Gói thầu: Thi công xây dựng từ nhà Sang đến nhà Thông
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200108973-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 16/01/2020 15:15:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Điện Bàn |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng từ nhà Sang đến nhà Thông |
Số hiệu KHLCNT | 20191117912 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn NS thị xã |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 11:20:00 đến ngày 2020-01-16 15:15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,393,178,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Khoản |
B | Chi phí đảm bảo an toàn giao thông | |||
1 | Biển báo công trình thi công | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Cái |
2 | Biển báo hạn chế tốc độ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Cái |
3 | Dây phản quang | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cuộn |
C | NỀN ĐƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH | |||
D | NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền đường bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,484 | 100m3 |
2 | Vận chuyển 20% đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=1000m đất cấp II | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,297 | 100m3 |
3 | Đắp nền đường bằng máy đầm 16t, độ chặt K=0,95 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 7,789 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=1000m đất cấp III | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 7,46 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất 6km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 7,46 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất tiếp 14.01km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 7,46 | 100m3 |
7 | Lớp cấp phối đá dăm Dmax25 mở rộng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2,273 | 100m3 |
E | BÙ VÊNH MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Lớp cấp phối đá dăm Dmax25 bù vênh | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,242 | 100m3 |
2 | Bê tông bù vênh vữa M150, đá 2x4 độ sụt 2-4cm nút giao | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 9,181 | m3 |
3 | Bù vênh bằng cát | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 25,637 | m3 |
F | AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống D90 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 10 | Cái |
2 | Sản xuất biển báo phản quang biển tam giác cạnh 90cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 10 | Cái |
G | MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Bê tông mặt đường đá 2x4 M300 dày 24cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 586,34 | m3 |
2 | Gỗ làm khe co dãn | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,338 | m3 |
3 | Nhựa đường | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2,052 | tấn |
4 | Cốt thép d=12mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,298 | tấn |
5 | Cốt thép tròn d=25mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,555 | tấn |
6 | Ván khuôn | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,144 | tấn |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi