Gói thầu: Mua sắm Nguyên vật liệu, dụng cụ, vật tư tiêu hao
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200128876-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/02/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Viện Công nghệ sinh học |
Tên gói thầu | Mua sắm Nguyên vật liệu, dụng cụ, vật tư tiêu hao |
Số hiệu KHLCNT | 20200104088 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | sự nghiệp khoa học công nghệ |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-02-12 16:05:00 đến ngày 2020-02-20 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 461,236,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 4,700,000 VNĐ ((Bốn triệu bảy trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Dung dịch NH4+ chuẩn | 1 | 200ml/chai | Dung dịch có thể gây ăn mòn kim loại, gây kích ứng da, mắt Khối lượng riêng: 0,99 g/cm3 (20oC) - Giá trị pH : 5,4 (H2O, 20oC) - Nồng độ: 990 - 1010 mg/l - Đóng gói: 200ml/chai, | ||
2 | NaC7H5NaO3 | 1 | 200 g/hộp | Độ tinh khiết ≥99.0%, Đóng gói: 200g/hộp, Sigma - Mỹ | ||
3 | Na3C6H5O7.2H2O | 1 | 200 gam/hộp | Sodium citrate tribasic dihydrate, Tiêu chuẩn ACS, Độ tinh khiết ≥99.0%, | ||
4 | H2SO4 đậm đặc | 16 | 500ml/chai | Độ tinh khiết: ≥ 98%; Dạng lỏng không màu; Tỉ trọng: 1,84 g/cm3 ; Chai 500ml | ||
5 | NaClO | 1 | 100ml/lọ | Sodium hypochlorite solution, khối lượng phân tử: 74.44, đóng gói: 100ml/lọ | ||
6 | NaOH | 20 | 500g/hộp | Độ tinh khiết: ≥ 99,99%.; Tinh thể màu trắng; Tỉ trọng: 2,1 g/cm3 ; Độ hòa tan: ; 111g/100ml ở 200C; Lọ 500 g | ||
7 | Dung dịch NH4+ chuẩn | 1 | 100g/hộp | Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate, Tiêu chuẩn ACS, Độ tinh khiết ≥99.0%, Đóng gói: 100g/hộp | ||
8 | NaC7H5NaO3 | 1 | 100g/hộp | Tiêu chuẩn ACS, Độ tinh khiết ≥99.0%, Đóng gói: 100g/hộp | ||
9 | Na3C6H5O7.2H2O | 20 | 1000ml/chai | Chứa 96% ethanol, dùng để sát trùng | ||
10 | H2SO4 đậm đặc | 6 | hộp | Quy cách đóng gói: 20 tệp/ hộp | ||
11 | NaClO | 120 | hộp | Giấy lau đa năng, hộp chữ nhật | ||
12 | NaOH | 1 | 100 ml/lọ | Độ tinh khiết: ≥ 99,99%.; Tinh thể màu trắng; Tỉ trọng: 1,435 g/cm3 ; Độ hòa tan: 27,53 g/100 mL (100 °C); Lọ 500 g | ||
13 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O | 1 | 200 g/hộp | Độ tinh khiết: ≥ 99,9%.; Dạng bột màu trắng; Tỉ trọng: 2,477 g/cm3; Độ hòa tan: 1,75 g/100 ml ở 0 °C; 4,49 g/100 ml ở 20 °C ; Đóng gói: 200g/hộp, Sigma - Mỹ | ||
14 | KNO3 | 1 | 200 g/hộp | Dạng tinh thể Đóng gói: 200 g/hộp | ||
15 | Glyxin | 1 | 200 g/hộp | Tiêu chuẩn ACS, Độ tinh khiết ≥98.5.0%, Đóng gói: 200g/hộp | ||
16 | NaC7H5NaO3 | 1 | 200 g/hộp | Tiêu chuẩn ACS, Độ tinh khiết ≥99.0%, Đóng gói: 200g/hộp, Merck- Đức | ||
17 | K2SO4 | 1 | 500g/ hộp | Độ tinh khiết: ≥ 99,99%.; Dạng tinh thể màu trắng; Tỉ trọng: 2,66 g/cm3 ; Độ hòa tan: 11,1 g/100 ml (20 °C); Lọ 500 g | ||
18 | HCl | 8 | 500g/hộp | Độ tinh khiết: ≥ 99,99%.; Dạng lỏng không màu; Tỉ trọng: 1,49 g/cm3 ; Lọ 500 ml, Trung quốc | ||
19 | Hợp kim Devarda | 1 | 100g/hộp | Đóng gói: 100g/hộp | ||
20 | Giấy lọc | 113 | Hộp | Đặc tính: Giữ lại các hạt tinh thể lớn và kết tủa keo. Tốc độ nhanh, bề mặt phẳng, độ cứng trung bình. Đường kính: 150mm, Đóng gói: 100 tờ/hộp | ||
21 | Phenolphtalein | 1 | 100g/hộp | Tiêu chuẩn ACS, Đóng gói: 100g/hộp | ||
22 | K2S2O8 | 1 | 100g/hộp | Potassium persulfate, Tiêu chuẩn ACS, Độ tinh khiết ≥99.0%, Đóng gói: 100g/hộp , Sigma - Mỹ | ||
23 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | 1 | 200g/ hộp | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate, Khối lượng phân tử: 1235.86 g/mol; đóng gói: 200g/hộp | ||
24 | NaOH | 1 | 500g/hộp | Độ tinh khiết: ≥ 99,99%.; Tinh thể màu trắng; Tỉ trọng: 2,1 g/cm3 ; Độ hòa tan: ; 111g/100ml ở 200C; Hộp 500 g | ||
25 | Kali antimontatrat | 1 | 200 g/hộp | K2Sb2(C4H2O6)2·3 H2O; Độ tinh khiết: ≥ 99,99%.; Tỉ trọng: 2,6 g/cm3 ; Độ hòa tan: ; 8,3g/100ml ở 00C; 33,3g/100ml ở 1000C; Đóng gói: 200g/Hộp | ||
26 | Axit Ascorbic | 1 | 200 g/hộp | Độ tinh khiết: ≥ 99,9%.; Dạng rắn không màu; Tỉ trọng: 2,338 g/cm3 ; Độ hòa tan: 30g/100ml; Đóng gói: 200g/hộp | ||
27 | Dung dịch chuẩn P-PO4 | 1 | 200 ml/chai | Khối lượng riêng: 0.998 g/cm3 (20 °C), Đóng gói: 200ml/chai | ||
28 | K2Cr2O7 | 1 | 100g/hộp | Dạng rắn tinh thế màu đỏ-cam; tỷ trọng: 2.676 g/cm3; Độ hòa tan : 102 g/100 mL (100 °C), Đóng gói: 100g/hộp | ||
29 | FeSO4(NH4)2SO4.H2O | 2 | 500g/hộp | Ammonium sulfate, Dùng cho sinh học phân tử, độ tinh khiết: ≥99.0%, đóng gói: 500g/hộp | ||
30 | C12H8N2.H2O | 1 | 200g/hộp | 1,10-Phenanthroline monohydrate, độ tinh khiết: ≥99.0%, đóng gói: 200g/hộp, Sigma - Mỹ | ||
31 | H3PO4 | 2 | 500ml/chai | Độ tinh khiết: ≥ 99,99%.; Dạng lỏng không màu; Tỉ trọng: 1,685 g/cm3 ; Chai 500 ml | ||
32 | Diphenylamin | 2 | 200g/hộp | Tiêu chuẩn ACS, Độ tinh khiết ≥99.0%, Đóng gói: 200g/hộp | ||
33 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | 2 | 500ml/chai | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO, nồng độ 1000mg/L. (1000 ppm- Pb) , Merck- Đức | ||
34 | HNO3 | 27 | 500ml/chai | Độ tinh khiết: ≥ 99,99%.; Màu sắc không màu; Dạng: lỏng; Tỉ trọng: 1,49 g/cm3 ; Lọ 500 ml | ||
35 | H2O2 | 27 | 500ml/chai | Độ tinh khiết: ≥ 99,8%.; Màu sắc: không màu; Dạng: lỏng; Tỉ trọng: 1,45 g/cm3; Chai 500mL | ||
36 | NH4NO3 | 2 | 500g/hộp | Dạng tinh thể Đóng gói: 500 g/l | ||
37 | Bột Pd | 1 | 5g/hộp | Paladi, dạng bột, Khối lượng nguyên tử: 106,42 u, đóng gói: 5g/hộp | ||
38 | Khí argon | 3 | bình | Khí tinh khiết >99%, bình khí 30 lít áp suất 200 bar | ||
39 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | 1 | 500ml/chai | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO, nồng độ 1000mg/L. (1000 ppm-As) đóng gói: 500ml/chai, Merck- Đức | ||
40 | KMnO4 | 1 | 500g/hộp | Tiêu chuẩn ACS, Độ tinh khiết ≥99.0%, Đóng gói: 500g/hộp | ||
41 | K2S2O8 | 1 | 500g/hộp | Potassium persulfate, Tiêu chuẩn ACS, Độ tinh khiết ≥99.0%, Đóng gói: 100g/hộp , Merck- Đức | ||
42 | NH4OCl | 1 | 500g/hộp | Hydroxylammonium chloride, đóng gói: 500g/hộp | ||
43 | SnCl2.2H2O | 1 | 200g/hộp | Tin(II) chloride dihydrate, Độ tinh khiết ≥99%, Đóng gói: 200g/hộp | ||
44 | Khí axetylen | 2 | bình | Công thức: C2H2, Khối lượng phân tử: 26,04 g/mol, đóng gói: 200g/hộp | ||
45 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | 2 | 200g/hộp | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO, nồng độ 1000mg/L. (1000 ppm-Cd) đóng gói: 200g/hộp, Merck- Đức | ||
46 | KI | 2 | 500g/hôp | Dùng trong phân tích, Độ tinh khiết ≥99.0%, | ||
47 | NaBH4 | 1 | 100g/hộp | Sodium borohydride, Độ tinh khiết ≥98.0%, Đóng gói: 100g/hộp | ||
48 | Canh thang lactose LT | 7 | 500g/hộp | Môi trường bột khô, Đóng gói: 500 g/hộp | ||
49 | Canh thang BGBL | 7 | 500g/hộp | Môi trường bột khô, Đóng gói: 500 g/hộp | ||
50 | NaCl | 1 | 100g/hộp | Dạng tinh thể Đóng gói: 100g/hộp | ||
51 | C5H8NO4Na | 1 | 100g/hộp | Sodium glutamate, Dạng tinh thể Đóng gói: 100g/hộp | ||
52 | K2HPO4 | 2 | 500g/hộp | Dạng tinh thể Đóng gói: 500 g/hộp | ||
53 | C4H9OH | 1 | 1000ml/chai | Độ tinh khiết ≥99.0%, Đóng gói: 1000ml/chai | ||
54 | Pepton | 7 | 500g/hộp | Hóa chất dùng chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi sinh vật đóng gói: 500g/hộp | ||
55 | Lactoza | 13 | 500g/hộp | Dạng bột, dùng làm môi trường nuôi cấy vi sinh vật. công thức phân tử: C12H22O11, Khối lượng phân tử: 342,3 g/mol, đóng gói: 500g/hộp | ||
56 | Chất chiết cao thịt bò | 4 | 500ml/chai | Đóng gói 500ml/chai, xuất xứ Merk Đức | ||
57 | Bromothymol xanh | 1 | 20g/hộp | Độ tinh khiết ≥95.0%, Đóng gói: 20g/hộp, Sigma - Mỹ | ||
58 | NH4Cl | 1 | 20g/hộp | Dạng tinh thể | ||
59 | CaCl2 | 1 | 100g/hộp | Dạng tinh thể Đóng gói: 100 g/hộp | ||
60 | Agar | 13 | 500g/hộp | Thành phần: 100% từ rong câu Độ ẩm: | ||
61 | Bông | 1 | 11kg/túi | Bông thấm | ||
62 | Aspartic | 1 | 5g/hộp | Độ tinh khiết ≥99.0%, Đóng gói: 5g/hộp | ||
63 | MgSO4.7H2O | 1 | 100g/hộp | Dùng cho phân tích, Độ tinh khiết ≥99.0%, Đóng gói: 10g/hộp | ||
64 | Pantotenic | 1 | 5g/hộp | Dùng cho sinh học phân tử, độ tinh khiết: ≥99.0%, đóng gói: 5g/hộp | ||
65 | Thiamin | 1 | 5g/hộp | Dùng cho sinh học phân tử, độ tinh khiết: ≥99.0%, đóng gói: 5g/hộp | ||
66 | Ferric citrate | 1 | 5g/hộp | Dùng cho sinh học phân tử, đóng gói: 5g/hộp | ||
67 | Salmonella (Môi trường TSI) | 7 | 500g/hộp | Độ tan: 65 g/l, pH TSI sau khử trùng ướt: 7.4 (65 g/l, H₂O, 37 °C), Đóng gói: 500g/hộp | ||
68 | HF | 1 | 200g/hộp | Hydrogen fluoride pyridine, hydrogen fluoride ~70 %, pyridine ~30 %, Đóng gói: 500 g/l | ||
69 | HClO4 | 1 | 200g/hộp | Perchloric acid, Tiêu chuẩn ACS, Độ tinh khiết ≥60.0%, Đóng gói: 200g/hộp | ||
70 | Dung dịch chuẩn K | 3 | 500g/hộp | Khối lượng riêng: 1,013 g/cm3 (20oC), Giá trị pH : 0,5 (H2O, 20oC), Nồng độ: 990 - 1010 mg/l | ||
71 | CsCl | 1 | 100g/hộp | Caesium chloride, Dùng cho sinh học phân tử, Độ tinh khiết ≥98%, Đóng gói: 100g/hộp | ||
72 | Al(NO3)3 | 1 | 100g/hộp | Dạng tinh thể Đóng gói: 100g/hộp | ||
73 | Xenlulo | 1 | 100g/hộp | Công thức: (C6H10O5)n, Khối lượng phân tử: 162,1406 g/mol, Mật độ: 1,5 g/cm | ||
74 | FeCl3, 6H2O | 1 | 10 g/hộp | Dạng tinh thể Đóng gói: 10g/hộp | ||
75 | CaCl2 | 1 | 100g/ hộp | Dạng tinh thể Đóng gói: 100g/hộp | ||
76 | MgSO4.7H2O | 1 | 100g/hộp | Dạng tinh thể Đóng gói: 100g/hộp | ||
77 | KH2PO4 | 1 | 100g/hộp | Dạng tinh thể Đóng gói: 100g/hộp | ||
78 | K2HPO4 | 1 | 100g/hộp | Dạng tinh thể Đóng gói: 100g/hộp | ||
79 | Na2HPO4 | 1 | 100g/hộp | Dạng tinh thể Đóng gói: 100g/hộp | ||
80 | NH4Cl | 1 | 100g/hộp | Dạng tinh thể Đóng gói: 100g/hộp | ||
81 | Gluco | 1 | 100g/hộp | Dạng tinh thể Đóng gói: 100g/hộp | ||
82 | Polyseed | 1 | 50g/hộp | Dùng cho phòng thí nghiệm, 50 viên/lọ | ||
83 | Glutamic | 1 | 20g/hộp | Độ tinh khiết ≥99% (HPLC) | ||
84 | K2Cr2O7 | 1 | 100g/hộp | Dạng rắn tinh thế màu đỏ-cam; trọng lượng phân tử: 294.18 g/mol; Độ hòa tan : 102 g/100 mL (100 °C), Đóng gói: 100g/hộp, Pháp | ||
85 | Ag2SO4 | 1 | 50g/hộp | Sulfuric acid disilver(I) salt, Độ tinh khiết ≥99% | ||
86 | HgSO4 | 1 | 50g/hộp | Mercury(II) sulfate, Độ tinh khiết ≥98% | ||
87 | (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O | 1 | 50g/hộp | Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate, Độ tinh khiết 99,8% | ||
88 | C12H8N2.H2O | 1 | 20g/ hộp | 1,10-Phenanthroline monohydrate, độ tinh khiết: ≥99.0%, đóng gói: 20g/hộp, Merck- Đức | ||
89 | FeSO4.7H2O | 1 | 50g/ hộp | Độ tinh khiết 98%, Đóng gói: 50g/hộp | ||
90 | Ống chuẩn K2C2O7 0.1N | 2 | ống | Khối lượng riêng: 1.06 g/cm3 (20 °C), - Giá trị pH: 4.1 (H₂O, 25 °C), Nhiệt độ bảo quản: +15°C to +25°C | ||
91 | Kaliphatalat | 1 | 100g/hộp | Đóng gói: 100g/hộp | ||
92 | Sagi Bio | 20 | 1kg/ gói | Chế phẩm vi sinh xử lý chất thải hữu cơ rắn thành phân bón hữu cơ | ||
93 | Sagi Bio 2 | 20 | 5lit /chai | Chế phẩm vi sinh xử lý chất thải hữu cơ rắn thành phân bón hữu cơ | ||
94 | EMUNIV | 10 | 1kg/ gói | Chế phẩm sinh học EM chứa các vi sinh vật hữu hiệu | ||
95 | ProBact | 10 | 1kg/ gói | Chế phẩm sinh học dạng bột | ||
96 | Trichoderma | 10 | 1kg/ gói | Chế phẩm sinh học dạng bột | ||
97 | EM | 20 | 1lit /chai | Chế phẩm vi sinh | ||
98 | Chai đựng hóa chất | 100 | cái | Bằng nhựa PP, chia vạch, dung tích: 500ml | ||
99 | Chai BOD | 100 | cái | Chất liệu: Thủy tinh, dung tích 300ml | ||
100 | Micropipet 10ml | 100 | cái | Bằng nhựa PP, chia vạch, dung tích 10ml | ||
101 | Micropipet 5ml | 100 | cái | Bằng nhựa PP, chia vạch, dung tích 5ml | ||
102 | Micropipet 1ml | 100 | Cái | Bằng nhựa PP, chia vạch, dung tích 1ml | ||
103 | Đầu cone 1ml | 100 | cái | Bằng nhựa PP màu xanh tiệt trùng, Kích thước 1ml, | ||
104 | Bình định mức 25ml | 100 | cái | Bằng nhựa PP, chia vạch, dung tích 10ml | ||
105 | Bình định mức 50ml | 100 | cái | Bằng nhựa PP, chia vạch, dung tích 10ml | ||
106 | Bình định mức 100ml | 100 | cái | Bằng nhựa PP, chia vạch, dung tích 10ml | ||
107 | Bình định mức 250ml | 100 | cái | Bằng nhựa PP, chia vạch, dung tích 10ml | ||
108 | Bình định mức 1000ml | 100 | cái | Bằng nhựa PP, chia vạch, dung tích 10ml | ||
109 | Bộ sục khí | 100 | bộ | Bộ sủi khí oxi mini | ||
110 | Chai bảo quản dung dịch | 100 | cái | Chất liệu: Thủy tinh, dung tích 500ml | ||
111 | Xô chứa dung dịch sục khí | 100 | cái | Bằng nhựa PP | ||
112 | Đầu điện cực | 100 | cái | Đầu điện cực mini | ||
113 | Bình nhựa 2 lít | 100 | cái | Bằng nhựa PP, dung tích 2 lít | ||
114 | Bình nhựa 5 lít | 100 | cái | Bằng nhựa PP, dung tích 5 lít | ||
115 | Chai nhựa 0,5 lít | 100 | cái | Bằng nhựa PP, dung tích 0,5 lít | ||
116 | Cốc thủy tinh 250ml | 100 | cái | Bằng thủy tinh, chia vạch, dung tích 250ml | ||
117 | Đũa thủy tinh | 100 | cái | Bằng thủy tinh | ||
118 | Bình tam giác 250ml | 100 | cái | Bằng thủy tinh, hình tam giác, dung tích 250ml | ||
119 | Cuvet thạch anh cho FIAS | 100 | cái | Cuvet thạch anh 10mm có nắp | ||
120 | Màng lọc cho FIAS | 100 | cái | Màng lọc thô | ||
121 | Ống đong 250ml | 100 | cái | Bằng thủy tinh, chia vạch | ||
122 | Đèn D2 | 100 | cái | Đèn Deuteri (D2) cho máy quang phổ | ||
123 | Đèn Tungsten | 100 | cái | Điện áp 6v, Công suất: 30w | ||
124 | Cuvet 1cm | 100 | cái | Kích thước 1cm | ||
125 | Bình tia | 100 | cái | Bằng nhựa PP | ||
126 | Đĩa petri | 17 | cái | Đĩa petri thủy tinh kích thước: 100x 15mm | ||
127 | Đầu cone 0,1ml | 17 | cái | Bằng nhựa PP, chia vạch | ||
128 | Đầu cone 1ml | 17 | cái | Bằng nhựa PP, chia vạch | ||
129 | Áo blue | 30 | cái | Vải sợi coton | ||
130 | Găng tay y tế | 60 | hộp | Cao su tổng hợp Nitrile | ||
131 | Khẩu trang y tế | 60 | hộp | Vải chuẩn y tế | ||
132 | Bình bơm tay | 4 | Chiếc | Bằng nhựa PP, Dùng lực tay đẩy | ||
133 | Cuốc, xẻng | 10 | Chiếc | Chất liệu: sắt, xuát Việt Nam | ||
134 | Xô chậu | 20 | Chiếc | nhựa PVC, xuát xứ Việt Nam | ||
135 | Bạt | 10 | Cuộn | Chất liệu: nilon, xuát xứ Việt Nam |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi