Gói thầu: Xây lắp công trình: Trường tiểu học Vị Thanh 2
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200105678-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 16:15:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vị Thủy |
Tên gói thầu | Xây lắp công trình: Trường tiểu học Vị Thanh 2 |
Số hiệu KHLCNT | 20191279543 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Xây lắp công trình: Trường tiểu học Vị Thanh 2 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 16:12:00 đến ngày 2020-01-13 16:15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,112,216,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC XÂY LẮP | |||
1 | Cạo bỏ lớp sơn cũ tường ngoài nhà | Theo Thiết kế | 265,68 | M2 |
2 | Cạo bỏ lớp sơn cũ tường trong nhà | Theo Thiết kế | 448,86 | M2 |
3 | Bả matít vào tường | Theo Thiết kế | 860,08 | M2 |
4 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 265,68 | M2 |
5 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà, đã bả bằng sơn levis 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 594,1 | M2 |
6 | Phá dỡ bằng thủ công: Nền gạch xi măng | Theo Thiết kế | 264,05 | M2 |
7 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 264,05 | M2 |
8 | Lát gạch ceramic, gạch gốm gạch 40x40 cm | Theo Thiết kế | 264,05 | M2 |
9 | Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công | Theo Thiết kế | 1,14 | M3 |
10 | Tháo dỡ cửa, thủ công | Theo Thiết kế | 64,4 | M2 |
11 | Sản xuất lắp dựng cửa đi khung nhôm kính dày 5ly | Theo Thiết kế | 15,4 | M2 |
12 | Ổ khóa cửa đi | Theo Thiết kế | 5 | TT |
13 | Sản xuất lắp dựng cửa sổ khung nhôm kính dày 5ly | Theo Thiết kế | 75,6 | M2 |
14 | Sản xuất lắp dựng khung bảo vệ cửa sổ INOX 304 | Theo Thiết kế | 72,8 | M2 |
15 | Cạo bỏ lớp sơn kim loại | Theo Thiết kế | 39,37 | M2 |
16 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước | Theo Thiết kế | 39,37 | M2 |
17 | Làm trần bằng tấm trần thạch cao hoa văn 50x50cm | Theo Thiết kế | 270,08 | M2 |
18 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột kích thước gạch 250x400mm | Theo Thiết kế | 160,72 | M2 |
19 | Lắp đặt đèn huỳnh Quang đôi 1,2m (40W) | Theo Thiết kế | 30 | Bộ |
20 | Lắp đặt quạt Trần | Theo Thiết kế | 20 | Cái |
21 | Lắp đặt Dimer quạt | Theo Thiết kế | 10 | Hộp |
22 | Lắp đặt ổ cắm ba | Theo Thiết kế | 10 | Cái |
23 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo Thiết kế | 10 | Cái |
24 | Lắp công tắc điện loại có 1 hạt trên công tắc | Theo Thiết kế | 20 | Cái |
25 | Lắp đặt MCB 100A | Theo Thiết kế | 1 | Cái |
26 | Lắp đặt MCB 10A | Theo Thiết kế | 5 | Cái |
27 | Lắp đặt bảng điện | Theo Thiết kế | 10 | Cái |
28 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo Thiết kế | 120 | Mét |
29 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo Thiết kế | 130 | Mét |
30 | Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 | Theo Thiết kế | 120 | Mét |
31 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm | Theo Thiết kế | 130 | Mét |
32 | Lắp đặt cầu chì | Theo Thiết kế | 10 | Cái |
33 | Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công | Theo Thiết kế | 6,96 | M3 |
34 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 0,1536 | 100M2 |
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,0247 | Tấn |
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,145 | Tấn |
37 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 1,024 | M3 |
38 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0109 | Tấn |
39 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo Thiết kế | 0,052 | Tấn |
40 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,076 | 100M2 |
41 | Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 0,38 | M3 |
42 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x18cm, dày <=10cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 2,2304 | M3 |
43 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 55,76 | M2 |
44 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 4,88 | M2 |
45 | Trát xà dầm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 8,2 | M2 |
46 | Bả matít vào tường | Theo Thiết kế | 68,84 | M2 |
47 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 68,84 | M2 |
48 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra Rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp I | Theo Thiết kế | 5,2 | M3 |
49 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo Thiết kế | 0,0347 | 100M3 |
50 | Đóng cọc tràm l=5m, ĐK gốc >=8cm, chiều dài cọc >2,5m Vào đất cấp I | Theo Thiết kế | 3,2 | 100M |
51 | Vét bùn đầu cừ | Theo Thiết kế | 0,4 | M3 |
52 | Đắp nền móng công trình, thủ công | Theo Thiết kế | 0,4 | M3 |
53 | Bê tông lót móng, chiều rộng <=250cm, đá 4x6 Mác 100 | Theo Thiết kế | 0,4 | M3 |
54 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,0416 | 100M2 |
55 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0584 | Tấn |
56 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 0,464 | M3 |
57 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 0,06 | 100M2 |
58 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0156 | Tấn |
59 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,1295 | Tấn |
60 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 0,6 | M3 |
61 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,0992 | 100M2 |
62 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0156 | Tấn |
63 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=16m | Theo Thiết kế | 0,0549 | Tấn |
64 | Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 16m, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 0,496 | M3 |
65 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 0,128 | 100M2 |
66 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0256 | Tấn |
67 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,0889 | Tấn |
68 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 0,96 | M3 |
69 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo Thiết kế | 0,2456 | 100M2 |
70 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,0999 | Tấn |
71 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 1,576 | M3 |
72 | Trát sê nô, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 15,76 | M2 |
73 | Láng sê nô, chiều dầy 2cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 7,4 | M2 |
74 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo Thiết kế | 7,4 | M2 |
75 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x18cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 1,8704 | M3 |
76 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 10,66 | M2 |
77 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 8,54 | M2 |
78 | Bả matít vào tường | Theo Thiết kế | 36,96 | M2 |
79 | Sơn tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 28,42 | M2 |
80 | Sơn tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 8,54 | M2 |
81 | Sản xuất xà gồ thép | Theo Thiết kế | 0,0913 | Tấn |
82 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Thiết kế | 0,0913 | Tấn |
83 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ Khẩu độ <=9m | Theo Thiết kế | 0,4144 | Tấn |
84 | Lắp dựng vì kèo thép Khẩu độ <=18m | Theo Thiết kế | 0,4144 | Tấn |
85 | Lợp mái che tường bằng tôn giả ngói dày 0,42mm | Theo Thiết kế | 0,1306 | 100M2 |
86 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước | Theo Thiết kế | 9,3744 | M2 |
87 | Bê tông lót móng, chiều rộng >250cm, đá 4x6 Mác 150 | Theo Thiết kế | 1,568 | M3 |
88 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 9 | M2 |
89 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, kích thước gạch 400x400mm | Theo Thiết kế | 9 | M2 |
90 | Làm trần bằng tấm trần thạch cao hoa văn 50x50cm | Theo Thiết kế | 9 | M2 |
91 | Sản xuất lắp dựng cửa đi khung nhôm kính dày 5ly | Theo Thiết kế | 1,98 | M2 |
92 | Ổ khóa cửa đi | Theo Thiết kế | 1 | Cái |
93 | Sản xuất lắp dựng cửa sổ khung nhôm kính dày 5ly | Theo Thiết kế | 4,32 | M2 |
94 | Sản xuất lắp dựng khung bảo vệ cửa sổ INOX 304 | Theo Thiết kế | 4,32 | M2 |
95 | Lắp đặt đèn Huỳnh quang đơn 1,2m | Theo Thiết kế | 2 | Bộ |
96 | Lắp đặt quạt Trần | Theo Thiết kế | 1 | Cái |
97 | Lắp đặt Dimer quạt | Theo Thiết kế | 1 | Hộp |
98 | Lắp đặt ổ cắm ba | Theo Thiết kế | 1 | Cái |
99 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo Thiết kế | 2 | Cái |
100 | Lắp đặt MCB 10A | Theo Thiết kế | 1 | Cái |
101 | Lắp đặt hôp nối âm tường | Theo Thiết kế | 1 | Cái |
102 | Lắp đặt cầu chì | Theo Thiết kế | 2 | Cái |
103 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 | Theo Thiết kế | 10 | Mét |
104 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo Thiết kế | 5 | Mét |
105 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo Thiết kế | 5 | Mét |
106 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm | Theo Thiết kế | 20 | Mét |
107 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra Rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp I | Theo Thiết kế | 55,96 | M3 |
108 | Đắp ca´t móng công trình, thủ công | Theo Thiết kế | 6,1 | M3 |
109 | Bê tông lót móng, chiều rộng >250cm, đá 4x6 Mác 100 | Theo Thiết kế | 5,76 | M3 |
110 | Sản xuất lắp dựng cốt thép rãnh nước, hố ga, đường kính cốt thép <=10mm | Theo Thiết kế | 0,2366 | Tấn |
111 | Sản xuất lắp dựng cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép 08mm | Theo Thiết kế | 2,105 | Tấn |
112 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Nắp đan | Theo Thiết kế | 0,1052 | 100M2 |
113 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 2,35 | M3 |
114 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 100 kg | Theo Thiết kế | 65 | Cái |
115 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x18, dày<=30cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 6,1568 | M3 |
116 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 57,76 | M2 |
117 | Láng rảnh thoát nước, hố ga, chiều dầy 3cm, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 28,36 | M2 |
118 | Lo´t cao su | Theo Thiết kế | 10,2 | 100M2 |
119 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 | Theo Thiết kế | 102 | M3 |
120 | Bê tông lót móng, chiều rộng <=250cm, đá 4x6 Mác 100 | Theo Thiết kế | 102 | M3 |
121 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x18, dày<=10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Theo Thiết kế | 1,296 | M3 |
122 | Ốp bồn hoa kích thước gạch 100x200mm | Theo Thiết kế | 21,6 | M2 |
123 | Bảng tên trường | Theo Thiết kế | 1 | Cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi