Gói thầu: Thi công xây lắp công trình
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200102230-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 09:15:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | BƯU ĐIỆN TỈNH QUẢNG NINH |
Tên gói thầu | Thi công xây lắp công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20191249998 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Chi phí sản xuất kinh doanh tập trung và vốn điều lệ của Tổng công ty Bưu điện Việt Nam |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 75 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 08:21:00 đến ngày 2020-01-13 09:15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,154,025,604 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 16,000,000 VNĐ ((Mười sáu triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NHÀ CHÍNH | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,9695 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2804 | m3 |
3 | Tháo dỡ cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 121,7862 | m2 |
4 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,1858 | m2 |
5 | Dọn dẹp cạo rác, đục lỗ thoát nước đáy bể trên mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | công 3/7 |
6 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ (NC bậc 3/7 * 0.06c) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 321,4616 | m2 |
7 | Phá lớp vữa trát tường bong rộp (NV bậc 3/7*0.12c) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,4236 | m2 |
8 | Tháo dỡ lan can cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,955 | m2 |
9 | Tháo dỡ chậu rửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
10 | Tháo dỡ bệ xí | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
11 | Đục phá, dọn dẹp một số công tác không xác định | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | công 3/7 |
12 | Vận chuyển VL phá dỡ bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1146 | 100m3 |
13 | Vận chuyển tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1146 | 100m3 |
14 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0245 | m3 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3361 | m3 |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0082 | m3 |
17 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3301 | m3 |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2488 | m3 |
19 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0226 | 100m2 |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0172 | tấn |
21 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,973 | m3 |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5042 | m3 |
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0436 | 100m2 |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0445 | tấn |
25 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2074 | m3 |
26 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,1481 | m2 |
27 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 600x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,575 | m2 |
28 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,264 | m2 |
29 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,1481 | m2 |
30 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,0522 | m2 |
31 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,2003 | m2 |
32 | Sản xuất thang sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3774 | tấn |
33 | Thép bản d2mm chống trượt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,151 | m2 |
34 | Lắp đặt thang sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3774 | tấn |
35 | Sản xuất xà gồ mái che thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2091 | tấn |
36 | Lắp dựng xà gồ mái che thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2091 | tấn |
37 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,3222 | m2 |
38 | Lợp mái tấm nhựa sóng Composit | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1285 | 100m2 |
39 | Trám keo lấp đường nứt và mái tôn uốn cong | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,72 | md |
40 | Máng tôn uốn cong che khe tiếp giáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,72 | md |
41 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6442 | m3 |
42 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73,3476 | m2 |
43 | Bê tông lanh tô đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0857 | m3 |
44 | SXLD Ván khuôn lanh tô | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0177 | 100m2 |
45 | Công tác SXLD cốt thép lanh tô, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,015 | tấn |
46 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77,4 | m2 |
47 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,662 | m2 |
48 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x400 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,611 | m2 |
49 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 150x600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,134 | m2 |
50 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,8791 | m2 |
51 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (tương đương sơn KOVA) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 216,5837 | m2 |
52 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (tương đương sơn KOVA) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 164,1306 | m2 |
53 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0511 | tấn |
54 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0511 | tấn |
55 | Lợp mái tôn mái che thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0755 | 100m2 |
56 | SXLD thanh lam nhôm chắn nắng 90*30*1.5 ( tham khảo giá của hãng AUSTRONG) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 140,5322 | md |
57 | Sản xuất khung đỡ thanh lam chắn nắng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0731 | tấn |
58 | Lắp dựng khung đỡ thanh lam chắn nắng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0731 | tấn |
59 | SXLD trần sảnh bằng Aluminum có khung | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,7 | m2 |
60 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74,2 | m2 |
61 | Sản xuất cửa khung sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,156 | tấn |
62 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,7254 | m2 |
63 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 18*18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1738 | tấn |
64 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,0595 | m2 |
65 | Đánh giấy ráp lại các hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,92 | m2 |
66 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,1264 | m2 |
67 | SXLD cửa kính thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,207 | m2 |
68 | Bản lề cửa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
69 | Phụ kiện cửa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
70 | Tay nắm INOX cửa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
71 | SXLD cửa đi 1 cánh nhôm Việt pháp kính 5ly (bao gồm cả phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,5405 | m2 |
72 | SXLD cửa đi 2 cánh nhôm Việt pháp kính 5ly (bao gồm cả phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,05 | m2 |
73 | SXLD cửa sổ mở quay nhôm Việt pháp, kính 5 ly (bao gồm cả phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,55 | m2 |
74 | SXLD vách kính nhôm Việt pháp kính 5 ly (bao gồm cả phụ kiện) (Q2-2019-73) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,1547 | m2 |
75 | SXLD cửa cuốn khe thoáng (cửa kéo tay đã bao gồm phụ kiện : ray,giá khóa… tham khảo báo giá của hãng Austdoor) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,207 | m2 |
76 | SXLD hộp kỹ thuật bảo vệ cửa cuốn (tham khảo báo giá của hãng Austdoor) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,248 | m2 |
77 | Lắp đặt đèn tuýp LED panel âm trần 600*600 - 36w | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
78 | Lắp đặt đèn ốp tường - 20w | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
79 | Lắp đặt đèn LED ốp trần tròn d200-18w | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
80 | Lắp đặt đèn DOWNIGHT âm trần d110-11w | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
81 | Quạt hút mùi vuông 250*250-20w | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
82 | Lắp đặt công tắc 1 phím 10A-250V ngầm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
83 | Lắp đặt công tắc 2 phím 10A-250V ngầm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
84 | Lắp đặt công tắc 3 phím 10A-250V ngầm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
85 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi + mặt + đế âm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
86 | Lắp đặt ổ cắm âm sàn chống giật chuyên dụng 1 ổ cắm điện + 1 chân cắm mạng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
87 | Lắp đặt hộp nhựa đựng 10ATM âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
88 | Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 75A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
89 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
90 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/xlpe/pvc/dsta/pvc 2x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
91 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/pvc/pvc 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75 | m |
92 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/pvc/pvc 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | m |
93 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/pvc/pvc 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | m |
94 | Lắp đặt ống HDPE xoắn d40/30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m |
95 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75 | m |
96 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 115 | m |
97 | Lắp đặt ống nhựa PPR, đường kính ống d=20mm - PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | 100m |
98 | Lắp đặt ống nhựa PPR, đường kính ống d=32mm - PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,18 | 100m |
99 | Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR, đường kính cút d=20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
100 | Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
101 | Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
102 | Tê nhựa PPR ren trong d20 - PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
103 | Tê nhựa PPR d20 - PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
104 | Tê nhựa PPR d32 - PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
105 | Tê nhựa PPR d32*20*32 - PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
106 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=<25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
107 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
108 | Lắp đặt côn nhựa PPR d32/20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
109 | Lắp đặt ống nhựa PVC d110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | 100m |
110 | Lắp đặt ống nhựa PVC d90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
111 | Lắp đặt ống nhựa PVC d76 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | 100m |
112 | Lắp đặt ống nhựa PVC d34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m |
113 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 135 độ d110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
114 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 135 độ d90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
115 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 135 độ d76 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
116 | Lắp đặt tê nhựa uPVC 90 độ d76 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
117 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 90 độ d110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
118 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 90 độ d76 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
119 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 90 độ d34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
120 | Lắp đặt tê nhựa uPVC 135 độ d110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
121 | Lắp đặt tê nhựa uPVC 135 độ d90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
122 | Lắp đặt tê nhựa uPVC 135 độ d76 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
123 | Lắp đặt côn nhựa uPVC d90/76 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
124 | Lắp đặt côn nhựa uPVC d76/34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
125 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
126 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
127 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
128 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
129 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
130 | Lắp đặt giá treo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
131 | Lắp đặt phễu thu đường kính 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
132 | Lắp đặt ống nhựa PVC d110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m |
133 | Lắp đặt ống nhựa PVC d90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m |
134 | Lắp đặt cút nhựa PVC 90độ d110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
135 | Lắp đặt cút nhựa PVC d90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
136 | Lắp đặt cút nhựa PVC 135độ d110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
137 | Lắp đặt phễu thu đường kính 125/110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
138 | Lắp đặt phễu thu đường kính 110/90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
139 | Cooc nhê gá ống vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
140 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại âm trần (ống và dây điện theo thiết kế) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | máy |
141 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 15,9mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
142 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 9,5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
143 | Lắp đặt ống thoát nước ngưng PVC d34 - bảo ôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,16 | 100m |
144 | Lắp đặt cút nhựa PVC d34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
145 | Lắp đặt tê nhựa PVC d34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
146 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=15,9mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
147 | Thanh ren M6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m |
148 | Bu lông nở M6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
149 | Thanh ren M10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | m |
150 | Bu lông nở M10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
151 | Lắp đặt cáp mạng CAT6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | 10 m |
152 | Lắp đặt cáp đồng trục RG 06 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5 | 10 m |
153 | Lắp đặt dây cấp nguồn Camera pvc 2*1.5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 10 m |
154 | Hạt mạng RJ45 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | hạt |
155 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | m |
156 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống d=32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | 100m |
157 | Bình bột chữa cháy ABC MFZL 4kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bình |
158 | Bình khí chữa cháy MT3 CO2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bình |
159 | Gía đựng bình chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
160 | Bảng nôi quy, tiêu lệnh chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bảng |
B | HẠNG MỤC: NHÀ KHAI THÁC | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,5943 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7322 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,9166 | m3 |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2502 | 100m2 |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0174 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3928 | tấn |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,7835 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4349 | 100m2 |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1046 | tấn |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5546 | tấn |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0376 | m3 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3705 | 100m2 |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0444 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3344 | tấn |
15 | Sản xuất hệ khung dàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1529 | tấn |
16 | Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1529 | tấn |
17 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,41 | tấn |
18 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,41 | tấn |
19 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,3969 | m3 |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5005 | m3 |
21 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,078 | 100m2 |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0526 | tấn |
23 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7321 | 100m2 |
24 | SXLD máng tôn thu nước, b=0.6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,631 | md |
25 | Keo trám lấp đường nứt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,811 | md |
26 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2786 | 100m3 |
27 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,966 | m3 |
28 | Sơn nền, sàn bê tông bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ (Theo ĐM235/2017/QĐ-BXD) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,66 | m2 |
29 | Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,66 | m2 |
30 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | m2 |
31 | Công tác lợp mái bằng tấm lợp lấy ánh sáng mái sảnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0528 | 100m2 |
32 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 188,7294 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 188,7294 | m2 |
34 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3656 | tấn |
35 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,0348 | m2 |
36 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 128,2362 | m2 |
37 | Lắp đặt đèn 3 bóng LED âm trần 600*600 - 36w | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
38 | Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
39 | Lắp đặt quạt điện-Quạt thông gió trên mái KT350*350 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
40 | Lắp đặt công tắc 2 phím - 10A-250V ngầm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
41 | Lắp đặt công tắc 3 phím - 10A-250V ngầm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
42 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đơn cấp điện quạt treo tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
43 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm đơn + 1 chân cắm mạng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
44 | Lắp đặt quạt hút gió âm trần 600*600 - 38w | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
45 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối ống thông gió ra ngoài d110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | 100m |
46 | Lắp đặt cút nhựa PVC nối ống thông gió ra ngoài d110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
47 | Lắp đặt hộp nhựa đựng 5ATM âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
48 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
49 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/pvc/pvc 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m |
50 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/pvc/pvc 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | m |
51 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/pvc/pvc2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | m |
52 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột cu/pvc/pvc 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75 | m |
53 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 110 | m |
54 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
55 | Băng dính cách điện hạ áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cuộn |
56 | Lắp đặt ống nhựa PVC d90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | 100m |
57 | Lắp đặt cút nhựa PVC d90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
58 | Lắp đặt rọ chắn rác đường kính 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
59 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
60 | Cooc nhê gá ống vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
61 | Bình bột chữa cháy ABC MFZL 4kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bình |
62 | Bình khí chữa cháy MT3 CO2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bình |
63 | Gía đựng bình chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
64 | Bảng nôi quy, tiêu lệnh chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bảng |
65 | SXLD cửa cuốn khe thoáng (cửa kéo tay đã bao gồm phụ kiện : ray,giá khóa… tham khảo báo giá của hãng Austdoor) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,64 | m2 |
66 | SXLD cửa sổ mở quay nhôm Việt pháp, kính 5 ly (bao gồm cả phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,0348 | m2 |
67 | SXLD hộp kỹ thuật bảo vệ cửa cuốn (tham khảo báo giá của hãng Austdoor) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,28 | m2 |
C | HẠNG MỤC: PHÁ DỠ NHÀ KHO A2 VÀ XÂY MỚI BỆ MÁY PHÁT ĐIỆN | |||
1 | Tháo dỡ cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,58 | m2 |
2 | Phá nhà bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,48 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1848 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1848 | 100m3 |
5 | Di dời máy phát điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | công 3.5/7 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,144 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,288 | m3 |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0249 | tấn |
D | HẠNG MỤC: SÂN, CỔNG, HÀNG RÀO | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3817 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5462 | m3 |
3 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6205 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1585 | m3 |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0089 | tấn |
6 | Xây gạch chỉ tường rào chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,048 | m3 |
7 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,549 | m3 |
8 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 124,8808 | m2 |
9 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 163,6098 | m2 |
10 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 1 nước phủ (tương đương sơn KOVA) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 163,6098 | m2 |
11 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 16x16 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1856 | tấn |
12 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | m2 |
13 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,3795 | m2 |
14 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1272 | m3 |
15 | Dọn vệ sinh sân | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | công 3/7 |
16 | Lát vỉa hè bằng gạch Tezaro 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,98 | m2 |
E | HẠNG MỤC: THIẾT BỊ XÂY LẮP | |||
1 | Modell Internet 12 đầu ra | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
2 | Đầu thu tín hiệu Camera 6 kênh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
3 | Camera hồng ngoại - bán kính quan sát 15m HK Vision | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
4 | Màn hình quan sát LCD 32INCH | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
5 | Điều hòa âm trần 1 chiều đa hướng thổi 28000BTU (tương đường SP hãng Daikin) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
F | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí hạng mục chung | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi