Gói thầu: Phụ kiện các loại

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200111992-00
Thời điểm đóng mở thầu 14/02/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Bến Tre
Tên gói thầu Phụ kiện các loại
Số hiệu KHLCNT 20200111969
Lĩnh vực Hàng hóa
Chi tiết nguồn vốn SXKD năm 2020
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-02-03 14:54:00 đến ngày 2020-02-14 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 6,630,411,562 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 67,000,000 VNĐ ((Sáu mươi bảy triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Chì trung thế 3A 500 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
2 Chì trung thế 6A 500 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
3 Chì trung thế 8A 300 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
4 Chì trung thế 10A 250 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
5 Chì trung thế 12A 250 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
6 Chì trung thế 15A 200 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
7 Chì trung thế 20A 300 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
8 Chì trung thế 25A 200 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
9 Chì trung thế 30A 250 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
10 Chì trung thế 40A 200 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
11 Chì trung thế 50A 200 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
12 Chì trung thế 65A 250 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
13 Chì trung thế 80A 150 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
14 Chì trung thế 100A 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
15 Cầu chì tự rơi 15/27KV cách điện Polymer-100A 300 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
16 Cầu chì tự rơi 15/27KV cách điện Polymer-200A 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
17 Cầu chì tự rơi cắt tải 15/27KV cách điện Polymer-100A 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
18 Cầu chì tự rơi cắt tải 15/27KV cách điện Polymer-200A 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
19 Dao cách ly 1 pha 24KV cách điện Polymer-600A 25 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
20 Dao cách ly 3 pha 24KV cách điện Polymer-600A 2 Bộ Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
21 Sứ đứng 24KV loại PIN TYPE dùng cho vùng ô nhiễm 800 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
22 Ty sứ đứng 24KV 800 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
23 Kẹp quai loại siết bằng boulon ty (35-50mm2) 300 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
24 Kẹp quai loại siết bằng boulon ty (70-95mm2) 400 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
25 Kẹp quai loại siết bằng boulon ty (120-150mm2) 300 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
26 Kẹp quai loại siết bằng boulon ty (185-240mm2) 300 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
27 Hotline (25-50mm2) 1.000 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
28 Hotline (70-95mm2) 300 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
29 Đầu cosse ép đồng 50mm2 (1 lỗ) 1.500 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
30 Đầu cosse ép đồng 70mm2 (1 lỗ) 2.000 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
31 Đầu cosse ép đồng 95mm2 (1 lỗ) 1.000 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
32 Đầu cosse ép đồng 120mm2 (1 lỗ) 500 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
33 Đầu cosse ép đồng 150mm2 (2 lỗ) 300 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
34 Đầu cosse ép đồng 185mm2 (2 lỗ) 300 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
35 Đầu cosse ép đồng 240mm2 (2 lỗ) 250 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
36 Đầu cosse ép đồng 300mm2 (2 lỗ) 50 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
37 Ống nối chịu lực căng cho dây nhôm chịu lực ACSR 50/8 1.000 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
38 Ống nối chịu lực căng cho dây nhôm chịu lực ACSR 70/11 300 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
39 Ống nối chịu lực căng cho dây nhôm chịu lực ACSR 95/16 150 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
40 Ống nối chịu lực căng cho dây nhôm chịu lực ACSR 120/19 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
41 Ống nối chịu lực căng cho dây nhôm chịu lực ACSR 150/19 50 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
42 Ống nối chịu lực căng cho dây nhôm chịu lực ACSR 185/24 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
43 Ống nối chịu lực căng cho dây nhôm chịu lực ACSR 240/32 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
44 Máy cắt hạ thế – MCB 2 cực 50A 30 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
45 Máy cắt hạ thế – MCB 2 cực 63A 50 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
46 Máy cắt hạ thế – MCB 3 cực 40A 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
47 Máy cắt hạ thế – MCB 3 cực 50A 30 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
48 Máy cắt hạ thế – MCB 3 cực 63A 30 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
49 Cách điện đứng polymer 24KV - 680mm + ty 1.500 Bộ Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
50 Cách điện treo polymer 24KV – 660mm - 70KN 1.500 Cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
51 Cách điện treo polymer 36KV – 900mm - 70KN 300 Cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
52 Cách điện đứng polymer 35KV - 900mm + ty 500 Bộ Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
53 LA 18KV-10KA Polymer + Pase lắp 500 Bộ Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
54 Chụp cách điện polymer cho chống sét van (LA) 1.000 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
55 Chụp cách điện polymer cho máy biến áp 1pha 1.000 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
56 Chụp cách điện polymer cho kẹp wire 700 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
57 Giáp níu cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-50mm2 500 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
58 Giáp níu cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-70mm2 200 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
59 Giáp níu cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-95mm2 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
60 Giáp níu cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-120mm2 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
61 Giáp níu cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-150mm2 20 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
62 Giáp níu cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-240mm2 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
63 Giáp buộc đầu sứ đơn cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-50mm2 1.500 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
64 Giáp buộc cổ sứ đơn cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-50mm2 50 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
65 Giáp buộc đầu sứ đôi cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-50mm2 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
66 Giáp buộc cổ sứ đôi cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-50mm2 400 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
67 Giáp buộc đầu sứ đơn cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-70mm2 300 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
68 Giáp buộc cổ sứ đơn cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-70mm2 50 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
69 Giáp buộc đầu sứ đôi cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-70mm2 50 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
70 Giáp buộc cổ sứ đôi cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-70mm2 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
71 Giáp buộc đầu sứ đơn cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-95mm2 200 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
72 Giáp buộc đầu sứ đôi cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-95mm2 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
73 Giáp buộc cổ sứ đôi cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-95mm2 50 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
74 Giáp buộc đầu sứ đơn cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-120mm2 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
75 Giáp buộc đầu sứ đôi cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-120mm2 50 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
76 Giáp buộc cổ sứ đôi cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-120mm2 50 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
77 Giáp buộc đầu sứ đơn cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-150mm2 50 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
78 Giáp buộc cổ sứ đôi cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-150mm2 20 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
79 Giáp buộc đầu sứ đơn cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-240mm2 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
80 Giáp buộc cổ sứ đơn cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-240mm2 50 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
81 Giáp buộc đầu sứ đôi cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-240mm2 50 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
82 Giáp buộc cổ sứ đôi cáp nhôm bọc lõi thép (ACX) 24KV-240mm2 50 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
83 Chụp cách điện polymer cho đầu cách điện đứng 1,2m (loại đơn) 50 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
84 Chụp cách điện polymer cho cổ cách điện đứng 1,2m (loại đơn) 10 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
85 Chụp cách điện polymer cho đầu cách điện đứng 1,5m (loại đôi) 50 Bộ Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
86 Chụp cách điện polymer cho cổ cách điện đứng 1,5m (loại đôi) 10 Bộ Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
87 Chụp cách điện polymer cho cầu chì tự rơi (FCO) 100 Bộ Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
88 Chụp cách điện polymer cho cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 100 Bộ Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
89 Cách điện đứng HDPE 24kV 50 Bộ Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
90 kẹp nối IPC 95-35 (1 boulon) 15.000 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
91 kẹp nối IPC 95-95 (2 boulon) 3.000 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
92 kẹp nối IPC 120-120 (2 boulon) 500 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
93 Ống nối căng bọc cách điện 50mm2 1.000 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
94 Ống nối căng bọc cách điện 70mm2 500 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
95 Ống nối căng bọc cách điện 95mm2 200 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
96 Ống nối căng bọc cách điện 120mm2 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
97 kẹp ngừng cáp ABC 4x50-95 1.000 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
98 kẹp ngừng cáp ABC 4x120 50 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
99 Kẹp đỡ cáp ABC 4x50 4.000 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
100 Kẹp đỡ cáp ABC 4x70 500 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
101 Kẹp đỡ cáp ABC 4x95 1.000 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
102 Kẹp đỡ cáp ABC 4x120 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
103 Giá móc chữ A 500 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
104 Nắp bịt đầu cáp LV-ABC 50mm2 500 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
105 Nắp bịt đầu cáp LV-ABC 70mm2 500 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
106 Nắp bịt đầu cáp LV-ABC 95mm2 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
107 Nắp bịt đầu cáp LV-ABC 120mm2 100 cái Hàng hoá phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->