Gói thầu: Thi công xây dựng từ nhà văn hóa đến đường ĐH6
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200108744-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 16/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Điện Bàn |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng từ nhà văn hóa đến đường ĐH6 |
Số hiệu KHLCNT | 20191117912 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn NS thị xã |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 10:49:00 đến ngày 2020-01-16 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,447,719,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Khoản |
B | Chi phí đảm bảo an toàn giao thông | |||
1 | Biển báo công trình thi công | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Cái |
2 | Biển báo hạn chế tốc độ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Cái |
3 | Dây phản quang | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cuộn |
C | NỀN ĐƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH | |||
D | NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Vét hữu cơ bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3,009 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=1000m đất cấp I | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3,009 | 100m3 |
3 | Đào nền đường bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,053 | 100m3 |
4 | Vận chuyển 20% đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=1000m đất cấp II | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,211 | 100m3 |
5 | Đắp nền đường bằng máy đầm 16t, độ chặt K=0,95 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 9,823 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=1000m đất cấp III | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 10,148 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất 6km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 10,148 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất tiếp 12.16km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 10,148 | 100m3 |
9 | Lớp cấp phối đá dăm Dmax25 mở rộng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2,921 | 100m3 |
E | BÙ VÊNH MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Lớp cấp phối đá dăm Dmax25 bù vênh | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,149 | 100m3 |
2 | Bê tông mặt đường vút nối nút giao vữa M150, đá 2x4 độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 6,75 | m3 |
3 | Bù vênh bằng cát | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 4,24 | m3 |
F | AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống D90 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 4 | Cái |
2 | Sản xuất biển báo phản quang biển tam giác cạnh 90cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 4 | Cái |
G | A. PHẦN ĐIỆN | |||
H | 1. Dây dẫn | |||
1 | Cáp đấu nối từ công tơ 1 pha về hộ tiêu thụ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2,5 | m |
I | 2. Cách điện, phụ kiện | |||
1 | Khóa đỡ cáp voắn xoắn cho dây ABC-A(4x70); | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
J | 5. Tháo lắp lại | |||
1 | Dây cáp văn xoắn 25mm2 tháo lắp lại | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 37 | Mét |
2 | Dây cáp văn xoắn 70mm2 tháo lắp lại | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 37 | Mét |
3 | Dây đồng M(2x6) tháo lắp lại | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 4 | Mét |
4 | Thùng 1 công tơ 1 pha (Đã lắp công tơ) tháo lắp lại | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Thùng |
5 | Thùng 4 công tơ 1 pha (Đã lắp công tơ) tháo lắp lại | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Thùng |
K | B. PHẦN XÂY DỰNG | |||
L | 1. Cột, biển cấm cột | |||
1 | Cột Bê tông ly tâm; LT-8,5m lực đầu cột 430DaN | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cột |
2 | Biển cấm trèo và số thứ tự cột | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | biển |
M | 2. Móng cột, móng néo, dây néo | |||
1 | Móng cột bê tông ly tâm; MT-1 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Móng |
N | 3. Xà, cổ dề | |||
1 | Giá móc khóa treo dây cột ly tâm; TMK-LT | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
2 | Đai thép buộc cột đơn + khóa đai; ĐTB | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 6 | Bộ |
O | 4. Tháo lắp lại | |||
1 | Cần đèn chữ S + đèn cao áp tháo lắp lại | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Mét |
P | 5. Thu hồi | |||
1 | Thu hồi cột bê tông ly tâm 8,4m chặt gốc | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cột |
2 | Thu hồi giá móc | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
Q | MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Bê tông mặt đường đá 2x4 M300 dày 24cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 581,14 | m3 |
2 | Gỗ làm khe co dãn | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,335 | m3 |
3 | Nhựa đường | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2,034 | tấn |
4 | Cốt thép d=12mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,295 | tấn |
5 | Cốt thép tròn d=25mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,541 | tấn |
6 | Ván khuôn | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,143 | tấn |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi