Gói thầu: Xây lắp công trình: Trường tiểu học Vị Bình 2
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200105434-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vị Thủy |
Tên gói thầu | Xây lắp công trình: Trường tiểu học Vị Bình 2 |
Số hiệu KHLCNT | 20191279522 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Cân đối ngân sách địa phương |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 15:39:00 đến ngày 2020-01-13 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,346,377,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC XÂY LẮP | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C1 | Theo Thiết kế | 63,983 | m3 |
2 | Đóng cừ tràm dài 4m, thủ công, đất C1 | Theo Thiết kế | 6,24 | 100m |
3 | Vét bùn đầu cừ | Theo Thiết kế | 3,786 | m3 |
4 | Đắp cát nền móng công trình, thủ công | Theo Thiết kế | 3,786 | m3 |
5 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Thiết kế | 0,427 | 100m3 |
6 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 | Theo Thiết kế | 3,786 | m3 |
7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 6,49 | m3 |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 8,26 | m3 |
9 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 2,722 | m3 |
10 | Ván khuôn gỗ móng | Theo Thiết kế | 0,25 | 100m2 |
11 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo Thiết kế | 1,341 | 100m2 |
12 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Theo Thiết kế | 0,544 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Theo Thiết kế | 0,368 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,173 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,879 | tấn |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,1 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,521 | tấn |
18 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 9,862 | m3 |
19 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 246,56 | m2 |
20 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 42,56 | m2 |
21 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 61,64 | m2 |
22 | Đắp vữa đầu cột hàng rào, vữa XM mác 75 | Theo Thiết kế | 2,195 | m2 |
23 | Bả matít vào tường | Theo Thiết kế | 246,56 | m2 |
24 | Bả matít vào cột, dầm, trần | Theo Thiết kế | 104,2 | m2 |
25 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả sơn, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 104,2 | m2 |
26 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả sơn 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 246,56 | m2 |
27 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Thiết kế | 5,221 | 100m3 |
28 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 243,659 | m3 |
29 | Sản xuất, lắp đặt bảng tên trường | Theo Thiết kế | 3,44 | m2 |
30 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100 kg | Theo Thiết kế | 37 | cấu kiện |
31 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 1,302 | m3 |
32 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 16,28 | m2 |
33 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 16,28 | m2 |
34 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=100kg, vữa XM M100 | Theo Thiết kế | 37 | cái |
35 | Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C1 | Theo Thiết kế | 92,621 | m3 |
36 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Thiết kế | 0,309 | 100m3 |
37 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Thiết kế | 0,104 | 100m3 |
38 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 10,376 | m3 |
39 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 3,92 | m3 |
40 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 10,24 | m3 |
41 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 8,96 | m3 |
42 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 134,72 | m2 |
43 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 139,2 | m2 |
44 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo Thiết kế | 0,339 | 100m2 |
45 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo Thiết kế | 0,325 | tấn |
46 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=100kg, vữa XM M100 | Theo Thiết kế | 144 | cái |
47 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 49,44 | m2 |
48 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công | Theo Thiết kế | 0,468 | m3 |
49 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, thủ công, đất C1 | Theo Thiết kế | 2,574 | m3 |
50 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=300mm | Theo Thiết kế | 0,135 | 100m |
51 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Thiết kế | 2,028 | m3 |
52 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường <=25cm, bê tông M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 0,06 | m3 |
53 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo Thiết kế | 12 | cái |
54 | Lắp đặt phễu thu đường kính 150mm | Theo Thiết kế | 6 | cái |
55 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=27mm | Theo Thiết kế | 0,4 | 100m |
56 | Lắp đặt vòi rửa 2 vòi | Theo Thiết kế | 10 | bộ |
57 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo Thiết kế | 10 | bộ |
58 | Cạo bỏ lớp vôi củ trên tường, cột | Theo Thiết kế | 1.000,457 | m2 |
59 | Bả matít vào cột, dầm, trần | Theo Thiết kế | 1.000,457 | m2 |
60 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả sơn, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 1.000,457 | m2 |
61 | Cạo bỏ lớp sơn kim loại | Theo Thiết kế | 151,16 | m2 |
62 | Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp | Theo Thiết kế | 151,16 | m2 |
63 | Tháo dỡ trần, thủ công | Theo Thiết kế | 114 | m2 |
64 | Làm trần bằng tấm tole khung xương nhôm L3x4 | Theo Thiết kế | 114 | m2 |
65 | Cạo bỏ lớp sơn củ trên tường | Theo Thiết kế | 220,54 | m2 |
66 | Bả matít vào cột, dầm, trần | Theo Thiết kế | 220,54 | m2 |
67 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả sơn, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Thiết kế | 220,54 | m2 |
68 | Cạo bỏ lớp sơn kim loại | Theo Thiết kế | 48,6 | m2 |
69 | Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp | Theo Thiết kế | 48,6 | m2 |
70 | Tháo dỡ các thiết bị đèn quạt củ | Theo Thiết kế | 130 | bộ |
71 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Theo Thiết kế | 500 | m |
72 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Theo Thiết kế | 500 | m |
73 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo Thiết kế | 78 | bộ |
74 | Lắp đặt quạt trần | Theo Thiết kế | 52 | cái |
75 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công | Theo Thiết kế | 0,45 | m3 |
76 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C1 | Theo Thiết kế | 5,4 | m3 |
77 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Thiết kế | 0,9 | 100m3 |
78 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 | Theo Thiết kế | 0,9 | m3 |
79 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 3,563 | m3 |
80 | Sản xuất cột bằng thép hình | Theo Thiết kế | 1,089 | tấn |
81 | Lắp cột thép các loại | Theo Thiết kế | 1,089 | tấn |
82 | Sản xuất giằng mái thép | Theo Thiết kế | 0,522 | tấn |
83 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <=18m | Theo Thiết kế | 0,522 | tấn |
84 | Sản xuất xà gồ thép | Theo Thiết kế | 0,577 | tấn |
85 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Thiết kế | 0,577 | tấn |
86 | Làm mái râm che nắng sân trường | Theo Thiết kế | 4 | 100m2 |
87 | Lắp đặt công tắc đôi (trọn bộ) | Theo Thiết kế | 1 | Cái |
88 | Lắp đặt đèn huỳnh quang 1.2m máng siêu mỏng loại 1 bóng, sử dụng bóng 36W | Theo Thiết kế | 3 | Bộ |
89 | Lắp đặt cáp điện CV 1.5mm2 | Theo Thiết kế | 60 | Mét |
90 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Theo Thiết kế | 30 | m |
91 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C1 | Theo Thiết kế | 0,208 | m3 |
92 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo Thiết kế | 0,138 | 100M3 |
93 | Bê tông lót móng rộng >250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Theo Thiết kế | 10,713 | M3 |
94 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 1,824 | m3 |
95 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 0,525 | m3 |
96 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo Thiết kế | 13,488 | m3 |
97 | SXLD tháo dở ván khuôn móng, cổ cột | Theo Thiết kế | 0,142 | 100M2 |
98 | SXLD cốt thép móng, đan nền, đan xây bó đường kính <=10mm | Theo Thiết kế | 0,498 | Tấn |
99 | SXLD cốt thép móng, đan nền, đan xây bó đường kính <=18mm | Theo Thiết kế | 0,079 | Tấn |
100 | Sản xuất xà gồ thép hộp STK 40x80x1,4 k/c chia đều | Theo Thiết kế | 0,404 | Tấn |
101 | Lắp dựng xà gồ thép hộp STK 40x80x1,4 k/c chia đều | Theo Thiết kế | 0,404 | Tấn |
102 | Sản xuất vì kèo, cột thép hình STK | Theo Thiết kế | 0,333 | tấn |
103 | Lắp dựng vì kèo, cột thép hình STK | Theo Thiết kế | 0,333 | Tấn |
104 | Lợp mái tôn màu sóng vuông dày 0,42mm | Theo Thiết kế | 1,169 | 100M2 |
105 | Xây bó nền bằng gạch thẻ 4x8x18cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo Thiết kế | 1,595 | M3 |
106 | Trát tường bó nền chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Thiết kế | 17,722 | M2 |
107 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Thiết kế | 115,354 | M2 |
108 | SX lắp bu lông đường kính =18 mm, L = 500 | Theo Thiết kế | 48 | Cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi