Gói thầu: Gói thầu 2: Cung cấp dịch vụ công: Xử lý nước rỉ rác phát sinh từ các ô chôn lấp GĐI, Khu LHXLCT Sóc Sơn
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20220404821-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 26/05/2022 17:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Duy tu các công trình hạ tầng kỹ thuật Đô thị thuộc Sở Xây dựng |
Tên gói thầu | Gói thầu 2: Cung cấp dịch vụ công: Xử lý nước rỉ rác phát sinh từ các ô chôn lấp GĐI, Khu LHXLCT Sóc Sơn |
Số hiệu KHLCNT | 20210443293 |
Lĩnh vực | Phi tư vấn |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Theo đơn giá điều chỉnh |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn hai túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu | 19 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2022-05-06 17:07:00 đến ngày 2022-05-26 17:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hà Nội |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 140,715,416,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 4,200,000,000 VNĐ ((Bốn tỷ hai trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm | |
keyboard_arrow_rightLịch sử không hoàn thành hợp đồng
|
|
Yêu cầu | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thờiđiểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). |
- Nhà thầu độc lập | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Tổng các t.viên liên danh | Không áp dụng |
- Từng thành viên liên danh | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Tối thiểu một t.viên liên danh | Không áp dụng |
keyboard_arrow_rightDoanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động cung cấp dịch vụ(*)
|
|
Yêu cầu | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là71.098.315.000(3) VND, tính từ ngày 01 tháng 01 năm 2019trong vòng 3(4)năm gần đây. Doanh thu hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng cung cấp dịch vụ mà nhà thầu nhận được trong năm đó. |
- Nhà thầu độc lập | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Tổng các t.viên liên danh | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Từng thành viên liên danh | Không áp dụng |
- Tối thiểu một t.viên liên danh | Không áp dụng |
keyboard_arrow_rightYêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(*)
|
|
Yêu cầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanhkhoản cao(5) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năngthanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tàichính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng)để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu vớigiá trị là 22.218.223.000VND(6). |
- Nhà thầu độc lập | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Tổng các t.viên liên danh | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Từng thành viên liên danh | Không áp dụng |
- Tối thiểu một t.viên liên danh | Không áp dụng |
keyboard_arrow_rightKinh nghiệm cụ thể trong thực hiện hợp đồng tương tự
|
|
Yêu cầu | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(7) theo mô tảdưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phầnlớn(8) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viênliên danh) hoặc nhà thầu(9) phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2019đến thời điểm đóng thầu: Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 62.211.027.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 124.422.054.000 VND. |
- Nhà thầu độc lập | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Tổng các t.viên liên danh | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Từng thành viên liên danh | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phầncông việc đảm nhận) |
- Tối thiểu một t.viên liên danh | Không áp dụng |
E-CDNT 1.1 | Ban Duy tu các công trình hạ tầng kỹ thuật Đô thị thuộc Sở Xây dựng |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu 2: Cung cấp dịch vụ công: Xử lý nước rỉ rác phát sinh từ các ô chôn lấp GĐI, Khu LHXLCT Sóc Sơn Cung cấp dịch vụ công lĩnh vực vệ sinh môi trường xử lý nước rỉ rác phát sinh tại Khu LHXLCT Sóc Sơn, Hà Nội 19 Tháng |
E-CDNT 3 | Ngân sách thành phố |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | - Nhà thầu phải có xác nhận không nợ đọng BHXH, BHYT cho người lao động tối thiểu đến hết tháng 4 năm 2022. - Báo cáo tài chính 3 năm 2019, 2020, 2021 phải hoàn chỉnh, đầy đủ nội dung theo quy định và một trong các tài liệu sau đây: + Biên bản kiểm tra quyết toán thuế 3 năm 2019, 2020, 2021; + Tờ khai tự quyết toán thuế (thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp) có xác nhận của cơ quan thuế về thời điểm đã nộp tờ khai 3 năm 2019, 2020, 2021; + Tài liệu chứng minh việc nhà thầu đã kê khai quyết toán thuế điện tử 3 năm 2019, 2020, 2021; + Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận số nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế 3 năm 2019, 2020, 2021; + Báo cáo kiểm toán 3 năm 2019, 2020, 2021 (Nếu có) - Tài liệu để chứng minh kinh nghiệm thực hiện hợp đồng tương tự: + Hợp đồng kinh tế. + Đối với hợp đồng đã hoàn thành: Nhà thầu cung cấp bản văn bản xác nhận công trình hoàn thành hoặc thanh lý hợp đồng; + Đối với hợp đồng đang thực hiện: Nhà thầu cung cấp văn bản xác nhận khối lượng hoàn thành của chủ đầu tư về việc hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng. |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 4.200.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 210 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
- Bên mời thầu: Ban Duy tu các công trình hạ tầng kỹ thuật Đô thị thuộc Sở Xây dựng, địa chỉ: Tầng 1, tòa nhà No03, đường Trần Quý Kiên, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Sở Xây dựng Hà Nội, địa chỉ: Khu Liên cơ 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội, điện thoại: 024.39761294 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Giám đốc Sở Xây dựng, địa chỉ: Khu Liên cơ 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội, điện thoại: 0243.39761294; fax: 0243.39761295. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Xây dựng Hà Nội, địa chỉ: Khu Liên cơ 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội, điện thoại: 0243.39761294; fax: 0243.39761295. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và đầu tư, địa chỉ: Khu Liên cơ 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội, điện thoại: 0243.8256637; fax: 0243.8251733 |
E-CDNT 36 |
20 20 |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Xử lý nước rác | Quy định tại Phần 2. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬTChương V. Yêu cầu về kỹ thuật | m3 | 1.114.350 | |
Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 5% | ||||
Chi phí dự phòng trượt giá | 3,18% |
Mẫu sô 03: TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | |||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thờiđiểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 |
2 | Năng lực tài chính | ||||||
2.1 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động cung cấp dịch vụ(*) | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là7.1098315E10(3) VND, tính từ ngày 01 tháng 01 năm 2019trong vòng 3(4)năm gần đây. Doanh thu hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng cung cấp dịch vụ mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 |
2.2 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(*) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanhkhoản cao(5) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năngthanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tàichính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng)để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu vớigiá trị là 22.218.223.000VND(6). | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 |
2.1 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động cung cấp dịch vụ(*) | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là71.098.315.000(3) VND, tính từ ngày 01 tháng 01 năm 2019trong vòng 3(4)năm gần đây. Doanh thu hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng cung cấp dịch vụ mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 |
2.2 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(*) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanhkhoản cao(5) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năngthanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tàichính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng)để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu vớigiá trị là 22.218.223.000VND(6). | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 |
3 | Kinh nghiệm cụ thể trong thực hiện hợp đồng tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(7) theo mô tảdưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phầnlớn(8) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viênliên danh) hoặc nhà thầu(9) phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2019đến thời điểm đóng thầu: Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 62.211.027.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 124.422.054.000 VND. | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phầncông việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) |
Mẫu sô 04(a): YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
---|
Mẫu sô 04(b): THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi