Gói thầu: Gói thầu số 1: Xây lắp toàn bộ công trình (kể cả chi phí hạng mục chung)
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200104648-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH thiết kế và đầu tư xây dựng Thăng Long |
Tên gói thầu | Gói thầu số 1: Xây lắp toàn bộ công trình (kể cả chi phí hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20200101088 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn Trung ương hỗ trợ, Chương trình MTQG xây dựng NTM, ngân sách tỉnh hỗ trợ, vốn ngân sách huyện và vốn khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 16:46:00 đến ngày 2020-01-14 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 281,256,351 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 3,000,000 VNĐ ((Ba triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở<br/>và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | KÊNH N2 NỐI DÀI | |||
1 | Đào kênh mương, đất cấp 2 | 0,601 | 100m3 | |
2 | Cung cấp đất cấp 3 để đắp | 0,584 | 100m3 | |
3 | Vận chuyển đất để đắp, phạm vi <=1000m | 0,584 | 100m3 | |
4 | Vận chuyển đất để đắp, tiếp cự ly 6km | 0,584 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất để đắp, tiếp cự ly 6km | 0,584 | 100m3 | |
6 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,077 | 100m3 | |
7 | Bê tông móng mương, đá 1x2 M200 | 23,074 | m3 | |
8 | Bê tông thành mương, đá 1x2 M200 | 32,323 | m3 | |
9 | Tấm lót ny lông | 2,32 | 100m2 | |
10 | Quét nhựa đường và dán bao tải | 18,28 | m2 | |
11 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng | 0,683 | 100m2 | |
12 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường | 4,899 | 100m2 | |
13 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép mương, đường kính <=10mm | 3,323 | tấn | |
14 | Đào móng chân khay, đất cấp 2 | 1,44 | m3 | |
15 | Bê tông móng mương, đá 1x2 M200 | 1,035 | m3 | |
16 | Bê tông thành mương, đá 1x2 M200 | 1,356 | m3 | |
17 | Bê tông đan mương, đá 1x2 M200 | 0,729 | m3 | |
18 | Tấm lót ny lông | 0,065 | 100m2 | |
19 | Quét nhựa đường và dán bao tải | 0,914 | m2 | |
20 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng | 0,026 | 100m2 | |
21 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường | 0,11 | 100m2 | |
22 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn đan mương | 0,05 | 100m2 | |
23 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép mương, đường kính <=10mm | 0,091 | tấn | |
24 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép mương, đường kính <=18mm | 0,179 | tấn | |
25 | Đào kênh mương, đất cấp 2 | 0,054 | 100m3 | |
26 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,021 | 100m3 | |
27 | Bê tông móng mương, đá 1x2 M200 | 1,836 | m3 | |
28 | Bê tông thành mương, đá 1x2 M200 | 0,335 | m3 | |
29 | Tấm lót ny lông | 0,168 | 100m2 | |
30 | Quét nhựa đường và dán bao tải | 0,846 | m2 | |
31 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng | 0,036 | 100m2 | |
32 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường | 0,022 | 100m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi