐL Quỳnh Lưu | |
16 | Máy biến áp 250kVA-35/0.4kV | 3 | Máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Mai Hùng 9, Quỳnh Hoa 5, Quỳnh Hưng 1, Thuận Nghĩa 1, Quỳnh Lập 2, Quỳnh Lộc 7, Quỳnh Long 1, Quỳnh Lương 5, Hạnh Phong, Quỳnh Ngọc 1, Quỳnh Ngọc 4, Quỳnh Tân 7, Quỳnh Thạch 1, Nam Văn 6 - ĐL Quỳnh Lưu | |
17 | Máy biến áp 180kVA-35/0.4kV | 2 | Máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Mai Hùng 9, Quỳnh Hoa 5, Quỳnh Hưng 1, Thuận Nghĩa 1, Quỳnh Lập 2, Quỳnh Lộc 7, Quỳnh Long 1, Quỳnh Lương 5, Hạnh Phong, Quỳnh Ngọc 1, Quỳnh Ngọc 4, Quỳnh Tân 7, Quỳnh Thạch 1, Nam Văn 6 - ĐL Quỳnh Lưu | |
18 | Máy biến áp 320kVA-10(22)/0.4 | 3 | Máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Mai Hùng 9, Quỳnh Hoa 5, Quỳnh Hưng 1, Thuận Nghĩa 1, Quỳnh Lập 2, Quỳnh Lộc 7, Quỳnh Long 1, Quỳnh Lương 5, Hạnh Phong, Quỳnh Ngọc 1, Quỳnh Ngọc 4, Quỳnh Tân 7, Quỳnh Thạch 1, Nam Văn 6 - ĐL Quỳnh Lưu | |
19 | Máy biến áp 250kVA-10(22)/0.4 | 1 | Máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Mai Hùng 9, Quỳnh Hoa 5, Quỳnh Hưng 1, Thuận Nghĩa 1, Quỳnh Lập 2, Quỳnh Lộc 7, Quỳnh Long 1, Quỳnh Lương 5, Hạnh Phong, Quỳnh Ngọc 1, Quỳnh Ngọc 4, Quỳnh Tân 7, Quỳnh Thạch 1, Nam Văn 6 - ĐL Quỳnh Lưu | |
20 | Máy biến áp 180kVA-10(22)/0.4 | 3 | Máy | Chương V Tiêu chuẩn kỹ thuật | Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Mai Hùng 9, Quỳnh Hoa 5, Quỳnh Hưng 1, Thuận Nghĩa 1, Quỳnh Lập 2, Quỳnh Lộc 7, Quỳnh Long 1, Quỳnh Lương 5, Hạnh Phong, Quỳnh Ngọc 1, Quỳnh Ngọc 4, Quỳnh Tân 7, Quỳnh Thạch 1, Nam Văn 6 - ĐL Quỳnh Lưu |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi