Gói thầu: Gói thầu số 01: “Mua sắm cáp điện, recloser, thiết bị cảnh báo sự cố phục vụ các công trình ĐTXD đợt II năm 2020”
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200122971-02 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/02/2020 08:45:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Thái Bình - Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: “Mua sắm cáp điện, recloser, thiết bị cảnh báo sự cố phục vụ các công trình ĐTXD đợt II năm 2020” |
Số hiệu KHLCNT | 20200122958 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn KHCB và TDTM năm 2020 của Tổng Công ty điện lực Miền Bắc. |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn hai túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 08:57:00 đến ngày 2020-02-17 08:45:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 11,773,386,604 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 353,000,000 VNĐ ((Ba trăm năm mươi ba triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Thiết bị cảnh báo sự cố cho lưới điện 22kV trọn bộ:bộ báo sự cố; bộ thu phát tín hiệu; dụng cụ lắp đặt; giá đỡ gá lắp thiết bị; tài liệu hướng dẫn lắp đặt vận hành | CBSC 24kV | 13 | bộ | Thiết bị cảnh báo sự cố cho lưới điện 22kV trọn bộ:bộ báo sự cố; bộ thu phát tín hiệu; dụng cụ lắp đặt; giá đỡ gá lắp thiết bị; tài liệu hướng dẫn lắp đặt vận hành | |
2 | Thiết bị cảnh báo sự cố cho lưới điện 35kV trọn bộ:bộ báo sự cố; bộ thu phát tín hiệu; dụng cụ lắp đặt; giá đỡ gá lắp thiết bị; tài liệu hướng dẫn lắp đặt vận hành | CBSC 35kV | 2 | bộ | Thiết bị cảnh báo sự cố cho lưới điện 35kV trọn bộ:bộ báo sự cố; bộ thu phát tín hiệu; dụng cụ lắp đặt; giá đỡ gá lắp thiết bị; tài liệu hướng dẫn lắp đặt vận hành | |
3 | Dao cách ly 3 pha 630A-24kV, polymer, chém dọc+ sào thao tác+ giá lắp | 630A-24kV | 5 | Bộ | Dao cách ly 3 pha 630A-24kV, polymer, chém dọc+ sào thao tác+ giá lắp | |
4 | Dao cách ly 3 pha 630A-35kV polymer trọn bộ( chém dọc, cầu dao, giá đỡ, cần thao tác) | 3 pha 630A-35kV | 1 | Bộ | Dao cách ly 3 pha 630A-35kV polymer trọn bộ( chém dọc, cầu dao, giá đỡ, cần thao tác) | |
5 | Recloser 27KV; 12,5kA, 630A đã bao gồm tủ điều khiển, giá treo Recloser | Recloser 27KV | 4 | bộ | Recloser 27KV; 12,5kA, 630A đã bao gồm tủ điều khiển, giá treo Recloser | |
6 | Recloser 38KV, 630A đã bao gồm tủ điều khiển, giá treo Recloser | Recloser 38KV | 1 | bộ | Recloser 38KV, 630A đã bao gồm tủ điều khiển, giá treo Recloser | |
7 | Máy biến áp cấp nguồn 24KV loại ngâm dầu 1 pha 2 sứ kèm giá đỡ 10(22)/0,23kV,50hZ-1000VA | 10(22)/0,23kV,50hZ-1000VA | 4 | cái | Máy biến áp cấp nguồn 24KV loại ngâm dầu 1 pha 2 sứ kèm giá đỡ 10(22)/0,23kV,50hZ-1000VA | |
8 | Máy biến áp cấp nguồn 35KV loại ngâm dầu 1 pha 2 sứ kèm giá đỡ 35/0,23kV,50hZ-1000VA | 35/0,23kV,50hZ-1000VA | 1 | cái | Máy biến áp cấp nguồn 35KV loại ngâm dầu 1 pha 2 sứ kèm giá đỡ 35/0,23kV,50hZ-1000VA | |
9 | Bộ điều khiển giám sát từ xa Recloser | Bộ ĐK từ xa | 5 | bộ | Bộ điều khiển giám sát từ xa Recloser | |
10 | Tụ bù trung thế 24KV - 3x100kVAr | 24KV - 3x100kVAr | 1 | bộ | Tụ bù trung thế 24KV - 3x100kVAr | |
11 | Dây nhôm lõi thép ACSR 50/8 ( có mỡ trung tính) | ACSR 50/8 | 43.388 | mét | Dây nhôm lõi thép ACSR 50/8 ( có mỡ trung tính) | |
12 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện XLPE/ACSR 50/8 -3,5mm- 12,7kV | XLPE/ACSR 50/8 -3,5mm- 12,7kV | 513 | mét | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện XLPE/ACSR 50/8 -3,5mm- 12,7kV | |
13 | Dây nhôm lõi thép ACSR 70/11( có mỡ trung tính) | ACSR 70/11 | 7.855 | mét | Dây nhôm lõi thép ACSR 70/11( có mỡ trung tính) | |
14 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện XLPE/ACSR 70/11 -3,5mm- 12,7kV | 70/11-3,5mm | 376 | m | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện XLPE/ACSR 70/11 -3,5mm- 12,7kV | |
15 | Dây nhôm lõi thép ACSR 95/16( có mỡ trung tính) | ACSR 95/16 | 13.567 | mét | Dây nhôm lõi thép ACSR 95/16( có mỡ trung tính) | |
16 | Dây nhôm lõi thép ACSR 120/19 (có mỡ trung tính) | ACSR 120/19 | 38.325 | mét | Dây nhôm lõi thép ACSR 120/19 (có mỡ trung tính) | |
17 | Dây nhôm lõi thép ACSR 150/19 (có mỡ trung tính) | ACSR 150/19 | 13.295 | mét | Dây nhôm lõi thép ACSR 150/19 (có mỡ trung tính) | |
18 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x240 12/20(24)kV | 3x240 12/20(24)kV | 146 | mét | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x240 12/20(24)kV | |
19 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x150 20/35(40.5)kV | 3x150 20/35(40.5)kV | 304 | mét | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x150 20/35(40.5)kV | |
20 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x120mm2 | ABC 4x120mm2 | 13.299 | mét | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x120mm2 | |
21 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95mm2 | ABC 4x95mm2 | 1.154 | mét | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95mm2 | |
22 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70mm2 | ABC 4x70mm2 | 692 | mét | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70mm2 | |
23 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50mm2 | ABC 4x50mm2 | 917 | mét | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50mm2 | |
24 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x35mm2 | ABC 4x35mm2 | 1.313 | mét | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x35mm2 | |
25 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x35mm2 | ABC 2x35mm2 | 356 | mét | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x35mm2 | |
26 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 | Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 | 1.852 | mét | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 | |
27 | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x4mm2 | Muyle 2x4mm2 | 15 | mét | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x4mm2 | |
28 | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x7mm2 | Muyle 2x7mm2 | 641 | mét | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x7mm2 | |
29 | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x11mm2 | Muyle 2x11mm2 | 1.070 | mét | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x11mm2 | |
30 | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x16mm2 | Muyle 2x16mm2 | 39 | mét | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x16mm2 | |
31 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10mm2 | Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10mm2 | 384 | mét | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10mm2 | |
32 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x50mm2 | Cu/XLPE/PVC 1x50mm2 | 6 | mét | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x50mm2 | |
33 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x70mm2 | Cu/XLPE/PVC 1x70mm2 | 18 | mét | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x70mm2 | |
34 | Cáp 0,6/1 kVCu/XLPE/PVC 1x95mm2 | Cu/XLPE/PVC 1x95mm2 | 1.307 | mét | Cáp 0,6/1 kVCu/XLPE/PVC 1x95mm2 | |
35 | Cáp 0,6/1 kVCu/XLPE/PVC 1x120mm2 | Cu/XLPE/PVC 1x120mm2 | 498 | mét | Cáp 0,6/1 kVCu/XLPE/PVC 1x120mm2 | |
36 | Dây cáp thép TK50 | TK50 | 1.089 | mét | Dây cáp thép TK50 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi