Gói thầu: Xây lắp công trình: Trường tiểu học Vĩnh Trung 5
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200104745-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vị Thủy |
Tên gói thầu | Xây lắp công trình: Trường tiểu học Vĩnh Trung 5 |
Số hiệu KHLCNT | 20191279589 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Cân đối ngân sách địa phương |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 12:56:00 đến ngày 2020-01-13 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,246,666,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: XÂY MỚI 02 PHÒNG HỌC | |||
1 | Tháo dỡ 02 phòng tiền chế | Theo Thiết kế | 118,26 | m2 |
2 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra Rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp I | Theo Thiết kế | 161,2 | M3 |
3 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) đ.kính 8-10cm, chiều dài cọc >2,5m Vào đất cấp I | Theo Thiết kế | 65,25 | 100M |
4 | Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo Thiết kế | 130,735 | M3 |
5 | Vét bùn đầu cừ | Theo Thiết kế | 6,2 | M3 |
6 | Đắp cát đệm đầu cừ | Theo Thiết kế | 0,062 | 100M3 |
7 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 | Theo Thiết kế | 6,2 | M3 |
8 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,235 | 100M2 |
9 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,2996 | Tấn |
10 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo Thiết kế | 0,9242 | Tấn |
11 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 16,965 | M3 |
12 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,8104 | 100M2 |
13 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,1394 | Tấn |
14 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo Thiết kế | 1,2243 | Tấn |
15 | Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 4,522 | M3 |
16 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ đà kiềng | Theo Thiết kế | 0,5765 | 100M2 |
17 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,1566 | Tấn |
18 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiếng, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo Thiết kế | 0,8886 | Tấn |
19 | Bê tông đà kiềng, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 5,901 | M3 |
20 | Xây bó nền bằng gạch thẻ 4x8x19, dày<=30cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 2,6531 | M3 |
21 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 9,132 | M2 |
22 | Đắp cát nền bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo Thiết kế | 0,377 | 100M3 |
23 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ nền | Theo Thiết kế | 0,0545 | 100M2 |
24 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền kính cốt thép <= 10 mm | Theo Thiết kế | 0,981 | Tấn |
25 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 11,5024 | M3 |
26 | Xây tường thẳng gạch 20x20x40cm, dày 20cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 27,4608 | M3 |
27 | Xây hộp gen bằng gạch thẻ 4x8x19, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 1,44 | M3 |
28 | Xây tường lan can bằng gạch thẻ 4x8x19, dày<=10cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 0,076 | M3 |
29 | Xây tam cấp bằng gạch thẻ 4x8x19, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 2,2632 | M3 |
30 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột kích thước gạch 250x400mm | Theo Thiết kế | 80,56 | m2 |
31 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | Theo Thiết kế | 6,4 | m2 |
32 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 108,48 | M2 |
33 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 123,74 | M2 |
34 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo Thiết kế | 0,2217 | 100M2 |
35 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0785 | Tấn |
36 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép > 10mm | Theo Thiết kế | 0,0559 | Tấn |
37 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 1,3612 | M3 |
38 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ dầm mái | Theo Thiết kế | 0,8105 | 100M2 |
39 | Sản xuất lắp dựng cốt thép dầm mái, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,2428 | Tấn |
40 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiếng, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo Thiết kế | 2,9138 | Tấn |
41 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 6,2241 | M3 |
42 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Sàn mái | Theo Thiết kế | 3,0369 | 100M2 |
43 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 1,0957 | Tấn |
44 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 14,434 | M3 |
45 | Trát trần, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 158,76 | M2 |
46 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 88,914 | M2 |
47 | Bả bằng ma tít vào tường ngoài | Theo Thiết kế | 197,3914 | M2 |
48 | Bả bằng ma tít vào tường trong | Theo Thiết kế | 149,5468 | M2 |
49 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần | Theo Thiết kế | 158,76 | M2 |
50 | Sơn tường ngoài nhà, đã bả bằng 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 197,3014 | M2 |
51 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà, đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 308,3068 | M2 |
52 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, kích thước gạch 500x500mm | Theo Thiết kế | 119,36 | M2 |
53 | Láng granitô tam cấp | Theo Thiết kế | 24,84 | M2 |
54 | Sản xuất xà gồ thép | Theo Thiết kế | 1,235 | Tấn |
55 | Lắp dựng xà gồ thép, cầu phong, litô | Theo Thiết kế | 1,245 | Tấn |
56 | Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao <= 4m | Theo Thiết kế | 1,0472 | 100M2 |
57 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dầy 1cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 75,6 | M2 |
58 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo Thiết kế | 75,6 | M2 |
59 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 51,8 | Mét |
60 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột, kích thước gạch 120x300mm | Theo Thiết kế | 12,51 | m2 |
61 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính | Theo Thiết kế | 6,48 | M2 |
62 | Lắp dựng cửa sổ khung nhôm kính | Theo Thiết kế | 25,92 | M2 |
63 | Kéo rải dây điện đơn, loại dây 1x1,5mm2 | Theo Thiết kế | 150 | Mét |
64 | Kéo rải dây điện đơn, loại dây 1x2,5mm2 | Theo Thiết kế | 50 | Mét |
65 | Kéo rải dây điện đơn, loại dây 1x4mm2 | Theo Thiết kế | 40 | Mét |
66 | Kéo rải dây điện đơn, loại dây 1x11mm2 | Theo Thiết kế | 20 | Mét |
67 | Lắp đặt quạt điện-Quạt ốp trần | Theo Thiết kế | 4 | cái |
68 | Lắp đặt Dimer quạt | Theo Thiết kế | 4 | Cái |
69 | Lắp đặt quạt treo tường | Theo Thiết kế | 2 | Cái |
70 | Lắp đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo Thiết kế | 8 | Bộ |
71 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn trang trí nổi | Theo Thiết kế | 2 | bộ |
72 | Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <= 27mm | Theo Thiết kế | 30 | Mét |
73 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 15A âm tường | Theo Thiết kế | 2 | Cái |
74 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 30A âm tường | Theo Thiết kế | 1 | Cái |
75 | Lắp ổ cắm điện loại ba âm tường | Theo Thiết kế | 4 | Cái |
76 | Lắp công tắc điện loại có 1 hạt trên công tắc | Theo Thiết kế | 8 | Cái |
77 | Lắp hộp âm tường + mặt nạ | Theo Thiết kế | 8 | Bộ |
78 | Lắp tủ điện phòng | Theo Thiết kế | 1 | Bộ |
79 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 90mm | Theo Thiết kế | 0,18 | 100M |
80 | Lắp đặt cầu chắn rác | Theo Thiết kế | 5 | cái |
81 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=89mm | Theo Thiết kế | 5 | cái |
82 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=89mm | Theo Thiết kế | 5 | cái |
B | HẠNG MỤC: XÂY MỚI PHÒNG Y TẾ | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra Rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp I | Theo Thiết kế | 28,8288 | M3 |
2 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) đ.kính 8-10cm, chiều dài cọc >2,5m Vào đất cấp I | Theo Thiết kế | 14,6 | 100M |
3 | Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo Thiết kế | 22,8248 | M3 |
4 | Vét bùn đầu cừ | Theo Thiết kế | 1,584 | M3 |
5 | Đắp cát đệm đầu cừ | Theo Thiết kế | 0,0158 | 100M3 |
6 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 | Theo Thiết kế | 1,584 | M3 |
7 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,0576 | 100M2 |
8 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,091 | Tấn |
9 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 2,628 | M3 |
10 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,2724 | 100M2 |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0416 | Tấn |
12 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo Thiết kế | 0,2293 | Tấn |
13 | Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 1,3616 | M3 |
14 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ đà kiềng | Theo Thiết kế | 0,156 | 100M2 |
15 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0483 | Tấn |
16 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiếng, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo Thiết kế | 0,2214 | Tấn |
17 | Bê tông đà kiềng, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 1,6 | M3 |
18 | Đắp cát nền bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo Thiết kế | 0,0574 | 100M3 |
19 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền kính cốt thép <= 10 mm | Theo Thiết kế | 0,2323 | Tấn |
20 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 2,6144 | M3 |
21 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 3,5408 | M3 |
22 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột kích thước gạch 250x400mm | Theo Thiết kế | 27,6 | m2 |
23 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 45,2 | M2 |
24 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 47,93 | M2 |
25 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo Thiết kế | 0,2455 | 100M2 |
26 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,4364 | Tấn |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép > 10mm | Theo Thiết kế | 0,0087 | Tấn |
28 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 1,2502 | M3 |
29 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ dầm mái | Theo Thiết kế | 0,1435 | 100M2 |
30 | Sản xuất lắp dựng cốt thép dầm mái, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0469 | Tấn |
31 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiếng, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo Thiết kế | 0,2008 | Tấn |
32 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 1,72 | M3 |
33 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ sê nô | Theo Thiết kế | 0,1307 | 100M2 |
34 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sê nô, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0602 | Tấn |
35 | Bê tông sênô, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 0,6624 | M3 |
36 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 20,512 | M2 |
37 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 2,88 | M2 |
38 | Bả bằng ma tít vào tường ngoài | Theo Thiết kế | 65,712 | M2 |
39 | Bả bằng ma tít vào tường trong | Theo Thiết kế | 47,93 | M2 |
40 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần | Theo Thiết kế | 2,88 | M2 |
41 | Sơn tường ngoài nhà, đã bả bằng 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 68,592 | M2 |
42 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà, đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 47,93 | M2 |
43 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, kích thước gạch 500x500mm | Theo Thiết kế | 33,54 | M2 |
44 | Sản xuất xà gồ thép | Theo Thiết kế | 0,2234 | Tấn |
45 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Thiết kế | 0,2234 | Tấn |
46 | Lợp mái che tường bằng tole lạnh sóng vuông dày 0,42mm | Theo Thiết kế | 0,3897 | 100M2 |
47 | Láng sê nô, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 3,52 | M2 |
48 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo Thiết kế | 3,6 | M2 |
49 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 9 | Mét |
50 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính | Theo Thiết kế | 3,25 | M2 |
51 | Lắp dựng cửa sổ khung nhôm kính | Theo Thiết kế | 5,76 | M2 |
52 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x1,5mm2 | Theo Thiết kế | 40 | Mét |
53 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x2,5mm2 | Theo Thiết kế | 30 | Mét |
54 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x4mm2 | Theo Thiết kế | 10 | Mét |
55 | Lắp đặt quạt ốp trần | Theo Thiết kế | 1 | Cái |
56 | Lắp đặt công tắc quạt | Theo Thiết kế | 1 | Cái |
57 | Lắp đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo Thiết kế | 2 | Bộ |
58 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | Theo Thiết kế | 20 | m |
59 | Lắp đặt CB, cường độ dòng điện 20A | Theo Thiết kế | 1 | Cái |
60 | Lắp ổ cắm điện loại ba | Theo Thiết kế | 3 | Cái |
61 | Lắp công tắc điện loại có 1 hạt trên công tắc | Theo Thiết kế | 2 | Cái |
62 | Lắp hộp âm tường + mặt nạ | Theo Thiết kế | 1 | Bộ |
63 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 90mm | Theo Thiết kế | 0,132 | 100M |
64 | Lắp đặt cầu chắn rác | Theo Thiết kế | 4 | cái |
65 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=89mm | Theo Thiết kế | 4 | cái |
66 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=89mm | Theo Thiết kế | 4 | cái |
C | HẠNG MỤC: XÂY MỚI PHÒNG THƯ VIỆN | |||
1 | Tháo dỡ phòng tiền chế hiên hữu | Theo Thiết kế | 28,08 | M2 |
2 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra Rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp I | Theo Thiết kế | 28,8288 | M3 |
3 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) đ.kính 8-10cm, chiều dài cọc >2,5m Vào đất cấp I | Theo Thiết kế | 14,6 | 100M |
4 | Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo Thiết kế | 22,8248 | M3 |
5 | Vét bùn đầu cừ | Theo Thiết kế | 1,584 | M3 |
6 | Đắp cát đệm đầu cừ | Theo Thiết kế | 0,0158 | 100M3 |
7 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 | Theo Thiết kế | 1,584 | M3 |
8 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,0576 | 100M2 |
9 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,091 | Tấn |
10 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 2,628 | M3 |
11 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,2724 | 100M2 |
12 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0416 | Tấn |
13 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo Thiết kế | 0,2293 | Tấn |
14 | Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 1,3616 | M3 |
15 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ đà kiềng | Theo Thiết kế | 0,146 | 100M2 |
16 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0462 | Tấn |
17 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo Thiết kế | 0,2091 | Tấn |
18 | Bê tông đà kiềng, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 1,5 | M3 |
19 | Đắp cát nền bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo Thiết kế | 0,0504 | 100M3 |
20 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền kính cốt thép <= 10 mm | Theo Thiết kế | 0,209 | Tấn |
21 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 2,3104 | M3 |
22 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 3,3208 | M3 |
23 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột kích thước gạch 250x400mm | Theo Thiết kế | 26,4 | m2 |
24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 42,2 | M2 |
25 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 44,93 | M2 |
26 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo Thiết kế | 0,241 | 100M2 |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,1438 | Tấn |
28 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép > 10mm | Theo Thiết kế | 0,0087 | Tấn |
29 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 1,2202 | M3 |
30 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ dầm mái | Theo Thiết kế | 0,136 | 100M2 |
31 | Sản xuất lắp dựng cốt thép dầm mái, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0453 | Tấn |
32 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiếng, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo Thiết kế | 0,1918 | Tấn |
33 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 1,62 | M3 |
34 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ sê nô | Theo Thiết kế | 0,1165 | 100M2 |
35 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sê nô, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0537 | Tấn |
36 | Bê tông sênô, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 0,5888 | M3 |
37 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 18,712 | M2 |
38 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 2,88 | M2 |
39 | Bả bằng ma tít vào tường ngoài | Theo Thiết kế | 62,712 | M2 |
40 | Bả bằng ma tít vào tường trong | Theo Thiết kế | 44,93 | M2 |
41 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần | Theo Thiết kế | 2,88 | M2 |
42 | Sơn tường ngoài nhà, đã bả bằng 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 65,592 | M2 |
43 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà, đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 44,93 | M2 |
44 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, kích thước gạch 500x500mm | Theo Thiết kế | 29,64 | M2 |
45 | Sản xuất xà gồ thép | Theo Thiết kế | 0,1986 | Tấn |
46 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Thiết kế | 0,1986 | Tấn |
47 | Lợp mái che tường bằng tole lạnh sóng vuông dày 0,42mm | Theo Thiết kế | 0,3464 | 100M2 |
48 | Láng sê nô, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 3,2 | M2 |
49 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo Thiết kế | 3,2 | M2 |
50 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 8 | Mét |
51 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính | Theo Thiết kế | 3,25 | M2 |
52 | Lắp dựng cửa sổ khung nhôm kính | Theo Thiết kế | 5,76 | M2 |
53 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x1,5mm2 | Theo Thiết kế | 40 | Mét |
54 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x2,5mm2 | Theo Thiết kế | 30 | Mét |
55 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x4mm2 | Theo Thiết kế | 10 | Mét |
56 | Lắp đặt quạt ốp trần | Theo Thiết kế | 1 | Cái |
57 | Lắp đặt công tắc quạt | Theo Thiết kế | 1 | Cái |
58 | Lắp đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo Thiết kế | 2 | Bộ |
59 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | Theo Thiết kế | 20 | m |
60 | Lắp đặt CB, cường độ dòng điện 20A | Theo Thiết kế | 1 | Cái |
61 | Lắp ổ cắm điện loại ba | Theo Thiết kế | 3 | Cái |
62 | Lắp công tắc điện loại có 1 hạt trên công tắc | Theo Thiết kế | 2 | Cái |
63 | Lắp hộp âm tường + mặt nạ | Theo Thiết kế | 1 | Bộ |
64 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 90mm | Theo Thiết kế | 0,132 | 100M |
65 | Lắp đặt cầu chắn rác | Theo Thiết kế | 4 | cái |
66 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=89mm | Theo Thiết kế | 4 | cái |
67 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=89mm | Theo Thiết kế | 4 | cái |
D | HẠNG MỤC: CẢI TẠO DÃY 02 PHÒNG HỌC | |||
1 | Tháo dỡ cửa | Theo Thiết kế | 23 | M2 |
2 | Tháo dỡ trần | Theo Thiết kế | 85,2 | M2 |
3 | Tháo dỡ mái Mái tôn, cao <= 4 m | Theo Thiết kế | 132,696 | M2 |
4 | Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công Cao <= 4 m | Theo Thiết kế | 0,72 | M3 |
5 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột kích thước gạch 250x400mm | Theo Thiết kế | 66,88 | m2 |
6 | Ốp cột, kích thước gạch 250x400mm | Theo Thiết kế | 6 | M2 |
7 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường ngoài | Theo Thiết kế | 179,254 | M2 |
8 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường trong | Theo Thiết kế | 102,08 | M2 |
9 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn lanh tô | Theo Thiết kế | 0,0488 | 100M2 |
10 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn lanh tô, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0314 | Tấn |
11 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn lanh tô, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 0,244 | M3 |
12 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 100 kg | Theo Thiết kế | 6 | Cái |
13 | Bả bằng ma tít vào tường ngoài | Theo Thiết kế | 189,094 | M2 |
14 | Bả bằng ma tít vào tường trong | Theo Thiết kế | 102,08 | M2 |
15 | Sơn tường ngoài nhà, đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 189,094 | M2 |
16 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà, đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 102,08 | M2 |
17 | Lắp dựng cửa khung nhôm kính | Theo Thiết kế | 26,84 | M2 |
18 | Sản xuất xà gồ thép | Theo Thiết kế | 0,7325 | Tấn |
19 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Thiết kế | 1,1883 | Tấn |
20 | Lợp mái che tường bằng tôn lạnh sóng vuông dày 0.42mm | Theo Thiết kế | 1,3558 | 100M2 |
21 | Làm trần bằng tole dày 0,22mm khung nhôm | Theo Thiết kế | 112,56 | M2 |
22 | Xây gạch thẻ 4x8x19, dày<=10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 0,2083 | M3 |
23 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 4,14 | M2 |
24 | Đắp cát nền bù lún nền | Theo Thiết kế | 7,4496 | M3 |
25 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 1,4688 | M3 |
26 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 500x500mm | Theo Thiết kế | 117,48 | m2 |
27 | Phá dỡ kết cấu xi măng láng trên mái bằng | Theo Thiết kế | 5,68 | M2 |
28 | Quét flinkote lớp dưới chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo Thiết kế | 5,68 | M2 |
29 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dầy 1cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 5,68 | M2 |
30 | Quét flinkote lớp trên chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo Thiết kế | 5,68 | M2 |
31 | Lắp đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo Thiết kế | 10 | Bộ |
32 | Lắp đặt quạt treo tường | Theo Thiết kế | 6 | Cái |
33 | Lắp đặt quạt ốp trần | Theo Thiết kế | 4 | Cái |
34 | Lắp ổ cắm điện loại ba | Theo Thiết kế | 6 | Cái |
35 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp loại 2 công tắc, 1 ổ cắm | Theo Thiết kế | 5 | Bảng |
36 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat | Theo Thiết kế | 4 | hộp |
37 | Lắp bảng điện nổi vào tường gạch | Theo Thiết kế | 4 | Cái |
38 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x1,5mm2 | Theo Thiết kế | 120 | Mét |
39 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x2,5mm2 | Theo Thiết kế | 30 | Mét |
40 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x4mm2 | Theo Thiết kế | 40 | Mét |
41 | Lắp nẹp dây điện vuông | Theo Thiết kế | 45 | Mét |
42 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | Theo Thiết kế | 4 | cái |
43 | Lắp đặt MCB 30A | Theo Thiết kế | 2 | Cái |
E | HẠNG MỤC: CẢI TẠO DÃY 03 PHÒNG HỌC | |||
1 | Tháo dỡ cửa | Theo Thiết kế | 34,52 | M2 |
2 | Tháo dỡ trần | Theo Thiết kế | 129,6 | M2 |
3 | Tháo dỡ mái Mái tôn, cao <= 4 m | Theo Thiết kế | 199,044 | M2 |
4 | Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công Cao <= 4 m | Theo Thiết kế | 1,08 | M3 |
5 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột kích thước gạch 250x400mm | Theo Thiết kế | 100,32 | m2 |
6 | Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 250x400mm | Theo Thiết kế | 8,4 | m2 |
7 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường ngoài | Theo Thiết kế | 240,366 | M2 |
8 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường trong | Theo Thiết kế | 153,12 | M2 |
9 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn lanh tô | Theo Thiết kế | 0,0732 | 100M2 |
10 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn lanh tô, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,047 | Tấn |
11 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn lanh tô, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 0,366 | M3 |
12 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 100 kg | Theo Thiết kế | 9 | Cái |
13 | Bả bằng ma tít vào tường ngoài | Theo Thiết kế | 240,366 | M2 |
14 | Bả bằng ma tít vào tường trong | Theo Thiết kế | 153,12 | M2 |
15 | Sơn tường ngoài nhà, đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 240,366 | M2 |
16 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà, đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 153,12 | M2 |
17 | Lắp dựng cửa khung nhôm kính | Theo Thiết kế | 40,26 | M2 |
18 | Sản xuất xà gồ thép | Theo Thiết kế | 1,0987 | Tấn |
19 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Thiết kế | 1,7824 | Tấn |
20 | Lợp mái che tường bằng tôn lạnh sóng vuông dày 0.42mm | Theo Thiết kế | 2,0336 | 100M2 |
21 | Làm trần bằng tole dày 0,22mm khung nhôm | Theo Thiết kế | 169,44 | M2 |
22 | Xây chèn sê nô bằng gạch ống 8x8x19, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 0,432 | M3 |
23 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 10,8 | M2 |
24 | Xây gạch thẻ 4x8x19, dày<=10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 0,2547 | M3 |
25 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 4,86 | M2 |
26 | Đắp cát nền bù lún nền | Theo Thiết kế | 10,3296 | M3 |
27 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 2,2032 | M3 |
28 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 500x500mm | Theo Thiết kế | 175,08 | m2 |
29 | Lắp đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo Thiết kế | 15 | Bộ |
30 | Lắp đặt quạt treo tường | Theo Thiết kế | 9 | Cái |
31 | Lắp đặt quạt ốp trần | Theo Thiết kế | 6 | Cái |
32 | Lắp ổ cắm điện loại ba | Theo Thiết kế | 9 | Cái |
33 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp loại 2 công tắc, 1 ổ cắm | Theo Thiết kế | 9 | Bảng |
34 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat | Theo Thiết kế | 6 | hộp |
35 | Lắp bảng điện nổi vào tường gạch | Theo Thiết kế | 6 | Cái |
36 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x1,5mm2 | Theo Thiết kế | 180 | Mét |
37 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x2,5mm2 | Theo Thiết kế | 45 | Mét |
38 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x4mm2 | Theo Thiết kế | 60 | Mét |
39 | Lắp nẹp dây điện vuông | Theo Thiết kế | 70 | Mét |
40 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | Theo Thiết kế | 6 | cái |
41 | Lắp đặt MCB 30A | Theo Thiết kế | 3 | Cái |
F | HẠNG MỤC: CẢI TẠO DÃY 03 PHÒNG PHÍA SAU | |||
1 | Tháo dỡ trần | Theo Thiết kế | 129,6 | M2 |
2 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột kích thước gạch 250x400mm | Theo Thiết kế | 97,92 | m2 |
3 | Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 250x400mm | Theo Thiết kế | 8,4 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường ngoài | Theo Thiết kế | 202,736 | M2 |
5 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường trong | Theo Thiết kế | 144 | M2 |
6 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên trần | Theo Thiết kế | 56,68 | M2 |
7 | Bả bằng ma tít vào tường ngoài | Theo Thiết kế | 202,736 | M2 |
8 | Bả bằng ma tít vào tường trong | Theo Thiết kế | 144 | M2 |
9 | Bả bằng ma tít vào trần | Theo Thiết kế | 56,68 | M2 |
10 | Sơn tường ngoài nhà, đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 202,736 | M2 |
11 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà, đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 200,68 | M2 |
12 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên cửa sắt | Theo Thiết kế | 44,64 | M2 |
13 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước | Theo Thiết kế | 44,64 | M2 |
14 | Thay kính cửa dày 5mm | Theo Thiết kế | 1,3824 | M2 |
15 | Làm trần bằng tole dày 0.22mm khung nhôm | Theo Thiết kế | 125,28 | M2 |
16 | Phá dỡ bằng thủ công: Nền gạch lá nem | Theo Thiết kế | 45,78 | M2 |
17 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, kích thước gạch 400x400mm | Theo Thiết kế | 45,78 | M2 |
18 | Phá dỡ kết cấu xi măng láng trên mái bằng | Theo Thiết kế | 74,24 | M2 |
19 | Quét flinkote lớp dưới chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo Thiết kế | 74,24 | M2 |
20 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dầy 1cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 74,24 | M2 |
21 | Quét flinkote lớp trên chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo Thiết kế | 74,24 | M2 |
22 | Lắp đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo Thiết kế | 15 | Bộ |
23 | Lắp đặt quạt treo tường | Theo Thiết kế | 9 | Cái |
24 | Lắp đặt quạt ốp trần | Theo Thiết kế | 6 | Cái |
25 | Lắp ổ cắm điện loại ba | Theo Thiết kế | 9 | Cái |
26 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp loại 2 công tắc, 1 ổ cắm | Theo Thiết kế | 9 | Bảng |
27 | Lắp hộp nối dây | Theo Thiết kế | 6 | Cái |
28 | Lắp bảng điện nổi vào tường gạch | Theo Thiết kế | 6 | Cái |
29 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x1,5mm2 | Theo Thiết kế | 180 | Mét |
30 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x2,5mm2 | Theo Thiết kế | 45 | Mét |
31 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x4mm2 | Theo Thiết kế | 60 | Mét |
32 | Lắp nẹp dây điện vuông | Theo Thiết kế | 70 | Mét |
33 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | Theo Thiết kế | 6 | cái |
34 | Lắp đặt MCB 30A | Theo Thiết kế | 3 | Cái |
G | HẠNG MỤC: NÂNG CẤP CỔNG - HÀNG RÀO | |||
1 | Tháo dỡ khung sắt hàng rào cũ | Theo Thiết kế | 47,824 | M2 |
2 | Phá dỡ bằng thủ công: Kết cấu bê tông cột | Theo Thiết kế | 1,0133 | M3 |
3 | Phá dỡ bằng thủ công: Tường gạch | Theo Thiết kế | 1,176 | M3 |
4 | Đào móng, đất cấp I | Theo Thiết kế | 19,056 | M3 |
5 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Thiết kế | 1,588 | M3 |
6 | Bê tông lót móng, đá 1x2 Mác 150 | Theo Thiết kế | 1,588 | M3 |
7 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật (BT đổ tại chỗ) | Theo Thiết kế | 0,075 | 100M2 |
8 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo Thiết kế | 0,103 | Tấn |
9 | Bê tông móng đá 1x2 mác 200, rộng <=250cm | Theo Thiết kế | 2,358 | M3 |
10 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật (BT đổ tại chỗ) | Theo Thiết kế | 0,268 | 100M2 |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính <= 18 mm | Theo Thiết kế | 0,1774 | Tấn |
12 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính <=10 mm | Theo Thiết kế | 0,0325 | Tấn |
13 | Bê tông cột, đá 1x2 mác 200, tiết diện <= 0,1m, cao <= 4m | Theo Thiết kế | 0,357 | M3 |
14 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng (BT đổ tại chỗ) | Theo Thiết kế | 0,1568 | 100M2 |
15 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng đường kính <= 18 mm | Theo Thiết kế | 0,265 | Tấn |
16 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính <=10 mm | Theo Thiết kế | 0,0436 | Tấn |
17 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 mác 200 | Theo Thiết kế | 1,764 | M3 |
18 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 1,7283 | M3 |
19 | Lắp dựng hàng rào khung sắt + lưới B40 | Theo Thiết kế | 71,7167 | M2 |
20 | Lắp dựng cổng hàng rào | Theo Thiết kế | 8,762 | M2 |
21 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Theo Thiết kế | 160,9574 | M2 |
22 | Trát tường hàng rào, chiều dày trát 1,5cm, vữa mác 75 | Theo Thiết kế | 43,2075 | M2 |
23 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa mác 75 | Theo Thiết kế | 18,426 | M2 |
24 | Trát xà dầm, vữa mác 75 | Theo Thiết kế | 31,7475 | M2 |
25 | Bả bằng ma tít vào tường | Theo Thiết kế | 43,2075 | M2 |
26 | Bả bằng ma tít vào cột, giằng | Theo Thiết kế | 51,9375 | M2 |
27 | Sơn tường, cột, giằng ngoài nhà đã bả bằng sơn ICI dulux,1 nước lót 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 49,145 | M2 |
28 | Trát gờ chỉ đầu cột, vữa mác 75 | Theo Thiết kế | 33 | Mét |
29 | Lắp dựng bảng tên trường | Theo Thiết kế | 1 | Trọn bộ |
H | HẠNG MỤC: SÂN - CỘT CỜ | |||
1 | Phá dỡ bằng thủ công: Nền bê tông gạch vỡ (Nền WC cũ) | Theo Thiết kế | 3,6 | M3 |
2 | Đắp cát, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo Thiết kế | 0,175 | 100m3 |
3 | Rải tấm nilon lớp cách ly | Theo Thiết kế | 7,07 | 100m2 |
4 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 70,7 | M3 |
5 | Xây móng bằng gạch thẻ 4x8x19, dày>30cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 0,188 | M3 |
6 | Gia công lắp dựng cột cờ inox (Kể cả thép bản đế và bu lông ngàm) | Theo Thiết kế | 1 | Bộ |
7 | Bê tông ngàm cột cờ, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 0,0318 | M3 |
8 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, kích thước gạch 300x300mm | Theo Thiết kế | 2,895 | M2 |
I | HẠNG MỤC: NHÀ XE | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra Rộng >1 m, sâu >1, đất cấp I | Theo Thiết kế | 10,816 | M3 |
2 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước Rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I | Theo Thiết kế | 0,84 | M3 |
3 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Thiết kế | 0,64 | M3 |
4 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 | Theo Thiết kế | 0,88 | M3 |
5 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,092 | 100M2 |
6 | Sản xuất lắp dựng cốt thép vĩ móng, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0449 | Tấn |
7 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,005 | Tấn |
8 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo Thiết kế | 0,0309 | Tấn |
9 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cổ cột | Theo Thiết kế | 0,0256 | 100M2 |
10 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 1,344 | M3 |
11 | Bê tông cổ cột, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 0,128 | M3 |
12 | Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo Thiết kế | 8,064 | M3 |
13 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ đà neo | Theo Thiết kế | 0,06 | 100M2 |
14 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà neo, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0142 | Tấn |
15 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà neo đường kính cốt thép <= 18mm | Theo Thiết kế | 0,0437 | Tấn |
16 | Bê tông đà neo, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 0,6 | M3 |
17 | Sản xuất cột Bằng thép hình | Theo Thiết kế | 0,0596 | Tấn |
18 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo Thiết kế | 0,0596 | Tấn |
19 | Lắp bu lông M16x400 | Theo Thiết kế | 16 | Cái |
20 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ Khẩu độ <=9m | Theo Thiết kế | 0,0897 | Tấn |
21 | Lắp dựng vì kèo thép | Theo Thiết kế | 0,0897 | Tấn |
22 | Sản xuất xà gồ thép | Theo Thiết kế | 0,1948 | Tấn |
23 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Thiết kế | 0,1948 | Tấn |
24 | Lợp mái che bằng Tôn kẽm màu dày 0.42mm | Theo Thiết kế | 0,613 | 100M2 |
25 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước | Theo Thiết kế | 45,134 | M2 |
26 | Lắp đặt Tăng đơ | Theo Thiết kế | 4 | Bộ |
J | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước Rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I | Theo Thiết kế | 57,72 | M3 |
2 | Đắp cát đệm đáy | Theo Thiết kế | 7,74 | M3 |
3 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 | Theo Thiết kế | 7,74 | M3 |
4 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, dày<=10cm, cao <= 4m, vữa xi măng mác 75 | Theo Thiết kế | 6,6374 | M3 |
5 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa mác 75 | Theo Thiết kế | 82,9675 | M2 |
6 | Láng nền rảnh, chiều dầy 2cm, vữa mác 75 tạo dốc | Theo Thiết kế | 32,8 | M2 |
7 | Láng đáy hố ga, chiều dầy 3cm, vữa mác 75 | Theo Thiết kế | 2,52 | M2 |
8 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn nắp rảnh và hố ga | Theo Thiết kế | 0,2062 | 100M2 |
9 | SXLĐ cốt thép rảnh thoát nước và hố ga , Đk <=10 mm | Theo Thiết kế | 0,4354 | Tấn |
10 | Bê tông nắp rảnh và hố ga đá 1x2, mác 200 | Theo Thiết kế | 3,1854 | M3 |
11 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Theo Thiết kế | 89 | Cái |
12 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=300mm | Theo Thiết kế | 0,08 | 100m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi