Gói thầu: Thi công xây dựng

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200108346-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 10:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty cổ phần tư vấn quy hoạch và thiết kế xây dựng Hải Dương
Tên gói thầu Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20191183921
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thị xã và nguồn vốn hợp pháp khác
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-06 10:27:00 đến ngày 2020-01-13 10:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,099,487,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 45,000,000 VNĐ ((Bốn mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC: NHÀ MẪU
B NHÀ MẪU - PHẦN CHUYÊN NGÀNH
1 Tu bổ, phục hồi các loại ngưỡng cửa và các cấu kiện tương tự Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0864 m3
2 Tu bổ, phục hồi các loại bạo cửa, đố lụa và các cấu kiện tương tự, phức tạp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2284 m3
3 Tu bổ, phục hồi cửa đi thượng song hạ bản (Theo đơn giá vật liệu) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,157 m2
4 Tu bổ, phục hồi cửa đi thượng song hạ bản (Theo đơn giá nhân công) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,0704 m2
5 Tu bổ, phục hồi cửa ván ghép (theo đơn giá vật liệu) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0936 m3
6 Tu bổ, phục hồi cửa ván ghép (theo đơn giá nhân công) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,304 m3
7 Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu khung, các cấu kiện khác Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3148 m3
8 Tu bổ, phục hồi mái lợp ngói mũi hài, lợp mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 43,439 m2
9 Tu bổ, phục hồi bờ mái bằng gạch chỉ và ngói bản Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19,28 m
10 Lắp đặt hoa văn bê tông đúc sẵn trên bờ nóc, bờ chảy, diện tích hoa văn <= 1m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,4178 m2
11 Trát, tu bổ, phục hồi gờ chỉ và các kết cấu tương tự Mô tả kỹ thuật theo Chương V 97,04 m
12 Tu bổ, phục hồi ô chữ thọ, chữ cổ và các loại tương tự, loại tô da Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,3289 m2
13 Trát, tu bổ, phục hồi phào và các kết cấu tương tự Mô tả kỹ thuật theo Chương V 68,3792 m
14 Tu bổ, phục hồi các bức phù điêu trang trí trên tường, trụ, trần và các cấu kiện khác, loại tô da Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,8814 m2
C NHÀ MẪU - PHẦN XÂY DỰNG
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,4006 m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,1335 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,9911 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7411 m3
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0592 100m2
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0056 tấn
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0714 tấn
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,881 m3
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1232 100m2
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0357 tấn
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1605 tấn
12 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,3403 m3
13 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1318 100m3
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,6359 m3
15 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,2593 m3
16 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1705 m3
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0119 tấn
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1185 tấn
19 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột tròn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,1311 100m2
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4202 m3
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0267 tấn
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2136 tấn
23 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1644 100m2
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,8571 m3
25 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0399 tấn
26 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3231 tấn
27 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà, dầm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3173 100m2
28 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông xà dầm, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2321 m3
29 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0935 tấn
30 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3474 100m2
31 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông rui mái, lá mái, diềm mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6232 m3
32 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
33 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 cái
34 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 69 cái
35 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 65,59 m2
36 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 74,3824 m2
37 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,7525 m2
38 Trát xà dầm có bả bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 28,7224 m2
39 Trát rui mái, lá mái, diềm mái, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36,9672 m2
40 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,56 m
41 Đá bậc cấp 600x300x170mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 Viên
42 Đá tảng chân cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 Viên
43 Lát gạch đất nung 300x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30,93 m2
44 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 cái
45 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
46 Quét vôi 3 nước trắng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 139,9724 m2
47 Sơn giả gỗ dầm cột trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 74,4421 m2
D NHÀ MẪU - PHẦN ĐIỆN
1 Tủ điện tổng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
2 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
3 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
4 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50 m
5 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25 m
6 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 80 m
7 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - đèn thường có chụp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 bộ
8 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cái
9 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
10 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100 m
11 Đế nhựa + mặt công tắc + ổ cắm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 bộ
12 Băng dính điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cuộn
13 Bình bọt chữa cháy 6kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 bình
14 Bình khí CO2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bình
15 Nội quy, tiêu lệnh PCCC Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
E HẠNG MỤC: VƯỜN THÁP
1 Tróc vữa tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,5196 m2
2 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,5196 m2
3 Trát, tu bổ, phục hồi gờ chỉ và các kết cấu tương tự Mô tả kỹ thuật theo Chương V 51,76 m
4 Trát, tu bổ, phục hồi phào và các kết cấu tương tự Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19,8 m
5 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,5196 m2
6 Tu bổ, phục hồi các bức phù điêu trang trí trên tường, trụ, trần và các cấu kiện khác, loại tô da Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3108 m2
7 Tu bổ, phục hồi ô chữ thọ, chữ cổ và các loại tương tự, loại tô da Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0549 m2
8 Vệ sinh căn chỉnh tháp đá tự nhiên Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 công
9 Lắp dựng búp sen đá Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
F HẠNG MỤC: SÂN NỘI - NGOẠI TỰ
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 127,1587 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 28,2057 m3
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,9855 100m2
4 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17,8848 m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,728 m3
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0392 tấn
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2465 tấn
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1152 100m2
9 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 51,1705 m3
10 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,654 m3
11 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,783 m3
12 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42,0918 m3
13 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 379,158 m2
14 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 75,72 m2
15 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,6874 m3
16 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4264 100m2
17 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5972 tấn
18 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 ca
19 Rải Nilon lót nền Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4.464 m2
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 179,92 m3
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 332,25 m3
22 Lát gạch đất nung 300x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2.249 m2
23 Đá bậc, KT: 600x300x200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 70 viên
24 Đá bậc, KT: 600x300x170 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 31,5 viên
25 Rồng đá Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 con
26 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 101,5 cái
27 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 342 cái
28 Lắp đặt rồng đá, trọng lượng cấu kiện <=2 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cấu kiện
29 Đá phôi trạm khắc tạo hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20,8988 m3
30 Chạm khắc các loại hoa văn, họa tiết trên bia, phiến đá Mô tả kỹ thuật theo Chương V 137,94 m2
31 Chạm khắc các loại hoa văn, họa tiết trên cột, trụ, móng đá Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,88 m2
G HẠNG MỤC: CỔNG PHỤ
H CỔNG PHỤ - PHẦN CHUYÊN NGÀNH
1 Tu bổ, phục hồi rồng, dao, phượng và các loại con giống không gắn mảnh sành sứ, kích thước trung bình <= 0,8x0,1m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 con
2 Lắp dựng rồng, phượng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 con
3 Tu bổ, phục hồi các loại hoa văn trên máI, diện tích hoa văn <= 1m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,096 m2
4 Trát, tu bổ, phục hồi gờ chỉ và các kết cấu tương tự Mô tả kỹ thuật theo Chương V 72,16 m
5 Trát, tu bổ, phục hồi phào và các kết cấu tương tự Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25,6 m
I TƯỜNG BAO, CỔNG PHỤ - PHẦN XÂY DỰNG
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 132,8267 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,6267 m3
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4085 100m2
4 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35,9698 m3
5 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,8579 m3
6 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 66,8941 m3
7 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6594 100m3
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,199 tấn
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5137 tấn
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,0799 100m2
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,3385 m3
12 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,0895 m3
13 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,2956 m3
14 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 27,8932 m3
15 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 131,4421 m2
16 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 502,1562 m2
17 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 426,56 m
18 Trát phào đơn, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.363,58 m
19 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 633,5983 m2
J HẠNG MỤC: NHÀ BẾP
K NHÀ BẾP - PHẦN XÂY DỰNG
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,4006 m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,1335 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,9911 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7411 m3
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0592 100m2
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0056 tấn
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0714 tấn
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,881 m3
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1232 100m2
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0357 tấn
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1605 tấn
12 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,3403 m3
13 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1318 100m3
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,6359 m3
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0131 tấn
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1223 tấn
17 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,108 100m2
18 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,54 m3
19 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,7946 m3
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0465 tấn
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4048 tấn
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5779 100m2
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,147 m3
24 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3742 100m2
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,7425 m3
26 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 65,2882 m2
27 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 73,0462 m2
28 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,7072 m2
29 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3742 m2
30 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 53,9152 m2
31 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,3516 m2
32 Đá bậc cấp 600x300x170mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 Viên
33 Lát gạch đất nung 300x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 31,4592 m2
34 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 cái
35 Quét vôi 3 nước trắng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 142,686 m2
36 Sơn giả gỗ dầm cột trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 55,6224 m2
37 Cửa đi pa nô gỗ lim Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,5045 m2
38 Cửa sổ pa nô gỗ lim Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,1148 m2
39 Khuôn cửa gỗ lim Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24,72 m
40 Song cửa gỗ lim Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,1148 m2
41 Lắp dựng khuôn cửa đơn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24,72 m
42 Lắp dựng cửa vào khuôn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,6193 m2
L NHÀ BẾP - PHẦN CHUYÊN NGÀNH
1 Tu bổ, phục hồi mái lợp ngói mũi hài, dán ngói trên bê tông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 43,439 m2
2 Tu bổ, phục hồi bờ mái bằng Gạch chỉ và ngói bản Mô tả kỹ thuật theo Chương V 21,98 m
3 Trát, tu bổ, phục hồi gờ chỉ và các kết cấu tương tự Mô tả kỹ thuật theo Chương V 67,44 m
4 Tu bổ, phục hồi ô chữ thọ, chữ cổ và các loại tương tự, loại tô da Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6633 m2
5 Tu bổ, phục hồi các bức phù điêu trang trí trên tường, trụ, trần và các cấu kiện khác, loại tô da Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,9334 m2
M NHÀ BẾP - PHẦN ĐIỆN
1 Tủ điện tổng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
2 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
3 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
4 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35 m
5 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25 m
6 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50 m
7 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - đèn thường có chụp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
8 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
9 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
10 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 80 m
11 Đế nhựa + Mặt công tắc + ổ cắm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
12 Băng dính điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 0.0
N HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH
1 Đào móng rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 37,1536 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,7935 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đáy bể, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7456 m3
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đáy bể, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0802 tấn
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng móng, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,1621 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1731 100m2
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng móng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0447 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng móng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1989 tấn
9 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,2809 m3
10 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0976 100m2
11 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,326 tấn
12 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
13 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,1918 m3
14 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,4784 m3
15 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,3845 m3
16 Cát đen tôn nền đầm chặt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17,268 m3
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,0466 m3
18 Trát tường ngoài bể phốt, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 21,147 m2
19 Trát tường trong bể phốt, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,429 m2
20 Láng nền bể phốt có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,985 m2
21 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,7969 m3
22 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,5451 m3
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm mái, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,8921 m3
24 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1033 100m2
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0296 tấn
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2796 tấn
27 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,443 m3
28 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2653 100m2
29 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1966 tấn
30 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,3085 tấn
31 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,3085 tấn
32 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2668 100m2
33 Tôn úp nóc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,02 m
34 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 96,3679 m2
35 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 78,7755 m2
36 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,7608 m2
37 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24,4296 m2
38 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,0406 m2
39 Quét vôi 3 nước trắng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 204,3744 m2
40 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 23,664 m2
41 sản xuất cửa kính khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,138 m2
42 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,138 m2
43 Vách ngăn Compac+ Phụ kiện inox, dày 12mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22,0605 m2
44 Lắp đặt LAVABO Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
45 Lắp đặt vòi LAVABO Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
46 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 bộ
47 Lắp đặt chậu tiểu nam Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
48 Lắp đặt gương soi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
49 Lắp đặt kệ kính Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
50 Lắp đặt giá treo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
51 Lắp đặt hộp đựng xà bông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
52 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
53 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
54 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cái
55 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 1,5m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bể
56 Lắp đặt ống nhựa PPR miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=21mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,03 100m
57 Lắp đặt ống nhựa PPR miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=27mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,18 100m
58 Lắp đặt ống nhựa PPR miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=34mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,086 100m
59 Lắp đặt ống nhựa PPR miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=42mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,315 100m
60 Lắp đặt ống nhựa PPR miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=48mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,02 100m
61 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=60mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,06 100m
62 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=90mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3 100m
63 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=110mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,518 100m
64 Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=42mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
65 Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=48mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
66 Lắp đặt van xả khí, đường kính van d=25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
67 Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=21mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
68 Rắc co D42 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
69 Rắc co D48 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
70 Rắc co D27 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
71 Rắc co D21 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
72 Côn thu D42-34 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
73 Côn thu D34-27 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13 cái
74 Côn thu D34-21 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
75 Tê đều 42 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
76 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tác, hộp cầu chì, hộp aptomat <=250x200mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
77 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=40A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
78 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=15A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
79 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=32A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
80 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 m
81 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50 m
82 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn LED ốp trần Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 bộ
83 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
84 Hạt công tắc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
85 Đế âm tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
86 Mặt công tắc 1 lỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
87 Mặt ổ cắm đôi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
88 Băng dính điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cuộn
89 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 m
O HẠNG MỤC: AM HÓA VÀNG
P AM HÓA VÀNG PHẦN CHUYÊN NGÀNH
1 Tu bổ, phục hồi mái lợp ngói mũi hài, dán ngói trên bê tông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,3748 m2
2 Tu bổ, phục hồi rồng, dao, phượng và các loại con giống không gắn mảnh sành sứ, kích thước trung bình <= 0,8x0,1m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 con
3 Tu bổ, phục hồi các loại hoa văn trên máI, diện tích hoa văn <= 1m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8476 m2
4 Lắp dựng rồng, phượng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 con
5 Lắp dựng hoa văn trên mái, bờ nóc, bờ chảy, diện tích hoa văn <= 1m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,358 m2
Q AM HÓA VÀNG PHẦN XÂY DỰNG
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,6181 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,396 m3
3 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,6394 m3
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0134 tấn
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0216 100m2
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1987 m3
7 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,0904 m3
8 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,5964 m3
9 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7026 m3
10 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4004 m3
11 Xây gạch chịu lửa, xây tường lò Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,889 tấn
12 Xây gạch chịu lửa, xây đáy lò Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2277 tấn
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0787 100m2
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0985 tấn
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6872 m3
16 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,545 m2
17 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,7542 m2
18 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 87,042 m
19 Trát phào kép, vữa XM mác 25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19,406 m
20 Đá bậc KT: 600x300x200mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 Viên
21 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,2992 m2
R HẠNG MỤC: CỘT CỜ, LƯ HƯƠNG
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,24 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,708 m3
4 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,576 m3
5 Sản xuất thép cột cờ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4792 tấn
6 Gia công kim thu sét có chiều dài 1m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
7 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
8 Gia công và đóng cọc chống sét Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cọc
9 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=12mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 m
10 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,332 m3
11 Đá xanh tự nhiên KT 600x300x200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 48 viên
12 Lư hương đá xanh tự nhiên ĐK 800, cao 1,5m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
13 Đèn đá xanh tự nhiên cao 1,8m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
14 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 48 cái
15 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
16 Lắp đặt cống hộp, trọng lượng cấu kiện <=2 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cấu kiện
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->