Gói thầu: Xây lắp + Hạng mục chung: Các hạng mục phụ trợ trường mầm non Vạn Phái

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200112003-00
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý các Dự án Đầu tư và Xây dựng thị xã Phổ Yên
Tên gói thầu Xây lắp + Hạng mục chung: Các hạng mục phụ trợ trường mầm non Vạn Phái
Số hiệu KHLCNT 20191257900
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thị xã
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-07 08:46:00 đến ngày 2020-01-17 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,368,615,508 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công TT 06/2016/TT-BXD  1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng TT 06/2016/TT-BXD 1 Khoản
B NHÀ HIỆU BỘ KẾT CẤU KIẾN TRÚC
1 Đào móng công trình, đất cấp III Theo HSTK 2,9413 100m3
2 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo HSTK 0,3562 100m2
3 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo HSTK 10,0877 m3
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo HSTK 0,1062 tấn
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo HSTK 0,7568 tấn
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo HSTK 0,304 100m2
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, cột vuông, chữ nhật Theo HSTK 0,3357 100m2
8 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo HSTK 16,8176 m3
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo HSTK 0,5774 tấn
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo HSTK 0,8989 tấn
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m Theo HSTK 0,7076 tấn
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo HSTK 1,1698 100m2
13 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 14,1594 m3
14 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 Theo HSTK 8,0713 m3
15 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo HSTK 3,1138 100m3
16 Mua đất đắp đã bao gồm tiền mua đất và cước vận chuyển Theo HSTK 351,8594 m3
17 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Theo HSTK 3,0257 m3
18 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Theo HSTK 1,349 m3
19 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK 1,1076 m3
20 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 Theo HSTK 3,4464 m3
21 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK 65,6225 m3
22 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK 1,2778 m3
23 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo HSTK 0,0806 tấn
24 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m Theo HSTK 0,084 tấn
25 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo HSTK 0,2843 100m2
26 Bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 1,6104 m3
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo HSTK 0,2937 tấn
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo HSTK 0,4402 tấn
29 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo HSTK 0,7737 100m2
30 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 6,5071 m3
31 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn sàn mái Theo HSTK 0,739 100m2
32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo HSTK 0,471 tấn
33 Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 6,4671 m3
34 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK 2,3909 m3
35 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 209,063 m2
36 Trát trụ cột,dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 17,424 m2
37 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 484,956 m2
38 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 100,0526 m2
39 Trát trần, vữa XM mác 75 Theo HSTK 73,9 m2
40 Láng sê nô có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 50,2172 m2
41 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Theo HSTK 59,18 m
42 Trát phào kép, vữa XM mác 75 Theo HSTK 33 m
43 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m Theo HSTK 0,4891 tấn
44 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m Theo HSTK 0,4891 tấn
45 Bu lông Theo HSTK 4 Cái
46 Sản xuất xà gồ thép Theo HSTK 0,4491 tấn
47 Lắp dựng xà gồ thép Theo HSTK 0,4491 tấn
48 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo HSTK 102,8004 m2
49 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Theo HSTK 2,2179 100m2
50 Tôn úp nóc Theo HSTK 42,4 md
51 Ống nhựa D90 Theo HSTK 0,102 100m
52 Ống nhựa D27 Theo HSTK 0,003 100m
53 Quả cầu thu rác Theo HSTK 2 Quả
54 Cút nhựa D90 Theo HSTK 4 cái
55 Đai giữ ống Theo HSTK 10 0.0
56 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo HSTK 17,8564 m3
57 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm Theo HSTK 183,6458 m2
58 Công tác ốp gạch vào chân tường, gạch 120x600mm Theo HSTK 4,896 m2
59 Lát đá granit tự nhiên, bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 Theo HSTK 15,3734 m2
60 Công tác ốp gạch thẻ bồn hoa Theo HSTK 9,516 m2
61 Cửa đi nhựa lõi thép kính dày 0.638mm Theo HSTK 22,68 0.0
62 Cửa sổ nhựa lõi thép kính dày 0.638mm Theo HSTK 25,92 0.0
63 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt hộp 10x30x1.2 Theo HSTK 240,504 0.0
64 Lắp dựng hoa sắt cửa Theo HSTK 25,92 m2
65 Lan can thép hộp Theo HSTK 61,156 0.0
66 Lắp dựng lan can sắt Theo HSTK 4,862 m2
67 Sơn tĩnh điện hoa sắt cửa Theo HSTK 301,66 0.0
68 Trần tôn giả gỗ Theo HSTK 128,894 0.0
69 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK 573,826 m2
70 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK 228,467 m2
C NHÀ HIỆU BỘ (CẤP ĐIỆN +CHỐNG SÉT)
1 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng Theo HSTK 14 bộ
2 Lắp đặt đèn sát trần có chụp Theo HSTK 2 bộ
3 Lắp đặt ổ cắm đơn Theo HSTK 4 cái
4 Lắp đặt ổ cắm đôi Theo HSTK 6 cái
5 Lắp đặt công tắc đơn Theo HSTK 4 cái
6 Lắp đặt công tắc đôi Theo HSTK 1 cái
7 Lắp đặt quạt trần Theo HSTK 3 cái
8 Lắp đặt các automat 2 pha 30A Theo HSTK 13 cái
9 Lắp đặt các automat 1 pha 16A Theo HSTK 3 cái
10 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Theo HSTK 130 m
11 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Theo HSTK 60 m
12 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Theo HSTK 40 m
13 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Theo HSTK 20 m
14 Tủ điện tổng kim loại sơn tĩnh điện 200x150x80 Theo HSTK 1 hộp
15 Xà sứ đón đầu hồi Theo HSTK 1 Bộ
16 Lắp đặt hộp nối dây kích thước 200x100 Theo HSTK 1 hộp
17 Đế âm tường Theo HSTK 18 0.0
18 Mặt công tắc, ổ cắm, áp tô mát Theo HSTK 18 0.0
19 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm Theo HSTK 170 m
20 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 21mm Theo HSTK 20 m
D NHÀ BẾP ĂN (PHẦN KIẾN TRÚC + KẾT CẤU)
1 Đào móng công trình, đất cấp III Theo HSTK 1,2245 100m3
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Theo HSTK 2,2542 m3
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo HSTK 0,2569 100m2
4 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo HSTK 7,8948 m3
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo HSTK 0,0426 tấn
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo HSTK 0,3875 tấn
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo HSTK 0,2626 100m2
8 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo HSTK 9,6003 m3
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng móng, đường kính <=10 mm Theo HSTK 0,4038 tấn
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng móng, đường kính <=18 mm Theo HSTK 0,6841 tấn
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng móng, đường kính >18 mm Theo HSTK 0,5072 tấn
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo HSTK 0,8537 100m2
13 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 9,2986 m3
14 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 Theo HSTK 6,382 m3
15 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo HSTK 0,4136 100m3
16 Mua đất đắp đã bao gồm tiền mua đất và cước vận chuyển Theo HSTK 46,7368 m3
17 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK 36,3071 m3
18 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK 5,9772 m3
19 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK 1,9166 m3
20 Xây tam cấp gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 50 Theo HSTK 3,5535 m3
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo HSTK 0,0481 tấn
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m Theo HSTK 0,0386 tấn
23 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn lanh tô Theo HSTK 0,1629 100m2
24 Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 0,8656 m3
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo HSTK 0,1559 tấn
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo HSTK 0,5128 tấn
27 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo HSTK 0,3747 100m2
28 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 5,0328 m3
29 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn sàn mái Theo HSTK 0,7059 100m2
30 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo HSTK 0,4859 tấn
31 Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 6,2586 m3
32 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo HSTK 95,736 m2
33 Công tác ốp gạch thẻ 20x6 Theo HSTK 6,3928 m2
34 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 144,4152 m2
35 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 254,0216 m2
36 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 26,136 m2
37 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 10,853 m2
38 Trát trần, vữa XM mác 75 Theo HSTK 44,4496 m2
39 Láng sê nô có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 40,3704 m2
40 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Theo HSTK 26,75 m
41 Trát phào kép, vữa XM mác 75 Theo HSTK 26,75 m
42 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m Theo HSTK 0,2426 tấn
43 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m Theo HSTK 0,2426 tấn
44 Bu lông Theo HSTK 4 cái
45 Sản xuất xà gồ thép Theo HSTK 0,2584 tấn
46 Lắp dựng xà gồ thép Theo HSTK 0,2584 tấn
47 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo HSTK 36,4057 m2
48 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Theo HSTK 1,0138 100m2
49 Tôn úp nóc Theo HSTK 28,84 m
50 Ống nhựa D90 Theo HSTK 0,162 100m
51 Ống nhựa D27 Theo HSTK 0,003 100m
52 Quả cầu thu rác Theo HSTK 2 cái
53 Cút nhựa D90 Theo HSTK 4 cái
54 Đai giữ ống Theo HSTK 10 cái
55 Bê tông nền, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo HSTK 12,29 m3
56 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm Theo HSTK 108,2581 m2
57 Lát đá granit tự nhiên, bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 Theo HSTK 15,8727 m2
58 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK 309,3242 m2
59 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK 170,5512 m2
60 Cửa đi nhựa lõi thép kính dày 0.638mm Theo HSTK 16,32 m2
61 Cửa sổ nhựa lõi thép kính dày 0.638mm Theo HSTK 4,752 m2
62 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt hộp 10x30x1.2 Theo HSTK 40,084 kg
63 Lắp dựng hoa sắt cửa Theo HSTK 4,32 m2
64 Sản xuất lan can thép hộp mạ Theo HSTK 56,1682 kg
65 Lắp dựng lan can sắt Theo HSTK 5,056 m2
66 Sơn tĩnh điện hoa sắt cửa Theo HSTK 96,2522 kg
67 Trần tôn giả gỗ Theo HSTK 60,1988 m2
68 Vách ngăn khu vệ sinh Theo HSTK 4,5 m2
69 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 Theo HSTK 1,1925 m3
70 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 1,1568 m3
71 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, tấm đan Theo HSTK 0,0268 100m2
72 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Theo HSTK 0,0613 tấn
73 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Theo HSTK 3 cái
74 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo HSTK 24,057 m2
E NHÀ BẾP ĂN (CẤP ĐIỆN)
1 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng Theo HSTK 14 bộ
2 Lắp đặt ổ cắm đơn Theo HSTK 2 cái
3 Lắp đặt ổ cắm đôi Theo HSTK 4 cái
4 Lắp đặt công tắc đơn Theo HSTK 6 cái
5 Lắp đặt công tắc đôi Theo HSTK 4 cái
6 Lắp đặt các automat 2 pha 30A Theo HSTK 1 cái
7 Lắp đặt các automat 1 pha 16A Theo HSTK 3 cái
8 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Theo HSTK 130 m
9 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Theo HSTK 60 m
10 Tủ điện tổng kim loại sơn tĩnh điện 200x150x80 Theo HSTK 1 hộp
11 Xà sứ đón đầu hồi Theo HSTK 1 Bộ
12 Lắp đặt hộp nối dây kích thước 200x100 Theo HSTK 1 hộp
13 Đế âm tường Theo HSTK 18 cái
14 Mặt công tắc, ổ cắm, áp tô mát Theo HSTK 18 Cái
15 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm Theo HSTK 170 m
16 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 21mm Theo HSTK 20 m
F NHÀ BẾP ĂN (PHẦN BỂ TỰ HOẠI + CẤP THOÁT NƯỚC)
1 Đào móng công trình, đất cấp III Theo HSTK 0,1123 100m3
2 Bê tông lót móng đá 4x6 M150 Theo HSTK 0,3718 m3
3 Ván khuôn gỗ đáy bể Theo HSTK 0,036 100m2
4 Bê tông đáy bể đá 1x2 M200 Theo HSTK 0,576 m3
5 Cốt thép đáy bể fi <=10mm Theo HSTK 0,0281 tấn
6 Xây bể tự hoại bằng gạch không nung VXM M75 cát mịn 1,5-2,0 Theo HSTK 2,4821 m3
7 Trát, láng bể có đánh mầu dầy 1.5cm VXM M100 cát mịn Ml=1,5-2,0 Theo HSTK 16,8843 m2
8 Ván khuôn gỗ tấm đan Theo HSTK 0,0197 100m2
9 Cốt thép tấm đan fi <=10mm Theo HSTK 0,036 tấn
10 Bê tông tấm đan đá 1x2 M200 Theo HSTK 0,3718 m3
11 Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công trọng lượng <=250kg Theo HSTK 5 cái
12 ống sứ thoát nước bể tự hoại Theo HSTK 2 Cái
13 Lắp đặt ống nhựa PPR PN DN32mm Theo HSTK 0,03 100m
14 Lắp đặt ống nhựa PPR PN DN25mm Theo HSTK 0,7 100m
15 Lắp đặt ống nhựa PPR PN DN20mm Theo HSTK 0,05 100m
16 Lắp đặt tê nhựa DN20 Theo HSTK 4 cái
17 Lắp đặt tê nhựa DN32 Theo HSTK 1 cái
18 Lắp đặt tê nhựa DN 32x25 Theo HSTK 1 cái
19 Lắp đặt tê nhựa DN25x20mm Theo HSTK 8 cái
20 Lắp đặt cút nhựa DN25mm Theo HSTK 16 cái
21 Lắp đặt cút nhựa DN20mm Theo HSTK 9 cái
22 Lắp đặt cút nhựa DN32 Theo HSTK 1 cái
23 Lắp đặt cút nhựa DN25x20 Theo HSTK 3 cái
24 Lắp đặt bể nước bằng Inox kiểu đứng, dung tích 2,0m3 Theo HSTK 1 bể
25 Lăp đặt van phao DN25mm Theo HSTK 1 cái
26 Lắp đặt van xả đáy téc DN32mm Theo HSTK 1 cái
27 Lắp đặt van khoá DN32mm Theo HSTK 1 cái
28 Lắp đặt van khoá DN25mm Theo HSTK 3 cái
29 Rắc co DN32mm Theo HSTK 1 cái
30 Rắc co DN25mm Theo HSTK 4 cái
31 Lắp đặt chậu xí bệt Theo HSTK 3 bộ
32 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Theo HSTK 3 cái
33 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Theo HSTK 2 bộ
34 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Theo HSTK 2 bộ
35 Lắp đặt chậu tiểu nam Theo HSTK 1 bộ
36 Lắp đặt van xả Theo HSTK 1 cái
37 Lắp đặt vòi rửa đơn DN20 Theo HSTK 7 bộ
38 Kép các loại DN20 Theo HSTK 16 cái
39 Máy bơm chân không công suất 125W 0,17hp Theo HSTK 1 cái
40 Ống nhựa thoát nước UPVC D110 Theo HSTK 0,07 100m
41 Ống nhựa thoát nước UPVC D76 Theo HSTK 0,19 100m
42 Ống nhựa thoát nước UPVC D34 Theo HSTK 0,02 100m
43 Tê nhựa kiểm tra D110 Theo HSTK 2 cái
44 Tê nhựa xiên D110 Theo HSTK 7 cái
45 Cút nhựa xiên D110 Theo HSTK 12 cái
46 Tê nhựa vuông D110x34 Theo HSTK 1 cái
47 Tê nhựa vuông D76x34 Theo HSTK 1 cái
48 Cút nhựa vuông D76 Theo HSTK 11 cái
49 Cút nhựa vuông D34 6 cái
50 Côn nhựa D110x76 Theo HSTK 2 cái
51 Phễu thu nước sàn D76 Theo HSTK 6 cái
52 Ống tránh D76 Theo HSTK 3 cái
G NHÀ BẢO VỆ
1 Đào móng công trình, đất cấp III Theo HSTK 0,2565 100m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Theo HSTK 2,4091 m3
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo HSTK 0,0288 100m2
4 Bê tông lót móng, rộng >250cm, vữa M100, đá 4x6, mác 100 Theo HSTK 1,7678 m3
5 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 2,6309 m3
6 Xây móng <=33cm, gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Theo HSTK 5,0908 m3
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm Theo HSTK 0,0104 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm Theo HSTK 0,0523 tấn
9 Ván khuôn gỗ giằng Theo HSTK 0,0432 100m2
10 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 0,4752 m3
11 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo HSTK 0,2256 100m3
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo HSTK 0,02 100m2
13 Bê tông nền, vữa M100, đá 4x6, mác 100 Theo HSTK 2,1832 m3
14 Xây tường thẳng <=33cm, cao <=4m, gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Theo HSTK 8,2764 m3
15 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK 1,2347 m3
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo HSTK 0,0018 tấn
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m Theo HSTK 0,0137 tấn
18 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn lanh tô Theo HSTK 0,0205 100m2
19 Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 0,1166 m3
20 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng Theo HSTK 0,0787 100m2
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo HSTK 0,036 tấn
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo HSTK 0,1015 tấn
23 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M200, đá 1x2 Theo HSTK 1,1827 m3
24 Ván khuôn gỗ, sàn mái Theo HSTK 0,2404 100m2
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo HSTK 0,2066 tấn
26 Bê tông sàn mái, vữa M200, đá 1x2 Theo HSTK 2,2032 m3
27 Trát trần, vữa XM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Theo HSTK 24,04 m2
28 Trát xà dầm, vữa XM M75 Theo HSTK 7,87 m2
29 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Theo HSTK 51,074 m2
30 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Theo HSTK 36,786 m2
31 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm Theo HSTK 22,03 m2
32 Sơn tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ bằng sơn LD Theo HSTK 66,586 m2
33 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ bằng sơn LD Theo HSTK 43,292 m2
34 Trát tường ngoài sê nô dầy 1,5cm VXM M75 cát mịn Ml=0,7-1,4 Theo HSTK 9,0344 m2
35 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Theo HSTK 19,64 m
36 Trát phào kép, vữa XM mác 75 Theo HSTK 19,64 m
37 Kẻ chỉ Theo HSTK 45,84 m
38 Sản xuất xà gồ thép Theo HSTK 0,1865 tấn
39 Lắp dựng xà gồ thép Theo HSTK 0,1865 tấn
40 Sơn sắt xà gồ 3 nước bằng sơn tổng hợp Theo HSTK 15,543 m2
41 Lợp mái che tường bằng tôn màu dày 0,4 Theo HSTK 0,1857 100m2
42 Tôn úp nóc Theo HSTK 12,2 m
43 Láng sàn sê nô mái mầu dầy 3cm VXM M75 cát mịn Ml=1,5-2,0 Theo HSTK 8,4476 m2
44 Ống nhựa D27 Theo HSTK 0,003 100m
45 Cửa đi nhựa lõi thép kính dày 6.38mm Theo HSTK 1,98 m2
46 Cửa sổ nhựa lõi thép kính dày 6.38mm Theo HSTK 5,04 m2
47 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt hộp 10x30x1.2 Theo HSTK 54,18 kg
48 Lắp dựng hoa sắt cửa Theo HSTK 5,04 m2
49 Sơn tĩnh điện hoa sắt cửa Theo HSTK 54,18 kg
50 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng Theo HSTK 1 bộ
51 Đèn gắn trần Theo HSTK 4 bộ
52 Ổ cắm đơn Theo HSTK 1 cái
53 Ổ cắm đôi Theo HSTK 2 cái
54 Công tắc đơn Theo HSTK 1 cái
55 Công tắc đôi Theo HSTK 2 cái
56 Lắp đặt quạt treo tường Theo HSTK 1 cái
57 Aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A Theo HSTK 1 cái
58 Aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A Theo HSTK 1 cái
59 Aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 20A Theo HSTK 1 cái
60 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x1,5mm2 Theo HSTK 50 m
61 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x2,5mm2 Theo HSTK 54 m
62 Đế âm tường Theo HSTK 5 cái
63 Mặt công tắc, ổ cắm, áp tô mát Theo HSTK 5 Cái
64 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm Theo HSTK 70 m
H NHÀ XE GIÁO VIÊN
1 Đào móng công trình, đất cấp III Theo HSTK 0,294 100m3
2 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo HSTK 1,9451 m3
3 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo HSTK 0,0512 tấn
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo HSTK 0,029 tấn
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột Theo HSTK 0,0712 100m2
6 Bê tông móng đá 1x2, chiều rộng móng <=250 cm, mác 200 Theo HSTK 1,5616 m3
7 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 Theo HSTK 4,6069 m3
8 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo HSTK 0,2129 100m3
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm Theo HSTK 0,0366 tấn
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo HSTK 0,0526 100m2
11 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 0,6268 m3
12 Sản xuất cột bằng thép Theo HSTK 0,2025 tấn
13 Lắp dựng cột thép Theo HSTK 0,2025 tấn
14 Sản xuất xà gồ thép Theo HSTK 0,243 tấn
15 Lắp dựng xà gồ thép Theo HSTK 0,243 tấn
16 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo HSTK 29,6448 m2
17 Bê tông nền, đá 1x2, mác 150 Theo HSTK 10,695 m3
18 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 Theo HSTK 4,9368 m3
19 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Theo HSTK 42,9 m2
20 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Theo HSTK 47,6476 m2
21 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK 47,6476 m2
22 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK 42,9 m2
23 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Theo HSTK 1,023 100m2
24 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 101,09 m2
25 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Theo HSTK 0,0194 100m3
I CỘT ĐIỆN
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Theo HSTK 4,5 m3
2 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo HSTK 3,0816 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo HSTK 1,4184 m3
4 Cột điện bê tông ly tâm cao 7,5m Theo HSTK 3 cái
5 Đai cột Theo HSTK 4 cái
6 Kẹp cáp Theo HSTK 6 cái
7 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cột, trọng lượng <= 2,5 tấn Theo HSTK 3 cái
8 Tủ điện tổng 500x400x200mm2 Theo HSTK 1 tủ
9 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 100A Theo HSTK 1 cái
10 Hộp đựng công tơ 3 pha Theo HSTK 1 hộp
11 Công tơ điện 3 pha Theo HSTK 1 cái
12 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x50mm2 Theo HSTK 40 m
J SÂN BÊ TÔNG + CỔNG HÀNG RÀO
1 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo HSTK 1,2692 100m3
2 Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 88,844 m3
3 Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê tông Theo HSTK 625 m
4 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Theo HSTK 8,484 m3
5 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo HSTK 4,242 m3
6 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 Theo HSTK 7,777 m3
7 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 50 Theo HSTK 37,37 m2
8 Đào móng rộng <=6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp III Theo HSTK 1,5695 100m3
9 Bê tông lót móng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, đá 4x6, mác 100 Theo HSTK 11,898 m3
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo HSTK 0,0304 tấn
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo HSTK 0,0716 100m2
12 Bê tông móng đá 1x2, chiều rộng móng <=250 cm, mác 200 Theo HSTK 1,096 m3
13 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 Theo HSTK 14,846 m3
14 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 Theo HSTK 21,7741 m3
15 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo HSTK 0,5232 100m3
16 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng Theo HSTK 0,3528 100m2
17 Sản xuất lắp dựng cốt thép giằng, d <=10mm Theo HSTK 0,276 tấn
18 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M200, đá 1x2 Theo HSTK 3,8808 m3
19 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 Theo HSTK 68,3229 m3
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo HSTK 0,0189 tấn
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo HSTK 0,1092 tấn
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, cột vuông, chữ nhật Theo HSTK 0,0933 100m2
23 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Theo HSTK 0,513 m3
24 Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm cao <=4m VXM M50 cát mịn 1,5-2,0 Theo HSTK 3,163 m3
25 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo HSTK 0,1512 100m2
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo HSTK 0,012 tấn
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo HSTK 0,1106 tấn
28 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 0,6472 m3
29 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn sàn mái Theo HSTK 0,1354 100m2
30 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo HSTK 0,0827 tấn
31 Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 1,062 m3
32 Trát trần, vữa XM mác 75 Theo HSTK 13,54 m2
33 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 7,7562 m2
34 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 50 Theo HSTK 1.258,9478 m2
35 Trát trụ cột, dày 2,0 cm, vữa XM mác 50 Theo HSTK 24 m2
36 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK 1.280,0498 m2
37 Hàng rào thép hộp 40x40x1.2 Theo HSTK 295,8031 kg
38 Lắp dựng hàng rào song sắt Theo HSTK 24,45 m2
39 Cổng sắt hộp Theo HSTK 201,4592 kg
40 Lắp dựng cổng sắt Theo HSTK 13,5 m2
41 Sơn tĩnh điện Theo HSTK 497,2623 kg
42 Biển + tên Theo HSTK 1 t bộ
43 Bản lề Theo HSTK 9 15
44 Bánh xe sắt Theo HSTK 3 cái
45 Khóa cổng Theo HSTK 2 bộ
46 Chốt chân cổng Theo HSTK 5 cái
K RÃNH THOÁT NƯỚC
1 Đào rãnh, máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Theo HSTK 0,3845 100m3
2 Bê tông lót móng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, đá 4x6, mác 100 Theo HSTK 9,0949 m3
3 Xây rãnh bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 Theo HSTK 9,7734 m3
4 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 123,8956 m2
5 Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200, đá 1x2 Theo HSTK 3,6587 m3
6 Ván khuôn gỗ tấm đan Theo HSTK 0,2283 100m2
7 Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan Theo HSTK 0,1324 tấn
8 Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công trọng lượng <=100kg Theo HSTK 131 cái
9 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo HSTK 4,868 m3
10 Vận chuyển đất, đất cấp II Theo HSTK 0,3359 100m3
L KÈ ĐÁ
1 Đào móng công trình, đất cấp II Theo HSTK 5,6622 100m3
2 Làm lớp lót móng bằng đá dăm Theo HSTK 28,1506 m3
3 Bê tông lót đá 2x4, mác 150 Theo HSTK 59,6034 m3
4 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 Theo HSTK 137,3885 m3
5 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy >60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 Theo HSTK 187,6988 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo HSTK 0,4868 100m2
7 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 12,17 m3
8 Ống nhựa D60 Theo HSTK 0,4868 100m
9 Làm tầng lọc bằng đá cấp phối Dmax <= 6 Theo HSTK 0,025 100m3
10 Làm tầng lọc bằng đá dăm 2x4 Theo HSTK 0,0355 100m3
11 Làm tầng lọc bằng đá dăm 4x6 Theo HSTK 0,0038 100m3
12 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây rãnh, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 24,0966 m3
13 Trát láng rãnh có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 Theo HSTK 332,241 m2
14 Cống tròn D800 Theo HSTK 60 m
15 Vận chuyển ống cống bê tông trong phạm vi <=20km Theo HSTK 66,3168 10tấn/km
16 Lắp đặt cống trọng lượng cấu kiện <=2 tấn Theo HSTK 60 cấu kiện
17 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 800mm Theo HSTK 60 mối nối
18 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 2x4, mác 200 Theo HSTK 8,84 m3
19 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK 0,8 m3
20 Trát tường hố ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK 27,04 m2
21 Láng hố ga, dày 2,0 cm, vữa XM 75 Theo HSTK 6,05 m2
22 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Theo HSTK 0,0835 tấn
23 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo HSTK 0,039 100m2
24 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 Theo HSTK 0,845 m3
25 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo HSTK 10 cái
26 Thang sắt Theo HSTK 74 kg
27 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo HSTK 1,8874 100m3
M SÂN KHẤU
1 Đào móng công trình, đất cấp III Theo HSTK 0,2232 100m3
2 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo HSTK 4,8661 m3
3 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo HSTK 0,0069 tấn
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo HSTK 0,1212 tấn
5 Bulong móng cột M20-450 Theo HSTK 16 Cái
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo HSTK 0,0797 100m2
7 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo HSTK 2,3787 m3
8 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 Theo HSTK 18,2658 m3
9 Lát đá granit tự nhiên, bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 Theo HSTK 42,048 m2
10 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Theo HSTK 15,768 m2
11 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK 15,768 m2
12 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo HSTK 0,3941 100m3
13 Bê tông nền, đá 4x6, mác 150 Theo HSTK 5,972 m3
14 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm Theo HSTK 59,7196 m2
15 Sản xuất hệ khung dàn Theo HSTK 0,7498 tấn
16 Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m Theo HSTK 0,7498 Tấn
17 Sản xuất xà gồ thép Theo HSTK 0,2321 tấn
18 Lắp dựng xà gồ thép Theo HSTK 0,2321 tấn
19 Sơn sắt thép các loại 2 nước Theo HSTK 68,3449 m2
20 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Theo HSTK 1,1728 100m2
21 ốp nóc (viền) Theo HSTK 13,75 m
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->