Gói thầu: Thi công xây dựng
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200106708-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Điện Bàn |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20191264465 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thị xã |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-04 10:32:00 đến ngày 2020-01-14 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,674,255,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 55,000,000 VNĐ ((Năm mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN PHÁ DỠ | |||
1 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây <= 30cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 9 | cây |
2 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây <= 30cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 9 | gốc |
3 | Di dời trụ điện | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | trụ |
B | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng rộng <=6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3,259 | 100m3 |
2 | Đào móng băng rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 7,388 | m3 |
3 | Bê tông lót móng, R > 250cm, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 54,065 | m3 |
4 | Bê tông móng, R <= 250cm vữa M250 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 66,114 | m3 |
5 | Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 9,927 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,093 | 100m2 |
7 | Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,395 | 100m2 |
8 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 10mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,054 | Tấn |
9 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 18mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2,212 | Tấn |
10 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,215 | Tấn |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,263 | Tấn |
12 | Xây móng dầy <=60cm, đá hộc, VXM M 75, cát vàng Ml>2 mác | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 22,676 | m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,85 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3,334 | 100m3 |
14 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,85 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,692 | 100m3 |
15 | Đào móng rộng <=6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3,259 | 100m3 |
C | PHẦN THÂN | |||
1 | Bê tông cột tiết diện <=0,1 m2, cao <=4m, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5,238 | m3 |
2 | Bê tông cột tiết diện <=0,1 m2, cao <=16m, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5,871 | m3 |
3 | Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,974 | 100m2 |
4 | Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,196 | Tấn |
5 | Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,277 | Tấn |
6 | Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,189 | Tấn |
7 | Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,005 | Tấn |
8 | Xây tường thẳng, gạch không nung T:9,5x13,5x190 cm, chiều dày 20cm, chiều cao<=4m, vữa XM mác 75 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 41,513 | m3 |
9 | Xây tường thẳng, gạch không nung T:9,5x13,5x190 cm, chiều dày 20cm, chiều cao<=16m, vữa XM mác 75 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 65,185 | m3 |
10 | Xây tường thẳng, không nung T:9,5x13,5x190 , chiều dày 10cm, chiều cao<=4m, vữa XM mác 75 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 9,295 | m3 |
11 | Xây tường thẳng, không nung T:9,5x13,5x190 , chiều dày 10cm, chiều cao<=16m, vữa XM mác 75 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 6,752 | m3 |
12 | Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 32,495 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3,505 | 100m2 |
14 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,438 | Tấn |
15 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,449 | Tấn |
16 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,25 | Tấn |
17 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,462 | Tấn |
18 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2,222 | Tấn |
19 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,822 | Tấn |
20 | Bê tông sàn mái, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 52,279 | m3 |
21 | Ván khuôn gỗ, sàn mái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5,705 | 100m2 |
22 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao<=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5,876 | Tấn |
23 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d >10mm, cao<=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,057 | Tấn |
24 | Bê tông cầu thang thường, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3,83 | m3 |
25 | Ván khuôn gỗ, Cầu thang thường | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,365 | 100m2 |
26 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường d<=10mm cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,418 | Tấn |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường d>10mm cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,338 | Tấn |
28 | Xây gạch thẻ không nung 5,5x9x19, xây các kết cấu phức tạp cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 15,126 | m3 |
29 | Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 13,184 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ,lanh tô, lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan... | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2,362 | 100m2 |
31 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt..., d<=10mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,99 | Tấn |
32 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt..., d>10mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,885 | Tấn |
D | PHẦN MÁI | |||
1 | Sản xuất xà gồ thép C100x50x15x2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,65 | Tấn |
2 | Lắp dựng xà gồ thép C 100X50X15X2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,65 | Tấn |
3 | Lợp mái tôn tráng kẽm tôn múi chiều dài bất kỳ, dày 0.5mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3,957 | 100m2 |
4 | Ke chống bão (1 mét 3 ke) | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1.242 | cái |
E | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Đóng lưới tô trát | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 128,48 | m2 |
2 | Trát tường ngoài dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 709,36 | m2 |
3 | Trát tường trong dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 388,69 | m2 |
4 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang dầy 1,5 cm VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 514,76 | m2 |
5 | Trát xà dầm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 314,1 | m2 |
6 | Trát trần có bả lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) , VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 570,5 | m2 |
7 | Trát gờ chỉ VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 347,126 | m |
8 | Trát phào kép VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 100,2 | m |
9 | Trát chành cửa dầy 2 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 67,921 | m2 |
10 | Kẻ roan lõm trang trí | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 334,94 | m |
11 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ không bả | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 456,62 | m2 |
12 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ không bả | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1.855,971 | m2 |
13 | Lát đá granit đen Kim Sa vào bậc cấp cầu thang, vữa XM cát mịn mác 75 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 34,906 | m2 |
14 | Lát đá granít tđen Kim Sa bậc tam cấp | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 65,45 | m2 |
15 | Ôp tường, trụ, cột gạch Granits 300x600mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 34,56 | m2 |
16 | Lát nền, sàn, gạch Granits 300x300 chống trượt | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 10,8 | m2 |
17 | Lát nền, sàn, gạch Granits 600x600 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 513,52 | m2 |
18 | Ôp chân tường, viền tường, viền trụ cột gạch Granits 120x600 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 160,781 | m2 |
19 | Công tác ốp đá Phước Tường vào bồn hoa, chân móng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 29,3 | m2 |
20 | Láng sàn sê nô có đánh mầu dày 3 cm, VXM M75, cát vàng Ml>2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 118,48 | m2 |
21 | Quét Kova chống thấm mái, sê nô, ô văng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 118,48 | m2 |
22 | GCLD cửa đi nhôm Xingfa 2 cánh mở quay, kính dày 8mm (gồm vật tư và phụ kiện) | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 89,28 | m2 |
23 | GCLD cửa đi nhôm Xingfa 1 cánh mở quay, kính dày 8mm (gồm vật tư và phụ kiện) | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3,078 | m2 |
24 | GCLD cửa sổ nhôm Xingfa 4 cánh mở quay, kính dày 8mm (gồm vật tư và phụ kiện) | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 69,12 | m2 |
25 | GCLD cửa sổ nhôm Xingfa 1 cánh mở hất, kính dày 8mm (gồm vật tư và phụ kiện) | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,2 | m2 |
26 | Sản xuất lắp dựng cửa kéo sắt | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 16,1 | m2 |
27 | Lắp đặt ổ khóa | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cái |
28 | Sản xuất lắp đặt lan can inox304-D60 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 53,4 | m |
29 | Gia công lắp đặt nắp đậy lên sàn mái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cái |
30 | Sản xuất lắp đặt lan can INOX cầu thang | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 19 | m |
31 | Sản xuất khung hoa sắt bảo vệ cửa các loại, sắt vuông rỗng 14x14 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,444 | tấn |
32 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 60,963 | m2 |
33 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo thép công cụ bên ngoài cao <=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 6,278 | 100m2 |
34 | Lắp dựng dàn giáo thép công cụ bên trong chiều cao chuẩn 3,6m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2,62 | 100m2 |
35 | Vận chuyển vật liệu lên cao để hoàn thiện - Cửa các loại | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 79,2 | m2 |
F | PHẦN HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | Lắp đèn LED ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 1 bóng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 30 | Bộ |
2 | Lắp đèn LED ống dài 0.6 mét, loại hộp đèn có 1 bóng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
3 | Lắp đèn LED ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 2 bóng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 48 | Bộ |
4 | Lắp đặt hộp các loại kích thước <=120x120mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 8 | hộp |
5 | Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 65 | cái |
6 | Lắp đặt mặt 1 lổ + Đế âm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 6 | Bộ |
7 | Lắp đặt mặt 2 lổ + Đế âm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 10 | Bộ |
8 | Lắp đặt mặt 3 lổ + Đế âm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
9 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 29 | cái |
10 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 2 công tắc | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 12 | cái |
11 | Lắp đặt Aptomat khối (MCCB) loại 3 pha cường độ dòng điện 60A-30KA | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
12 | Lắp đặt Aptomat khối (MCCB) loại 3 pha cường độ dòng điện 40A-15KA | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
13 | Lắp đặt Aptomat khối (MCCB) loại 1 pha cường độ dòng điện 25A | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 8 | cái |
14 | Lắp đặt Aptomat tép loại 1 pha cường độ dòng điện 25A | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 8 | cái |
15 | Lắp đặt Aptomat tép (MCB)loại 1 pha cường độ dòng điện 16A | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 9 | cái |
16 | Lắp đặt Aptomat tép (MCB) loại 1 pha cường độ dòng điện 10A | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 9 | cái |
17 | Lắp đặt quạt trần + Hộp số | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 32 | Cái |
18 | Lắp đặt quạt treo tường | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 8 | Cái |
19 | Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường ROMAN RA 18P | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | hộp |
20 | Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường ROMAN RA 12P | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | hộp |
21 | Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường ROMAN RA 8 module | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 8 | hộp |
22 | Lắp đặt dây đơn loại dây 1x1,5mm2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1.800 | m |
23 | Lắp đặt dây đơn loại dây 1x2,5mm2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 650 | m |
24 | Lắp đặt dây đơn loại dây 1x6,0mm2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 220 | m |
25 | Lắp đặt cáp điện loại CU/XLPE/PVC (3x10+1x6) mm2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 12 | m |
26 | Lắp đặt cáp điện loại CU/XLPE/PVC (3x16+1x10) mm2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 100 | m |
27 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 16mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 340 | m |
28 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 20mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 200 | m |
29 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 25mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 40 | m |
30 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 42mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 12 | m |
31 | Hộp chia 4 ngã | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 80 | cái |
G | PHẦN HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 20,776 | m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,85 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,055 | 100m3 |
3 | Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,042 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng, R <=250cm, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,256 | m3 |
5 | Bê tông móng, R > 250cm vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,368 | m3 |
6 | Xây gạch thẻ không nung 5,5x9x19, xây các kết cấu phức tạp cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 4,234 | m3 |
7 | Trát tường ngoài dầy 2 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 15,96 | m2 |
8 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2 cm, VXM M 75, cát vàng Ml>2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 26,848 | m2 |
9 | Ván khuôn gỗ,nắp đan, tấm chớp | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,04 | 100m2 |
10 | Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,75 | m3 |
11 | Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan hàng rào cửa sổ lá chớp... | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,138 | Tấn |
12 | Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công t.lượng<=100kg | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 16 | Cái |
13 | Lắp đặt chậu xí bệt + Vòi xịt | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
14 | Lắp đặt chậu tiểu nam+bộ thoát | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
15 | Lắp đặt chậu rửa lavabol gắn tường | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | bộ |
16 | Lắp đặt giá kính | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
17 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Cái |
18 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Cái |
19 | Lắp đặt phễu thu INOX | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Cái |
20 | Lắp đặt bể nước bằng Inox nằm ngang, dung tích 2,0m3 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bể |
21 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=114mm dài 4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,08 | 100m |
22 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=90mm dài 4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,2 | 100m |
23 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=60mm dài 4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | 100m |
24 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=42mm dài 4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,2 | 100m |
25 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=27mm dài 6m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,5 | 100m |
26 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=21mm dài 4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,2 | 100m |
27 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D114 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
28 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D90 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 4 | cái |
29 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D42 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5 | cái |
30 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D27 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5 | cái |
31 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5 | cái |
32 | Lắp đặt quả cầu chắn rác D60 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 40 | cái |
33 | Lắp đặt tê cong PVC D114 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3 | cái |
34 | Lắp đặt tê cong PVC D90 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
35 | Lắp đặt tê cong PVC D60 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 20 | cái |
36 | Lắp đặt nối nhựa Y PVC D90 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
37 | Lắp đặt co PVC D114 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
38 | Lắp đặt co PVC D90 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 4 | cái |
39 | Lắp đặt co PVC D60 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 23 | cái |
40 | Lắp đặt co PVC D42 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5 | cái |
41 | Lắp đặt co PVC D27 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 7 | cái |
42 | Lắp đặt co PVC D21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 7 | cái |
43 | Lắp đặt phao điện | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
44 | Lắp đặt tê nhựa ren trong đồng , D27/21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
45 | Lắp đặt co nhựa ren trong đồng , D21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
46 | Lắp đặt mút trám nhựa PVC 21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Cái |
47 | Lắp đặt chậu PVC D90/60 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
48 | Lắp đặt chậu PVC D27/21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
49 | Lắp đặt máy bơm nước H=20m, Q=4,8m3/h+ Phụ kiện | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
50 | Lắp đặt van khóa đồng D42 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
51 | Lắp đặt van khóa đồng D27 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
52 | Lắp đặt tê PVC D42 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
53 | Lắp đặt tê PVC D27 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3 | cái |
54 | Lắp đặt tê PVC D21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3 | cái |
55 | Lắp đặt tê PVC D42/27 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
56 | Lắp đặt tê PVC D27/21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
57 | Dây nối mềm D21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
58 | Luppe D27 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
59 | Giếng đóng D60 sâu 15 m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
H | PHẦN HỆ THỐNG CHỐNG SÉT | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 21,12 | m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,85 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,211 | 100m3 |
3 | Lắp đặt kim thu sét chủ động phóng tia tiên đạo sớm bán kính bảo vệ cấp III 120m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
4 | Kéo rải dây chống sét theo tường và mái nhà dây đồng fi 10 mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 50 | m |
5 | Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng p.pháp hàn, D = 49mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,03 | 100m |
6 | Cọc tiếp địa thép Đồng D20 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 12 | cọc |
7 | Lắp đặt dây cáp neo D 10 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 15 | m |
8 | Kẹp kiểm tra | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | bộ |
I | PHẦN PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Lắp đặt bình bột (ABC) chữa cháy MFZL4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bình |
2 | Lắp đặt bình khí CO2 chữa cháy MT3 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bình |
3 | Lắp đặt bộ nội qui, hiệu lệnh PCCC | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
J | PHẦN SÂN NỀN | |||
1 | Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu tương tự | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,162 | 100m2 |
2 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3,74 | 100m2 |
3 | Bê tông nền, vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 37,4 | m3 |
4 | Xây gạch thẻ không nung 5,5x9x19, xây các kết cấu phức tạp cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,973 | m3 |
5 | Trát tường ngoài dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 29,19 | m2 |
6 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ không bả | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 29,19 | m2 |
7 | Trồng cỏ đậu | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 87,55 | m2 |
8 | Trồng cây phượng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cây |
9 | Trồng cây me tây | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cây |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi