Gói thầu: Trạm biến áp

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200102178-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Tây Hồ
Tên gói thầu Trạm biến áp
Số hiệu KHLCNT 20180938399
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách quận Tây Hồ
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-02 14:46:00 đến ngày 2020-01-13 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,362,389,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí lán trại Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 Toàn bộ
2 Chi phí một số công tảc không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 Toàn bộ
B TUYẾN CÁP NGẦM 24KV
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 10 cm Mô tả kỹ thuật tại chương V 136 md
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật tại chương V 7,14 m3
3 Phá dỡ Nền gạch Terazzo Mô tả kỹ thuật tại chương V 32,9 m2
4 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 34,71 m3
5 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 200mm (ống nhựa xoắn HDPE D195/150) Mô tả kỹ thuật tại chương V 1,34 100m
6 Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm Mô tả kỹ thuật tại chương V 13,46 m3
7 Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,272 100m2
8 Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ Mô tả kỹ thuật tại chương V 1,224 1000v
9 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật tại chương V 16,29 m3
10 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,5353 100m3
11 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,5353 100m3
12 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,5353 100m3
13 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 53,53 m3
14 Đóng cọc mốc báo cáp Mô tả kỹ thuật tại chương V 1,4 10 cọc
15 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 15kg/m (Cáp 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240 mm2) Mô tả kỹ thuật tại chương V 1,34 100m
16 Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 15kg/m (Cáp 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240 mm2) Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,08 100m
17 Lắp đặt hộp nối cáp lực 22kV đến 35kV. Hộp nối cáp khô điện áp 22kV đến 35kV, Hộp nối 22kV, tiết diện cáp <= 240mm2 Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 1 hộp nối (3 pha)
18 Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt <= 20m Mô tả kỹ thuật tại chương V 5 1 bộ
19 Móng cát vàng gia cố 8% xi măng Mô tả kỹ thuật tại chương V 4,76 m3
20 Đổ bê tông xi măng mác 300 dày 20 cm đường bê tông xi măng cũ Mô tả kỹ thuật tại chương V 47,6 m2
21 Ca xe vận chuyển vật tư Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 ca
C LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM BIẾN ÁP
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 35;(22) /0,4 kV, <= 320kVA Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 1 máy
2 Lắp đặt tủ điện cao áp, cấp điện áp <=35kv Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 1 tủ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 3 pha Mô tả kỹ thuật tại chương V 2 1 tủ
4 Ca xe vận chuyển thiết bị Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 ca
D LẮP ĐẶT TRẠM BIẾN ÁP
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 10 cm Mô tả kỹ thuật tại chương V 12 md
2 Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép (bê tông sân trường dày 15cm) Mô tả kỹ thuật tại chương V 1,35 m3
3 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 7,266 m3
4 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m Mô tả kỹ thuật tại chương V 1,6875 100m
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,1002 100m2
6 Công tảc sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,0849 tấn
7 Bu lông đế móng Mô tả kỹ thuật tại chương V 6 cái
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật tại chương V 1,8 m3
9 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật tại chương V 6,816 m3
10 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,018 100m3
11 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,018 100m3
12 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,018 100m3
13 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 1,8 m3
14 Dựng trụ đỡ máy biến áp Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 cột
15 Hộp che cực máy biến áp Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 bộ
16 Lắp đặt hộp chụp cực máy biến áp Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,05 tấn
17 Máng cáp cao thế bằng tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi sáng Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 bộ
18 Lắp đặt máng cáp cao thế Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,025 tấn
19 Máng cáp hạ thế bằng tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi sáng Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 bộ
20 Lắp đặt máng cáp hạ thế Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,025 tấn
21 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 10 cm Mô tả kỹ thuật tại chương V 42 md
22 Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép Mô tả kỹ thuật tại chương V 1,575 m3
23 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III (đào đất rãnh tiếp địa) Mô tả kỹ thuật tại chương V 6,825 m3
24 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp đất rãnh tiếp địa) Mô tả kỹ thuật tại chương V 6,825 m3
25 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại III Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,8 10 cọc
26 Rải dây thép địa 40x4 Mô tả kỹ thuật tại chương V 3,5 10 m
27 Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 2kg/m (Cáp 24kV Cu/XLPE/PVC 1x50 mm2) Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,24 100m
28 Làm đầu cáp Elbow 24kV 3x1x50 mm2 cho cáp từ tủ RMU sang máy biến áp Mô tả kỹ thuật tại chương V 2 1 đầu cáp (3 pha)
29 Làm đầu cáp T-Plug 24kV Cu/3x240 mm2 Mô tả kỹ thuật tại chương V 3 1 đầu cáp (3 pha)
30 Bộ đầu sứ Bushing cho máy biến áp Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 bộ
31 Tiếp địa đầu cáp Mô tả kỹ thuật tại chương V 5 bộ
32 Bọc cổ cáp Mô tả kỹ thuật tại chương V 5 bộ
33 Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=150mm2 (tiếp địa trung tính máy biến áp M120) Mô tả kỹ thuật tại chương V 6 1 m
34 Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 (tiếp địa làm việc tủ RMU M95) Mô tả kỹ thuật tại chương V 3 1 m
35 Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 (tiếp địa an toàn vỏ máy, vỏ tủ M35) Mô tả kỹ thuật tại chương V 12 1 m
36 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 120mm2 (đầu cốt M120) Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,2 10 đầu cốt
37 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 95mm2 (đầu cốt M95) Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,2 10 đầu cốt
38 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 (đầu cốt M35) Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,8 10 đầu cốt
39 Ống chì 1 pha-24kV, dòng theo Iđm của máy biến áp Mô tả kỹ thuật tại chương V 3 ống
40 Bộ sấy đầu cáp cảm ứng Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 bộ
41 Bộ báo sự cố SMS Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 bộ
42 Bộ chỉ thị sự cố đầu cáp trong tủ RMU Mô tả kỹ thuật tại chương V 2 bộ
43 Đồng hồ giám sát áp lực khí trong tủ RMU Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 bộ
44 Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 (Dây đấu nối tụ bù hạ thế Cu/XLPE/PVC 4x70 mm2) Mô tả kỹ thuật tại chương V 5 1 m
45 Làm và lắp đặt đầu cáp lực hạ thế <=1kV, có 3 đến 4 ruột. Đầu cáp khô điện áp <= 1kV, tiết diện 1 ruột cáp <= 70mm2 (đầu cáp Cu/XLPE/PVC 4x70 mm2) Mô tả kỹ thuật tại chương V 2 1 đầu cáp (3 pha)
46 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,8 10 đầu cốt
47 Tủ hạ thế tổng Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 tủ
48 Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=240mm2 (Cáp đồng hạ thế Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2) Mô tả kỹ thuật tại chương V 24 1 m
49 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 240mm2 (đầu cốt M240) Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,8 10 đầu cốt
50 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 cái
51 Biển tên tủ trung thế Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 cái
52 Biển tên tủ hạ thế Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 cái
53 Biển an toàn Mô tả kỹ thuật tại chương V 3 cái
54 Biển báo cáp trung và hạ thế Mô tả kỹ thuật tại chương V 2 cái
55 Biển sơ đồ một sợi trung và hạ thế Mô tả kỹ thuật tại chương V 2 cái
56 Khoá cửa Mô tả kỹ thuật tại chương V 3 cái
57 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 6,57 m3
58 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật tại chương V 3,74 m3
59 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,0283 100m3
60 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,0283 100m3
61 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,0283 100m3
62 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 2,83 m3
63 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,6384 m3
64 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,4902 m3
65 Công tảc sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,0066 tấn
66 Công tảc sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,0304 tấn
67 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,1026 100m2
68 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật tại chương V 1,476 m3
69 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật tại chương V 1,6728 m3
70 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật tại chương V 1,067 m3
71 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,5808 m3
72 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 Mô tả kỹ thuật tại chương V 1,2 m3
73 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật tại chương V 18,967 m2
74 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật tại chương V 10,8504 m2
75 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật tại chương V 8 m2
76 Bả bằng matít vào tường Mô tả kỹ thuật tại chương V 29,8174 m2
77 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần Mô tả kỹ thuật tại chương V 29,8174 m2
78 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật tại chương V 29,8174 m2
79 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật tại chương V 29,8174 m2
80 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,2171 tấn
81 Sơn sắt thép bằng sơn Expo, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật tại chương V 9,7 m2
82 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật tại chương V 9,7 m2
83 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật tại chương V 3,4 m2
84 Ca xe cẩu 5 tấn vận chuyển vật tư Mô tả kỹ thuật tại chương V 3 ca
E TUYẾN CÁP NGẦM 0,4KV
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 10 cm Mô tả kỹ thuật tại chương V 56 md
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật tại chương V 2,52 m3
3 Phá dỡ Nền gạch Terazzo Mô tả kỹ thuật tại chương V 7,8 m2
4 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 12,37 m3
5 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 150mm (ống nhựa xoắn HDPE D130/100) Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,6 100m
6 Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm Mô tả kỹ thuật tại chương V 4,14 m3
7 Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,112 100m2
8 Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,504 1000v
9 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật tại chương V 6,61 m3
10 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,0827 100m3
11 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,0827 100m3
12 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,0827 100m3
13 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp III Mô tả kỹ thuật tại chương V 8,27 m3
14 Đóng mốc báo cáp ngầm Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,6 10 cọc
15 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 7,5kg/m (Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x120 mm2) Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,6 100m
16 Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 7,5kg/m (Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x120 mm2) Mô tả kỹ thuật tại chương V 0,14 100m
17 Làm và lắp đặt đầu cáp lực hạ thế <=1kV, có 3 đến 4 ruột. Đầu cáp khô điện áp <= 1kV, tiết diện 1 ruột cáp <= 120mm2 Mô tả kỹ thuật tại chương V 4 1 đầu cáp (3 pha)
18 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 120mm2 Mô tả kỹ thuật tại chương V 1,6 10 đầu cốt
F THÍ NGHIỆM THIẾT BỊ TRẠM BIẾN ÁP
1 Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha <=1MVA Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 máy
2 Thí nghiệm dao cách ly thao tảc bằng cơ khí, điện áp <=35kv, 3 pha Mô tả kỹ thuật tại chương V 3 bộ
3 Thí nghiệm tụ điện, điện áp<= 1000v Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 tụ
G THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU TRẠM BIẾN ÁP
1 Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35kv Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 bộ
2 Thí nghiệm biến dòng điện <=1kv Mô tả kỹ thuật tại chương V 6 cái
3 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 500< 1000A Mô tả kỹ thuật tại chương V 2 cái
4 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện<300A Mô tả kỹ thuật tại chương V 2 cái
5 Thí nghiệm Ampemet loại AC Mô tả kỹ thuật tại chương V 3 cái
6 Thí nghiệm Vonmet loại AC Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 cái
7 Thí nghiệm công tơ 1 pha điện tử Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 cái
8 Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột Mô tả kỹ thuật tại chương V 3 sợi
9 Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột Mô tả kỹ thuật tại chương V 8 sợi
10 Thí nghiệm chống sét van điện áp <1kv, 1 pha Mô tả kỹ thuật tại chương V 3 bộ
11 Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột Mô tả kỹ thuật tại chương V 3 sợi
12 Thí nghiệm đồng vị pha Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 HT
13 Thí nghiệm dò cáp ngầm Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 Lượt
14 Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột Mô tả kỹ thuật tại chương V 8 sợi
H CHI PHÍ MUA SẮM THIẾT BỊ
1 Tủ điện trung thế RMU 3 ngăn 24kV-630A-20kA/s Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 tủ
2 Máy biến áp 320kVA-22/0,4kV Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 máy
3 Tủ điện hạ thế tổng 600V-500A Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 tủ
4 Tủ tụ bù 80kVAr Mô tả kỹ thuật tại chương V 1 tủ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->