Gói thầu: Mua sắm quà tặng và suất ăn nhẹ cho người hiến máu nhân đạo năm 2022
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20220501512-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 02/06/2022 15:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức |
Tên gói thầu | Mua sắm quà tặng và suất ăn nhẹ cho người hiến máu nhân đạo năm 2022 |
Số hiệu KHLCNT | 20220478401 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2022-05-23 14:52:00 đến ngày 2022-06-02 15:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hà Nội |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,100,003,360 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 46,500,000 VNĐ ((Bốn mươi sáu triệu năm trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm | |
keyboard_arrow_rightLịch sử không hoàn thành hợp đồng
|
|
Yêu cầu | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thờiđiểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). |
- Nhà thầu độc lập | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Tổng các t.viên liên danh | Không áp dụng |
- Từng thành viên liên danh | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Tối thiểu một t.viên liên danh | Không áp dụng |
keyboard_arrow_rightKết quả hoạt động tài chính
|
|
Yêu cầu | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019đến năm 2021(3)để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh củanhà thầu. |
- Nhà thầu độc lập | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Tổng các t.viên liên danh | Không áp dụng |
- Từng thành viên liên danh | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Tối thiểu một t.viên liên danh | Không áp dụng |
keyboard_arrow_rightKết quả hoạt động tài chính
|
|
Yêu cầu | Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phảidương. |
- Nhà thầu độc lập | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Tổng các t.viên liên danh | Không áp dụng |
- Từng thành viên liên danh | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Tối thiểu một t.viên liên danh | Không áp dụng |
keyboard_arrow_rightDoanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinhdoanh
|
|
Yêu cầu | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 4.65000504E9(4) VND, trong vòng 3(5)năm gần đây. |
- Nhà thầu độc lập | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Tổng các t.viên liên danh | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Từng thành viên liên danh | Không áp dụng |
- Tối thiểu một t.viên liên danh | Không áp dụng |
keyboard_arrow_rightYêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6)
|
|
Yêu cầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanhkhoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năngthanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tàichính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng)để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu vớigiá trị là 0.0 VND(8). |
- Nhà thầu độc lập | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Tổng các t.viên liên danh | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Từng thành viên liên danh | Không áp dụng |
- Tối thiểu một t.viên liên danh | Không áp dụng |
keyboard_arrow_rightKinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hànghoá tương tự
|
|
Yêu cầu | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tảdưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phầnlớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viênliên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Hợp đồng tương tự là hợp đồng cung cấp các loại quà tặng như gấu bông hoặc bình giữ nhiệt hoặc bộ cốc thủy tinh hoặc các hàng hóa, quà tặng tương tự. Hợp đồng coi là tương tự khi đã hoàn thành hoặc hoàn thành 80% giá trị ký hợp đồng (Nhà thầu chuẩn bị các tài liệu: hợp đồng, nghiệm thu, thanh lý, hóa đơn chứng minh nộp vào khi đối chiếu tài liệu) Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 2.170.002.352 VNĐ. |
- Nhà thầu độc lập | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Tổng các t.viên liên danh | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Từng thành viên liên danh | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phầncông việc đảm nhận) |
- Tối thiểu một t.viên liên danh | Không áp dụng |
keyboard_arrow_rightKhả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa,cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàngkhác(13)
|
|
Yêu cầu | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàngthực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu,bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp cácdịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: Thời gian bảo hành đối với máy sấy tóc ≥ 6 tháng kể từ ngày bàn giao hàng hóa cho bên mời thầu |
- Nhà thầu độc lập | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Tổng các t.viên liên danh | Phải thỏa mãn yêu cầu này |
- Từng thành viên liên danh | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảmnhận) |
- Tối thiểu một t.viên liên danh | Không áp dụng |
Tải sườn e-HSDT (Tham khảo) |
cloud_downloadSườn HSDT |
E-CDNT 1.1 | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm quà tặng và suất ăn nhẹ cho người hiến máu nhân đạo năm 2022 Mua sắm quà tặng và suất ăn nhẹ cho người hiến máu nhân đạo năm 2022 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Các giấy tờ, tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người được ủy quyền đại diện nhà thầu tham gia đấu thầu (trong trường hợp ủy quyền). Các giấy tờ, tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người được ủy quyền đại diện ngân hàng ký thư bảo lãnh, xác nhận tín dụng… (nếu có). |
E-CDNT 10.2(c) | Không yêu cầu |
E-CDNT 12.2 | Đơn giá chào thầu của hàng hóa là giá đã bao gồm tất cả các loại chi phí cấu thành nên hàng hóa để đảm bảo giao hàng tại địa điểm bên mời thầu quy định cụ thể trong mẫu số 02 chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu như: giá hàng hóa, thuế giá trị gia tăng, chi phí vận chuyển, các loại phí bảo hiểm, chi phí bốc xếp khi giao nhận hàng và các chi phí khác theo mẫu số 18 chương IV- Biểu mẫu mời thầu. |
E-CDNT 14.3 | 12 tháng |
E-CDNT 15.2 | Cam kết bảo hành đối với máy sấy tóc ≥ 6 tháng kể từ ngày bàn giao hàng hóa cho bên mời thầu |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 46.500.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức, số 40 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội; Điện thoại: 024 38253531 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Trần Bình Giang - Giám đốc bệnh viện - Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức, số 40 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội; Fax: 024 38248308; Điện thoại: 024 38253531. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không áp dụng |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không áp dụng |
E-CDNT 34 |
0 0 |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gấu bông | 5.000 | Con | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
2 | Móc khóa | 5.000 | Chiếc | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
3 | Bình giữ nhiệt | 3.000 | Cái | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
4 | Khăn cotton | 3.000 | Chiếc | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
5 | Bộ cốc thủy tinh | 2.000 | Bộ | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
6 | Túi vải | 2.000 | Chiếc | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
7 | Bộ hộp 6 bát đũa: 6 bát và 6 đôi đũa | 5.000 | Bộ | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
8 | Bộ bát sứ | 5.000 | Bộ | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
9 | Bộ hộp đựng ấm chén hoa văn gồm: 01 ấm pha trà và 06 chén trà | 3.000 | Bộ | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
10 | Bình nước thủy tinh | 3.000 | Chiếc | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
11 | Máy sấy tóc | 2.000 | Cái | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
12 | Bút bi | 2.000 | Chiếc | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
13 | Sữa tươi tiệt trùng | 20.000 | Hộp | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
14 | Bánh kem trứng | 20.000 | Cái | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
15 | Bánh socola | 20.000 | Cái | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
16 | Chè mạn | 100 | Kg | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
17 | Đường tinh luyện | 400 | Kg | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
18 | Nước tinh khiết | 216 | Bình | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
19 | Cốc uống nước bằng giấy dùng 1 lần | 20.000 | Cái | Chi tiết tại chương V của E-HSMT | ||
20 | Khăn giấy | 20.000 | Tờ | Chi tiết tại chương V của E-HSMT |
Mẫu sô 03: TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | |||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thờiđiểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 |
2 | Năng lực tài chính | ||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019đến năm 2021(3)để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh củanhà thầu. | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 |
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phảidương. | |||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinhdoanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 4.65000504E9(4) VND, trong vòng 3(5)năm gần đây. | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 |
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanhkhoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năngthanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tàichính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng)để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu vớigiá trị là 0.0 VND(8). | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 |
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hànghoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tảdưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phầnlớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viênliên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Hợp đồng tương tự là hợp đồng cung cấp các loại quà tặng như gấu bông hoặc bình giữ nhiệt hoặc bộ cốc thủy tinh hoặc các hàng hóa, quà tặng tương tự. Hợp đồng coi là tương tự khi đã hoàn thành hoặc hoàn thành 80% giá trị ký hợp đồng (Nhà thầu chuẩn bị các tài liệu: hợp đồng, nghiệm thu, thanh lý, hóa đơn chứng minh nộp vào khi đối chiếu tài liệu) Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 2.170.002.352 VNĐ. | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phầncông việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) |
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa,cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàngkhác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàngthực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu,bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp cácdịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: Thời gian bảo hành đối với máy sấy tóc ≥ 6 tháng kể từ ngày bàn giao hàng hóa cho bên mời thầu | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảmnhận) | Không áp dụng |
Mẫu sô 04(a): YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
---|
Mẫu sô 04(b): THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi