Gói thầu: Thi công xây lắp công trình

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200102230-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 09:15:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu BƯU ĐIỆN TỈNH QUẢNG NINH
Tên gói thầu Thi công xây lắp công trình
Số hiệu KHLCNT 20191249998
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Chi phí sản xuất kinh doanh tập trung và vốn điều lệ của Tổng công ty Bưu điện Việt Nam
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 75 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-06 08:21:00 đến ngày 2020-01-13 09:15:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,154,025,604 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 16,000,000 VNĐ ((Mười sáu triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC: NHÀ CHÍNH
1 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,9695 m3
2 Phá dỡ kết cấu bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,2804 m3
3 Tháo dỡ cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 121,7862 m2
4 Phá dỡ Nền gạch xi măng Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,1858 m2
5 Dọn dẹp cạo rác, đục lỗ thoát nước đáy bể trên mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 công 3/7
6 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ (NC bậc 3/7 * 0.06c) Mô tả kỹ thuật theo chương V 321,4616 m2
7 Phá lớp vữa trát tường bong rộp (NV bậc 3/7*0.12c) Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,4236 m2
8 Tháo dỡ lan can cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,955 m2
9 Tháo dỡ chậu rửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
10 Tháo dỡ bệ xí Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
11 Đục phá, dọn dẹp một số công tác không xác định Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 công 3/7
12 Vận chuyển VL phá dỡ bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1146 100m3
13 Vận chuyển tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1146 100m3
14 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,0245 m3
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3361 m3
16 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0082 m3
17 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3301 m3
18 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2488 m3
19 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0226 100m2
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0172 tấn
21 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,973 m3
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5042 m3
23 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0436 100m2
24 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0445 tấn
25 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2074 m3
26 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,1481 m2
27 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 600x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,575 m2
28 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,264 m2
29 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,1481 m2
30 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 52,0522 m2
31 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,2003 m2
32 Sản xuất thang sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3774 tấn
33 Thép bản d2mm chống trượt Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,151 m2
34 Lắp đặt thang sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3774 tấn
35 Sản xuất xà gồ mái che thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2091 tấn
36 Lắp dựng xà gồ mái che thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2091 tấn
37 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,3222 m2
38 Lợp mái tấm nhựa sóng Composit Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1285 100m2
39 Trám keo lấp đường nứt và mái tôn uốn cong Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,72 md
40 Máng tôn uốn cong che khe tiếp giáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,72 md
41 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,6442 m3
42 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 73,3476 m2
43 Bê tông lanh tô đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0857 m3
44 SXLD Ván khuôn lanh tô Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0177 100m2
45 Công tác SXLD cốt thép lanh tô, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,015 tấn
46 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 77,4 m2
47 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,662 m2
48 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x400 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,611 m2
49 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 150x600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,134 m2
50 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,8791 m2
51 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (tương đương sơn KOVA) Mô tả kỹ thuật theo chương V 216,5837 m2
52 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (tương đương sơn KOVA) Mô tả kỹ thuật theo chương V 164,1306 m2
53 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0511 tấn
54 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0511 tấn
55 Lợp mái tôn mái che thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0755 100m2
56 SXLD thanh lam nhôm chắn nắng 90*30*1.5 ( tham khảo giá của hãng AUSTRONG) Mô tả kỹ thuật theo chương V 140,5322 md
57 Sản xuất khung đỡ thanh lam chắn nắng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0731 tấn
58 Lắp dựng khung đỡ thanh lam chắn nắng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0731 tấn
59 SXLD trần sảnh bằng Aluminum có khung Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,7 m2
60 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao Mô tả kỹ thuật theo chương V 74,2 m2
61 Sản xuất cửa khung sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,156 tấn
62 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,7254 m2
63 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 18*18 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1738 tấn
64 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,0595 m2
65 Đánh giấy ráp lại các hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,92 m2
66 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,1264 m2
67 SXLD cửa kính thủy lực Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,207 m2
68 Bản lề cửa thủy lực Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
69 Phụ kiện cửa thủy lực Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
70 Tay nắm INOX cửa thủy lực Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
71 SXLD cửa đi 1 cánh nhôm Việt pháp kính 5ly (bao gồm cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,5405 m2
72 SXLD cửa đi 2 cánh nhôm Việt pháp kính 5ly (bao gồm cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,05 m2
73 SXLD cửa sổ mở quay nhôm Việt pháp, kính 5 ly (bao gồm cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,55 m2
74 SXLD vách kính nhôm Việt pháp kính 5 ly (bao gồm cả phụ kiện) (Q2-2019-73) Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,1547 m2
75 SXLD cửa cuốn khe thoáng (cửa kéo tay đã bao gồm phụ kiện : ray,giá khóa… tham khảo báo giá của hãng Austdoor) Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,207 m2
76 SXLD hộp kỹ thuật bảo vệ cửa cuốn (tham khảo báo giá của hãng Austdoor) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,248 m2
77 Lắp đặt đèn tuýp LED panel âm trần 600*600 - 36w Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ
78 Lắp đặt đèn ốp tường - 20w Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
79 Lắp đặt đèn LED ốp trần tròn d200-18w Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
80 Lắp đặt đèn DOWNIGHT âm trần d110-11w Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
81 Quạt hút mùi vuông 250*250-20w Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
82 Lắp đặt công tắc 1 phím 10A-250V ngầm tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
83 Lắp đặt công tắc 2 phím 10A-250V ngầm tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
84 Lắp đặt công tắc 3 phím 10A-250V ngầm tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
85 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi + mặt + đế âm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
86 Lắp đặt ổ cắm âm sàn chống giật chuyên dụng 1 ổ cắm điện + 1 chân cắm mạng Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
87 Lắp đặt hộp nhựa đựng 10ATM âm tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
88 Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 75A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
89 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
90 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/xlpe/pvc/dsta/pvc 2x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
91 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/pvc/pvc 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 75 m
92 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/pvc/pvc 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 m
93 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/pvc/pvc 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 80 m
94 Lắp đặt ống HDPE xoắn d40/30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
95 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 75 m
96 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 115 m
97 Lắp đặt ống nhựa PPR, đường kính ống d=20mm - PN10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,06 100m
98 Lắp đặt ống nhựa PPR, đường kính ống d=32mm - PN10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,18 100m
99 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR, đường kính cút d=20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
100 Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
101 Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
102 Tê nhựa PPR ren trong d20 - PN10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
103 Tê nhựa PPR d20 - PN10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
104 Tê nhựa PPR d32 - PN10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
105 Tê nhựa PPR d32*20*32 - PN10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
106 Lắp đặt van ren, đường kính van d=<25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
107 Lắp đặt van ren, đường kính van d=32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
108 Lắp đặt côn nhựa PPR d32/20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
109 Lắp đặt ống nhựa PVC d110 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,15 100m
110 Lắp đặt ống nhựa PVC d90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 100m
111 Lắp đặt ống nhựa PVC d76 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,22 100m
112 Lắp đặt ống nhựa PVC d34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,02 100m
113 Lắp đặt cút nhựa uPVC 135 độ d110 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
114 Lắp đặt cút nhựa uPVC 135 độ d90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
115 Lắp đặt cút nhựa uPVC 135 độ d76 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
116 Lắp đặt tê nhựa uPVC 90 độ d76 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
117 Lắp đặt cút nhựa uPVC 90 độ d110 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
118 Lắp đặt cút nhựa uPVC 90 độ d76 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
119 Lắp đặt cút nhựa uPVC 90 độ d34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
120 Lắp đặt tê nhựa uPVC 135 độ d110 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
121 Lắp đặt tê nhựa uPVC 135 độ d90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
122 Lắp đặt tê nhựa uPVC 135 độ d76 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
123 Lắp đặt côn nhựa uPVC d90/76 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
124 Lắp đặt côn nhựa uPVC d76/34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
125 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
126 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
127 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
128 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
129 Lắp đặt gương soi Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
130 Lắp đặt giá treo Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
131 Lắp đặt phễu thu đường kính 50mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
132 Lắp đặt ống nhựa PVC d110 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100m
133 Lắp đặt ống nhựa PVC d90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,02 100m
134 Lắp đặt cút nhựa PVC 90độ d110 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
135 Lắp đặt cút nhựa PVC d90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
136 Lắp đặt cút nhựa PVC 135độ d110 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
137 Lắp đặt phễu thu đường kính 125/110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
138 Lắp đặt phễu thu đường kính 110/90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
139 Cooc nhê gá ống vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
140 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại âm trần (ống và dây điện theo thiết kế) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 máy
141 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 15,9mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 100m
142 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 9,5mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 100m
143 Lắp đặt ống thoát nước ngưng PVC d34 - bảo ôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,16 100m
144 Lắp đặt cút nhựa PVC d34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
145 Lắp đặt tê nhựa PVC d34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
146 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=15,9mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 100m
147 Thanh ren M6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
148 Bu lông nở M6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cái
149 Thanh ren M10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m
150 Bu lông nở M10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
151 Lắp đặt cáp mạng CAT6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 10 m
152 Lắp đặt cáp đồng trục RG 06 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5 10 m
153 Lắp đặt dây cấp nguồn Camera pvc 2*1.5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 10 m
154 Hạt mạng RJ45 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 hạt
155 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 120 m
156 Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống d=32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,05 100m
157 Bình bột chữa cháy ABC MFZL 4kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bình
158 Bình khí chữa cháy MT3 CO2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bình
159 Gía đựng bình chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
160 Bảng nôi quy, tiêu lệnh chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bảng
B HẠNG MỤC: NHÀ KHAI THÁC
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,5943 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,7322 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,9166 m3
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2502 100m2
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0174 tấn
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3928 tấn
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,7835 m3
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4349 100m2
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1046 tấn
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5546 tấn
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,0376 m3
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3705 100m2
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0444 tấn
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3344 tấn
15 Sản xuất hệ khung dàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1529 tấn
16 Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1529 tấn
17 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,41 tấn
18 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,41 tấn
19 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,3969 m3
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5005 m3
21 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,078 100m2
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0526 tấn
23 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7321 100m2
24 SXLD máng tôn thu nước, b=0.6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,631 md
25 Keo trám lấp đường nứt Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,811 md
26 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2786 100m3
27 Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,966 m3
28 Sơn nền, sàn bê tông bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ (Theo ĐM235/2017/QĐ-BXD) Mô tả kỹ thuật theo chương V 69,66 m2
29 Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương Mô tả kỹ thuật theo chương V 69,66 m2
30 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m2
31 Công tác lợp mái bằng tấm lợp lấy ánh sáng mái sảnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0528 100m2
32 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 188,7294 m2
33 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 188,7294 m2
34 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3656 tấn
35 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,0348 m2
36 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 128,2362 m2
37 Lắp đặt đèn 3 bóng LED âm trần 600*600 - 36w Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ
38 Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
39 Lắp đặt quạt điện-Quạt thông gió trên mái KT350*350 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
40 Lắp đặt công tắc 2 phím - 10A-250V ngầm tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
41 Lắp đặt công tắc 3 phím - 10A-250V ngầm tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
42 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đơn cấp điện quạt treo tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
43 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm đơn + 1 chân cắm mạng Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
44 Lắp đặt quạt hút gió âm trần 600*600 - 38w Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
45 Lắp đặt ống nhựa PVC nối ống thông gió ra ngoài d110 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3 100m
46 Lắp đặt cút nhựa PVC nối ống thông gió ra ngoài d110 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
47 Lắp đặt hộp nhựa đựng 5ATM âm tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
48 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
49 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/pvc/pvc 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 m
50 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/pvc/pvc 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 m
51 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/pvc/pvc2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 m
52 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/pvc/pvc 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 75 m
53 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 110 m
54 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 60 m
55 Băng dính cách điện hạ áp Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cuộn
56 Lắp đặt ống nhựa PVC d90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,05 100m
57 Lắp đặt cút nhựa PVC d90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
58 Lắp đặt rọ chắn rác đường kính 50mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
59 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
60 Cooc nhê gá ống vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
61 Bình bột chữa cháy ABC MFZL 4kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bình
62 Bình khí chữa cháy MT3 CO2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bình
63 Gía đựng bình chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
64 Bảng nôi quy, tiêu lệnh chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bảng
65 SXLD cửa cuốn khe thoáng (cửa kéo tay đã bao gồm phụ kiện : ray,giá khóa… tham khảo báo giá của hãng Austdoor) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,64 m2
66 SXLD cửa sổ mở quay nhôm Việt pháp, kính 5 ly (bao gồm cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,0348 m2
67 SXLD hộp kỹ thuật bảo vệ cửa cuốn (tham khảo báo giá của hãng Austdoor) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,28 m2
C HẠNG MỤC: PHÁ DỠ NHÀ KHO A2 VÀ XÂY MỚI BỆ MÁY PHÁT ĐIỆN
1 Tháo dỡ cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,58 m2
2 Phá nhà bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,48 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1848 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1848 100m3
5 Di dời máy phát điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 công 3.5/7
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,144 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,288 m3
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0249 tấn
D HẠNG MỤC: SÂN, CỔNG, HÀNG RÀO
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,3817 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5462 m3
3 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6205 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1585 m3
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0089 tấn
6 Xây gạch chỉ tường rào chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,048 m3
7 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,549 m3
8 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 124,8808 m2
9 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 163,6098 m2
10 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 1 nước phủ (tương đương sơn KOVA) Mô tả kỹ thuật theo chương V 163,6098 m2
11 Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 16x16 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1856 tấn
12 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 m2
13 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,3795 m2
14 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1272 m3
15 Dọn vệ sinh sân Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 công 3/7
16 Lát vỉa hè bằng gạch Tezaro 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 48,98 m2
E HẠNG MỤC: THIẾT BỊ XÂY LẮP
1 Modell Internet 12 đầu ra Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
2 Đầu thu tín hiệu Camera 6 kênh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
3 Camera hồng ngoại - bán kính quan sát 15m HK Vision Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
4 Màn hình quan sát LCD 32INCH Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Điều hòa âm trần 1 chiều đa hướng thổi 28000BTU (tương đường SP hãng Daikin) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
F HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí hạng mục chung Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->