Gói thầu: Thi công xây lắp và gói thầu lắp đặt thiết bị Công trình: Trường Tiểu học – Trung học cơ sở xã Đông Quý.
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200100264-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH tư vấn và xây lắp Đức Thành |
Tên gói thầu | Thi công xây lắp và gói thầu lắp đặt thiết bị Công trình: Trường Tiểu học – Trung học cơ sở xã Đông Quý. |
Số hiệu KHLCNT | 20200100246 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Từ nguồn vốn hộ trợ của UBND huyện, nguồn vốn của Ủy ban nhân dân xã Đông Quý và nguồn vốn hợp pháp khác. |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 600 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-02 09:37:00 đến ngày 2020-01-13 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 12,469,760,808 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 180,000,000 VNĐ ((Một trăm tám mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Khoản |
3 | Chi phí HMC còn lại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Khoản |
B | Hạng mục 2: Hạng mục xây lắp | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤20m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp II Máy tính 90% | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21,821 | 100m³ |
2 | Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤3m, đất cấp II Thủ công tính 10% | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 242,453 | m³ |
3 | Đắp cát vàng hạt trung công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,534 | 100m³ |
4 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,676 | 100m² |
5 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 51,605 | m³ |
6 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,131 | 100m² |
7 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,992 | 100m² |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,863 | tấn |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,518 | tấn |
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính >18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,415 | tấn |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3315 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,487 | tấn |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,55 | tấn |
14 | Bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, bê tông móng, rộng ≤250cm, vữa bê tông mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 224,978 | m³ |
15 | Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 33,747 | 100m³ |
16 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,486 | m³ |
17 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện >0,1m2, chiều cao ≤4m, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,349 | m³ |
18 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 109,642 | m³ |
19 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,189 | 100m³ |
20 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24,245 | 100m³ |
21 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24,245 | 100m³ |
22 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,064 | 100m² |
23 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,51 | tấn |
24 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,531 | tấn |
25 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính >18mm, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,394 | tấn |
26 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤16m, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 46,603 | m³ |
27 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,375 | 100m² |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,287 | tấn |
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,737 | tấn |
30 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18mm, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,059 | tấn |
31 | Bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, vữa bê tông mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 68,821 | m³ |
32 | Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,323 | 100m³ |
33 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17,809 | 100m² |
34 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21,781 | tấn |
35 | Bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, vữa bê tông mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 227,073 | m³ |
36 | Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34,061 | 100m³ |
37 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,475 | 100m² |
38 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,071 | 100m² |
39 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,301 | tấn |
40 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,749 | tấn |
41 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,06 | tấn |
42 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,774 | m³ |
43 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,578 | m³ |
44 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤100kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 27 | cái |
45 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ cầu thang thường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,587 | 100m² |
46 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,948 | tấn |
47 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,821 | m³ |
48 | Cung cấp xà gồ thép hộp 30x60x1,4 (tỷ lệ hao hụt 2%) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.487,67 | kg |
49 | Sơn sắt thép các loại 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 136,973 | m² |
50 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,459 | tấn |
51 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, vữa bê tông đá 1x2 mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 51,917 | m³ |
52 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 31,17 | m³ |
53 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 405,77 | m³ |
54 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 31,497 | m³ |
55 | Xây gạch hoa gió (25.000/1 viên 19x19x5,6) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 77,553 | m² |
56 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.122,274 | m² |
57 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.160,805 | m² |
58 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 628,08 | m² |
59 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 710,639 | m² |
60 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.425,614 | m² |
61 | Bả bằng bột Jotun vào tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3.283,08 | m² |
62 | Bả bằng bột Jotun vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.764,33 | m² |
63 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Jotun, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4.145,31 | m² |
64 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Jotun, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.902,1 | m² |
65 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 667,92 | m |
66 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 745,92 | m |
67 | Lát nền, sàn gạch ceramic, kích thước gạch 500x500mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.316,162 | m² |
68 | Lát nền, sàn gạch ceramic, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 74,222 | m² |
69 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch 120x500mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 89,611 | m² |
70 | Lát đá granít tự nhiên bậc tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,382 | m² |
71 | Ốp tường, trụ, cột, kích thước gạch 500x500mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 326,05 | m² |
72 | Ốp gạch vỉ vào các kết cấu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 55,808 | m² |
73 | Láng granitô cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 102,389 | m² |
74 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 170,14 | m |
75 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao Elephant Brand, khung xương Rondo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 74,222 | m² |
76 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,92 | 100m² |
77 | Cung cấp, lắp đặt tôn úp nóc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72,442 | md |
78 | Cung cấp, lắp đặt tôn diềm mái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 127,82 | md |
79 | Cung cấp, lắp đặt cửa nhựa lõi thep (giá đã bao gồm vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện, chưa bao gồm phụ kiện) (Cửa 2-4 cánh mở quay, kính dán an toàn 6,38mm màu trắng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 129,06 | m² |
80 | Phụ kiện cửa đi cho cửa 2 cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | bộ |
81 | Phụ kiện cửa đi cho cửa 1 cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | bộ |
82 | Cung cấp, lắp đặt Cửa sổ, 2 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thep (giá đã bao gồm vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện, chưa bao gồm phụ kiện), kính dán an toàn 6,38mm màu trắng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 194,4 | m² |
83 | Phụ kiện cửa sổ mở quay 2 cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72 | bộ |
84 | Cung cấp, lắp đặt Cửa sổ, mở hất, cửa nhựa lõi thep (giá đã bao gồm vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện, chưa bao gồm phụ kiện), kính dán an toàn 6,38mm màu trắng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,36 | m² |
85 | Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
86 | Cung cấp, lắp đặt Vách kính cố định (giá đã bao gồm vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện), kính dán an toàn màu trắng dày 6,38mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17,88 | m² |
87 | Sản xuất hoa sắt cửa bằng Inox nhũng tĩnh điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.588,164 | kg |
88 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 194,4 | m² |
89 | Cung cấp, lắp đặt tay vịn cầu thang, tay vịn gỗ D50 (tham khảo giá tay vịn cầu thang D6-7cm gỗ Lim Nam Phi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20,14 | md |
90 | Cung cấp, lắp đặt lan can inox sơn tĩnh điện màu ghi đen, cao 900 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,126 | md |
91 | Cung cấp, lắp đặt lan can hành lang | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 134,574 | m² |
92 | Cung cấp, lắp đặt lam sắt hộp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.003,795 | kg |
93 | Sơn sắt thép các loại 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 85,248 | m² |
94 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 200,988 | m² |
95 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 105,998 | m² |
96 | Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung (ĐG 2018) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36,336 | m² |
97 | Bảng tên trường bằng tấm alumi + thép hộp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
98 | Đắp chữ khẩu hiệu trường học | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Trọn bộ |
99 | Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,045 | m³ |
100 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, vữa bê tông đá 1x2 mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,101 | m³ |
101 | Cung cấp, lắp đặt vách ngăn WC | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,6 | m² |
102 | Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,581 | m³ |
103 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 19,977 | 100m² |
104 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,484 | 100m² |
105 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao cát các loại, than xỉ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22 | m³ |
106 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao tấm lợp các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,89 | 100m² |
107 | Bốc xếp và vận chuyển lên gạch ốp, lát các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 180,604 | 10m² |
108 | Tủ điện vỏ kim loại chống thấm nước kích thước 400x300x150mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
109 | Hộp aptomat âm tường 4 modul | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
110 | Lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện ≤50A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
111 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | cái |
112 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
113 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13 | cái |
114 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | cái |
115 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | cái |
116 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 147 | bộ |
117 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - đèn trang trí nổi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 46 | bộ |
118 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 41 | cái |
119 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
120 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp ổ cắm loại ổ đôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 109 | cái |
121 | Lắp đặt quạt điện - quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 108 | cái |
122 | Lắp đặt quạt điện - quạt treo tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
123 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 230 | m |
124 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 350 | m |
125 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 300 | m |
126 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100 | m |
127 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 640 | m |
128 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.350 | m |
129 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 640 | m |
130 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.970 | m |
131 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.750 | m |
132 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 77 | m |
133 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 33 | m |
134 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 546 | m |
135 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 234 | m |
136 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 497 | m |
137 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 213 | m |
138 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 150m, đường kính ống 40mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,91 | 100m |
139 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 50mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,91 | 100m |
140 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat kích thước ≤100x100mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | hộp |
141 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1,5m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | cái |
142 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1,5m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | cái |
143 | Đóng cọc chống sét (cọc có sẵn) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cọc |
144 | Kéo rải dây chống sét bằng thép, đường kính 12mm theo tường và mái nhà | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 94 | m |
145 | Kéo rải dây chống sét bằng thép, đường kính 12mm dưới mương đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | m |
146 | Kẹp kiểm tra | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
147 | Bulong, đai ốc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
148 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích 2m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bể |
149 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | bộ |
150 | Lắp đặt hộp đựng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
151 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
152 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
153 | Lắp đặt hộp đựng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
154 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
155 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | bộ |
156 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | bộ |
157 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | bộ |
158 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | bộ |
159 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
160 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
161 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
162 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | bộ |
163 | Cầu thu mưa D76 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | bộ |
164 | Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | cái |
165 | Lắp đặt máy bơm cấp nước sinh hoạt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
166 | Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc đường kính 250mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
167 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 50mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,18 | 100m |
168 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 40mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,1 | 100m |
169 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,45 | 100m |
170 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 100m |
171 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính ống 20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,76 | 100m |
172 | Lắp đặt van ren đường kính 40mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
173 | Lắp đặt van ren đường kính 50mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
174 | Lắp đặt van ren đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
175 | Lắp đặt van ren đường kính ≤25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
176 | Lắp đặt van ren đường kính ≤25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
177 | Lắp đặt van ren đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
178 | Lắp đặt van ren đường kính ≤25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
179 | Lắp đặt van ren đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
180 | Lắp đặt van ren đường kính ≤25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
181 | Lắp đặt van ren đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
182 | Lắp đặt van ren đường kính ≤25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
183 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 50mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
184 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
185 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 56 | cái |
186 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72 | cái |
187 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 46 | cái |
188 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 75 | cái |
189 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
190 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | cái |
191 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 42 | cái |
192 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
193 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
194 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 42 | cái |
195 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28 | cái |
196 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28 | cái |
197 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | cái |
198 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | cái |
199 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | cái |
200 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21 | cái |
201 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
202 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | cái |
203 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC, nối bằng phương pháp hàn, đường kính 50mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
204 | Dây cấp nước mềm inox 0,4m/ cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
205 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 40mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
206 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
207 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
208 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 119 | cái |
209 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 100mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | 100m |
210 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,56 | 100m |
211 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,95 | 100m |
212 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,32 | 100m |
213 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 40mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 100m |
214 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | cái |
215 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 65mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
216 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 40mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | cái |
217 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 56 | cái |
218 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 57 | cái |
219 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22 | cái |
220 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 65mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | cái |
221 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 40mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 26 | cái |
222 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
223 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
224 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 74 | cái |
225 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
226 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 65mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40 | cái |
227 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
228 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 26 | cái |
229 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | cái |
230 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
231 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 26 | cái |
232 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 65mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
233 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | cái |
234 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34 | cái |
235 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | cái |
236 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
237 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | cái |
238 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 65mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | cái |
239 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 65mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | cái |
240 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 54 | cái |
241 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | cái |
242 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 65mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | cái |
243 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35 | cái |
244 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25 | cái |
245 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 67mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 31 | cái |
246 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 40mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35 | cái |
247 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,318 | m³ |
248 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,047 | 100m² |
249 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,06 | 100m² |
250 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,321 | tấn |
251 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,672 | m³ |
252 | Xây bể chứa bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,704 | m³ |
253 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 67,444 | m² |
254 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 67,444 | m² |
255 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 67,444 | m² |
256 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,067 | 100m² |
257 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,321 | m³ |
258 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,146 | tấn |
259 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,58 | 100m³ |
260 | Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm, đường làm mới | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,948 | 100m³ |
261 | Đào hàng rào phục vụ lắp đặt hệ ống phòng chống mối | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36,605 | m3 |
262 | Đắp hàng rào phòng chống mối | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36,605 | m3 |
263 | Phòng mối mặt nền nhà | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 551,67 | m2 |
264 | Thiết lập hàng rào phòng chống mối ngoài bằng phương pháp đào hào thuốn, bơm thuốc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 146,42 | m |
265 | Mua và lắp đặt tủ đựng thiết bị chữa cháy 600x700x200mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | tủ |
266 | Mua và lắp đặt bình chữa cháy xách tay bột ABC, 4KG | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9 | bình |
267 | Mua và lắp đặt bình chữa cháy xách tay khí CO2 3kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9 | bình |
268 | Tiêu lệnh, nội quy phòng cháy chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | bộ |
269 | Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy đào ≤0,4m3 + máy ủi ≤110CV, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,65 | 100m³ |
270 | Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm, đường làm mới | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,1 | 100m³ |
271 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,825 | 100m³ |
272 | Rải nilong chống mất nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.550 | m2 |
273 | Bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng cần cẩu, bê tông nền, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 382,5 | m³ |
274 | Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 57,375 | 100m³ |
275 | Cắt khe co đường bê tông đầm lăn (RCC) chiều dày mặt đường ≤14cm (ĐG 2018) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,72 | 100m |
276 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,65 | 100m³ |
277 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,65 | 100m³ |
278 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,795 | m³ |
279 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,527 | 100m² |
280 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,561 | m³ |
281 | Ốp gạch vỉ vào các kết cấu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 57,948 | m² |
282 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,836 | m³ |
283 | Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 37,741 | m³ |
284 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,656 | m³ |
285 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,252 | 100m² |
286 | Xây hố van, hố ga bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,967 | m³ |
287 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 78,804 | m² |
288 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35,658 | m² |
289 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,544 | m³ |
290 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,529 | tấn |
291 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,348 | 100m² |
292 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 125 | cái |
293 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,155 | 100m³ |
294 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,311 | 100m³ |
295 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,311 | 100m³ |
296 | Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,286 | m³ |
297 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,78 | m³ |
298 | Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤6m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,096 | 100m³ |
299 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,88 | m³ |
300 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,026 | 100m² |
301 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,114 | 100m² |
302 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,147 | tấn |
303 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,559 | tấn |
304 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,584 | m³ |
305 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,076 | 100m³ |
306 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,03 | 100m³ |
307 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤4km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,03 | 100m³ |
308 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,141 | 100m² |
309 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,134 | tấn |
310 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,139 | tấn |
311 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤4m, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,71 | m³ |
312 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,046 | 100m² |
313 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,022 | tấn |
314 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,291 | tấn |
315 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,762 | m³ |
316 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,136 | 100m² |
317 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,159 | tấn |
318 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,239 | m³ |
319 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,071 | m³ |
320 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,023 | tấn |
321 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,036 | tấn |
322 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,337 | 100m² |
323 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,446 | m³ |
324 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 53,393 | m² |
325 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 27,962 | m² |
326 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,093 | m² |
327 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 23,999 | m² |
328 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,626 | m² |
329 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,029 | 100m³ |
330 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,818 | m³ |
331 | Lát nền, sàn gạch ceramic, kích thước gạch 400x400mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,378 | m² |
332 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,486 | m² |
333 | Láng nền sàn có đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,846 | m² |
334 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,05 | m |
335 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,178 | m³ |
336 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,265 | m³ |
337 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,884 | m² |
338 | Lát nền, sàn gạch ceramic, kích thước gạch 400x400mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,197 | m² |
339 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 53,394 | m² |
340 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 49,681 | m² |
341 | Cung cấp, lắp đặt Cửa đi, cửa nhựa lõi thép (giá đã bao gồm vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện, chưa bao gồm phụ kiện) (Cửa 2-4 cánh mở quay, kính dán an toàn 6,38mm màu trắng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,89 | m2 |
342 | Phụ kiện cho cửa đi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
343 | Cung cấp, lắp đặt Cửa sổ, 2 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép (giá đã bao gồm vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện, chưa bao gồm phụ kiện), kính dán an toàn 6,38mm màu trắng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,04 | m2 |
344 | Phụ kiện cửa sổ mở quay 2 cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
345 | Tủ điện âm tường 4 module | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hộp |
346 | Lắp đặt aptomat 1P-32A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
347 | Lắp đặt aptomat 1P-20A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
348 | Lắp đặt aptomat 1P-16A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
349 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
350 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp ổ cắm loại ổ đôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
351 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - đèn tường kiểu ánh sáng hắt (đèn led|) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
352 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - đèn sát trần có chụp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
353 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 80 | m |
354 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100 | m |
355 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 95 | m |
356 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100 | m |
357 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 95 | m |
358 | Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,413 | m³ |
359 | Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤6m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,397 | 100m³ |
360 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,133 | m³ |
361 | Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,423 | m³ |
362 | Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,837 | m³ |
363 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,217 | 100m³ |
364 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,224 | 100m³ |
365 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,224 | 100m³ |
366 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,837 | m³ |
367 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,045 | m³ |
368 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,392 | 100m² |
369 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,281 | tấn |
370 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 71,473 | m² |
371 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 112,532 | m² |
372 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,48 | tấn |
373 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 117,68 | m² |
374 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 75,439 | m² |
375 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Jotun, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 184,004 | m² |
376 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,96 | m³ |
377 | Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤6m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,176 | 100m³ |
378 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,058 | 100m³ |
379 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,512 | m³ |
380 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,013 | 100m² |
381 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,048 | tấn |
382 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,176 | m³ |
383 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,034 | 100m² |
384 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,067 | 100m² |
385 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,01 | tấn |
386 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,056 | tấn |
387 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤4m, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,368 | m³ |
388 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,121 | 100m³ |
389 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,075 | 100m³ |
390 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,075 | 100m³ |
391 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,902 | m³ |
392 | Đắp đố trụ cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
393 | Ốp đá granít tự nhiên vào tường, sử dụng keo dán | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,12 | m² |
394 | Sản xuất kết cấu cửa thép, cổng thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,14 | tấn |
395 | Lắp dựng các loại cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,32 | m² |
396 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,268 | m² |
397 | Bộ bản lề cổng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
398 | Chốt chân cổng, then cài cổng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
399 | Bánh xe cổng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
400 | Ray cổng V50x50x5 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,722 | m |
401 | Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,759 | m³ |
402 | Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤6m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,328 | 100m³ |
403 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,492 | 100m³ |
404 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,984 | 100m³ |
405 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤7km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,984 | 100m³ |
406 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax ≤4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,631 | m³ |
407 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,235 | m³ |
408 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,947 | m³ |
409 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,229 | 100m² |
410 | Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28,858 | m³ |
411 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,257 | m³ |
412 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,314 | 100m² |
413 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,22 | tấn |
414 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 94,948 | m² |
415 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,201 | m³ |
416 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,551 | tấn |
417 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,446 | 100m² |
418 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
419 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện >250kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 49 | cái |
420 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤100kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 32 | cái |
421 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,416 | m³ |
422 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,032 | 100m² |
423 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông hàng rào, lan can, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,736 | m³ |
424 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,135 | 100m² |
425 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,01 | tấn |
426 | Sản xuất lắp đặt tấm gang chắng rác | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
427 | Ống thép D60 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,4 | md |
428 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
429 | Công tác đổ bê tông gia cố mặt đường đá 2x4, chiều dày mặt đường ≤25cm, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | m³ |
430 | Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy đào ≤0,4m3 + máy ủi ≤110CV, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,485 | 100m³ |
431 | Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm, đường làm mới | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,324 | 100m³ |
432 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,243 | 100m³ |
433 | Rải nilong chống mất nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 161,792 | m² |
434 | Bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng cần cẩu, bê tông nền, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24,269 | m³ |
435 | Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,64 | 100m³ |
436 | Lát gạch đất nung, kích thước gạch 300x300mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 173,6 | m² |
437 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35,617 | m³ |
438 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 7 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35,617 | m3 |
439 | Vận chuyển các loại phế thải tiếp 4000m bằng ô tô 7 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35,617 | m3 |
440 | Phá dỡ nhà cấp IV tính theo m2 sàn ( Bao gồm cả chi phí vận chuyển) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 292 | m² |
441 | Bàn ghế học sinh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 360 | bộ |
442 | Bảng từ chống lóa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
443 | Bàn ghế giáo viên khung sắt, mặt gỗ công nghiệp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi