Gói thầu: Gói thầu số 01: Cải tạo sửa chữa cống Kênh Ranh (Kênh 13)
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200107823-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 14:15:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty cổ phần Bất động sản Kiên Giang |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Cải tạo sửa chữa cống Kênh Ranh (Kênh 13) |
Số hiệu KHLCNT | 20200105439 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn cấp bù miễn thủy lợi phí năm 2019 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 10:14:00 đến ngày 2020-01-17 14:15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,354,336,708 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí nhà tạm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Khoản |
2 | Trực tiếp phí khác | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Khoản |
B | HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA | |||
1 | Đóng cọc bạch đằng L=6m Vào đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,15 | 100M |
2 | Đóng cọc bạch đằng chiều dài cọc >2,5m Vào đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,25 | 100M |
3 | Cừ nẹp cổ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,48 | 100M |
4 | Trải cao su lót chắn đất trên đê quay | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,32 | 100M2 |
5 | Trải mê bồ chắn đất trên đê quay | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,74 | 100M2 |
6 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,179 | Tấn |
7 | Đào xúc đất để đắp đê vây bằng máy đào, Máy <= 0,8m3, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,622 | 100M3 |
8 | Đắp đất đê vây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,622 | 100M3 |
9 | Nhổ cừ bạch đàn chiều dài cọc L=6M, đk ngọn >=6cm (áp dụng cọc ngập đất 3,5m) nhân công tính 50% đóng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,15 | 100M |
10 | Nhổ cừ bạch đàn chiều dài cọc L=6M, đk ngọn >=6cm (áp dụng cọc không ngập đất 2,5m) nhân công tính 50% đóng của đoạn không ngập đất | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,25 | 100M |
11 | Tháo cừ kẹp cổ. Tính 50% công đóng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,48 | 100M |
12 | Đào đất phá đê vây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,622 | 100M3 |
13 | Đào móng công trình bằng máy đào, máy <= 0,8m3 chiều rộng móng <= 10m, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,601 | 100M3 |
14 | Đóng cọc tre chiều dài cọc >2,5m Vào đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 98,7 | 100M |
15 | Vét bùn đầu cừ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,575 | M3 |
16 | Đắp cát nền móng công trình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,575 | M3 |
17 | Bê tông lót móng, chiều rộng >250cm, đá 4x6 Mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,575 | M3 |
18 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 06mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,049 | Tấn |
19 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 12mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,462 | Tấn |
20 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 14mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,605 | Tấn |
21 | Sản xuất lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,65 | 100M2 |
22 | Bê tông móng, rộng >250cm, đá 1x2 Mác 300 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 37,2 | M3 |
23 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 27mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,06 | 100M |
24 | Đắp đất cống | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,569 | 100M3 |
25 | Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=16m đường kính cốt thép 06mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,09 | Tấn |
26 | Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=16m đường kính cốt thép 10mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,414 | Tấn |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao <=16m đường kính cốt thép 12mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,218 | Tấn |
28 | Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao <=16m đường kính cốt thép 14mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,707 | Tấn |
29 | Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao <=16m đường kính cốt thép 16mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,481 | Tấn |
30 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,167 | 100M2 |
31 | Bê tông tường dày <=45cm, cao <=16m, đá 1x2 Mác 300 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 64,211 | M3 |
32 | Sản xuất lắp dựng thép khe van mạ kẽm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,961 | Tấn |
33 | Sản xuất lắp dựng cốt khe van, đường kính cốt thép 12mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,043 | Tấn |
34 | Sản xuất kết cấu thép cửa thép, cổng thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,637 | Tấn |
35 | Lắp đặt kết cấu cửa van | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,637 | Tấn |
36 | Làm khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 28,3 | Mét |
37 | Nhúng kẽm nóng cửa van | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,598 | Tấn |
38 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,059 | Tấn |
39 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 10mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,054 | Tấn |
40 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 14mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,016 | Tấn |
41 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 16mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,453 | Tấn |
42 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 20mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,107 | Tấn |
43 | Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 16m, đá 1x2 Mác 300 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,052 | M3 |
44 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,274 | 100M2 |
45 | Bê tông xà dầm cầu công tác, đá 1x2 Mác 300 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,208 | M3 |
46 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,192 | 100M2 |
47 | Bê tông sàn Thao tác, đá 1x2 Mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,435 | M3 |
48 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Sàn Thao tác | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,035 | 100M2 |
49 | Sản xuất lan can sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,097 | Tấn |
50 | Lắp dựng lan can sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,8 | M2 |
51 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,8 | M2 |
52 | Đào móng công trình bằng máy đào, máy <= 0,8m3 chiều rộng móng <= 10m, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,28 | 100M3 |
53 | Đóng cọc tre chiều dài cọc >2,5m Vào đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 81,31 | 100M |
54 | Vét bùn đầu cừ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | M3 |
55 | Đắp cát nền móng công trình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | M3 |
56 | Bê tông lót móng, chiều rộng >250cm, đá 4x6 Mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | M3 |
57 | Bê tông móng, rộng >250cm, đá 1x2 Mác 300 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | M3 |
58 | Sản xuất lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,06 | 100M2 |
59 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 27mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,06 | 100M |
60 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 08mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,272 | Tấn |
61 | Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng móng <= 10m, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,36 | 100M3 |
62 | Vét bùn đầu cừ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,6 | M3 |
63 | Đóng cọc tre chiều dài cọc >2,5m Vào đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,28 | 100M |
64 | Đắp cát nền móng công trình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,6 | M3 |
65 | Bê tông lót móng, chiều rộng >250cm, đá 4x6 Mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,6 | M3 |
66 | Xây đá hộc mái dốc thẳng, vữa xi măng Mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 47,4 | M3 |
67 | Xếp đá khan không chít mạch Mái dốc thẳng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,448 | M3 |
68 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 90mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,08 | 100M |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi