Gói thầu: Phòng cháy chữa cháy

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200104322-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Tây Hồ
Tên gói thầu Phòng cháy chữa cháy
Số hiệu KHLCNT 20180938399
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách quận Tây Hồ
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-03 10:18:00 đến ngày 2020-01-13 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,348,450,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ HẠNG MỤC CHÙNG
1 Chi phí lán trại Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 Toàn bộ
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 Toàn bộ
B HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1 Lắp đặt đồng hồ đo áp lực Mô tá kỹ thuật tại chương V 3 cái
2 Lắp đặt van chặn hai chiều mặt bích, đường kính van d=100mm, ARV- Malaysia- 16 bar Mô tá kỹ thuật tại chương V 4 cái
3 Lắp đặt van chặn hai chiều mặt bích, đường kính van d=65mm, ARV- Malaysia- 16 bar Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 cái
4 Lắp đặt van chặn hai chiều ren đồng, đường kính van d=40mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 2 cái
5 Lắp đặt van chặn hai chiều ren đồng, đường kính van d=25mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 5 cái
6 Lắp đặt van một chiều mặt bích, đường kính van d=100mm, ARV- Malaysia- 16 Bar Mô tá kỹ thuật tại chương V 2 cái
7 Lắp đặt van chặn giám sát trạng thái, đường kính van d=100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 2 cái
8 Lắp đặt van ren đồng một chiều, đường kính van d=40mm, Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 cái
9 Lắp đặt mối nối mềm, đường kính mối nối d=100mm, ARV-Malaysia-16 Bar Mô tá kỹ thuật tại chương V 4 mối
10 Lắp đặt mối nối mềm, đường kính mối nối d=40mm, ARV-Malaysia-16 Bar Mô tá kỹ thuật tại chương V 2 mối
11 Lắp đặt rọ hút , đường kính rọ d=100mm, ARV-Malaysia-16 Bar Mô tá kỹ thuật tại chương V 2 mối
12 Lắp đặt rọ hút, đường kính , đường kính rọ d=40mm, ARV-Malaysia-16 Bar Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 mối
13 Lắp đặt Y lọc rác đường kính d=100mm, ARV-Malaysia-16 Bar Mô tá kỹ thuật tại chương V 2 mối
14 Lắp đặt Y lọc rác đường kính d=40mm, ARV-Malaysia-16 Bar Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 mối
15 Lắp bích thép, đường kính d=100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 32 bích
16 Lắp bích thép, đường kính ống d=65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 6 bích
17 Lắp zoăng cao su, đường kính ống d=100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 32 bích
18 Lắp zoăng cao su, đường kính ống d=65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 6 bích
19 Lắp đặt máy bơm chữa cháy Mô tá kỹ thuật tại chương V 3 Cái
20 Lắp đặt tủ điều khiển 3 bơm chữa cháy tự động Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 Cái
21 Lắp đặt van báo động Alarm vale mặt bích, đường kính van d=100mm, ARV-Malaysia- 16 Bar Mô tá kỹ thuật tại chương V 2 cái
22 Lắp đặt công tắc áp lực 2 ngưỡng Mô tá kỹ thuật tại chương V 3 Cái
23 Lắp đặt bình tích áp lực 100 lít, Italia Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 Bình
24 Bể mồi 100l Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 bể
25 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây cấp nguồn máy bơm 3x16+1x10mm2 cho máy bơm điện chính Mô tá kỹ thuật tại chương V 15 m
26 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây cấp nguồn máy bơm 3x16+1x10mm2 cho máy bơm điện bù Mô tá kỹ thuật tại chương V 15 m
27 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x2,5mm2 cấp nguồn cho máy bơm Diezel Mô tá kỹ thuật tại chương V 15 m
28 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=48mm (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD) Mô tá kỹ thuật tại chương V 45 m
29 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 0,32 100m
30 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 0,15 100m
31 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=40mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 0,3 100m
32 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=25mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 0,18 100m
33 Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 18 cái
34 Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 7 cái
35 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=40mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 9 cái
36 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=25mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 18 cái
37 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=25/15mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 4 cái
38 Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 6 cái
39 Lắp đặt tê thu thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=100/65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 cái
40 Lắp đặt tê thu thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40/25mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 cái
41 Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=25mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 5 cái
42 Lắp đặt tê thu thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=25/15mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 3 cái
43 Lắp đặt côn thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=100/80mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 cái
44 Lắp đặt côn thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=100/65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 cái
45 Lắp đặt rắc co thép nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=40mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 2 cái
46 Lắp đặt rắc co thép nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=25mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 4 cái
47 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tá kỹ thuật tại chương V 18,2905 m2
48 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d>=100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 0,32 100m
49 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d<100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 0,63 100m
50 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200- bệ bơm chữa cháy Mô tá kỹ thuật tại chương V 1,2 m3
51 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 2,65 100m
52 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 2,55 100m
53 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=50mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 0,41 100m
54 Lắp đặt van chặn hai chiều ren đồng, đường kính van d=65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 2 cái
55 Lắp đặt van chặn một chiều ren đồng, đường kính van d=65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 2 cái
56 Lắp đặt van xả khí, đường kính van d=65mm ARV-Malaysia-16 Bar Mô tá kỹ thuật tại chương V 5 cái
57 Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 31 cái
58 Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 46 cái
59 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=50mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 55 cái
60 Lắp đặt côn thu thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=65/50mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 9 cái
61 Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê d=100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 5 cái
62 Lắp đặt tê thu thépnối bằng phương pháp hàn, đường kính d=100/65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 9 cái
63 Lắp đặt tê thu thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 11 cái
64 Lắp đặt tê thu thép nối bằng phương pháp mang sông, đường kính d=65/50mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 46 cái
65 Lắp đặt rắc co thép nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 2 cái
66 Lắp đặt kép ren kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 26 cái
67 Lắp đặt kép ren kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=50mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 37 cái
68 Lắp đặt măng sông nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 35 cái
69 Lắp bích thép, đường kính ống d=100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 8 bích
70 Lắp bích thép, đường kính ống d=65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 4 bích
71 Lắp zoăng cao su, đường kính ống d=100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 8 bích
72 Lắp zoăng cao su, đường kính ống d=6mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 4 bích
73 Lắp đặt van chữa cháy, đường kính van d=50mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 37 cái
74 Lắp đặt khớp nối ren trong, đường kính van d=65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 4 cái
75 Lắp đặt khớp nối ren trong, đường kính van d=50mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 37 cái
76 Lắp đặt khớp nối đầu vòi, đường vòi d=65mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 8 cái
77 Lắp đặt khớp nối đầu vòi, đường vòi d=50mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 74 cái
78 Lắp đặt hộp đựng thiết bị chữa cháy vách tường trong nhà, kích thước hộp 800x600x180mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 37 Hộp
79 Lắp đặt hộp đựng thiết bị chữa cháy ngoài nhà KT 500x700x220 Mô tá kỹ thuật tại chương V 2 Hộp
80 Lắp đặt hộp đựng dụng cụ phá dỡ chữa cháy ngoài nhà, kích thước hộp 500x700x220mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 Hộp
81 Lắp đặt hộp đựng thiết bị PCCC KT 800x600x180 ( quần, áo, mặt nạ ...) Mô tá kỹ thuật tại chương V 10 Hộp
82 Lắp đặt vòi chữa cháy d65/20m Mô tá kỹ thuật tại chương V 4 Cuộn
83 Lắp đặt vòi chữa cháy d50/20m Mô tá kỹ thuật tại chương V 37 cuộn
84 lắp đặt lăng phun chữa cháy d65mm -16 bar Mô tá kỹ thuật tại chương V 4 Cái
85 lắp đặt lăng phun chữa cháy d50mm - 16 bar Mô tá kỹ thuật tại chương V 37 cái
86 Lắp đặt nội quy tiêu lệnh pccc Mô tá kỹ thuật tại chương V 37 bộ
87 Lắp đặt bình chữa cháy MFZ8 Mô tá kỹ thuật tại chương V 136 Bình
88 Kệ để bình chữa cháy Mô tá kỹ thuật tại chương V 68 Bình
89 Khoan rút lõi Mô tá kỹ thuật tại chương V 37 Lỗ
90 Lắp đặt trụ chữa cháy 3 cửa, đường kính trụ d=100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 2 cái
91 Lắp đặt trụ tiếp nước chữa cháy, đường kính trụ d=100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 cái
92 Vật liệu phụ hệ thống ( băng dính điện, cút nhựa, kẹp nhựa. vít nở...) Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 HT
93 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tá kỹ thuật tại chương V 141,6925 m2
94 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 2,65 100m
95 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d<100mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 2,96 100m
C Đào đất đường ống
1 Đắp đất đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tá kỹ thuật tại chương V 55,5 m3
2 Lắp đặt hộp nối, hộp phân, hộp kỹ thuật kích thước 200x200 Mô tá kỹ thuật tại chương V 15 hộp
3 Lắp đặt đầu báo cháy khói quang loại thường,Hochiki Mô tá kỹ thuật tại chương V 152 Cái
4 Lắp đặt đầu báo cháy nhiệt loại thường, Hochiki Mô tá kỹ thuật tại chương V 58 Cái
5 Lắp đặt đế đầu báo cháy, Hochiki Mô tá kỹ thuật tại chương V 210 Cái
6 Lắp đặt nút ấn báo cháy, Hochiki Mô tá kỹ thuật tại chương V 32 Cái
7 Lắp đặt đèn báo cháy , Hochiki Mô tá kỹ thuật tại chương V 32 Cái
8 Lắp đặt chuông báo cháy , Hochiki Mô tá kỹ thuật tại chương V 32 Cái
9 Lắp đặt module đầu ra cho chuông báo cháy, Hochiki Mô tá kỹ thuật tại chương V 32 Cái
10 Lắp đặt module địa chỉ cho đầu báo cháy, Hochiki Mô tá kỹ thuật tại chương V 24 Cái
11 Điện trở báo cháy Mô tá kỹ thuật tại chương V 24 Cái
12 Lắp đặt tủ trung tâm báo cháy địa chỉ loại 1 loop Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 Cái
13 Lắp đặt bộ chuyển nguồn 220VAC-24VDC Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 Bộ
14 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x0,75mm2 Mô tá kỹ thuật tại chương V 3.850 m
15 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2 Mô tá kỹ thuật tại chương V 652 m
16 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tá kỹ thuật tại chương V 845 m
17 Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố - Rạng đông Mô tá kỹ thuật tại chương V 86 Cái
18 Lắp đặt đèn chỉ dẫn thoát nạn Exit - Rạng đông Mô tá kỹ thuật tại chương V 65 Cái
19 Lắp đặt ống HDPE đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính d=32/25mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 215 m
20 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính d=20mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 125 m
21 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính d=16mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 4.381 m
22 Lắp đặt măng sông nhựa, đường kính d=20mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 65 cái
23 Lắp đặt măng sông nhựa , đường kính d=16mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 2.415 cái
24 Lắp đặt cút nhựa, đường kính cút d=20mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 20 cái
25 Lắp đặt cút nhựa, đường kính cút d=16mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 450 cái
D Lắp đặt hộp chia 3, đường kính cút d=16mm
1 Lắp đặt kẹp giữ ống d=20mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 125 cái
2 Lắp đặt kẹp giữ ống d=16mm Mô tá kỹ thuật tại chương V 3.250 cái
3 Lắp đặt aptomat loại 1 pha kết nối nguồn Exit, sự cố, cường độ dòng điện =20A Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 cái
4 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m Mô tá kỹ thuật tại chương V 0,36 100m2
5 Vật liệu phụ hệ thống ( băng dính điện, cút nhựa, kẹp nhựa. vít nở...) Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 HT
E THIẾT BỊ
1 Máy bơm chữa cháy động cơ điện P=15 Kw Q>=72M3/h; H>=50,59m, Versa/ Singapore ( Hoặc tương đương) Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 Cái
2 Máy bơm chữa cháy dự phòng động cơ điezel: P=15 Kw ; Q>=72M3/h; H>=50,59m Versa/ Singapore ( Hoặc tương đương) Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 Cái
3 Máy bơm chữa bù áp cơ điện:P=1 Kw Q>=1,4M3/h; H>=60m; Versa/ Singapore ( Hoặc tương đương) Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 Cái
4 Tủ điều khiển 3 bơm chữa cháy Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 Cái
5 Tủ trung tâm báo cháy 1 loop, Hochiki ( Hoặc tương đương) Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 Cái
6 Mặt nạ phòng khói: Model: CM - 2 , Xuất xứ: Hàn Quốc ( Hoặc tương đương), Bảo vệ tốt khỏi các loại khí: CO, HCL, SO2, HCN + Mô tá kỹ thuật tại chương V 100 Cái
7 Thang dây thoát hiểm ; Loại dài 15m , Xuất xứ : Việt nam ( Hoặc tương đương) Mô tá kỹ thuật tại chương V 8 Cái
8 Quần áo chữa cháy : - Vật liệu: Vải chống cháy Chất liệu:sử dụng 100% vải chịu nhiệt,Model: KTFSN300, Chịu được nhiệt độ 200-3000C.Kích cỡ: Size EU (S - cho người 65kg; M cho người 75kg; L cho người 85kg) , Xuất xứ :Hàn Quốc ( Hoặc tương đương) Mô tá kỹ thuật tại chương V 10 Cái
9 Dụng cụ phá dỡ : Búa tạ loại 5kg , chất liệu sắt, cán gỗ xuất xứ : Việt Nam ( Hoặc tương đương) Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 Cái
10 Dụng cụ phá dỡ : Kìm cộng lực dài 90cm , chất liệu thép không rỉ xuất xứ : Việt Nam ( Hoặc tương đương) Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 Cái
11 Dụng cụ phá dỡ : Xà beng một đầu dẹt , một đầu nhọn, xuất xứ : Việt Nam ( Hoặc tương đương) Mô tá kỹ thuật tại chương V 1 Cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->