Gói thầu: Gói thầu số 01: Xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200102038-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | UBND xã Đại Đồng Thành, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200100848 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh hỗ trợ, ngân sách xã và nguồn vốn khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 260 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-02 14:57:00 đến ngày 2020-01-13 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 11,947,410,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 120,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi công tại hiện trường | E-HSMT- Chương V | 1 | VNĐ |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | E-HSMT- Chương V | 1 | VNĐ |
B | I. PHÁ DỠ | |||
1 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây <=30cm | E-HSMT- Chương V | 31 | cây |
2 | Cắt khe đường bê tông, chiều dày mặt đường ≤ 22cm | E-HSMT- Chương V | 7,3146 | 100m |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | E-HSMT- Chương V | 689,96 | m³ |
4 | Vận chuyển phế thải, phạm vi <=1000m | E-HSMT- Chương V | 6,8996 | 100m³ |
5 | Vận chuyển 1000m tiếp theo, cự ly 6km | E-HSMT- Chương V | 6,8996 | 100m³ |
C | II. NỀN, MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền đường làm mới, đất C2 | E-HSMT- Chương V | 76,63 | m³ |
2 | Đào nền đường, đất C1 | E-HSMT- Chương V | 7,6645 | 100m³ |
3 | Đào nền đường, đất C2 | E-HSMT- Chương V | 5,099 | 100m³ |
4 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | E-HSMT- Chương V | 5,526 | 100m³ |
5 | Đắp cát nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | E-HSMT- Chương V | 0,8609 | 100m³ |
6 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,95 | E-HSMT- Chương V | 14,8608 | 100m³ |
7 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới đường làm mới | E-HSMT- Chương V | 8,4485 | 100m³ |
8 | Nilon chống mất nước xi măng | E-HSMT- Chương V | 7.029,93 | m2 |
9 | Ván khuôn mặt đường bê tông | E-HSMT- Chương V | 0,977 | 100m² |
10 | Bê tông mặt đường, dày <=25cm, M250, đá 2x4 | E-HSMT- Chương V | 1.544,189 | m³ |
11 | Đánh bóng mặt đường | E-HSMT- Chương V | 8.583,27 | m2 |
D | III. TƯỜNG KÈ: | |||
1 | Bơm hút nước phục vụ thi công | E-HSMT- Chương V | 83,996 | ca |
2 | Đào móng, rộng <=6m, đất C1 | E-HSMT- Chương V | 5,4669 | 100m³ |
3 | Đắp đất bờ vây, độ chặt Y/C K = 0,85 | E-HSMT- Chương V | 1,113 | 100m³ |
4 | Đắp đất trả kè, độ chặt Y/C K = 0,90 | E-HSMT- Chương V | 1,6398 | 100m³ |
5 | Đóng cọc tre, dài <=2,5m, đất C1 | E-HSMT- Chương V | 108,2833 | 100m |
6 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,95 | E-HSMT- Chương V | 0,2405 | 100m³ |
7 | Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | E-HSMT- Chương V | 0,359 | 100m² |
8 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M150, đá 2x4 | E-HSMT- Chương V | 32,485 | m³ |
9 | Xây móng bằng đá hộc, dày >60cm, vữa XM M100 | E-HSMT- Chương V | 211,613 | m³ |
10 | Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M100 | E-HSMT- Chương V | 59,825 | m³ |
11 | Miết mạch tường đá loại lồi | E-HSMT- Chương V | 277,588 | m² |
12 | Ván khuôn đỉnh kè | E-HSMT- Chương V | 0,4307 | 100m² |
13 | Lắp dựng cốt thép đỉnh kè, ĐK 6-8mm | E-HSMT- Chương V | 0,1256 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép đỉnh kè, ĐK 12mm | E-HSMT- Chương V | 0,2214 | tấn |
15 | Bê tông đỉnh kè, M250, đá 2x4 | E-HSMT- Chương V | 8,6148 | m³ |
16 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, dài 6m, ĐK 60mm | E-HSMT- Chương V | 0,7478 | 100m |
17 | Làm tầng lọc đá dăm 1x2 | E-HSMT- Chương V | 0,0431 | 100m³ |
18 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | E-HSMT- Chương V | 31,7503 | m² |
19 | Đào xúc đất thanh thải bờ vây, đất C1 | E-HSMT- Chương V | 1,113 | 100m³ |
E | IV. HỘ LAN | |||
1 | Xây hộ lan bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 | E-HSMT- Chương V | 7,179 | m³ |
2 | Lắp dựng cốt thép liên kết, ĐK 12mm | E-HSMT- Chương V | 0,085 | tấn |
3 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | E-HSMT- Chương V | 88,541 | m2 |
F | V. RÃNH: | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 | E-HSMT- Chương V | 425,13 | m³ |
2 | Đào móng, rộng <=6m, đất C2 | E-HSMT- Chương V | 22,76 | 100m³ |
3 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,95 | E-HSMT- Chương V | 6,833 | 100m³ |
4 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 | E-HSMT- Chương V | 4,048 | 100m³ |
5 | Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | E-HSMT- Chương V | 7,991 | 100m² |
6 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M150, đá 2x4 | E-HSMT- Chương V | 487,989 | m³ |
7 | Xây rãnh thoát nước, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | E-HSMT- Chương V | 643,151 | m³ |
8 | Láng đáy rãnh, dày 2cm, vữa XM 100 | E-HSMT- Chương V | 1.536,07 | m² |
9 | Trát tường trong dày 1,5cm, Vữa XM M75 | E-HSMT- Chương V | 3.322,456 | m2 |
10 | Ván khuôn mũ rãnh | E-HSMT- Chương V | 12,89 | 100m² |
11 | Lắp dựng cốt thép mũ rãnh, ĐK 6-8mm | E-HSMT- Chương V | 7,3349 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép mũ rãnh, ĐK 10mm | E-HSMT- Chương V | 1,6548 | tấn |
13 | Bê tông mũ rãnh, M250, đá 1x2 | E-HSMT- Chương V | 143,421 | m³ |
14 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan | E-HSMT- Chương V | 19,486 | 100m² |
15 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan, đk 6-8mm | E-HSMT- Chương V | 31,186 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan, đk 10mm | E-HSMT- Chương V | 27,3085 | tấn |
17 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, M250 | E-HSMT- Chương V | 426,241 | m³ |
18 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng >250kg | E-HSMT- Chương V | 3.651 | cái |
G | VI. HỐ GA: | |||
1 | Đào móng, rộng <=6m, đất C2 | E-HSMT- Chương V | 0,442 | 100m³ |
2 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,95 | E-HSMT- Chương V | 0,148 | 100m³ |
3 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 | E-HSMT- Chương V | 0,14 | 100m³ |
4 | Ván khuôn móng vuông, chữ nhật | E-HSMT- Chương V | 0,595 | 100m² |
5 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M150, đá 2x4 | E-HSMT- Chương V | 17,472 | m³ |
6 | Xây hố ga, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | E-HSMT- Chương V | 38,298 | m³ |
7 | Trát tường trong dày 1,5cm, Vữa XM M75 | E-HSMT- Chương V | 194,309 | m2 |
8 | Láng đáy ga, dày 2cm, vữa XM 75 | E-HSMT- Chương V | 42,656 | m² |
9 | Ván khuôn mũ ga | E-HSMT- Chương V | 1,014 | 100m² |
10 | Lắp dựng cốt thép mũ ga, ĐK 6-8mm | E-HSMT- Chương V | 0,197 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép mũ ga, ĐK 10mm | E-HSMT- Chương V | 0,371 | tấn |
12 | Bê tông mũ ga, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | E-HSMT- Chương V | 8,336 | m³ |
13 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp | E-HSMT- Chương V | 0,587 | 100m² |
14 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan, đk 6-8mm | E-HSMT- Chương V | 0,5 | tấn |
15 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan, đk 10mm | E-HSMT- Chương V | 0,48 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan, đk 12mm | E-HSMT- Chương V | 0,173 | tấn |
17 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, M250 | E-HSMT- Chương V | 72,88 | m³ |
18 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg | E-HSMT- Chương V | 122 | cái |
H | VII. VẬN CHUYỂN ĐẤT THỪA | |||
1 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C1 | E-HSMT- Chương V | 13,1314 | 100m³ |
2 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly 6km, đất C1 | E-HSMT- Chương V | 13,1314 | 100m³ |
3 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C2 | E-HSMT- Chương V | 25,8632 | 100m³ |
4 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly 6km, đất C2 | E-HSMT- Chương V | 25,8632 | 100m³ |
I | VIII. TRUNG CHUYỂN VẬT LIỆU | |||
1 | Vận chuyển bê tông phá dỡ 46.54m tiếp theo, | E-HSMT- Chương V | 19,4495 | m³ |
2 | Vận chuyển bê tông phá dỡ 44.46m tiếp theo | E-HSMT- Chương V | 12,13 | m³ |
3 | Vận chuyển bê tông phá dỡ 29.22m tiếp theo | E-HSMT- Chương V | 11,1658 | m³ |
4 | Vận chuyển bê tông phá dỡ 51.94m tiếp theo | E-HSMT- Chương V | 22,4293 | m³ |
5 | Vận chuyển bê tông phá dỡ 134.20m tiếp theo | E-HSMT- Chương V | 72,023 | m³ |
6 | Vận chuyển đất 46.54m tiếp theo, đất C2 | E-HSMT- Chương V | 75,4839 | m³ |
7 | Vận chuyển đất 44.46m tiếp theo, đất C2 | E-HSMT- Chương V | 44,02 | m³ |
8 | Vận chuyển đất 29.22m tiếp theo, đất C2 | E-HSMT- Chương V | 38,7104 | m³ |
9 | Vận chuyển đất 51.94m tiếp theo, đất C2 | E-HSMT- Chương V | 86,5063 | m³ |
10 | Vận chuyển đất 134.20m tiếp theo, đất C2 | E-HSMT- Chương V | 185,1531 | m³ |
11 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển, cát xây dựng | E-HSMT- Chương V | 1.096,001 | m3 |
12 | Vận chuyển cát xây dựng, 10m khởi điểm | E-HSMT- Chương V | 1.096,001 | m3 |
13 | Vận chuyển cát xây dựng, 51.688m tiếp theo | E-HSMT- Chương V | 1.096,001 | m3 |
14 | Bốc xếp lên gỗ các loại | E-HSMT- Chương V | 4,824 | m3 |
15 | Bốc xếp xuống gỗ các loại | E-HSMT- Chương V | 4,824 | m3 |
16 | Vận chuyển gỗ các loại, 10m khởi điểm | E-HSMT- Chương V | 4,824 | m3 |
17 | Vận chuyển gỗ các loại, 51.688m tiếp theo | E-HSMT- Chương V | 4,824 | m3 |
18 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển, sỏi, đá dăm các loại | E-HSMT- Chương V | 648,937 | m3 |
19 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại, 10m khởi điểm | E-HSMT- Chương V | 648,937 | m3 |
20 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 51.688m tiếp theo (Theo QĐ số 588/QĐ-BXD ngày 29/05/2014) | E-HSMT- Chương V | 648,937 | m3 |
21 | Bốc xếp lên xi măng bao | E-HSMT- Chương V | 372,312 | tấn |
22 | Bốc xếp xuống xi măng bao | E-HSMT- Chương V | 372,312 | tấn |
23 | Vận chuyển xi măng bao, 10m khởi điểm | E-HSMT- Chương V | 372,312 | tấn |
24 | Vận chuyển xi măng bao, 51.688m tiếp theo | E-HSMT- Chương V | 372,312 | tấn |
25 | Bốc xếp lên gạch xây các loại | E-HSMT- Chương V | 69,072 | 1000v |
26 | Bốc xếp xuống gạch xây các loại | E-HSMT- Chương V | 69,072 | 1000v |
27 | Vận chuyển gạch xây các loại, 10m khởi điểm | E-HSMT- Chương V | 69,072 | 1000v |
28 | Vận chuyển gạch xây các loại, 51.688m tiếp theo | E-HSMT- Chương V | 69,072 | 1000v |
29 | Bốc xếp lên sắt thép các loại | E-HSMT- Chương V | 1,364 | tấn |
30 | Bốc xếp xuống sắt thép các loại | E-HSMT- Chương V | 1,364 | tấn |
31 | Vận chuyển sắt thép các loại, 10m khởi điểm | E-HSMT- Chương V | 1,364 | tấn |
32 | Vận chuyển sắt thép các loại, 51.688m tiếp theo | E-HSMT- Chương V | 1,364 | tấn |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi