Gói thầu: Gói thầu số 7- Phụ kiện lưới điện
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200121586-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 04/02/2020 16:50:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Quảng Ngãi |
Tên gói thầu | Gói thầu số 7- Phụ kiện lưới điện |
Số hiệu KHLCNT | 20200106967 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ĐTXD, SCL và SXKD năm 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 301 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-17 10:52:00 đến ngày 2020-02-04 16:50:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,660,455,051 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 53,000,000 VNĐ ((Năm mươi ba triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Dây đai INOX | 39.981 | Mét | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
2 | Khóa đai thép | 36.360 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
3 | Tăng đơ M22 | 2.420 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
4 | Nắp bịt đầu cáp 25-95 mm2 | 2.734 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
5 | Nắp bịt đầu cáp 120- 150 mm2 | 50 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
6 | Chống rung dây dẫn AC 185/29 | 10 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
7 | Chống rung dây dẫn AC 240/39 | 10 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
8 | Chống rung dây dẫn AC 300/39 | 10 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
9 | Chống rung dây dẫn AC 400/51 | 10 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
10 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 25 mm2 | 30 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
11 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 35 mm2 | 782 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
12 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 50 mm2 | 896 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
13 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 70 mm2 | 602 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
14 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 95 mm2 | 773 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
15 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 120 mm2 | 310 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
16 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 150 mm2 | 122 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
17 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 185 mm2 | 102 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
18 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 240 mm2 | 209 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
19 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 300 mm2 | 100 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
20 | Đầu cốt ép đồng loại dài 2 lỗ M 120 mm2 | 20 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
21 | Đầu cốt ép đồng loại dài 2 lỗ M 240 mm2 | 18 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
22 | Đầu cốt ép đồng nhôm 2 lỗ MA 50 mm2 | 37 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
23 | Đầu cốt ép đồng nhôm 2 lỗ MA 70 mm2 | 37 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
24 | Đầu cốt ép đồng nhôm 2 lỗ MA 95 mm2 | 13 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
25 | Đầu cốt ép đồng nhôm 2 lỗ MA 120 mm2 | 35 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
26 | Đầu cốt ép đồng nhôm 2 lỗ MA 150 mm2 | 15 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
27 | Đầu cốt ép đồng nhôm 2 lỗ MA 185 mm2 | 12 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
28 | Đầu cốt ép đồng nhôm 2 lỗ MA 240 mm2 | 12 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
29 | Đầu cốt ép đồng nhôm MA 35 mm2 | 15 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
30 | Đầu cốt ép đồng nhôm MA 50 mm2 | 651 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
31 | Đầu cốt ép đồng nhôm MA 70 mm2 | 733 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
32 | Đầu cốt ép đồng nhôm MA 95 mm2 | 714 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
33 | Đầu cốt ép đồng nhôm MA 120 mm2 | 202 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
34 | Đầu cốt ép đồng nhôm MA 150 mm2 | 86 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
35 | Đầu cốt ép đồng nhôm MA 185 mm2 | 33 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
36 | Đầu cốt ép đồng nhôm MA 240 mm2 | 42 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
37 | Đầu cốt ép nhôm 1 lỗ AC 50 mm2 | 348 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
38 | Đầu cốt ép nhôm 1 lỗ AC 70 mm2 | 91 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
39 | Đầu cốt ép nhôm 1 lỗ AC 95 mm2 | 30 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
40 | Đầu cốt ép nhôm 1 lỗ AC 120 mm2 | 35 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
41 | Đầu cốt ép nhôm 1 lỗ AC 150 mm2 | 20 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
42 | Đầu cốt ép nhôm 1 lỗ AC 185 mm2 | 10 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
43 | Đầu cốt ép nhôm 1 lỗ AC 240 mm2 | 19 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
44 | Đầu cốt ép nhôm 1 lỗ AC 300 mm2 | 10 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
45 | Đầu cốt ép nhôm 1 lỗ AC 400 mm2 | 10 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
46 | Đầu cốt ép nhôm 2 lỗ AC 50 mm2 | 186 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
47 | Đầu cốt ép nhôm 2 lỗ AC 70 mm2 | 151 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
48 | Đầu cốt ép nhôm 2 lỗ AC 95 mm2 | 135 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
49 | Đầu cốt ép nhôm 2 lỗ AC 120 mm2 | 30 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
50 | Đầu cốt ép nhôm 2 lỗ AC 150 mm2 | 20 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
51 | Đầu cốt ép nhôm 2 lỗ AC 185 mm2 | 6 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
52 | Đầu cốt ép nhôm 2 lỗ AC 240 mm2 | 20 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
53 | Ốc siết cáp thép | 57 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
54 | Kẹp hotline đồng | 30 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
55 | Móc treo cáp ABC đơn | 5.017 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
56 | Móc treo cáp ABC đôi | 134 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
57 | Khoá CK 7-14 | 8.640 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
58 | Khóa đỡ dây dẫn ACSR 240/39 kèm phụ kiện | 10 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
59 | Khóa đỡ dây dẫn ACSR 300/39 kèm phụ kiện | 10 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
60 | Khóa đỡ dây dẫn ACSR 400/51 kèm phụ kiện | 10 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
61 | Khóa đỡ sứ chuỗi polymer | 22 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
62 | Khóa néo dây chống sét GSW 7/16 (kèm phụ kiện) | 5 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
63 | Khóa néo dây chống sét GW-70 (kèm phụ kiện) | 5 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
64 | Khóa néo dây chống sét TK50 (kèm phụ kiện) | 5 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
65 | Mắc nối đơn 70 KN | 72 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
66 | Mỏ phóng thu lôi | 21 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
67 | Nắp chụp đầu cực CSV | 220 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
68 | Nắp chụp đầu cực FCO (cực dưới) | 50 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
69 | Nắp chụp đầu cực FCO (cực trên) | 50 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
70 | Nắp chụp đầu cực sứ 24kV (đỉnh) | 338 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
71 | Nắp chụp đầu cực sứ MBA hạ thế | 74 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
72 | Nắp chụp đầu cực sứ MBA/REC/LBS trung thế | 33 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
73 | Ốc siết cáp đồng 2/0 | 555 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
74 | Ốc siết cáp đồng 4/0 (48-120 mm2) | 181 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
75 | Ống bọc cách điện trung thế cho dây (50-120)mm2 | 6.904 | Mét | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
76 | Ống cầu chì tự rơi 24kV 100A | 84 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
77 | Ống co nhiệt cho dây bọc trung thế đk (13-36) mm | 100 | Mét | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
78 | Ống nối dây ABC 50 mm2 | 120 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
79 | Ống nối dây ABC 70 mm2 | 276 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
80 | Ống nối dây ABC 95 mm2 | 246 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
81 | Ống nối dây ABC 120 mm2 | 42 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
82 | Ống nối dây ABC 150 mm2 | 6 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
83 | Ống nối dây ABC 185 mm2 | 5 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
84 | Ống nối dây ACSR 50 mm2 | 67 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
85 | Ống nối dây ACSR 70 mm2 | 82 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
86 | Ống nối dây ACSR 95 mm2 | 86 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
87 | Ống nối dây ACSR 120 mm2 | 39 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
88 | Ống nối dây ACSR 150 mm2 | 17 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
89 | Ống nối dây ACSR 185 mm2 | 17 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
90 | Ống nối dây ACSR 240/39 | 5 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
91 | Ống nối dây ACSR 300/39 | 10 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
92 | Ống nối dây ACSR 400/51 | 10 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
93 | Ống nối dây đồng bọc 50 mm2 | 9 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
94 | Ống nối dây nhôm trần A 50 mm2 | 6 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
95 | Ống nối dây nhôm trần A 70 mm2 | 10 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
96 | Ống nối dây nhôm trần A 95 mm2 | 28 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
97 | Rack 4 sứ cả ty | 440 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
98 | Rack 2 sứ cả ty | 13.560 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
99 | Bu lông móc 16x250 mạ kẽm | 1.646 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
100 | Bu lông móc 16x300 mạ kẽm | 120 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
101 | Ống vá dây AC 185/29 | 5 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
102 | Ống vá dây AC 240/39 | 10 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
103 | Ống vá dây AC 300/39 | 10 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
104 | Ống vá dây AC 400/51 | 10 | Cái | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
105 | Phụ kiện chuỗi đỡ dây dẫn (Gudông, Móc treo chữ U, Vòng treo đầu tròn, Mắt nối đơn,…) | 10 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
106 | Phụ kiện chuỗi đỡ DCS cáp quang (Móc treo chữ U, cùm chữ U, mắc nối chuyển hướng, khóa đỡ cáp quang, tấm chèn, sợi bện bảo vệ, kẹp nối đất, dây nối đất,…) | 5 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
107 | Phụ kiện chuỗi đỡ kép dây dẫn (Gudong, Móc treo chữ U, Vòng treo đầu tròn, Mắt nối kép, Mắt nối trung gian, Khánh đơn, Mắt nối điều chỉnh,…) | 5 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
108 | Phụ kiện chuỗi néo DCS (Mắt nối trung gian, Khóa néo nêm, Móc treo chữ U, Bu long kèm kẹp nối đất, Gudong,…) | 5 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
109 | Phụ kiện chuỗi néo DCS cáp quang (Cùm chữ U, mắc nối chuyển hướng, mắc nối điều chỉnh, mắc nối chữ U, dây néo, lớp bảo vệ, dây nối đất, kẹp nối đất, khóa nối,…) | 5 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
110 | Phụ kiễn chuỗi néo đơn dây dẫn (Mắt nối lắp ráp, Móc treo chữ U, Vòng treo đầu tròn, Mắc nối đơn, Gudong, ….) | 10 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP | ||
111 | Phụ kiện chuỗi néo kép dây dẫn (Mắt nối điều chỉnh, Mắt nối lắp ráp, Móc treo chữ U, Vòng treo đầu tròn, Mắc nối kép, Gudong, Khánh đơn,…) | 5 | Bộ | Theo Chương V. PHẠM VI CUNG CẤP |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi