Gói thầu: Xây lắp công trình: Trường Tiểu học Vĩnh Trung 4
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200103533-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vị Thủy |
Tên gói thầu | Xây lắp công trình: Trường Tiểu học Vĩnh Trung 4 |
Số hiệu KHLCNT | 20191279673 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Cân đối ngân sách địa phương |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-02 23:34:00 đến ngày 2020-01-13 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,599,016,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: SAN LẤP MẶT BẰNG, HÀNG RÀO, THÁO DỠ 03 PHÒNG HỌC, BẢNG TÊN TRƯỜNG | |||
1 | Đóng cọc gỗ, dài <=2, 5m, thủ công, đất C1 | 19,008 | 100m | |
2 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào <=0,4m3, đất cấp I | 2,0218 | 100m3 | |
3 | Đắp đê đập, kênh mương bằng máy đầm 9 tấn, máy ủi 110CV, dung trọng ≤1,65 tấn/m3 | 2,022 | 100m3 | |
4 | Sản xuất bê tông cọc, cột đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | 4,64 | m3 | |
5 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK <=10mm | 0,2253 | tấn | |
6 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK <=18mm | 0,435 | tấn | |
7 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | 0,464 | 100m2 | |
8 | Đóng cọc BTCT 20x20 chiều dài <=24m trên mặt đất, trọng lượng đầu búa 1,2T, đất cấp I | 1,16 | 100m | |
9 | Phá dỡ bê tông có cốt thép bằng thủ công | 0,5438 | m3 | |
10 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | 0,261 | 100m2 | |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | 0,0483 | tấn | |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | 0,2163 | tấn | |
13 | Bê tông cột tiết diện >0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 | 1,3703 | m3 | |
14 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 26,1 | m2 | |
15 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | 0,445 | 100m2 | |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | 0,0879 | tấn | |
17 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | 0,3166 | tấn | |
18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | 4,0875 | m3 | |
19 | Xây móng gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm, vữa XM mác 75 | 10,68 | m3 | |
20 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 106,8 | m2 | |
21 | Lắp dựng lưới thép B40 | 129,25 | m2 | |
22 | Đóng trụ đá, chiều dài <=24m trên mặt đất | 0,33 | 100m | |
23 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,90 | 18,2 | 100m3 | |
24 | Phá dỡ tường gạch | 3,819 | m3 | |
25 | Tháo dỡ cửa đi, cửa sổ | 19,44 | m2 | |
26 | Tháo dỡ mái tôn cao <=16m | 165,24 | m2 | |
27 | Tháo dỡ kết cấu gỗ cao <=4m | 0,6912 | m3 | |
28 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | 14,336 | m3 | |
29 | Rải tấm cao su lót | 1,792 | 100m2 | |
30 | Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | 0,5115 | m3 | |
31 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 9,98 | m2 | |
32 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí (có lồng bảo vệ) | 2 | bộ | |
33 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x1,5mm2 | 30 | m | |
34 | Sản xuất, lắp đặt bảng tên (trọn bộ) | 1 | bảng | |
35 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 7,04 | m2 | |
B | XÂY MỚI 02 PHÒNG HỌC | |||
1 | Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C1 | 2,0847 | 100m3 | |
2 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5m đất cấp I | 81,744 | 100m | |
3 | Đắp cát nền móng công trình | 7,506 | m3 | |
4 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | 7,506 | m3 | |
5 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | 0,2735 | 100m2 | |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 200 | 20,436 | m3 | |
7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, cổ móng đường kính <=10mm | 0,4124 | tấn | |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, cổ móng đường kính <=18mm | 0,8205 | tấn | |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | 0,1473 | tấn | |
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | 1,2191 | tấn | |
11 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | 1,0768 | 100m2 | |
12 | Bê tông cột tiết diện >0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 | 6,004 | m3 | |
13 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 49,92 | m2 | |
14 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | 0,8768 | 100m2 | |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | 0,2155 | tấn | |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | 1,3948 | tấn | |
17 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | 8,48 | m3 | |
18 | Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | 5,718 | m3 | |
19 | Lắp dựng cốt thép sàn nền, ĐK <=10mm | 0,7269 | tấn | |
20 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | 10,112 | m3 | |
21 | Đắp cát nền móng công trình | 59,4 | m3 | |
22 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | 0,4493 | 100m2 | |
23 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 0,1422 | tấn | |
24 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | 1,1309 | tấn | |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 5,7384 | m3 | |
26 | Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 | 57 | m2 | |
27 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | 2,2812 | 100m2 | |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 1,129 | tấn | |
29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200 | 15,4068 | m3 | |
30 | Trát trần, vữa xi măng mác 75 | 228 | m2 | |
31 | Đắp phào kép, vữa xi măng cát mịn mác 75 | 39,6 | m | |
32 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 | 39,6 | m | |
33 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 100 | 228 | m2 | |
34 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | 228 | m2 | |
35 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,3862 | 100m2 | |
36 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | 0,0617 | tấn | |
37 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao <=4m | 0,3287 | tấn | |
38 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 1,919 | m3 | |
39 | Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 | 38,6 | m2 | |
40 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,1881 | 100m2 | |
41 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | 18,8 | m2 | |
42 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 | 57 | m | |
43 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | 0,1107 | tấn | |
44 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 1,7237 | m3 | |
45 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=50kg | 11 | cái | |
46 | Sản xuất xà gồ thép | 0,4983 | tấn | |
47 | Sản xuất xà gồ thép | 0,2444 | tấn | |
48 | Sản xuất xà gồ thép | 0,426 | tấn | |
49 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,168 | tấn | |
50 | Lợp mái ngói 22v/m2, cao <=16m, vữa XM M75 | 1,0914 | 100m2 | |
51 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | 27,1104 | m3 | |
52 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 118,68 | m2 | |
53 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 206,9375 | m2 | |
54 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | 0,1416 | m3 | |
55 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 16,25 | m2 | |
56 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột, kích thước gạch 6x20cm | 10,872 | m2 | |
57 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 | 1,2015 | m3 | |
58 | Trát granitô tay vịn cầu thang, lan can, chiều dày 2,5cm, vữa xi măng cát mịn mác 75 | 13,795 | m2 | |
59 | Bả bằng ma tít vào tường | 341,868 | m2 | |
60 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần | 404,66 | m2 | |
61 | Sơn tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót + 2 nước phủ | 134,93 | m2 | |
62 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | 556,638 | m2 | |
63 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột kích thước gạch 200x400mm | 63,6732 | m2 | |
64 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | 128,16 | m2 | |
65 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm | 128,16 | m2 | |
66 | SXLD cửa đi 2 cánh mở khung nhôm, kính dày 4,8mm ( bao gồm khung bảo vệ Inox hộp 14x14x1,2mm, khung bao, khóa, phụ kiện đi kèm) | 12,12 | m2 | |
67 | SXLD cửa sổ 4 cánh lùa khung nhôm, kính dày 4,8mm ( bao gồm khung bảo vệ Inox hộp 14x14x1,2mm, phụ kiện đi kèm) | 25,92 | m2 | |
68 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 8 | bộ | |
69 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | 2 | bộ | |
70 | Lắp đặt quạt trần | 4 | cái | |
71 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | |
72 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 70 | m | |
73 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x14 mm2 | 20 | m | |
74 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=27mm | 15 | m | |
75 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp, loại 2 công tắc, 2 ổ cắm | 4 | bộ | |
76 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | 2 | cái | |
77 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A | 1 | cái | |
78 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | 8 | cái | |
79 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 4 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi