Gói thầu: Trạm biến áp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200102178-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Tây Hồ |
Tên gói thầu | Trạm biến áp |
Số hiệu KHLCNT | 20180938399 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách quận Tây Hồ |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-02 14:46:00 đến ngày 2020-01-13 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,362,389,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí lán trại | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | Toàn bộ |
2 | Chi phí một số công tảc không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | Toàn bộ |
B | TUYẾN CÁP NGẦM 24KV | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 10 cm | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 136 | md |
2 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 7,14 | m3 |
3 | Phá dỡ Nền gạch Terazzo | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 32,9 | m2 |
4 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 34,71 | m3 |
5 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 200mm (ống nhựa xoắn HDPE D195/150) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1,34 | 100m |
6 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 13,46 | m3 |
7 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,272 | 100m2 |
8 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1,224 | 1000v |
9 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 16,29 | m3 |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,5353 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,5353 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,5353 | 100m3 |
13 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 53,53 | m3 |
14 | Đóng cọc mốc báo cáp | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1,4 | 10 cọc |
15 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 15kg/m (Cáp 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240 mm2) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1,34 | 100m |
16 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 15kg/m (Cáp 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240 mm2) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,08 | 100m |
17 | Lắp đặt hộp nối cáp lực 22kV đến 35kV. Hộp nối cáp khô điện áp 22kV đến 35kV, Hộp nối 22kV, tiết diện cáp <= 240mm2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | 1 hộp nối (3 pha) |
18 | Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt <= 20m | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 5 | 1 bộ |
19 | Móng cát vàng gia cố 8% xi măng | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 4,76 | m3 |
20 | Đổ bê tông xi măng mác 300 dày 20 cm đường bê tông xi măng cũ | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 47,6 | m2 |
21 | Ca xe vận chuyển vật tư | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | ca |
C | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 35;(22) /0,4 kV, <= 320kVA | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | 1 máy |
2 | Lắp đặt tủ điện cao áp, cấp điện áp <=35kv | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | 1 tủ |
3 | Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 3 pha | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 2 | 1 tủ |
4 | Ca xe vận chuyển thiết bị | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | ca |
D | LẮP ĐẶT TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 10 cm | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 12 | md |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép (bê tông sân trường dày 15cm) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1,35 | m3 |
3 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 7,266 | m3 |
4 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1,6875 | 100m |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,1002 | 100m2 |
6 | Công tảc sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,0849 | tấn |
7 | Bu lông đế móng | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 6 | cái |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1,8 | m3 |
9 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 6,816 | m3 |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,018 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,018 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,018 | 100m3 |
13 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1,8 | m3 |
14 | Dựng trụ đỡ máy biến áp | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | cột |
15 | Hộp che cực máy biến áp | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
16 | Lắp đặt hộp chụp cực máy biến áp | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,05 | tấn |
17 | Máng cáp cao thế bằng tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi sáng | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
18 | Lắp đặt máng cáp cao thế | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,025 | tấn |
19 | Máng cáp hạ thế bằng tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi sáng | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
20 | Lắp đặt máng cáp hạ thế | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,025 | tấn |
21 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 10 cm | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 42 | md |
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1,575 | m3 |
23 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III (đào đất rãnh tiếp địa) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 6,825 | m3 |
24 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đắp đất rãnh tiếp địa) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 6,825 | m3 |
25 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,8 | 10 cọc |
26 | Rải dây thép địa 40x4 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 3,5 | 10 m |
27 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 2kg/m (Cáp 24kV Cu/XLPE/PVC 1x50 mm2) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,24 | 100m |
28 | Làm đầu cáp Elbow 24kV 3x1x50 mm2 cho cáp từ tủ RMU sang máy biến áp | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 2 | 1 đầu cáp (3 pha) |
29 | Làm đầu cáp T-Plug 24kV Cu/3x240 mm2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 3 | 1 đầu cáp (3 pha) |
30 | Bộ đầu sứ Bushing cho máy biến áp | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
31 | Tiếp địa đầu cáp | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 5 | bộ |
32 | Bọc cổ cáp | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 5 | bộ |
33 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=150mm2 (tiếp địa trung tính máy biến áp M120) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 6 | 1 m |
34 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 (tiếp địa làm việc tủ RMU M95) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 3 | 1 m |
35 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 (tiếp địa an toàn vỏ máy, vỏ tủ M35) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 12 | 1 m |
36 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 120mm2 (đầu cốt M120) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,2 | 10 đầu cốt |
37 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 95mm2 (đầu cốt M95) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,2 | 10 đầu cốt |
38 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 (đầu cốt M35) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,8 | 10 đầu cốt |
39 | Ống chì 1 pha-24kV, dòng theo Iđm của máy biến áp | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 3 | ống |
40 | Bộ sấy đầu cáp cảm ứng | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
41 | Bộ báo sự cố SMS | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
42 | Bộ chỉ thị sự cố đầu cáp trong tủ RMU | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
43 | Đồng hồ giám sát áp lực khí trong tủ RMU | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
44 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 (Dây đấu nối tụ bù hạ thế Cu/XLPE/PVC 4x70 mm2) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 5 | 1 m |
45 | Làm và lắp đặt đầu cáp lực hạ thế <=1kV, có 3 đến 4 ruột. Đầu cáp khô điện áp <= 1kV, tiết diện 1 ruột cáp <= 70mm2 (đầu cáp Cu/XLPE/PVC 4x70 mm2) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 2 | 1 đầu cáp (3 pha) |
46 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 70mm2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,8 | 10 đầu cốt |
47 | Tủ hạ thế tổng | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | tủ |
48 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=240mm2 (Cáp đồng hạ thế Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 24 | 1 m |
49 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 240mm2 (đầu cốt M240) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,8 | 10 đầu cốt |
50 | Biển tên trạm | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
51 | Biển tên tủ trung thế | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
52 | Biển tên tủ hạ thế | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
53 | Biển an toàn | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
54 | Biển báo cáp trung và hạ thế | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
55 | Biển sơ đồ một sợi trung và hạ thế | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
56 | Khoá cửa | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
57 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 6,57 | m3 |
58 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 3,74 | m3 |
59 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,0283 | 100m3 |
60 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,0283 | 100m3 |
61 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,0283 | 100m3 |
62 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 2,83 | m3 |
63 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,6384 | m3 |
64 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,4902 | m3 |
65 | Công tảc sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,0066 | tấn |
66 | Công tảc sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,0304 | tấn |
67 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,1026 | 100m2 |
68 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1,476 | m3 |
69 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1,6728 | m3 |
70 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1,067 | m3 |
71 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,5808 | m3 |
72 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1,2 | m3 |
73 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 18,967 | m2 |
74 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 10,8504 | m2 |
75 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 8 | m2 |
76 | Bả bằng matít vào tường | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 29,8174 | m2 |
77 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 29,8174 | m2 |
78 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 29,8174 | m2 |
79 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 29,8174 | m2 |
80 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,2171 | tấn |
81 | Sơn sắt thép bằng sơn Expo, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 9,7 | m2 |
82 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 9,7 | m2 |
83 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 3,4 | m2 |
84 | Ca xe cẩu 5 tấn vận chuyển vật tư | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 3 | ca |
E | TUYẾN CÁP NGẦM 0,4KV | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 10 cm | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 56 | md |
2 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 2,52 | m3 |
3 | Phá dỡ Nền gạch Terazzo | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 7,8 | m2 |
4 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 12,37 | m3 |
5 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 150mm (ống nhựa xoắn HDPE D130/100) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,6 | 100m |
6 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 4,14 | m3 |
7 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,112 | 100m2 |
8 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,504 | 1000v |
9 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 6,61 | m3 |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,0827 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,0827 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,0827 | 100m3 |
13 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 8,27 | m3 |
14 | Đóng mốc báo cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,6 | 10 cọc |
15 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 7,5kg/m (Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x120 mm2) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,6 | 100m |
16 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 7,5kg/m (Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x120 mm2) | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 0,14 | 100m |
17 | Làm và lắp đặt đầu cáp lực hạ thế <=1kV, có 3 đến 4 ruột. Đầu cáp khô điện áp <= 1kV, tiết diện 1 ruột cáp <= 120mm2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 4 | 1 đầu cáp (3 pha) |
18 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 120mm2 | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1,6 | 10 đầu cốt |
F | THÍ NGHIỆM THIẾT BỊ TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha <=1MVA | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | máy |
2 | Thí nghiệm dao cách ly thao tảc bằng cơ khí, điện áp <=35kv, 3 pha | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 3 | bộ |
3 | Thí nghiệm tụ điện, điện áp<= 1000v | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | tụ |
G | THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35kv | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | bộ |
2 | Thí nghiệm biến dòng điện <=1kv | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 6 | cái |
3 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 500< 1000A | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
4 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện<300A | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
5 | Thí nghiệm Ampemet loại AC | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
6 | Thí nghiệm Vonmet loại AC | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
7 | Thí nghiệm công tơ 1 pha điện tử | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
8 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 3 | sợi |
9 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 8 | sợi |
10 | Thí nghiệm chống sét van điện áp <1kv, 1 pha | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 3 | bộ |
11 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 3 | sợi |
12 | Thí nghiệm đồng vị pha | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | HT |
13 | Thí nghiệm dò cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | Lượt |
14 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 8 | sợi |
H | CHI PHÍ MUA SẮM THIẾT BỊ | |||
1 | Tủ điện trung thế RMU 3 ngăn 24kV-630A-20kA/s | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | tủ |
2 | Máy biến áp 320kVA-22/0,4kV | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | máy |
3 | Tủ điện hạ thế tổng 600V-500A | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | tủ |
4 | Tủ tụ bù 80kVAr | Mô tả kỹ thuật tại chương V | 1 | tủ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi