Gói thầu: Thi công xây dựng công trình

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200103554-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 17:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ xây dựng Hưng Phát
Tên gói thầu Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200103548
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Xổ số kiến thiết
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu 250 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-03 16:40:00 đến ngày 2020-01-13 17:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 6,243,277,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 90,000,000 VNĐ ((Chín mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A NÂNG CẤP MỞ RỘNG, PHÁT TRIỂN TUYẾN ỐNG CẤP NƯỚC XÃ THUẬN HÒA VÀ XÀ PHIÊN
1 Phá dỡ bằng máy khoan Kết cấu bê tông không cốt thép Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 44,16 M3
2 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy Đất cấp I (tính bằng 80% khối lượng đào) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 449,184 M3
3 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m Bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I (tính bằng 20% khối lượng đất đào) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1,3054 100M3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 5,4514 100M3
5 Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 44,16 M3
6 Sản xuất bát neo ống qua cầu Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,2842 Tấn
7 SXLD tháo dỡ ván khuôn bục đỡ tê Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,0075 100M2
8 Bê tông bục đỡ tê đá 1x2 M200 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,12 M3
9 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn cọc, cột, đá 1x2 Mác 200 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,09 M3
10 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 10mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,0105 Tấn
11 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 06mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,0038 Tấn
12 Sản xuất lắp dựng đai thép tấm 50x3mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,0011 Tấn
13 SXLD, tháo dơ? ván khuôn go? cho bê tông đúc sẵn Cọc, cột Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,018 100M2
14 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 250 kg Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
15 Lắp đặt bulong M14x60 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 80 Bộ
16 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 54,39 100M
17 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,25 100M
18 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 120mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,14 100 mét
19 Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 20 Cái
20 Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
21 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
22 Lắp đặt tê rút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90x60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 4 Cái
23 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90/60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
24 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
25 Lắp đặt bích đơn đường kính 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 4 Cái
26 Lắp đặt bích đơn đường kính 60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 10 Cái
27 Lắp đai khởi thủy, đường kính ống 90x27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 3 Cái
28 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van DN80mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
29 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van DN50mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 5 Cái
30 Lắp đặt van ren, đường kính DN20mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 3 Cái
31 Lắp đặt van xả khí, đường kính van DN20mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 3 Cái
32 Lắp đặt khâu ren ngoài STK, đường kính DN20mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 3 Cái
33 Gia công lắp đặt nắp chụp bảo vệ van xả khí Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 3 Cái
34 Lắp đặt nắp chụp van gang, đường kính 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 7 Cái
35 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 90mm (đơn giá nhân 0,7) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 38,073 100M
36 Khử trùng ống nước, đường kính ống 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 38,073 100M
B NÂNG CẤP MỞ RỘNG, PHÁT TRIỂN TUYẾN ỐNG CẤP NƯỚC XÃ VĨNH THUẬN ĐÔNG
1 Phá dỡ bằng máy khoan Kết cấu bê tông không cốt thép Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 26,97 M3
2 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy Đất cấp I (tính bằng 80% khối lượng đào) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 684,966 M3
3 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m Bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I (tính bằng 20% khối lượng đất đào) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1,9586 100M3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 8,0438 100M3
5 Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 26,97 M3
6 Sản xuất bát neo ống qua cầu Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,172 Tấn
7 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn cọc, cột, đá 1x2 Mác 200 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,675 M3
8 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 10mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,0785 Tấn
9 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 06mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,0288 Tấn
10 Sản xuất lắp dựng đai thép tấm 50x3mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,008 Tấn
11 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Cọc, cột Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,135 100M2
12 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 250 kg Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 15 Cái
13 Lắp đặt bulong M14x60 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 76 Bộ
14 SXLD tháo dỡ ván khuôn bục đỡ tê co Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,0232 100M2
15 Bê tông bục đỡ tê co đá 1x2 M200 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,194 M3
16 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 63,89 100M
17 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 17,72 100M
18 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,25 100M
19 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,12 100 mét
20 Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 20 Cái
21 Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 12 Cái
22 Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
23 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
24 Lắp đặt tê rút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114/90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
25 Lắp đặt tê rút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114/60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 3 Cái
26 Lắp đặt tê rút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90/60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
27 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90/60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
28 Lắp đặt bích kép đường kính 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 8 Cái
29 Lắp đặt bích đơn đường kính 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
30 Lắp đặt bích đơn đường kính 60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 10 Cái
31 Lắp đai khởi thủy, đường kính ống 114/27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 4 Cái
32 Lắp đai khởi thủy, đường kính ống 90/27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
33 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van DN100mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 4 Cái
34 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van DN80mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
35 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van DN50mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 5 Cái
36 Lắp đặt van ren, đường kính DN20mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 6 Cái
37 Lắp đặt van xả khí, đường kính van DN20mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 6 Cái
38 Lắp đặt khâu ren ngoài STK, đường kính DN20mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 6 Cái
39 Lắp đặt măng song gang, đường kính 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
40 Gia công lắp đặt nắp chụp bảo vệ van xả khí Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 6 Cái
41 Lắp đặt nắp chụp van gang, đường kính 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 10 Cái
42 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 114mm (đơn giá nhân 0,7) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 44,723 100M
43 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 90mm (đơn giá nhân 0,7) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 12,404 100M
44 Khử trùng ống nước, đường kính ống 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 44,723 100M
45 Khử trùng ống nước, đường kính ống 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 12,404 100M
C NÂNG CẤP MỞ RỘNG, PHÁT TRIỂN TUYẾN ỐNG CẤP NƯỚC XÃ VĨNH VIỄN
1 Phá dỡ bằng máy khoan Kết cấu bê tông không cốt thép Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 17,61 M3
2 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy Đất cấp I (tính bằng 80% khối lượng đào) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 461,31 M3
3 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m Bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I (tính bằng 20% khối lượng đất đào) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1,4796 100M3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 5,4638 100M3
5 Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 17,61 M3
6 Sản xuất bát neo ống qua cầu Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,5386 Tấn
7 SXLD tháo dỡ ván khuôn bục đỡ tê co Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,0172 100M2
8 Bê tông bục đỡ tê co đá 1x2 M200 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,187 M3
9 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn cọc, cột, đá 1x2 Mác 200 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2,205 M3
10 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 10mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,2563 Tấn
11 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 06mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,0941 Tấn
12 Sản xuất lắp dựng đai thép tấm 50x3mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,026 Tấn
13 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Cọc, cột Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,441 100M2
14 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 250 kg Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 49 Cái
15 Lắp đặt bulong M14x60 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 242 Bộ
16 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 61,65 100M
17 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,2 100M
18 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,2 100 mét
19 Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 39 Cái
20 Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
21 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
22 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
23 Lắp đặt tê rút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114/60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 4 Cái
24 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 168/114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
25 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114/90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
26 Lắp đặt bích kép đường kính 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 8 Cái
27 Lắp đặt bích đơn đường kính 60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 8 Cái
28 Lắp đai khởi thủy, đường kính ống 114/27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 6 Cái
29 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van DN100mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 4 Cái
30 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van DN50mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 4 Cái
31 Lắp đặt van ren, đường kính DN20mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 6 Cái
32 Lắp đặt van xả khí, đường kính van DN20mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 6 Cái
33 Lắp đặt khâu ren ngoài STK, đường kính DN20mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 6 Cái
34 Gia công lắp đặt nắp chụp bảo vệ van xả khí Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 6 Cái
35 Lắp đặt nắp chụp van gang, đường kính 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 8 Cái
36 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 114mm (đơn giá nhân 0,7) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 43,155 100M
37 Khử trùng ống nước, đường kính ống 114mm (đơn giá nhân 0,7) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 43,155 100M
D NÂNG CẤP MỞ RỘNG, PHÁT TRIỂN TUYẾN ỐNG CẤP NƯỚC XÃ THUẬN HƯNG
1 Phá dỡ bằng máy khoan Kết cấu bê tông không cốt thép Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 34,11 M3
2 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy Đất cấp I (tính bằng 80% khối lượng đào) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 613,002 M3
3 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m Bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I (tính bằng 20% khối lượng đất đào) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1,7861 100M3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 6,5358 100M3
5 Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 34,11 M3
6 Sản xuất bát neo ống qua cầu Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,2169 Tấn
7 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn cọc, cột, đá 1x2 Mác 200 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,99 M3
8 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 10mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,1151 Tấn
9 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 06mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,0422 Tấn
10 Sản xuất lắp dựng đai thép tấm 50x3mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,0117 Tấn
11 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Cọc, cột Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,198 100M2
12 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 250 kg Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 22 Cái
13 Lắp đặt bulong M14x60 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 102 Bộ
14 SXLD tháo dỡ ván khuôn bục đỡ tê co Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,0905 100M2
15 Bê tông bục đỡ tê co đá 1x2 M200 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,477 M3
16 Đào móng hố đồng hồ, đất cấp I Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1,536 M3
17 Bê tông móng, rộng >250cm, đá 1x2 Mác 200 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,384 M3
18 Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, dày<=30cm, cao <= 4m, vư?a xi măng Mác 75 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,56 M3
19 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2,24 M2
20 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 3,36 M2
21 SXLD, tháo dở ván khuôn gổ cho bê tông đổ tại chổ Móng dài, bệ máy Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,0112 100M2
22 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 57,42 100M
23 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 17 100M
24 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,2 100M
25 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 200mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,16 100 mét
26 Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 20 Cái
27 Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 12 Cái
28 Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
29 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
30 Lắp đặt tê rút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 168/114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 3 Cái
31 Lắp đặt tê rút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90/60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
32 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114/90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
33 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114/60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
34 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90/60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
35 Lắp đặt măng song gang, đường kính 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
36 Lắp đặt bích kép đường kính 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 4 Cái
37 Lắp đặt bích đơn đường kính 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
38 Lắp đặt bích đơn đường kính 60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 8 Cái
39 Lắp đai khởi thủy, đường kính ống 168/27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
40 Lắp đai khởi thủy, đường kính ống 90/27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
41 Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách đồng hồ D150mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
42 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van DN150mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
43 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van DN80mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
44 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van DN50mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 4 Cái
45 Lắp đặt van ren, đường kính DN20mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 4 Cái
46 Lắp đặt van xả khí, đường kính van DN20mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 4 Cái
47 Lắp đặt khâu ren ngoài STK, đường kính DN20mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 4 Cái
48 Gia công lắp đặt nắp chụp bảo vệ van xả khí Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 4 Cái
49 Lắp đặt nắp chụp van gang, đường kính 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 6 Cái
50 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 168mm (đơn giá nhân 0,7) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 40,194 100M
51 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 90mm (đơn giá nhân 0,7) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 11,9 100M
52 Khử trùng ống nước, đường kính ống 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 40,194 100M
53 Khử trùng ống nước, đường kính ống 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 11,9 100M
E NÂNG CẤP MỞ RỘNG, PHÁT TRIỂN TUYẾN ỐNG CẤP NƯỚC VĨNH VIỄN A
1 Phá dỡ bằng máy khoan Kết cấu bê tông không cốt thép Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 29,73 M3
2 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy Đất cấp I (tính bằng 80% khối lượng đào) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 563,382 M3
3 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m Bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I (tính bằng 20% khối lượng đất đào) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1,5773 100M3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 6,2028 100M3
5 Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 29,73 M3
6 Sản xuất bát neo ống qua cầu Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,2543 Tấn
7 SXLD tháo dỡ ván khuôn bục đỡ tê co Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,0147 100M2
8 Bê tông bục đỡ tê co đá 1x2 M200 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,147 M3
9 Lắp đặt bulong M14x60 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 68 Bộ
10 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 37,37 100M
11 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 28,35 100M
12 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,2 100M
13 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 200mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 0,09 100 mét
14 Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 24 Cái
15 Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 8 Cái
16 Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
17 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 3 Cái
18 Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 168/114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
19 Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90/60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
20 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 168/114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
21 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114/90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
22 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90/60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
23 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
24 Lắp đặt bích kép đường kính 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
25 Lắp đặt bích đơn đường kính 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
26 Lắp đặt bích đơn đường kính 60mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 8 Cái
27 Lắp đai khởi thủy, đường kính ống 168/27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 5 Cái
28 Lắp đai khởi thủy, đường kính ống 90/27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2 Cái
29 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van DN150mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
30 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van DN80mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
31 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van DN50mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 4 Cái
32 Lắp đặt van ren, đường kính DN20mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 7 Cái
33 Lắp đặt van xả khí, đường kính van DN20mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 7 Cái
34 Lắp đặt khâu ren ngoài STK, đường kính DN20mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 7 Cái
35 Lắp đặt măng song gang, đường kính 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1 Cái
36 Gia công lắp đặt nắp chụp bảo vệ van xả khí Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 7 Cái
37 Lắp đặt nắp chụp van gang, đường kính 114mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 6 Cái
38 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 168mm (đơn giá nhân 0,7) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 26,159 100M
39 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 90mm (đơn giá nhân 0,7) Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 19,845 100M
40 Khử trùng ống nước, đường kính ống 168mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 26,159 100M
41 Khử trùng ống nước, đường kính ống 90mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 19,845 100M
F ĐỒNG HỒ NƯỚC
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy Đất cấp I Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 189,728 M3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1,8973 100M3
3 Lắp đai khởi thủy, đường kính ống D90/27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 371 Cái
4 Lắp đai khởi thủy, đường kính ống D114/27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 292 Cái
5 Lắp đai khởi thủy, đường kính ống D168/27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 185 Cái
6 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 42,35 100M
7 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 2.541 Cái
8 Lắp đặt khâu ren trong nhựa uPVC D27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 1.694 Cái
9 Lắp đặt khâu ren ngoài nhựa uPVC D27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 847 Cái
10 Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách đồng hồ DN15mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 847 Cái
11 Lắp đặt van nhựa D27mm Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT 847 Cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->