Gói thầu: Xây dựng các hạng mục công trình (bao gồm chi phí hạng mục chung) Công trình: Lát đá vỉa hè đường Nguyễn Trãi (đoạn từ đường Đào Duy Từ đến đường sắt), thành phố Thanh Hóa
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200112733-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 11:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng số 1 thành phố Thanh Hóa |
Tên gói thầu | Xây dựng các hạng mục công trình (bao gồm chi phí hạng mục chung) Công trình: Lát đá vỉa hè đường Nguyễn Trãi (đoạn từ đường Đào Duy Từ đến đường sắt), thành phố Thanh Hóa |
Số hiệu KHLCNT | 20191201590 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố và các nguồn huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 11:16:00 đến ngày 2020-01-17 11:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 12,491,579,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 180,000,000 VNĐ ((Một trăm tám mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Chi phí hạng mục chung | |||
1 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Khoản |
B | Bó vỉa + Lát vỉa hè | |||
1 | Viên bó vỉa đá KT (23x26x40)cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 484 | Viên |
2 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 50,28 | m2 |
3 | Bê tông móng, dày 10cm, M150, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,03 | m3 |
4 | Lắp viên bó vỉa đá KT (23x26x40)cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 484 | cái |
5 | Viên bó vỉa đá KT (23x26x100)cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.330 | Viên |
6 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 605,8 | m2 |
7 | Bê tông móng, dày 10 cm, M150, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 60,57 | m3 |
8 | Lắp viên bó vỉa đá KT (23x26x100)cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.330 | cái |
9 | Bê tông mặt đường, dày 5 cm, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 37,85 | m3 |
10 | Bê tông lót móng, dày 10 cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 75,69 | m3 |
11 | Cắt mặt đường bê tông đan rãnh cũ chiều dày lớp cắt 10 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25,23 | 100m |
12 | Lát vỉa hè bằng đá marbe Thanh Hóa (150x150x40) băm mặt, đục nhám, vát cạnh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11.226,66 | m2 |
13 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11.226,66 | m2 |
14 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 dày 10 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 939,34 | m3 |
15 | Đào gạch block kết cấu hè cũ, bằng máy đào, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,61 | 100m3 |
16 | Đào lớp đất cát nền cũ đã giảm trừ lớp gạch block, bằng máy, đất C3 dày 10 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,73 | 100m3 |
C | Cây xanh | |||
1 | Mua đá vỉa hố trồng cây KT(12x20x120)cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 692 | viên |
2 | Lắp đá vỉa hố trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 692 | cái |
3 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 99,65 | m2 |
4 | Bê tông lót móng, dày 10 cm, M100, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,95 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu tường gạch bó vỉa gốc cây cũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24,39 | m3 |
6 | Đào móng nền bó vỉa hố trồng cây, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24,16 | m3 |
7 | Đổ đất trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16,69 | m3 |
8 | Mua đất màu trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17,86 | m3 |
9 | Trồng mới cây sấu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 47 | cây |
D | Vận chuyển vật liệu thải đi đổ | |||
1 | Vận chuyển đất, phạm vi 1km, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,02 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly từ 2-7km, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,02 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất, phạm vi 1km, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,97 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly 2-7km, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,97 | 100m3 |
5 | San đất bãi thải | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,99 | 100m3 |
E | Cải tạo rãnh thoát nước: | |||
1 | Phá dỡ kết cấu thành rãnh hiện trạng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 102,91 | m3 |
2 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện (Htb=20cm) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 244,44 | m3 |
3 | Vận chuyển đất, phạm vi 1 km, đất C3 (thành rãnh) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,03 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly 2-7km, đất C3 (thành rãnh) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,03 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất, phạm vi 1km, đất C1 (bùn lẫn rác) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,44 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly 2-7km, đất C1 (bùn lẫn rác) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,44 | 100m3 |
7 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,44 | 100m3 |
8 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M200, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 129,66 | m3 |
9 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, các loại cấu kiện khác | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,7 | 100m2 |
10 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK <= 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,97 | tấn |
11 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK > 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,52 | tấn |
12 | Lắp tấm đan tận dụng và tấm đan thay thế đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.037 | cái |
13 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 46,84 | m3 |
14 | Đào móng, rộng <= 6 m, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,22 | 100m3 |
15 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 33,48 | m3 |
16 | Bê tông đế giếng M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 49,94 | m3 |
17 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,51 | tấn |
18 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,09 | 100m2 |
19 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 77,28 | m3 |
20 | Thép thang lên xuống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,55 | tấn |
21 | Trát tường trong, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 781,61 | m2 |
22 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 132,99 | m2 |
23 | Lắp dựng tấm sàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 93 | cái |
24 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, các loại cấu kiện khác | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,86 | 100m2 |
25 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK <= 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,25 | tấn |
26 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 27,71 | m3 |
27 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,85 | 100m2 |
28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,36 | tấn |
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,48 | tấn |
30 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,39 | m3 |
31 | Lắp hố ga, hố thu đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 93 | cái |
32 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, các loại cấu kiện khác | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,29 | 100m2 |
33 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK <= 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,31 | tấn |
34 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK > 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,41 | tấn |
35 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M250, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,6 | m3 |
36 | Mua khung nắp ga composite, nắp tròn khung vuông nổi 900x900 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 93 | bộ |
37 | Lắp nắp hố ga, nắp hố thu đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 93 | cái |
38 | Mua song chắn rác composite, KT (960x530) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 93 | bộ |
39 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <= 50 kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 93 | cái |
40 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,59 | 100m3 |
41 | Bê tông nền, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,95 | m3 |
F | Phần bổ sung cửa thu: | |||
1 | Đào móng băng, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24,32 | m3 |
2 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,96 | m3 |
3 | Ván khuôn hố thu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,98 | 100m2 |
4 | Bê tông hố van, hố ga, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,61 | m3 |
5 | Mua song chắn rác composite, KT (960x530) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 52 | bộ |
6 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <= 50 kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 52 | cái |
7 | Bê tông nền, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,61 | m3 |
8 | Vận chuyển nắp ga, song chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | ca |
9 | Vận chuyển đất, phạm vi 1km, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,89 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly 2-7km, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,89 | 100m3 |
11 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,89 | 100m3 |
G | An toàn giao thông khi thi công: | |||
1 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, vuông 60x60 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,48 | m2 |
2 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, tam giác cạnh 70 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
3 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, vuông 60x60 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,2 | m2 |
4 | Gia công lắp đặt trụ đỡ biển báo đường bộ dài 3m, trụ đỡ biển bằng sắt ống D80 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
5 | Barie chắn 2 đầu phạm vi thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
6 | Công trực đảm bảo giao thông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 120 | công |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi