Gói thầu: Thi công xây lắp và gói thầu lắp đặt thiết bị Công trình: Trường Tiểu học – Trung học cơ sở xã Đông Quý.

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200100264-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH tư vấn và xây lắp Đức Thành
Tên gói thầu Thi công xây lắp và gói thầu lắp đặt thiết bị Công trình: Trường Tiểu học – Trung học cơ sở xã Đông Quý.
Số hiệu KHLCNT 20200100246
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Từ nguồn vốn hộ trợ của UBND huyện, nguồn vốn của Ủy ban nhân dân xã Đông Quý và nguồn vốn hợp pháp khác.
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 600 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-02 09:37:00 đến ngày 2020-01-13 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 12,469,760,808 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 180,000,000 VNĐ ((Một trăm tám mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Khoản
3 Chi phí HMC còn lại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Khoản
B Hạng mục 2: Hạng mục xây lắp
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤20m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp II Máy tính 90% Mô tả kỹ thuật theo Chương V 21,821 100m³
2 Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤3m, đất cấp II Thủ công tính 10% Mô tả kỹ thuật theo Chương V 242,453
3 Đắp cát vàng hạt trung công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,534 100m³
4 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,676 100m²
5 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 51,605
6 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,131 100m²
7 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,992 100m²
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,863 tấn
9 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,518 tấn
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính >18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,415 tấn
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3315 tấn
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,487 tấn
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,55 tấn
14 Bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, bê tông móng, rộng ≤250cm, vữa bê tông mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 224,978
15 Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 33,747 100m³
16 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,486
17 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện >0,1m2, chiều cao ≤4m, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,349
18 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 109,642
19 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,189 100m³
20 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24,245 100m³
21 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24,245 100m³
22 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,064 100m²
23 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,51 tấn
24 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,531 tấn
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính >18mm, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,394 tấn
26 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤16m, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 46,603
27 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,375 100m²
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,287 tấn
29 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,737 tấn
30 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18mm, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,059 tấn
31 Bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, vữa bê tông mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 68,821
32 Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,323 100m³
33 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ sàn mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17,809 100m²
34 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 21,781 tấn
35 Bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, vữa bê tông mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 227,073
36 Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34,061 100m³
37 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,475 100m²
38 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,071 100m²
39 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,301 tấn
40 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,749 tấn
41 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,06 tấn
42 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,774
43 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,578
44 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤100kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 27 cái
45 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ cầu thang thường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,587 100m²
46 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,948 tấn
47 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,821
48 Cung cấp xà gồ thép hộp 30x60x1,4 (tỷ lệ hao hụt 2%) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.487,67 kg
49 Sơn sắt thép các loại 2 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 136,973
50 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,459 tấn
51 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, vữa bê tông đá 1x2 mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 51,917
52 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 31,17
53 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 405,77
54 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 31,497
55 Xây gạch hoa gió (25.000/1 viên 19x19x5,6) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 77,553
56 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2.122,274
57 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.160,805
58 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 628,08
59 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 710,639
60 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.425,614
61 Bả bằng bột Jotun vào tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3.283,08
62 Bả bằng bột Jotun vào cột, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2.764,33
63 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Jotun, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4.145,31
64 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Jotun, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.902,1
65 Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 667,92 m
66 Đắp phào kép, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 745,92 m
67 Lát nền, sàn gạch ceramic, kích thước gạch 500x500mm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.316,162
68 Lát nền, sàn gạch ceramic, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 74,222
69 Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch 120x500mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 89,611
70 Lát đá granít tự nhiên bậc tam cấp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,382
71 Ốp tường, trụ, cột, kích thước gạch 500x500mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 326,05
72 Ốp gạch vỉ vào các kết cấu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 55,808
73 Láng granitô cầu thang Mô tả kỹ thuật theo Chương V 102,389
74 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 170,14 m
75 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao Elephant Brand, khung xương Rondo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 74,222
76 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,92 100m²
77 Cung cấp, lắp đặt tôn úp nóc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 72,442 md
78 Cung cấp, lắp đặt tôn diềm mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 127,82 md
79 Cung cấp, lắp đặt cửa nhựa lõi thep (giá đã bao gồm vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện, chưa bao gồm phụ kiện) (Cửa 2-4 cánh mở quay, kính dán an toàn 6,38mm màu trắng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 129,06
80 Phụ kiện cửa đi cho cửa 2 cánh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 bộ
81 Phụ kiện cửa đi cho cửa 1 cánh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 bộ
82 Cung cấp, lắp đặt Cửa sổ, 2 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thep (giá đã bao gồm vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện, chưa bao gồm phụ kiện), kính dán an toàn 6,38mm màu trắng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 194,4
83 Phụ kiện cửa sổ mở quay 2 cánh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 72 bộ
84 Cung cấp, lắp đặt Cửa sổ, mở hất, cửa nhựa lõi thep (giá đã bao gồm vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện, chưa bao gồm phụ kiện), kính dán an toàn 6,38mm màu trắng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,36
85 Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
86 Cung cấp, lắp đặt Vách kính cố định (giá đã bao gồm vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện), kính dán an toàn màu trắng dày 6,38mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17,88
87 Sản xuất hoa sắt cửa bằng Inox nhũng tĩnh điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2.588,164 kg
88 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 194,4
89 Cung cấp, lắp đặt tay vịn cầu thang, tay vịn gỗ D50 (tham khảo giá tay vịn cầu thang D6-7cm gỗ Lim Nam Phi) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20,14 md
90 Cung cấp, lắp đặt lan can inox sơn tĩnh điện màu ghi đen, cao 900 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18,126 md
91 Cung cấp, lắp đặt lan can hành lang Mô tả kỹ thuật theo Chương V 134,574
92 Cung cấp, lắp đặt lam sắt hộp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.003,795 kg
93 Sơn sắt thép các loại 2 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 85,248
94 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tả kỹ thuật theo Chương V 200,988
95 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tả kỹ thuật theo Chương V 105,998
96 Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung (ĐG 2018) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36,336
97 Bảng tên trường bằng tấm alumi + thép hộp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
98 Đắp chữ khẩu hiệu trường học Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Trọn bộ
99 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18,045
100 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, vữa bê tông đá 1x2 mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,101
101 Cung cấp, lắp đặt vách ngăn WC Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,6
102 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,581
103 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19,977 100m²
104 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,484 100m²
105 Bốc xếp và vận chuyển lên cao cát các loại, than xỉ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22
106 Bốc xếp và vận chuyển lên cao tấm lợp các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,89 100m²
107 Bốc xếp và vận chuyển lên gạch ốp, lát các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 180,604 10m²
108 Tủ điện vỏ kim loại chống thấm nước kích thước 400x300x150mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
109 Hộp aptomat âm tường 4 modul Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 cái
110 Lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện ≤50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
111 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cái
112 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
113 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13 cái
114 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cái
115 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cái
116 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 147 bộ
117 Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - đèn trang trí nổi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 46 bộ
118 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 41 cái
119 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
120 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 109 cái
121 Lắp đặt quạt điện - quạt trần Mô tả kỹ thuật theo Chương V 108 cái
122 Lắp đặt quạt điện - quạt treo tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 cái
123 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 230 m
124 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 350 m
125 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 300 m
126 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100 m
127 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 640 m
128 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.350 m
129 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 640 m
130 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.970 m
131 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2.750 m
132 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 77 m
133 Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 33 m
134 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 546 m
135 Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 234 m
136 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 497 m
137 Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 213 m
138 Lắp đặt ống nhựa HDPE, nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 150m, đường kính ống 40mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,91 100m
139 Lắp đặt ống nhựa HDPE, nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,91 100m
140 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat kích thước ≤100x100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 hộp
141 Gia công kim thu sét có chiều dài 1,5m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
142 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1,5m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
143 Đóng cọc chống sét (cọc có sẵn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cọc
144 Kéo rải dây chống sét bằng thép, đường kính 12mm theo tường và mái nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 94 m
145 Kéo rải dây chống sét bằng thép, đường kính 12mm dưới mương đất Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 m
146 Kẹp kiểm tra Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
147 Bulong, đai ốc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
148 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích 2m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bể
149 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 bộ
150 Lắp đặt hộp đựng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
151 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
152 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
153 Lắp đặt hộp đựng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
154 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
155 Lắp đặt chậu tiểu nam Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24 bộ
156 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 bộ
157 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 bộ
158 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 bộ
159 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
160 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
161 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
162 Lắp đặt chậu tiểu nữ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 bộ
163 Cầu thu mưa D76 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 bộ
164 Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 cái
165 Lắp đặt máy bơm cấp nước sinh hoạt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
166 Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc đường kính 250mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
167 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,18 100m
168 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 40mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,1 100m
169 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,45 100m
170 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6 100m
171 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,76 100m
172 Lắp đặt van ren đường kính 40mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
173 Lắp đặt van ren đường kính 50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
174 Lắp đặt van ren đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
175 Lắp đặt van ren đường kính ≤25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
176 Lắp đặt van ren đường kính ≤25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
177 Lắp đặt van ren đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
178 Lắp đặt van ren đường kính ≤25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
179 Lắp đặt van ren đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
180 Lắp đặt van ren đường kính ≤25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
181 Lắp đặt van ren đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
182 Lắp đặt van ren đường kính ≤25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
183 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
184 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 cái
185 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 56 cái
186 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 72 cái
187 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 46 cái
188 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 75 cái
189 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
190 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 cái
191 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42 cái
192 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
193 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
194 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42 cái
195 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 28 cái
196 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 28 cái
197 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 cái
198 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 cái
199 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
200 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 21 cái
201 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 cái
202 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24 cái
203 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
204 Dây cấp nước mềm inox 0,4m/ cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
205 Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 40mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
206 Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
207 Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
208 Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 119 cái
209 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5 100m
210 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,56 100m
211 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,95 100m
212 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,32 100m
213 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 40mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2 100m
214 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 48 cái
215 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
216 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 40mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 cái
217 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 56 cái
218 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 57 cái
219 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22 cái
220 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 48 cái
221 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 40mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 26 cái
222 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
223 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
224 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 74 cái
225 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 cái
226 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 cái
227 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
228 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 26 cái
229 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 cái
230 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
231 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 26 cái
232 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
233 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 cái
234 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34 cái
235 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
236 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
237 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 cái
238 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 cái
239 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 cái
240 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 54 cái
241 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 48 cái
242 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 65mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 cái
243 Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 110mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35 cái
244 Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 89mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25 cái
245 Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 67mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 31 cái
246 Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 40mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35 cái
247 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,318
248 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,047 100m²
249 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ sàn mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,06 100m²
250 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,321 tấn
251 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,672
252 Xây bể chứa bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,704
253 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 67,444
254 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 67,444
255 Quét nước xi măng 2 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 67,444
256 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,067 100m²
257 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,321
258 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,146 tấn
259 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,58 100m³
260 Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm, đường làm mới Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,948 100m³
261 Đào hàng rào phục vụ lắp đặt hệ ống phòng chống mối Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36,605 m3
262 Đắp hàng rào phòng chống mối Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36,605 m3
263 Phòng mối mặt nền nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 551,67 m2
264 Thiết lập hàng rào phòng chống mối ngoài bằng phương pháp đào hào thuốn, bơm thuốc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 146,42 m
265 Mua và lắp đặt tủ đựng thiết bị chữa cháy 600x700x200mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 tủ
266 Mua và lắp đặt bình chữa cháy xách tay bột ABC, 4KG Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9 bình
267 Mua và lắp đặt bình chữa cháy xách tay khí CO2 3kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9 bình
268 Tiêu lệnh, nội quy phòng cháy chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 bộ
269 Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy đào ≤0,4m3 + máy ủi ≤110CV, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,65 100m³
270 Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm, đường làm mới Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,1 100m³
271 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,825 100m³
272 Rải nilong chống mất nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2.550 m2
273 Bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng cần cẩu, bê tông nền, vữa bê tông mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 382,5
274 Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 57,375 100m³
275 Cắt khe co đường bê tông đầm lăn (RCC) chiều dày mặt đường ≤14cm (ĐG 2018) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,72 100m
276 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,65 100m³
277 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,65 100m³
278 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,795
279 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,527 100m²
280 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,561
281 Ốp gạch vỉ vào các kết cấu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 57,948
282 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,836
283 Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 37,741
284 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,656
285 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,252 100m²
286 Xây hố van, hố ga bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,967
287 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 78,804
288 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35,658
289 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,544
290 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,529 tấn
291 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,348 100m²
292 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 125 cái
293 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,155 100m³
294 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,311 100m³
295 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,311 100m³
296 Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,286
297 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,78
298 Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤6m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,096 100m³
299 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,88
300 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,026 100m²
301 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,114 100m²
302 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,147 tấn
303 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,559 tấn
304 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,584
305 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,076 100m³
306 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,03 100m³
307 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤4km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,03 100m³
308 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,141 100m²
309 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,134 tấn
310 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,139 tấn
311 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤4m, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,71
312 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,046 100m²
313 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,022 tấn
314 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,291 tấn
315 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,762
316 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ sàn mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,136 100m²
317 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,159 tấn
318 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,239
319 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,071
320 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,023 tấn
321 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,036 tấn
322 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,337 100m²
323 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,446
324 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 53,393
325 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 27,962
326 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,093
327 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 23,999
328 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,626
329 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,029 100m³
330 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,818
331 Lát nền, sàn gạch ceramic, kích thước gạch 400x400mm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,378
332 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,486
333 Láng nền sàn có đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,846
334 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,05 m
335 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,178
336 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,265
337 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,884
338 Lát nền, sàn gạch ceramic, kích thước gạch 400x400mm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,197
339 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux Mô tả kỹ thuật theo Chương V 53,394
340 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux Mô tả kỹ thuật theo Chương V 49,681
341 Cung cấp, lắp đặt Cửa đi, cửa nhựa lõi thép (giá đã bao gồm vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện, chưa bao gồm phụ kiện) (Cửa 2-4 cánh mở quay, kính dán an toàn 6,38mm màu trắng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,89 m2
342 Phụ kiện cho cửa đi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
343 Cung cấp, lắp đặt Cửa sổ, 2 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép (giá đã bao gồm vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện, chưa bao gồm phụ kiện), kính dán an toàn 6,38mm màu trắng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,04 m2
344 Phụ kiện cửa sổ mở quay 2 cánh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 bộ
345 Tủ điện âm tường 4 module Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
346 Lắp đặt aptomat 1P-32A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
347 Lắp đặt aptomat 1P-20A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
348 Lắp đặt aptomat 1P-16A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
349 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
350 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
351 Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - đèn tường kiểu ánh sáng hắt (đèn led|) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 bộ
352 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - đèn sát trần có chụp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
353 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 80 m
354 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100 m
355 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 95 m
356 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100 m
357 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 95 m
358 Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,413
359 Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤6m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,397 100m³
360 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,133
361 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,423
362 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,837
363 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,217 100m³
364 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,224 100m³
365 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,224 100m³
366 Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,837
367 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,045
368 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,392 100m²
369 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,281 tấn
370 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 71,473
371 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 112,532
372 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,48 tấn
373 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 117,68
374 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 75,439
375 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Jotun, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 184,004
376 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,96
377 Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤6m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,176 100m³
378 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,058 100m³
379 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,512
380 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,013 100m²
381 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,048 tấn
382 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,176
383 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,034 100m²
384 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,067 100m²
385 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,01 tấn
386 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,056 tấn
387 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤4m, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,368
388 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,121 100m³
389 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,075 100m³
390 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,075 100m³
391 Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,902
392 Đắp đố trụ cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
393 Ốp đá granít tự nhiên vào tường, sử dụng keo dán Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,12
394 Sản xuất kết cấu cửa thép, cổng thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,14 tấn
395 Lắp dựng các loại cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,32
396 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,268
397 Bộ bản lề cổng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
398 Chốt chân cổng, then cài cổng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
399 Bánh xe cổng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
400 Ray cổng V50x50x5 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,722 m
401 Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,759
402 Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤6m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,328 100m³
403 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,492 100m³
404 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,984 100m³
405 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,984 100m³
406 Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax ≤4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,631
407 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,235
408 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,947
409 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,229 100m²
410 Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 28,858
411 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,257
412 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,314 100m²
413 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,22 tấn
414 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 94,948
415 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,201
416 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,551 tấn
417 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,446 100m²
418 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
419 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện >250kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 49 cái
420 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤100kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 32 cái
421 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,416
422 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,032 100m²
423 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông hàng rào, lan can, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,736
424 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,135 100m²
425 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,01 tấn
426 Sản xuất lắp đặt tấm gang chắng rác Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
427 Ống thép D60 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,4 md
428 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
429 Công tác đổ bê tông gia cố mặt đường đá 2x4, chiều dày mặt đường ≤25cm, vữa bê tông mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2
430 Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy đào ≤0,4m3 + máy ủi ≤110CV, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,485 100m³
431 Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm, đường làm mới Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,324 100m³
432 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,243 100m³
433 Rải nilong chống mất nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 161,792
434 Bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng cần cẩu, bê tông nền, vữa bê tông mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24,269
435 Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,64 100m³
436 Lát gạch đất nung, kích thước gạch 300x300mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 173,6
437 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35,617
438 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 7 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35,617 m3
439 Vận chuyển các loại phế thải tiếp 4000m bằng ô tô 7 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35,617 m3
440 Phá dỡ nhà cấp IV tính theo m2 sàn ( Bao gồm cả chi phí vận chuyển) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 292
441 Bàn ghế học sinh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 360 bộ
442 Bảng từ chống lóa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 cái
443 Bàn ghế giáo viên khung sắt, mặt gỗ công nghiệp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 bộ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->