Gói thầu: Xây lắp công trình: Trường tiểu học Vĩnh Tường 2
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200103459-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vị Thủy |
Tên gói thầu | Xây lắp công trình: Trường tiểu học Vĩnh Tường 2 |
Số hiệu KHLCNT | 20200103241 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Cân đối ngân sách địa phương |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-02 21:52:00 đến ngày 2020-01-13 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,402,183,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: Xây dựng mới 6 phòng học | |||
1 | Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp I | Theo Thiết kế | 3,95 | 100m3 |
2 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm), đường kính 8-10cm vào đất cấp I, chiều dài cọc >2,5m | Theo Thiết kế | 241,392 | 100m |
3 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Thiết kế | 23,25 | m3 |
4 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,238 | 100m2 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 150 | Theo Thiết kế | 19,679 | m3 |
6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,476 | 100m2 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 200 | Theo Thiết kế | 52,36 | m3 |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo Thiết kế | 2,247 | tấn |
9 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Thiết kế | 2,633 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,612 | 100m2 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 200 | Theo Thiết kế | 9,18 | m3 |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo Thiết kế | 0,56 | tấn |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | Theo Thiết kế | 2,652 | tấn |
14 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,441 | tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 2,818 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 2,336 | 100m2 |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, chiều cao <=4m, mác 200 | Theo Thiết kế | 10,87 | m3 |
18 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 93,04 | m2 |
19 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 0,406 | 100m2 |
20 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,071 | tấn |
21 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,334 | tấn |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 2,704 | m3 |
23 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 5,088 | m3 |
24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 50,88 | m2 |
25 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 1,027 | 100m2 |
26 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,197 | tấn |
27 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 1,84 | tấn |
28 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 6,88 | m3 |
29 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Thiết kế | 38,807 | m3 |
30 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 0,067 | 100m2 |
31 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo Thiết kế | 1,983 | tấn |
32 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, mác 150 | Theo Thiết kế | 22,448 | m3 |
33 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 0,793 | 100m2 |
34 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,209 | tấn |
35 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 1,848 | tấn |
36 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 7,936 | m3 |
37 | Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 79,3 | m2 |
38 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Theo Thiết kế | 2,092 | 100m2 |
39 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo Thiết kế | 1,812 | tấn |
40 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 20,248 | m3 |
41 | Trát trần, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 209,2 | m2 |
42 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 0,766 | 100m2 |
43 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo Thiết kế | 0,216 | tấn |
44 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Theo Thiết kế | 1,918 | tấn |
45 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 7,696 | m3 |
46 | Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 76 | m2 |
47 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Theo Thiết kế | 2,312 | 100m2 |
48 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo Thiết kế | 1,983 | tấn |
49 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 22,448 | m3 |
50 | Trát trần, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 231 | m2 |
51 | Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 100 | Theo Thiết kế | 50,6 | m2 |
52 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Theo Thiết kế | 50,6 | m |
53 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 0,92 | 100m2 |
54 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo Thiết kế | 0,16 | tấn |
55 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Theo Thiết kế | 1,209 | tấn |
56 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 6,692 | m3 |
57 | Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 92 | m2 |
58 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo Thiết kế | 0,02 | 100m2 |
59 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo Thiết kế | 0,133 | tấn |
60 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, mác 150 | Theo Thiết kế | 1,728 | m3 |
61 | Xây bậc tam cấp bằng gạch thẻ 4x8x19, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 1,337 | m3 |
62 | Trát granitô tường, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo Thiết kế | 25,92 | m2 |
63 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 0,26 | 100m2 |
64 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo Thiết kế | 0,113 | tấn |
65 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 1,3 | m3 |
66 | Trát granitô tay vịn cầu thang, lan can, chiều dày 2,5cm, vữa xi măng cát mịn mác 75 | Theo Thiết kế | 26 | m2 |
67 | Sản xuất lan can Inox hộp 15x15x1mm | Theo Thiết kế | 0,207 | tấn |
68 | Lắp dựng lan can sắt | Theo Thiết kế | 40,14 | m2 |
69 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 0,274 | 100m2 |
70 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo Thiết kế | 0,092 | tấn |
71 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 1,096 | m3 |
72 | Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 27 | m2 |
73 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 0,441 | 100m2 |
74 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,206 | tấn |
75 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,099 | tấn |
76 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 2,668 | m3 |
77 | Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 44 | m2 |
78 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Theo Thiết kế | 0,976 | 100m2 |
79 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 5,184 | tấn |
80 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 6,832 | m3 |
81 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa xi măng cát mịn mác 75 | Theo Thiết kế | 58,56 | m2 |
82 | Trát trần, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 39,04 | m2 |
83 | Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 100 | Theo Thiết kế | 33,88 | m2 |
84 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Theo Thiết kế | 33,88 | m2 |
85 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn cầu thang thường | Theo Thiết kế | 0,272 | 100m2 |
86 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,024 | 100m2 |
87 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 0,057 | 100m2 |
88 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,677 | tấn |
89 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,145 | tấn |
90 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 4,08 | m3 |
91 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, chiều cao <=4m, mác 200 | Theo Thiết kế | 0,12 | m3 |
92 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 0,228 | m3 |
93 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp bằng gạch thẻ 4x8x19, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 1,238 | m3 |
94 | Trát granitô tay vịn cầu thang, lan can, chiều dày 2,5cm, vữa xi măng cát mịn mác 75 | Theo Thiết kế | 32,36 | m2 |
95 | Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 5,7 | m2 |
96 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 2,4 | m2 |
97 | Trát trần, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 27,2 | m2 |
98 | Sản xuất lan can Inox hộp 15x15x1mm | Theo Thiết kế | 0,043 | tấn |
99 | Sản xuất tay vin lan can Inox ống rỗng D60x1mm | Theo Thiết kế | 0,025 | tấn |
100 | Lắp dựng lan can sắt | Theo Thiết kế | 10,71 | m2 |
101 | Sản xuất xà gồ thép | Theo Thiết kế | 2,829 | tấn |
102 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Thiết kế | 2,829 | tấn |
103 | Lợp mái ngói 13 v/m2, chiều cao <=16m | Theo Thiết kế | 2,611 | 100m2 |
104 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 27,83 | m3 |
105 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 512,79 | m2 |
106 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 182,962 | m2 |
107 | Bả bằng ma tít vào tường | Theo Thiết kế | 460 | m2 |
108 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, lam,trần | Theo Thiết kế | 940,1 | m2 |
109 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 183 | m2 |
110 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 1.689 | m2 |
111 | Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch 250x400mm | Theo Thiết kế | 236 | m2 |
112 | Xây bục giảng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 6,384 | m3 |
113 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 409,26 | m2 |
114 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm | Theo Thiết kế | 409,26 | m2 |
115 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | Theo Thiết kế | 247,2 | m |
116 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Theo Thiết kế | 112,32 | m2 |
117 | Sản xuất khung bảo vệ Inox ống D16x1mm | Theo Thiết kế | 0,582 | tấn |
118 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo Thiết kế | 93,312 | m2 |
119 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | Theo Thiết kế | 1,001 | 100m |
120 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 21mm | Theo Thiết kế | 0,027 | 100m |
121 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Theo Thiết kế | 0,04 | 100m |
122 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo Thiết kế | 24 | bộ |
123 | Lắp đặt đèn sát trần có chao chụp | Theo Thiết kế | 15 | bộ |
124 | Lắp đặt quạt trần | Theo Thiết kế | 12 | cái |
125 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo Thiết kế | 12 | cái |
126 | Lắp đặt aptomat 2 pha, cường độ dòng điện 5Ampe | Theo Thiết kế | 2 | cái |
127 | Lắp đặt aptomat 2 pha, cường độ dòng điện 15Ampe | Theo Thiết kế | 6 | cái |
128 | Lắp đặt aptomat 2 pha, cường độ dòng điện 30Ampe | Theo Thiết kế | 1 | cái |
129 | Lắp đặt ổ cắm đơn | Theo Thiết kế | 36 | cái |
130 | Lắp đặt dây đơn 1x1,0mm2 | Theo Thiết kế | 588 | m |
131 | Lắp đặt dây đơn 1x3,0mm2 | Theo Thiết kế | 182 | m |
132 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Theo Thiết kế | 50 | m |
133 | Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nổi bảo hộ dây dẫn 10x20mm | Theo Thiết kế | 102 | m |
134 | Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nổi bảo hộ dây dẫn 15x30mm | Theo Thiết kế | 97 | m |
135 | Lắp đặt hộp âm và mặt CB | Theo Thiết kế | 9 | hộp |
136 | Lắp đặt hộp 2 công tắc, 3 ổ cắm, kích thước hộp <=150x150mm | Theo Thiết kế | 6 | hộp |
137 | Lắp đặt hộp nối, hộp 3 ổ cắm | Theo Thiết kế | 6 | hộp |
B | HẠNG MỤC: Hàng Rào | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp I | Theo Thiết kế | 108,2016 | m3 |
2 | Đóng cừ tràm L=4m, đk gốc >6cm, 25 cây/m2 | Theo Thiết kế | 39,95 | 100m |
3 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Thiết kế | 4,896 | m3 |
4 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,1632 | 100m2 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 150 | Theo Thiết kế | 4,896 | m3 |
6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,2448 | 100m2 |
7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo Thiết kế | 0,2641 | tấn |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 200 | Theo Thiết kế | 7,65 | m3 |
9 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Thiết kế | 72 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,2592 | 100m2 |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,1175 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,6438 | tấn |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, chiều cao <=4m, mác 200 | Theo Thiết kế | 1,296 | m3 |
14 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 0,9892 | 100m2 |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,1818 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,6135 | tấn |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 7,419 | m3 |
18 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 18,7948 | m3 |
19 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 469,75 | m2 |
20 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 0,371 | 100m2 |
21 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,0505 | tấn |
22 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,1611 | tấn |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 2,473 | m3 |
24 | Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 37,1 | m2 |
25 | Bả bằng bột bả Mykolor vào tường | Theo Thiết kế | 469,75 | m2 |
26 | Bả bằng bột bả Mykolor vào cột, dầm, trần | Theo Thiết kế | 78,14 | m2 |
27 | Sơn dầm, trần, cột, trường ngoài nhà đã bả bằng sơn Mykolor, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 547,89 | m2 |
28 | Tháo dỡ cửa | Theo Thiết kế | 7,92 | m2 |
29 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loại | Theo Thiết kế | 7,92 | m2 |
30 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn Levis, 1 nước lót, 1 nước phủ | Theo Thiết kế | 7,92 | m2 |
31 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Theo Thiết kế | 7,92 | m2 |
32 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông | Theo Thiết kế | 7,2 | m2 |
33 | Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch 200x400mm | Theo Thiết kế | 7,2 | m2 |
34 | Tháo dỡ vách ngăn khung mắt cáo | Theo Thiết kế | 32,625 | m2 |
35 | Phá dỡ kết cấu bê tông cột | Theo Thiết kế | 1,645 | m3 |
36 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông | Theo Thiết kế | 46,38 | m2 |
37 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,0462 | tấn |
38 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, chiều cao <=4m, mác 200 | Theo Thiết kế | 0,286 | m3 |
39 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 0,308 | m3 |
40 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 16,28 | m2 |
41 | Bả bằng bột bả Mykolor vào tường | Theo Thiết kế | 59,28 | m2 |
42 | Bả bằng bột bả Mykolor vào cột, dầm, trần | Theo Thiết kế | 59,28 | m2 |
43 | Sơn dầm, trần, cột, trường ngoài nhà đã bả bằng sơn Mykolor, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 59,28 | m2 |
44 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng thép góc 50x3mm | Theo Thiết kế | 1,1426 | tấn |
45 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo Thiết kế | 106,3125 | m2 |
46 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn Levis, 1 nước lót, 1 nước phủ | Theo Thiết kế | 106,3125 | m2 |
C | HẠNG MỤC: Sửa chữa Nhà B (dãy 3 phòng học) | |||
1 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 11 | m2 |
2 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Theo Thiết kế | 11 | m2 |
3 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông | Theo Thiết kế | 505,85 | m2 |
4 | Bả bằng bột bả Mykolor vào tường | Theo Thiết kế | 505,85 | m2 |
5 | Sơn dầm, trần, cột, trường ngoài nhà đã bả bằng sơn Mykolor, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 505,85 | m2 |
6 | Tháo dỡ cửa | Theo Thiết kế | 34,65 | m2 |
7 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | Theo Thiết kế | 91,8 | m |
8 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Theo Thiết kế | 33,75 | m2 |
9 | Sản xuất khung bảo vệ Inox ống D16x1mm | Theo Thiết kế | 0,1767 | tấn |
10 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo Thiết kế | 29,058 | m2 |
11 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 128,4 | m2 |
12 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm | Theo Thiết kế | 128,4 | m2 |
13 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo Thiết kế | 12 | bộ |
14 | Lắp đặt đèn sát trần có chao chụp | Theo Thiết kế | 6 | bộ |
15 | Lắp đặt quạt trần | Theo Thiết kế | 6 | cái |
16 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo Thiết kế | 6 | cái |
17 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 5Ampe | Theo Thiết kế | 1 | cái |
18 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 15Ampe | Theo Thiết kế | 3 | cái |
19 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 30Ampe | Theo Thiết kế | 1 | cái |
20 | Lắp đặt ổ cắm đơn | Theo Thiết kế | 18 | cái |
21 | Lắp đặt dây đơn 1x1,0mm2 | Theo Thiết kế | 246 | m |
22 | Lắp đặt dây đơn 1x3mm2 | Theo Thiết kế | 84 | m |
23 | Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nổi 10x20mm | Theo Thiết kế | 51 | m |
24 | Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nổi 15x30mm | Theo Thiết kế | 40 | m |
25 | Lắp đặt hộp âm và mặt CB | Theo Thiết kế | 5 | hộp |
26 | Lắp đặt hộp 2công tắc, 3 ổ cắm , kích thước hộp <=150x150mm | Theo Thiết kế | 3 | hộp |
27 | Lắp đặt hộp âm mặt 3 ổ cấm | Theo Thiết kế | 3 | hộp |
D | HẠNG MỤC: Sửa chữa Nhà C (dãy 3 phòng học) | |||
1 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 21,6 | m2 |
2 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Theo Thiết kế | 21,6 | m2 |
3 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông | Theo Thiết kế | 505,996 | m2 |
4 | Bả bằng bột bả Mykolor vào tường | Theo Thiết kế | 505,85 | m2 |
5 | Sơn dầm, trần, cột, trường ngoài nhà đã bả bằng sơn Mykolor, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 505,85 | m2 |
6 | Tháo dỡ cửa | Theo Thiết kế | 46,224 | m2 |
7 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | Theo Thiết kế | 122,88 | m |
8 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Theo Thiết kế | 46,224 | m2 |
9 | Sản xuất khung bảo vệ Inox ống D16x1mm | Theo Thiết kế | 0,1645 | tấn |
10 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo Thiết kế | 41,616 | m2 |
11 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo Thiết kế | 12 | bộ |
12 | Lắp đặt đèn sát trần có chao chụp | Theo Thiết kế | 6 | bộ |
13 | Lắp đặt quạt trần | Theo Thiết kế | 6 | cái |
14 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo Thiết kế | 6 | cái |
15 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 5Ampe | Theo Thiết kế | 1 | cái |
16 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 15Ampe | Theo Thiết kế | 3 | cái |
17 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 30Ampe | Theo Thiết kế | 1 | cái |
18 | Lắp đặt ổ cắm đơn | Theo Thiết kế | 18 | cái |
19 | Lắp đặt dây đơn 1x1,0mm2 | Theo Thiết kế | 246 | m |
20 | Lắp đặt dây đơn 1x3mm2 | Theo Thiết kế | 84 | m |
21 | Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nồi 10x20mm2 | Theo Thiết kế | 51 | m |
22 | Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nổi 15x30mm2 | Theo Thiết kế | 40 | m |
23 | Lắp đặt hộp nối, hộp aptomat, kích thước hộp <=50x80mm | Theo Thiết kế | 5 | hộp |
24 | Lắp đặt hộp 2công tắc, 3 ổ cắm , kích thước hộp <=150x150mm | Theo Thiết kế | 3 | hộp |
25 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp 3 ổ cắm, kích thước hộp <=50x80mm | Theo Thiết kế | 3 | hộp |
E | HẠNG MỤC: Sân, Hệ thống thoát nước | |||
1 | Trải cao su lót | Theo Thiết kế | 3,16 | 100m2 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 17,88 | m3 |
3 | Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu <=1m,cấp đất I | Theo Thiết kế | 36,5024 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, mác 150 | Theo Thiết kế | 3,804 | m3 |
5 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 4,5152 | m3 |
6 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 112,875 | m2 |
7 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Thiết kế | 12,1667 | m3 |
8 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo Thiết kế | 0,105 | 100m2 |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo Thiết kế | 0,1522 | tấn |
10 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 1,89 | m3 |
11 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg | Theo Thiết kế | 48 | cái |
12 | Phá dỡ nền xi măng không cốt thép: mặt lộ | Theo Thiết kế | 4 | m2 |
13 | Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu <=1m,cấp đất I | Theo Thiết kế | 7,28 | m3 |
14 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 280mm | Theo Thiết kế | 0,14 | 100m |
15 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Thiết kế | 4,8533 | m3 |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, mác 200, phục hồi mặt đường | Theo Thiết kế | 0,4 | m3 |
F | HẠNG MỤC: Tháo dỡ Nhà A (dãy 1 phòng), Nhà E (dãy 3 phòng) | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 54,6 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu gỗ, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,35 | m3 |
3 | Tháo dỡ cửa | Theo Thiết kế | 12,24 | m2 |
4 | Phá dỡ tường xây gạch, chiều dày tường <=11cm | Theo Thiết kế | 9,476 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông cột | Theo Thiết kế | 1,352 | m3 |
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông xà dầm | Theo Thiết kế | 0,78 | m3 |
7 | Phá dỡ nền xi măng không cốt thép | Theo Thiết kế | 42 | m2 |
8 | Tháo dỡ mái tôn, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 244,8 | m2 |
9 | Tháo dỡ kết cấu gỗ, chiều cao <=4m | Theo Thiết kế | 1,44 | m3 |
10 | Tháo dỡ cửa | Theo Thiết kế | 36,72 | m2 |
11 | Phá dỡ tường xây gạch, chiều dày tường <=11cm | Theo Thiết kế | 25,378 | m3 |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông cột | Theo Thiết kế | 4,036 | m3 |
13 | Phá dỡ kết cấu bê tông xà dầm | Theo Thiết kế | 5,952 | m3 |
14 | Phá dỡ nền xi măng không cốt thép | Theo Thiết kế | 206,4 | m2 |
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông đà kiềng | Theo Thiết kế | 5,952 | m3 |
16 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng có cốt thép | Theo Thiết kế | 6 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi