Gói thầu: Thi công xây dựng

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200106708-00
Thời điểm đóng mở thầu 14/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Điện Bàn
Tên gói thầu Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20191264465
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thị xã
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-04 10:32:00 đến ngày 2020-01-14 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,674,255,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 55,000,000 VNĐ ((Năm mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A PHẦN PHÁ DỠ
1 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây <= 30cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 9 cây
2 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <= 30cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 9 gốc
3 Di dời trụ điện Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 trụ
B PHẦN MÓNG
1 Đào móng rộng <=6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3,259 100m3
2 Đào móng băng rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất cấp I Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 7,388 m3
3 Bê tông lót móng, R > 250cm, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 54,065 m3
4 Bê tông móng, R <= 250cm vữa M250 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 66,114 m3
5 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 9,927 m3
6 Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,093 100m2
7 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,395 100m2
8 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 10mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,054 Tấn
9 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 18mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2,212 Tấn
10 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,215 Tấn
11 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,263 Tấn
12 Xây móng dầy <=60cm, đá hộc, VXM M 75, cát vàng Ml>2 mác Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 22,676 m3
13 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,85 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3,334 100m3
14 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,85 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,692 100m3
15 Đào móng rộng <=6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3,259 100m3
C PHẦN THÂN
1 Bê tông cột tiết diện <=0,1 m2, cao <=4m, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5,238 m3
2 Bê tông cột tiết diện <=0,1 m2, cao <=16m, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5,871 m3
3 Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,974 100m2
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,196 Tấn
5 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,277 Tấn
6 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,189 Tấn
7 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,005 Tấn
8 Xây tường thẳng, gạch không nung T:9,5x13,5x190 cm, chiều dày 20cm, chiều cao<=4m, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 41,513 m3
9 Xây tường thẳng, gạch không nung T:9,5x13,5x190 cm, chiều dày 20cm, chiều cao<=16m, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 65,185 m3
10 Xây tường thẳng, không nung T:9,5x13,5x190 , chiều dày 10cm, chiều cao<=4m, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 9,295 m3
11 Xây tường thẳng, không nung T:9,5x13,5x190 , chiều dày 10cm, chiều cao<=16m, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 6,752 m3
12 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 32,495 m3
13 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3,505 100m2
14 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,438 Tấn
15 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,449 Tấn
16 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,25 Tấn
17 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,462 Tấn
18 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2,222 Tấn
19 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,822 Tấn
20 Bê tông sàn mái, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 52,279 m3
21 Ván khuôn gỗ, sàn mái Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5,705 100m2
22 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao<=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5,876 Tấn
23 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d >10mm, cao<=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,057 Tấn
24 Bê tông cầu thang thường, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3,83 m3
25 Ván khuôn gỗ, Cầu thang thường Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,365 100m2
26 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường d<=10mm cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,418 Tấn
27 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường d>10mm cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,338 Tấn
28 Xây gạch thẻ không nung 5,5x9x19, xây các kết cấu phức tạp cao <=4 m, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 15,126 m3
29 Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 13,184 m3
30 Ván khuôn gỗ,lanh tô, lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan... Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2,362 100m2
31 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt..., d<=10mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,99 Tấn
32 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt..., d>10mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,885 Tấn
D PHẦN MÁI
1 Sản xuất xà gồ thép C100x50x15x2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,65 Tấn
2 Lắp dựng xà gồ thép C 100X50X15X2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,65 Tấn
3 Lợp mái tôn tráng kẽm tôn múi chiều dài bất kỳ, dày 0.5mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3,957 100m2
4 Ke chống bão (1 mét 3 ke) Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1.242 cái
E PHẦN HOÀN THIỆN
1 Đóng lưới tô trát Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 128,48 m2
2 Trát tường ngoài dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 709,36 m2
3 Trát tường trong dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 388,69 m2
4 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang dầy 1,5 cm VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 514,76 m2
5 Trát xà dầm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 314,1 m2
6 Trát trần có bả lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) , VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 570,5 m2
7 Trát gờ chỉ VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 347,126 m
8 Trát phào kép VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 100,2 m
9 Trát chành cửa dầy 2 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 67,921 m2
10 Kẻ roan lõm trang trí Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 334,94 m
11 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ không bả Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 456,62 m2
12 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ không bả Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1.855,971 m2
13 Lát đá granit đen Kim Sa vào bậc cấp cầu thang, vữa XM cát mịn mác 75 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 34,906 m2
14 Lát đá granít tđen Kim Sa bậc tam cấp Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 65,45 m2
15 Ôp tường, trụ, cột gạch Granits 300x600mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 34,56 m2
16 Lát nền, sàn, gạch Granits 300x300 chống trượt Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 10,8 m2
17 Lát nền, sàn, gạch Granits 600x600 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 513,52 m2
18 Ôp chân tường, viền tường, viền trụ cột gạch Granits 120x600 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 160,781 m2
19 Công tác ốp đá Phước Tường vào bồn hoa, chân móng Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 29,3 m2
20 Láng sàn sê nô có đánh mầu dày 3 cm, VXM M75, cát vàng Ml>2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 118,48 m2
21 Quét Kova chống thấm mái, sê nô, ô văng Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 118,48 m2
22 GCLD cửa đi nhôm Xingfa 2 cánh mở quay, kính dày 8mm (gồm vật tư và phụ kiện) Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 89,28 m2
23 GCLD cửa đi nhôm Xingfa 1 cánh mở quay, kính dày 8mm (gồm vật tư và phụ kiện) Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3,078 m2
24 GCLD cửa sổ nhôm Xingfa 4 cánh mở quay, kính dày 8mm (gồm vật tư và phụ kiện) Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 69,12 m2
25 GCLD cửa sổ nhôm Xingfa 1 cánh mở hất, kính dày 8mm (gồm vật tư và phụ kiện) Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,2 m2
26 Sản xuất lắp dựng cửa kéo sắt Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 16,1 m2
27 Lắp đặt ổ khóa Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 Cái
28 Sản xuất lắp đặt lan can inox304-D60 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 53,4 m
29 Gia công lắp đặt nắp đậy lên sàn mái Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 Cái
30 Sản xuất lắp đặt lan can INOX cầu thang Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 19 m
31 Sản xuất khung hoa sắt bảo vệ cửa các loại, sắt vuông rỗng 14x14 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,444 tấn
32 Sơn sắt thép các loại 3 nước Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 60,963 m2
33 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo thép công cụ bên ngoài cao <=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 6,278 100m2
34 Lắp dựng dàn giáo thép công cụ bên trong chiều cao chuẩn 3,6m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2,62 100m2
35 Vận chuyển vật liệu lên cao để hoàn thiện - Cửa các loại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 79,2 m2
F PHẦN HỆ THỐNG ĐIỆN
1 Lắp đèn LED ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 1 bóng Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 30 Bộ
2 Lắp đèn LED ống dài 0.6 mét, loại hộp đèn có 1 bóng Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 Bộ
3 Lắp đèn LED ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 2 bóng Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 48 Bộ
4 Lắp đặt hộp các loại kích thước <=120x120mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 8 hộp
5 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 65 cái
6 Lắp đặt mặt 1 lổ + Đế âm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 6 Bộ
7 Lắp đặt mặt 2 lổ + Đế âm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 10 Bộ
8 Lắp đặt mặt 3 lổ + Đế âm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 Bộ
9 Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 29 cái
10 Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 2 công tắc Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 12 cái
11 Lắp đặt Aptomat khối (MCCB) loại 3 pha cường độ dòng điện 60A-30KA Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
12 Lắp đặt Aptomat khối (MCCB) loại 3 pha cường độ dòng điện 40A-15KA Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
13 Lắp đặt Aptomat khối (MCCB) loại 1 pha cường độ dòng điện 25A Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 8 cái
14 Lắp đặt Aptomat tép loại 1 pha cường độ dòng điện 25A Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 8 cái
15 Lắp đặt Aptomat tép (MCB)loại 1 pha cường độ dòng điện 16A Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 9 cái
16 Lắp đặt Aptomat tép (MCB) loại 1 pha cường độ dòng điện 10A Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 9 cái
17 Lắp đặt quạt trần + Hộp số Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 32 Cái
18 Lắp đặt quạt treo tường Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 8 Cái
19 Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường ROMAN RA 18P Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 hộp
20 Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường ROMAN RA 12P Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 hộp
21 Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường ROMAN RA 8 module Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 8 hộp
22 Lắp đặt dây đơn loại dây 1x1,5mm2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1.800 m
23 Lắp đặt dây đơn loại dây 1x2,5mm2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 650 m
24 Lắp đặt dây đơn loại dây 1x6,0mm2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 220 m
25 Lắp đặt cáp điện loại CU/XLPE/PVC (3x10+1x6) mm2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 12 m
26 Lắp đặt cáp điện loại CU/XLPE/PVC (3x16+1x10) mm2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 100 m
27 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 16mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 340 m
28 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 20mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 200 m
29 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 25mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 40 m
30 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 42mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 12 m
31 Hộp chia 4 ngã Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 80 cái
G PHẦN HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp I Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 20,776 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,85 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,055 100m3
3 Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,042 100m2
4 Bê tông lót móng, R <=250cm, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,256 m3
5 Bê tông móng, R > 250cm vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,368 m3
6 Xây gạch thẻ không nung 5,5x9x19, xây các kết cấu phức tạp cao <=4 m, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 4,234 m3
7 Trát tường ngoài dầy 2 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 15,96 m2
8 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2 cm, VXM M 75, cát vàng Ml>2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 26,848 m2
9 Ván khuôn gỗ,nắp đan, tấm chớp Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,04 100m2
10 Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,75 m3
11 Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan hàng rào cửa sổ lá chớp... Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,138 Tấn
12 Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công t.lượng<=100kg Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 16 Cái
13 Lắp đặt chậu xí bệt + Vòi xịt Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 Bộ
14 Lắp đặt chậu tiểu nam+bộ thoát Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 Bộ
15 Lắp đặt chậu rửa lavabol gắn tường Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 bộ
16 Lắp đặt giá kính Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
17 Lắp đặt hộp đựng xà phòng Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 Cái
18 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 Cái
19 Lắp đặt phễu thu INOX Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 Cái
20 Lắp đặt bể nước bằng Inox nằm ngang, dung tích 2,0m3 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 Bể
21 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=114mm dài 4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,08 100m
22 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=90mm dài 4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,2 100m
23 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=60mm dài 4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 100m
24 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=42mm dài 4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,2 100m
25 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=27mm dài 6m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,5 100m
26 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=21mm dài 4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,2 100m
27 Lắp đặt lơi nhựa PVC D114 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
28 Lắp đặt lơi nhựa PVC D90 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 4 cái
29 Lắp đặt lơi nhựa PVC D42 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5 cái
30 Lắp đặt lơi nhựa PVC D27 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5 cái
31 Lắp đặt lơi nhựa PVC D21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5 cái
32 Lắp đặt quả cầu chắn rác D60 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 40 cái
33 Lắp đặt tê cong PVC D114 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3 cái
34 Lắp đặt tê cong PVC D90 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
35 Lắp đặt tê cong PVC D60 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 20 cái
36 Lắp đặt nối nhựa Y PVC D90 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
37 Lắp đặt co PVC D114 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
38 Lắp đặt co PVC D90 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 4 cái
39 Lắp đặt co PVC D60 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 23 cái
40 Lắp đặt co PVC D42 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5 cái
41 Lắp đặt co PVC D27 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 7 cái
42 Lắp đặt co PVC D21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 7 cái
43 Lắp đặt phao điện Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
44 Lắp đặt tê nhựa ren trong đồng , D27/21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
45 Lắp đặt co nhựa ren trong đồng , D21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
46 Lắp đặt mút trám nhựa PVC 21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 Cái
47 Lắp đặt chậu PVC D90/60 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
48 Lắp đặt chậu PVC D27/21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
49 Lắp đặt máy bơm nước H=20m, Q=4,8m3/h+ Phụ kiện Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
50 Lắp đặt van khóa đồng D42 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
51 Lắp đặt van khóa đồng D27 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
52 Lắp đặt tê PVC D42 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
53 Lắp đặt tê PVC D27 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3 cái
54 Lắp đặt tê PVC D21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3 cái
55 Lắp đặt tê PVC D42/27 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
56 Lắp đặt tê PVC D27/21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
57 Dây nối mềm D21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
58 Luppe D27 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
59 Giếng đóng D60 sâu 15 m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
H PHẦN HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 21,12 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,85 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,211 100m3
3 Lắp đặt kim thu sét chủ động phóng tia tiên đạo sớm bán kính bảo vệ cấp III 120m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
4 Kéo rải dây chống sét theo tường và mái nhà dây đồng fi 10 mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 50 m
5 Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng p.pháp hàn, D = 49mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,03 100m
6 Cọc tiếp địa thép Đồng D20 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 12 cọc
7 Lắp đặt dây cáp neo D 10 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 15 m
8 Kẹp kiểm tra Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 bộ
I PHẦN PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1 Lắp đặt bình bột (ABC) chữa cháy MFZL4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 Bình
2 Lắp đặt bình khí CO2 chữa cháy MT3 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 Bình
3 Lắp đặt bộ nội qui, hiệu lệnh PCCC Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 Bộ
J PHẦN SÂN NỀN
1 Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu tương tự Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,162 100m2
2 Rải giấy dầu lớp cách ly Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3,74 100m2
3 Bê tông nền, vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 37,4 m3
4 Xây gạch thẻ không nung 5,5x9x19, xây các kết cấu phức tạp cao <=4 m, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,973 m3
5 Trát tường ngoài dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 29,19 m2
6 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ không bả Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 29,19 m2
7 Trồng cỏ đậu Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 87,55 m2
8 Trồng cây phượng Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cây
9 Trồng cây me tây Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cây
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->