Gói thầu: Xây lắp công trình: Trường mẫu giáo Vị Thủy
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200103520-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vị Thủy |
Tên gói thầu | Xây lắp công trình: Trường mẫu giáo Vị Thủy |
Số hiệu KHLCNT | 20191279715 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Cân đối ngân sách địa phương |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-02 22:58:00 đến ngày 2020-01-13 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,735,627,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC XÂY LẮP | |||
1 | Cạo bỏ lớp sơn bê tông | Theo Thiết kế | 2.883,7 | m2 |
2 | Bả matít vào tường | Theo Thiết kế | 2.469,17 | m2 |
3 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 802,666 | m2 |
4 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 1.666,504 | m2 |
5 | Tháo dỡ mái tôn, thủ công, cao <=16m | Theo Thiết kế | 601,3904 | m2 |
6 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép, thủ công, cao <=16m | Theo Thiết kế | 6,5081 | tấn |
7 | Tháo dỡ trần, thủ công | Theo Thiết kế | 1.012,192 | m2 |
8 | Sản xuất xà gồ thép | Theo Thiết kế | 6,5081 | tấn |
9 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Thiết kế | 6,5081 | tấn |
10 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | Theo Thiết kế | 6,0139 | 100m2 |
11 | Làm trần prima 50x50 | Theo Thiết kế | 1.012,192 | m2 |
12 | Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 400x400mm | Theo Thiết kế | 33,168 | m2 |
13 | Thay mới bánh lăn cửa sổ (đã tính công thợ) | Theo Thiết kế | 1 | bộ |
14 | Bộ bàn hợp gỗ 10 người | Theo Thiết kế | 1 | Bộ |
15 | Bụt phòng hợp | Theo Thiết kế | 1 | Bộ |
16 | Bảng phân công công tác | Theo Thiết kế | 10 | Cái |
17 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột kích thước gạch 200x400mm | Theo Thiết kế | 486,97 | m2 |
18 | Phá lớp vữa trát sê nô | Theo Thiết kế | 178,448 | m2 |
19 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Theo Thiết kế | 178,448 | m2 |
20 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 178,448 | m2 |
21 | Phong màn cửa đi, cửa sổ | Theo Thiết kế | 82,84 | m2 |
22 | Bóng nhà banh | Theo Thiết kế | 10 | m2 |
23 | Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 600x600mm | Theo Thiết kế | 27,72 | m2 |
24 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền, thủ công | Theo Thiết kế | 0,924 | m3 |
25 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 0,96 | m3 |
26 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 600x600mm | Theo Thiết kế | 2,76 | m2 |
27 | Lắp đặt máy điều hoà 1 cục Inverter (dây điện theo thiết kế) | Theo Thiết kế | 2 | máy |
28 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt < 2m | Theo Thiết kế | 1 | tủ |
29 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=200A | Theo Thiết kế | 1 | cái |
30 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | Theo Thiết kế | 12 | cái |
31 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m loại hộp đèn 1 bóng | Theo Thiết kế | 7 | bộ |
32 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo Thiết kế | 57 | bộ |
33 | Lắp đặt demo quạt | Theo Thiết kế | 19 | cái |
34 | Lắp đặt quạt điện-Quạt ốp trần | Theo Thiết kế | 19 | cái |
35 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Theo Thiết kế | 64 | cái |
36 | Lắp bảng điện vào tường gạch | Theo Thiết kế | 12 | cái |
37 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo Thiết kế | 2.000 | m |
38 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo Thiết kế | 200 | m |
39 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Theo Thiết kế | 260 | m |
40 | Lắp đặt chậu xí xổm | Theo Thiết kế | 10 | bộ |
41 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo Thiết kế | 1 | bộ |
42 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo Thiết kế | 2 | bộ |
43 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền, thủ công | Theo Thiết kế | 42,692 | m3 |
44 | Đắp nền móng công trình, thủ công | Theo Thiết kế | 306,12 | m3 |
45 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 144,732 | m3 |
46 | Láng nền sàn không đánh màu, Chiều dày 3cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 144,732 | 1m2 |
47 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 2,1204 | m3 |
48 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 1,4136 | m2 |
49 | Quét vôi 3 nước trắng | Theo Thiết kế | 1,4136 | m2 |
50 | Nạo vét bùn hố ga. Không trung chuyển bùn. Đô thị loại I | Theo Thiết kế | 19,8 | m3 bùn |
51 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C2 | Theo Thiết kế | 2,205 | m3 |
52 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 4x6 | Theo Thiết kế | 0,441 | m3 |
53 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 2,52 | m2 |
54 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 1,26 | m3 |
55 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 4,41 | m2 |
56 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0295 | tấn |
57 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 0,35 | m3 |
58 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C2 | Theo Thiết kế | 6 | m3 |
59 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 4x6 | Theo Thiết kế | 0,4 | m3 |
60 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 4 | m2 |
61 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 2,4 | m3 |
62 | Bộ máy bơm | Theo Thiết kế | 1 | m2 |
63 | Cạo bỏ lớp sơn bê tông | Theo Thiết kế | 405,2318 | m2 |
64 | Bả matít vào tường | Theo Thiết kế | 405,2318 | m2 |
65 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 405,2318 | m2 |
66 | Sản xuất song sắt trên hàng rào tường | Theo Thiết kế | 26,8874 | m2 |
67 | Lắp dựng song sắt trên hàng rào tường. | Theo Thiết kế | 26,8874 | m2 |
68 | Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công | Theo Thiết kế | 0,0471 | m3 |
69 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây <=20cm | Theo Thiết kế | 1 | cây |
70 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C1 | Theo Thiết kế | 20,956 | m3 |
71 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Thiết kế | 8,8747 | m3 |
72 | Đóng cừ tràm L=5m, ngọn >=8cm, 25 cây/m2 | Theo Thiết kế | 3,6 | 100m |
73 | Đắp cát lót móng | Theo Thiết kế | 0,0141 | 100m3 |
74 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 | Theo Thiết kế | 1,416 | m3 |
75 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,1056 | 100m2 |
76 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Theo Thiết kế | 0,2204 | tấn |
77 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 3,072 | m3 |
78 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,224 | 100m2 |
79 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,0437 | tấn |
80 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 1,6 | m3 |
81 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 9,6 | m2 |
82 | Sản xuất hàng rào gỗ | Theo Thiết kế | 34,472 | |
83 | Trát, đắp phào kép, gờ chỉ, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 6,4 | m |
84 | Bảng tên gỗ cổng vườn cổ tích | Theo Thiết kế | 1 | |
85 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 1,2 | m3 |
86 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 14,98 | m3 |
87 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 56,7 | m2 |
88 | Đắp nền móng công trình, thủ công | Theo Thiết kế | 22,4 | m3 |
89 | Lát gạch gạch ceramic, kích thước gạch 40x40cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 175,5 | 1m2 |
90 | Lát gạch gạch ceramic, kích thước gạch 50x50cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 12,5 | 1m2 |
91 | Trồng hoa cỏ trang trí | Theo Thiết kế | 9 | M2 |
92 | Bộ bàn bằng xi măng chơi ngoài trời 6 ghế | Theo Thiết kế | 3 | m2 |
93 | Sản xuất cột bằng thép hình | Theo Thiết kế | 0,1042 | tấn |
94 | Lắp cột thép các loại | Theo Thiết kế | 0,1042 | tấn |
95 | Sản xuất xà gồ thép | Theo Thiết kế | 0,8237 | tấn |
96 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Thiết kế | 0,8237 | tấn |
97 | Lợp mái ngói 22v/m2, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 0,3 | 100m2 |
98 | Cạo bỏ lớp sơn kim loại | Theo Thiết kế | 38,25 | m2 |
99 | Sơn sắt thép các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 38,25 | m2 |
100 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 2,4 | m3 |
101 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 24 | m2 |
102 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông gạch vỡ, M50 | Theo Thiết kế | 3,2 | m3 |
103 | Láng nền sàn không đánh màu, Chiều dày 3cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 32 | 1m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi