Gói thầu: Xây lắp công trình: Trường tiểu học Vĩnh Tường 2

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200103459-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vị Thủy
Tên gói thầu Xây lắp công trình: Trường tiểu học Vĩnh Tường 2
Số hiệu KHLCNT 20200103241
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Cân đối ngân sách địa phương
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 360 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-02 21:52:00 đến ngày 2020-01-13 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,402,183,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC: Xây dựng mới 6 phòng học
1 Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp I Theo Thiết kế 3,95 100m3
2 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm), đường kính 8-10cm vào đất cấp I, chiều dài cọc >2,5m Theo Thiết kế 241,392 100m
3 Đắp cát nền móng công trình Theo Thiết kế 23,25 m3
4 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Theo Thiết kế 0,238 100m2
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 150 Theo Thiết kế 19,679 m3
6 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Theo Thiết kế 0,476 100m2
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 200 Theo Thiết kế 52,36 m3
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Theo Thiết kế 2,247 tấn
9 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo Thiết kế 2,633 m3
10 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Theo Thiết kế 0,612 100m2
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 200 Theo Thiết kế 9,18 m3
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Theo Thiết kế 0,56 tấn
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm Theo Thiết kế 2,652 tấn
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,441 tấn
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 2,818 tấn
16 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn cột vuông, chữ nhật Theo Thiết kế 2,336 100m2
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, chiều cao <=4m, mác 200 Theo Thiết kế 10,87 m3
18 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 93,04 m2
19 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo Thiết kế 0,406 100m2
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,071 tấn
21 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,334 tấn
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 2,704 m3
23 Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 5,088 m3
24 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 50,88 m2
25 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo Thiết kế 1,027 100m2
26 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,197 tấn
27 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 1,84 tấn
28 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 6,88 m3
29 Đắp cát nền móng công trình Theo Thiết kế 38,807 m3
30 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo Thiết kế 0,067 100m2
31 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Theo Thiết kế 1,983 tấn
32 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, mác 150 Theo Thiết kế 22,448 m3
33 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo Thiết kế 0,793 100m2
34 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,209 tấn
35 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 1,848 tấn
36 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 7,936 m3
37 Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 79,3 m2
38 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Theo Thiết kế 2,092 100m2
39 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Theo Thiết kế 1,812 tấn
40 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 20,248 m3
41 Trát trần, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 209,2 m2
42 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo Thiết kế 0,766 100m2
43 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Theo Thiết kế 0,216 tấn
44 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=16m Theo Thiết kế 1,918 tấn
45 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 7,696 m3
46 Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 76 m2
47 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Theo Thiết kế 2,312 100m2
48 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Theo Thiết kế 1,983 tấn
49 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 22,448 m3
50 Trát trần, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 231 m2
51 Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 100 Theo Thiết kế 50,6 m2
52 Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … Theo Thiết kế 50,6 m
53 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo Thiết kế 0,92 100m2
54 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Theo Thiết kế 0,16 tấn
55 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=16m Theo Thiết kế 1,209 tấn
56 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 6,692 m3
57 Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 92 m2
58 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo Thiết kế 0,02 100m2
59 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Theo Thiết kế 0,133 tấn
60 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, mác 150 Theo Thiết kế 1,728 m3
61 Xây bậc tam cấp bằng gạch thẻ 4x8x19, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 1,337 m3
62 Trát granitô tường, vữa XM cát mịn mác 75 Theo Thiết kế 25,92 m2
63 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo Thiết kế 0,26 100m2
64 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Theo Thiết kế 0,113 tấn
65 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 1,3 m3
66 Trát granitô tay vịn cầu thang, lan can, chiều dày 2,5cm, vữa xi măng cát mịn mác 75 Theo Thiết kế 26 m2
67 Sản xuất lan can Inox hộp 15x15x1mm Theo Thiết kế 0,207 tấn
68 Lắp dựng lan can sắt Theo Thiết kế 40,14 m2
69 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo Thiết kế 0,274 100m2
70 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Theo Thiết kế 0,092 tấn
71 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 1,096 m3
72 Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 27 m2
73 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo Thiết kế 0,441 100m2
74 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,206 tấn
75 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,099 tấn
76 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 2,668 m3
77 Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 44 m2
78 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Theo Thiết kế 0,976 100m2
79 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 5,184 tấn
80 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 6,832 m3
81 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa xi măng cát mịn mác 75 Theo Thiết kế 58,56 m2
82 Trát trần, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 39,04 m2
83 Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 100 Theo Thiết kế 33,88 m2
84 Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … Theo Thiết kế 33,88 m2
85 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn cầu thang thường Theo Thiết kế 0,272 100m2
86 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn cột vuông, chữ nhật Theo Thiết kế 0,024 100m2
87 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo Thiết kế 0,057 100m2
88 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,677 tấn
89 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,145 tấn
90 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 4,08 m3
91 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, chiều cao <=4m, mác 200 Theo Thiết kế 0,12 m3
92 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 0,228 m3
93 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp bằng gạch thẻ 4x8x19, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 1,238 m3
94 Trát granitô tay vịn cầu thang, lan can, chiều dày 2,5cm, vữa xi măng cát mịn mác 75 Theo Thiết kế 32,36 m2
95 Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 5,7 m2
96 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 2,4 m2
97 Trát trần, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 27,2 m2
98 Sản xuất lan can Inox hộp 15x15x1mm Theo Thiết kế 0,043 tấn
99 Sản xuất tay vin lan can Inox ống rỗng D60x1mm Theo Thiết kế 0,025 tấn
100 Lắp dựng lan can sắt Theo Thiết kế 10,71 m2
101 Sản xuất xà gồ thép Theo Thiết kế 2,829 tấn
102 Lắp dựng xà gồ thép Theo Thiết kế 2,829 tấn
103 Lợp mái ngói 13 v/m2, chiều cao <=16m Theo Thiết kế 2,611 100m2
104 Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 27,83 m3
105 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 512,79 m2
106 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 182,962 m2
107 Bả bằng ma tít vào tường Theo Thiết kế 460 m2
108 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, lam,trần Theo Thiết kế 940,1 m2
109 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo Thiết kế 183 m2
110 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo Thiết kế 1.689 m2
111 Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch 250x400mm Theo Thiết kế 236 m2
112 Xây bục giảng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 6,384 m3
113 Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 409,26 m2
114 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm Theo Thiết kế 409,26 m2
115 Lắp dựng khuôn cửa đơn Theo Thiết kế 247,2 m
116 Lắp dựng cửa vào khuôn Theo Thiết kế 112,32 m2
117 Sản xuất khung bảo vệ Inox ống D16x1mm Theo Thiết kế 0,582 tấn
118 Lắp dựng hoa sắt cửa Theo Thiết kế 93,312 m2
119 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm Theo Thiết kế 1,001 100m
120 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 21mm Theo Thiết kế 0,027 100m
121 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm Theo Thiết kế 0,04 100m
122 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Theo Thiết kế 24 bộ
123 Lắp đặt đèn sát trần có chao chụp Theo Thiết kế 15 bộ
124 Lắp đặt quạt trần Theo Thiết kế 12 cái
125 Lắp đặt công tắc 1 hạt Theo Thiết kế 12 cái
126 Lắp đặt aptomat 2 pha, cường độ dòng điện 5Ampe Theo Thiết kế 2 cái
127 Lắp đặt aptomat 2 pha, cường độ dòng điện 15Ampe Theo Thiết kế 6 cái
128 Lắp đặt aptomat 2 pha, cường độ dòng điện 30Ampe Theo Thiết kế 1 cái
129 Lắp đặt ổ cắm đơn Theo Thiết kế 36 cái
130 Lắp đặt dây đơn 1x1,0mm2 Theo Thiết kế 588 m
131 Lắp đặt dây đơn 1x3,0mm2 Theo Thiết kế 182 m
132 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Theo Thiết kế 50 m
133 Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nổi bảo hộ dây dẫn 10x20mm Theo Thiết kế 102 m
134 Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nổi bảo hộ dây dẫn 15x30mm Theo Thiết kế 97 m
135 Lắp đặt hộp âm và mặt CB Theo Thiết kế 9 hộp
136 Lắp đặt hộp 2 công tắc, 3 ổ cắm, kích thước hộp <=150x150mm Theo Thiết kế 6 hộp
137 Lắp đặt hộp nối, hộp 3 ổ cắm Theo Thiết kế 6 hộp
B HẠNG MỤC: Hàng Rào
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp I Theo Thiết kế 108,2016 m3
2 Đóng cừ tràm L=4m, đk gốc >6cm, 25 cây/m2 Theo Thiết kế 39,95 100m
3 Đắp cát nền móng công trình Theo Thiết kế 4,896 m3
4 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Theo Thiết kế 0,1632 100m2
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 150 Theo Thiết kế 4,896 m3
6 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Theo Thiết kế 0,2448 100m2
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Theo Thiết kế 0,2641 tấn
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 200 Theo Thiết kế 7,65 m3
9 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo Thiết kế 72 m3
10 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Theo Thiết kế 0,2592 100m2
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,1175 tấn
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,6438 tấn
13 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, chiều cao <=4m, mác 200 Theo Thiết kế 1,296 m3
14 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo Thiết kế 0,9892 100m2
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,1818 tấn
16 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,6135 tấn
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 7,419 m3
18 Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 18,7948 m3
19 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 469,75 m2
20 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo Thiết kế 0,371 100m2
21 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,0505 tấn
22 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,1611 tấn
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 2,473 m3
24 Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 37,1 m2
25 Bả bằng bột bả Mykolor vào tường Theo Thiết kế 469,75 m2
26 Bả bằng bột bả Mykolor vào cột, dầm, trần Theo Thiết kế 78,14 m2
27 Sơn dầm, trần, cột, trường ngoài nhà đã bả bằng sơn Mykolor, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo Thiết kế 547,89 m2
28 Tháo dỡ cửa Theo Thiết kế 7,92 m2
29 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loại Theo Thiết kế 7,92 m2
30 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Levis, 1 nước lót, 1 nước phủ Theo Thiết kế 7,92 m2
31 Lắp dựng cửa không có khuôn Theo Thiết kế 7,92 m2
32 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông Theo Thiết kế 7,2 m2
33 Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch 200x400mm Theo Thiết kế 7,2 m2
34 Tháo dỡ vách ngăn khung mắt cáo Theo Thiết kế 32,625 m2
35 Phá dỡ kết cấu bê tông cột Theo Thiết kế 1,645 m3
36 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông Theo Thiết kế 46,38 m2
37 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,0462 tấn
38 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, chiều cao <=4m, mác 200 Theo Thiết kế 0,286 m3
39 Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 0,308 m3
40 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 16,28 m2
41 Bả bằng bột bả Mykolor vào tường Theo Thiết kế 59,28 m2
42 Bả bằng bột bả Mykolor vào cột, dầm, trần Theo Thiết kế 59,28 m2
43 Sơn dầm, trần, cột, trường ngoài nhà đã bả bằng sơn Mykolor, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo Thiết kế 59,28 m2
44 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng thép góc 50x3mm Theo Thiết kế 1,1426 tấn
45 Lắp dựng hoa sắt cửa Theo Thiết kế 106,3125 m2
46 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Levis, 1 nước lót, 1 nước phủ Theo Thiết kế 106,3125 m2
C HẠNG MỤC: Sửa chữa Nhà B (dãy 3 phòng học)
1 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 11 m2
2 Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … Theo Thiết kế 11 m2
3 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông Theo Thiết kế 505,85 m2
4 Bả bằng bột bả Mykolor vào tường Theo Thiết kế 505,85 m2
5 Sơn dầm, trần, cột, trường ngoài nhà đã bả bằng sơn Mykolor, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo Thiết kế 505,85 m2
6 Tháo dỡ cửa Theo Thiết kế 34,65 m2
7 Lắp dựng khuôn cửa đơn Theo Thiết kế 91,8 m
8 Lắp dựng cửa vào khuôn Theo Thiết kế 33,75 m2
9 Sản xuất khung bảo vệ Inox ống D16x1mm Theo Thiết kế 0,1767 tấn
10 Lắp dựng hoa sắt cửa Theo Thiết kế 29,058 m2
11 Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 128,4 m2
12 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm Theo Thiết kế 128,4 m2
13 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Theo Thiết kế 12 bộ
14 Lắp đặt đèn sát trần có chao chụp Theo Thiết kế 6 bộ
15 Lắp đặt quạt trần Theo Thiết kế 6 cái
16 Lắp đặt công tắc 1 hạt Theo Thiết kế 6 cái
17 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 5Ampe Theo Thiết kế 1 cái
18 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 15Ampe Theo Thiết kế 3 cái
19 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 30Ampe Theo Thiết kế 1 cái
20 Lắp đặt ổ cắm đơn Theo Thiết kế 18 cái
21 Lắp đặt dây đơn 1x1,0mm2 Theo Thiết kế 246 m
22 Lắp đặt dây đơn 1x3mm2 Theo Thiết kế 84 m
23 Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nổi 10x20mm Theo Thiết kế 51 m
24 Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nổi 15x30mm Theo Thiết kế 40 m
25 Lắp đặt hộp âm và mặt CB Theo Thiết kế 5 hộp
26 Lắp đặt hộp 2công tắc, 3 ổ cắm , kích thước hộp <=150x150mm Theo Thiết kế 3 hộp
27 Lắp đặt hộp âm mặt 3 ổ cấm Theo Thiết kế 3 hộp
D HẠNG MỤC: Sửa chữa Nhà C (dãy 3 phòng học)
1 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 21,6 m2
2 Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … Theo Thiết kế 21,6 m2
3 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông Theo Thiết kế 505,996 m2
4 Bả bằng bột bả Mykolor vào tường Theo Thiết kế 505,85 m2
5 Sơn dầm, trần, cột, trường ngoài nhà đã bả bằng sơn Mykolor, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo Thiết kế 505,85 m2
6 Tháo dỡ cửa Theo Thiết kế 46,224 m2
7 Lắp dựng khuôn cửa đơn Theo Thiết kế 122,88 m
8 Lắp dựng cửa vào khuôn Theo Thiết kế 46,224 m2
9 Sản xuất khung bảo vệ Inox ống D16x1mm Theo Thiết kế 0,1645 tấn
10 Lắp dựng hoa sắt cửa Theo Thiết kế 41,616 m2
11 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Theo Thiết kế 12 bộ
12 Lắp đặt đèn sát trần có chao chụp Theo Thiết kế 6 bộ
13 Lắp đặt quạt trần Theo Thiết kế 6 cái
14 Lắp đặt công tắc 1 hạt Theo Thiết kế 6 cái
15 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 5Ampe Theo Thiết kế 1 cái
16 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 15Ampe Theo Thiết kế 3 cái
17 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 30Ampe Theo Thiết kế 1 cái
18 Lắp đặt ổ cắm đơn Theo Thiết kế 18 cái
19 Lắp đặt dây đơn 1x1,0mm2 Theo Thiết kế 246 m
20 Lắp đặt dây đơn 1x3mm2 Theo Thiết kế 84 m
21 Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nồi 10x20mm2 Theo Thiết kế 51 m
22 Lắp đặt ống nhựa vuông đặt nổi 15x30mm2 Theo Thiết kế 40 m
23 Lắp đặt hộp nối, hộp aptomat, kích thước hộp <=50x80mm Theo Thiết kế 5 hộp
24 Lắp đặt hộp 2công tắc, 3 ổ cắm , kích thước hộp <=150x150mm Theo Thiết kế 3 hộp
25 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp 3 ổ cắm, kích thước hộp <=50x80mm Theo Thiết kế 3 hộp
E HẠNG MỤC: Sân, Hệ thống thoát nước
1 Trải cao su lót Theo Thiết kế 3,16 100m2
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 17,88 m3
3 Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu <=1m,cấp đất I Theo Thiết kế 36,5024 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, mác 150 Theo Thiết kế 3,804 m3
5 Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 4,5152 m3
6 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Theo Thiết kế 112,875 m2
7 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo Thiết kế 12,1667 m3
8 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo Thiết kế 0,105 100m2
9 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Theo Thiết kế 0,1522 tấn
10 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Theo Thiết kế 1,89 m3
11 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg Theo Thiết kế 48 cái
12 Phá dỡ nền xi măng không cốt thép: mặt lộ Theo Thiết kế 4 m2
13 Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu <=1m,cấp đất I Theo Thiết kế 7,28 m3
14 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 280mm Theo Thiết kế 0,14 100m
15 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo Thiết kế 4,8533 m3
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, mác 200, phục hồi mặt đường Theo Thiết kế 0,4 m3
F HẠNG MỤC: Tháo dỡ Nhà A (dãy 1 phòng), Nhà E (dãy 3 phòng)
1 Tháo dỡ mái tôn, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 54,6 m2
2 Tháo dỡ kết cấu gỗ, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 0,35 m3
3 Tháo dỡ cửa Theo Thiết kế 12,24 m2
4 Phá dỡ tường xây gạch, chiều dày tường <=11cm Theo Thiết kế 9,476 m3
5 Phá dỡ kết cấu bê tông cột Theo Thiết kế 1,352 m3
6 Phá dỡ kết cấu bê tông xà dầm Theo Thiết kế 0,78 m3
7 Phá dỡ nền xi măng không cốt thép Theo Thiết kế 42 m2
8 Tháo dỡ mái tôn, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 244,8 m2
9 Tháo dỡ kết cấu gỗ, chiều cao <=4m Theo Thiết kế 1,44 m3
10 Tháo dỡ cửa Theo Thiết kế 36,72 m2
11 Phá dỡ tường xây gạch, chiều dày tường <=11cm Theo Thiết kế 25,378 m3
12 Phá dỡ kết cấu bê tông cột Theo Thiết kế 4,036 m3
13 Phá dỡ kết cấu bê tông xà dầm Theo Thiết kế 5,952 m3
14 Phá dỡ nền xi măng không cốt thép Theo Thiết kế 206,4 m2
15 Phá dỡ kết cấu bê tông đà kiềng Theo Thiết kế 5,952 m3
16 Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng có cốt thép Theo Thiết kế 6 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->