Gói thầu: Xây dựng các hạng mục công trình (bao gồm chi phí hạng mục chung) Công trình: Lát đá vỉa hè đường Nguyễn Trãi (đoạn từ đường Đào Duy Từ đến đường sắt), thành phố Thanh Hóa

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200112733-00
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 11:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng số 1 thành phố Thanh Hóa
Tên gói thầu Xây dựng các hạng mục công trình (bao gồm chi phí hạng mục chung) Công trình: Lát đá vỉa hè đường Nguyễn Trãi (đoạn từ đường Đào Duy Từ đến đường sắt), thành phố Thanh Hóa
Số hiệu KHLCNT 20191201590
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thành phố và các nguồn huy động hợp pháp khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-07 11:16:00 đến ngày 2020-01-17 11:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 12,491,579,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 180,000,000 VNĐ ((Một trăm tám mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Chi phí hạng mục chung
1 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Khoản
2 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Khoản
B Bó vỉa + Lát vỉa hè
1 Viên bó vỉa đá KT (23x26x40)cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 484 Viên
2 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50,28 m2
3 Bê tông móng, dày 10cm, M150, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,03 m3
4 Lắp viên bó vỉa đá KT (23x26x40)cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 484 cái
5 Viên bó vỉa đá KT (23x26x100)cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2.330 Viên
6 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 605,8 m2
7 Bê tông móng, dày 10 cm, M150, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 60,57 m3
8 Lắp viên bó vỉa đá KT (23x26x100)cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2.330 cái
9 Bê tông mặt đường, dày 5 cm, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 37,85 m3
10 Bê tông lót móng, dày 10 cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 75,69 m3
11 Cắt mặt đường bê tông đan rãnh cũ chiều dày lớp cắt 10 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25,23 100m
12 Lát vỉa hè bằng đá marbe Thanh Hóa (150x150x40) băm mặt, đục nhám, vát cạnh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11.226,66 m2
13 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11.226,66 m2
14 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 dày 10 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 939,34 m3
15 Đào gạch block kết cấu hè cũ, bằng máy đào, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,61 100m3
16 Đào lớp đất cát nền cũ đã giảm trừ lớp gạch block, bằng máy, đất C3 dày 10 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,73 100m3
C Cây xanh
1 Mua đá vỉa hố trồng cây KT(12x20x120)cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 692 viên
2 Lắp đá vỉa hố trồng cây Mô tả kỹ thuật theo Chương V 692 cái
3 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 99,65 m2
4 Bê tông lót móng, dày 10 cm, M100, PC40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,95 m3
5 Phá dỡ kết cấu tường gạch bó vỉa gốc cây cũ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24,39 m3
6 Đào móng nền bó vỉa hố trồng cây, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24,16 m3
7 Đổ đất trồng cây Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16,69 m3
8 Mua đất màu trồng cây Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17,86 m3
9 Trồng mới cây sấu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 47 cây
D Vận chuyển vật liệu thải đi đổ
1 Vận chuyển đất, phạm vi 1km, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,02 100m3
2 Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly từ 2-7km, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,02 100m3
3 Vận chuyển đất, phạm vi 1km, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,97 100m3
4 Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly 2-7km, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,97 100m3
5 San đất bãi thải Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22,99 100m3
E Cải tạo rãnh thoát nước:
1 Phá dỡ kết cấu thành rãnh hiện trạng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 102,91 m3
2 Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện (Htb=20cm) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 244,44 m3
3 Vận chuyển đất, phạm vi 1 km, đất C3 (thành rãnh) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,03 100m3
4 Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly 2-7km, đất C3 (thành rãnh) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,03 100m3
5 Vận chuyển đất, phạm vi 1km, đất C1 (bùn lẫn rác) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,44 100m3
6 Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly 2-7km, đất C1 (bùn lẫn rác) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,44 100m3
7 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,44 100m3
8 Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M200, PC40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 129,66 m3
9 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, các loại cấu kiện khác Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,7 100m2
10 Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK <= 10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,97 tấn
11 Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK > 10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,52 tấn
12 Lắp tấm đan tận dụng và tấm đan thay thế đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2.037 cái
13 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 46,84 m3
14 Đào móng, rộng <= 6 m, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,22 100m3
15 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 6 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 33,48 m3
16 Bê tông đế giếng M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 49,94 m3
17 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,51 tấn
18 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,09 100m2
19 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 77,28 m3
20 Thép thang lên xuống Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,55 tấn
21 Trát tường trong, dày 2 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 781,61 m2
22 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 132,99 m2
23 Lắp dựng tấm sàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 93 cái
24 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, các loại cấu kiện khác Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,86 100m2
25 Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK <= 10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,25 tấn
26 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200, PC40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 27,71 m3
27 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,85 100m2
28 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,36 tấn
29 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,48 tấn
30 Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,39 m3
31 Lắp hố ga, hố thu đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 93 cái
32 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, các loại cấu kiện khác Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,29 100m2
33 Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK <= 10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,31 tấn
34 Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK > 10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,41 tấn
35 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M250, PC40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22,6 m3
36 Mua khung nắp ga composite, nắp tròn khung vuông nổi 900x900 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 93 bộ
37 Lắp nắp hố ga, nắp hố thu đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 93 cái
38 Mua song chắn rác composite, KT (960x530) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 93 bộ
39 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <= 50 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 93 cái
40 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,59 100m3
41 Bê tông nền, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,95 m3
F Phần bổ sung cửa thu:
1 Đào móng băng, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24,32 m3
2 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 6 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,96 m3
3 Ván khuôn hố thu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,98 100m2
4 Bê tông hố van, hố ga, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,61 m3
5 Mua song chắn rác composite, KT (960x530) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 52 bộ
6 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <= 50 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 52 cái
7 Bê tông nền, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,61 m3
8 Vận chuyển nắp ga, song chắn rác Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 ca
9 Vận chuyển đất, phạm vi 1km, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,89 100m3
10 Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly 2-7km, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,89 100m3
11 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,89 100m3
G An toàn giao thông khi thi công:
1 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, vuông 60x60 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,48 m2
2 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, tam giác cạnh 70 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
3 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, vuông 60x60 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2 m2
4 Gia công lắp đặt trụ đỡ biển báo đường bộ dài 3m, trụ đỡ biển bằng sắt ống D80 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
5 Barie chắn 2 đầu phạm vi thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
6 Công trực đảm bảo giao thông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 120 công
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->