Gói thầu: Gói thầu số 07: Toàn bộ phần xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200108418-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 19/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý công trình dự án phát triển kinh tế xã hội huyện Mường Tè |
Tên gói thầu | Gói thầu số 07: Toàn bộ phần xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200108071 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Chương trình MTQG xây dựng nông thôn mới, Chương trình MTQG giảm nghèo bền vững (Chương trình 30a, 135) và nguồn vốn khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 16:23:00 đến ngày 2020-01-19 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,621,549,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 57,000,000 VNĐ ((Năm mươi bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN CHI PHÍ XÂY LẮP | |||
B | ĐẦU MỐI + KÊNH ĐẦU + TRÀN XẢ THỪA | |||
C | DẪN DÒNG THI CÔNG | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp III | Theo BVTC | 0,0281 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | nt | 0,1757 | 100m3 |
3 | Lắp đặt ống nhựa đường kính ống d=315mm | nt | 0,43 | 100m |
4 | Đào xúc đất cấp III | nt | 0,1054 | 100m3 |
D | ĐẬP ĐẦU MỐI | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp III | Theo BVTC | 1,0902 | 100m3 |
2 | Phá đá hố móng công trình, đá cấp IV | nt | 2,5439 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | nt | 1,5012 | 100m3 |
4 | Bơm nước hố móng | nt | 5 | ca |
5 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | nt | 2,5762 | m3 |
6 | Ván khuôn | nt | 0,8526 | 100m2 |
7 | Ván khuôn | nt | 1,7177 | 100m2 |
8 | Bê tông móng, đá 2x4, mác 150 | nt | 50,533 | m3 |
9 | Thả đá hộc tự do vào thân kè | nt | 21,657 | m3 |
10 | Bê tông móng, đá 2x4, mác 200 | nt | 21,82 | m3 |
11 | Bê tông tường thẳng, đá 2x4, mác 200 | nt | 37,852 | m3 |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18 mm | nt | 0,5573 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18 mm | nt | 1,2208 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10 mm | nt | 0,1127 | tấn |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tường, đường kính <=18 mm | nt | 0,9205 | tấn |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tường, đường kính <=10 mm | nt | 0,374 | tấn |
E | KÊNH ĐẦU + TRÀN XẢ THỪA | |||
1 | Phá đá hố móng công trình, đá cấp IV | Theo BVTC | 0,3141 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | nt | 3,7234 | m3 |
3 | Bê tông mương, đá 1x2, mác 200 | nt | 15,4336 | m3 |
4 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | nt | 1,77 | m3 |
5 | Ván khuôn | nt | 1,6 | 100m2 |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép mương, đường kính <=10 mm | nt | 1,1275 | tấn |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép mương, đường kính >10 mm | nt | 0,2101 | tấn |
8 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 1 lớp giấy 1 lớp nhựa | nt | 1,69 | m2 |
9 | Phai gỗ 60x50x10 | nt | 1 | bộ |
F | TUYẾN KÊNH | |||
1 | Đào nền, đất cấp III | Theo BVTC | 85,37 | 100m3 |
2 | Phá đá hố móng công trình, đá cấp III | nt | 65,52 | 100m3 |
3 | Phá đá hố móng công trình, đá cấp IV | nt | 35,31 | 100m3 |
4 | Đào kênh mương, đất cấp III | nt | 425,86 | m3 |
5 | Phá đá cấp III | nt | 165,729 | m3 |
6 | Phá đá cấp IV | nt | 159,671 | m3 |
7 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | nt | 305,8 | m3 |
8 | Lót ni lông lót đáy móng | nt | 528 | m2 |
9 | Ván khuôn | nt | 19,9261 | 100m2 |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép mương, đường kính <=10 mm | nt | 5,5527 | tấn |
11 | Bê tông mương, đá 1x2, mác 150 | nt | 147,936 | m3 |
12 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 1 lớp giấy 1 lớp nhựa | nt | 26,22 | m2 |
G | CÔNG TRÌNH TRÊN TUYẾN | |||
H | TRÀN QUA KHE 5M (7 CÁI) | |||
1 | Phá đá cấp IV | Theo BVTC | 1,6055 | 100m3 |
2 | Đào móng công trình, đất cấp III | nt | 1,242 | 100m3 |
3 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | nt | 0 | m3 |
4 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | nt | 6,09 | m3 |
5 | Ván khuôn | nt | 2,59 | 100m2 |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cốt thép mương, đường kính <=10 mm | nt | 1,6855 | tấn |
7 | Bê tông mương, đá 1x2, mác 200 | nt | 27,65 | m3 |
8 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 250 kg | nt | 35 | cái |
I | CẦU MÁNG | |||
J | Cầu máng L = 21m | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp III | Theo BVTC | 1,1083 | 100m3 |
2 | Phá đá hố móng công trình, đá cấp IV | nt | 0,475 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | nt | 0,9112 | m3 |
4 | Bê tông móng, đá 2x4, mác 200 | nt | 20,46 | m3 |
5 | Bê tông cột, đá 1x2, mác 200 | nt | 3,8 | m3 |
6 | Xây đá hộc, xây móng, vữa XM mác 100 | nt | 3,516 | m3 |
7 | Bê tông móng, đá 2x4, mác 200 | nt | 0,696 | m3 |
8 | Bê tông cầu máng thường, đá 1x2, mác 200 | nt | 5,6928 | m3 |
9 | Khớp nối nhựa chống thấm | nt | 8,4 | m |
10 | Ván khuôn | nt | 2,064 | 100m2 |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cầu máng, đường kính <=10 mm | nt | 0,4965 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cầu máng, đường kính <=18 mm | nt | 0,6421 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm | nt | 0,5719 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, | nt | 0,4843 | tấn |
K | Cầu máng L = 12m | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo BVTC | 0,5439 | 100m3 |
2 | Bê tông móng, đá 4x6, mác 100 | nt | 0,6032 | m3 |
3 | Bê tông móng, đá 2x4, mác 200 | nt | 2,566 | m3 |
4 | Bê tông cột, đá 1x2, mác 200 | nt | 0,8494 | m3 |
5 | Xây đá hộc, xây móng, vữa XM mác 100 | nt | 3,516 | m3 |
6 | Bê tông móng, đá 2x4, mác 200 | nt | 0,696 | m3 |
7 | Bê tông cầu máng, đá 1x2, mác 200 | nt | 3,2556 | m3 |
8 | Khớp nối nhựa chống thấm | nt | 8,4 | m |
9 | Ván khuôn | nt | 0,6852 | 100m2 |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cầu máng, đường kính <=10 mm | nt | 0,2838 | tấn |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông cầu máng, đường kính <=18 mm | nt | 0,3707 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm | nt | 0,1905 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm | nt | 0,1268 | tấn |
L | MỐ ĐỠ TẠI N165, N167, N173, N175 | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp III | Theo BVTC | 0,4195 | 100m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | nt | 3,744 | m3 |
3 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | nt | 0,5304 | m3 |
4 | Xây đá hộc, xây móng, vữa XM mác 100 | nt | 7,032 | m3 |
5 | Bê tông móng, đá 2x4, mác 200 | nt | 1,392 | m3 |
6 | Ván khuôn | nt | 0,0507 | 100m2 |
M | ĐƯỜNG CÔNG VỤ | |||
1 | Đào nền, đất cấp II | Theo BVTC | 96,6654 | 100m3 |
2 | Đào nền, đất cấp III | nt | 281,5523 | 100m3 |
3 | Đào móng công trình, đất cấp II | nt | 0,5065 | 100m3 |
4 | Đào móng công trình, đất cấp III | nt | 2,9883 | 100m3 |
5 | Đắp nền, độ chặt yêu cầu K=0,95 | nt | 54,5673 | 100m3 |
N | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí lán trại | Theo QĐ | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | nt | 1 | Khoản |
O | DỰ PHÒNG | |||
1 | Dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh | Theo QĐ | 1 | % |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi