Gói thầu: Gói thầu số 04: Toàn bộ phần xây dựng công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200114280-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thường Tín |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Toàn bộ phần xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20191244054 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 15:57:00 đến ngày 2020-01-17 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 7,798,917,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | *Mô tả công việc mời thầu | |||
B | NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền đường, đất cấp II | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,0984 | 100m3 |
2 | Vét bùn | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 17,8948 | 100m3 |
3 | Đào khuôn đường | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 2,364 | 100m3 |
4 | Đắp đất lề và taluy bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 4,3788 | 100m3 |
5 | Đắp cát nền đường bằng máy đầm, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 62,8584 | 100m3 |
C | MẶT ĐƯỜNG, HÈ ĐƯỜNG | |||
1 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 27,8228 | 100m2 |
2 | bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 462,4183 | tấn |
3 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 27,8228 | 100m2 |
4 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 4,1734 | 100m3 |
5 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 7,5264 | 100m3 |
6 | Đắp nền đường bằng máy, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 15,0528 | 100m3 |
7 | Đất đồi K98 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1.746,1248 | m3 |
8 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 23x26x100 cm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 700,36 | m |
9 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 23x26x25 cm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 60,58 | m |
10 | Đan rãnh bê tông, đá 1x2, mác 300 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 13,7 | m3 |
11 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 456,56 | m2 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 58,59 | m3 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 2,0545 | 100m2 |
14 | Lát gạch terrozzo 400x400 mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 953,32 | m2 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 76,27 | m3 |
16 | Nilong chống thấm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 953,32 | m2 |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 36,25 | m3 |
18 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 2,2655 | 100m2 |
19 | Xây gạch đặc không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 36,55 | m3 |
20 | Láng, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 166,14 | m2 |
21 | Cây sấu | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 92 | cây |
22 | Trồng cây | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,92 | 100cây |
23 | Xây gạch đặc không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 11,45 | m3 |
24 | Láng, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 81,77 | m2 |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 9,79 | m3 |
26 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,725 | 100m2 |
27 | Đắp đất trồng cây ( đất tận dụng) | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 92,74 | m3 |
28 | Vạch sơn | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 198,22 | m2 |
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1,5 | m3 |
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1,5 | m3 |
31 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,12 | 100m2 |
32 | Biển báo tam giác cạnh 700mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 6 | cái |
33 | Biển báo hình chữ nhật KT 600x600 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 2,16 | cái |
34 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống phi 80mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 12 | cái |
35 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 200 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1,45 | m3 |
36 | Ván khuôn gờ chắn bánh | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,066 | 100m2 |
37 | Sơn gờ chắn bánh | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 19,49 | m2 |
D | KÈ, TƯỜNG CHẮN, CỐNG NGANG ĐƯỜNG | |||
1 | Đắp bờ vây | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,915 | 100m3 |
2 | Phá bờ vây | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,915 | 100m3 |
3 | Bơm tát nước | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 5,05 | ca |
4 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 31,3632 | 100m |
5 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 7,84 | m3 |
6 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 84,97 | m3 |
7 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao >2 m, vữa XM mác 100 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 84,63 | m3 |
8 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải, quét 2 lớp nhựa | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 16,96 | m2 |
9 | Vải địa kỹ thuật bịt đầu ống tầng lọc ngược | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1,71 | m2 |
10 | Ống nhựa thoát nước D90 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 10 | m |
11 | Đào móng kè | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 4,0794 | 100m3 |
12 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1,0718 | 100m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,8281 | 100m3 |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1,3367 | 100m2 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 31,16 | m3 |
16 | Xây gạch đặc không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 234,68 | m3 |
17 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 794,78 | m2 |
18 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1,3367 | 100m2 |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 14,7 | m3 |
20 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải, quét 2 lớp nhựa | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 28,05 | m2 |
21 | Nilong lót | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 20 | m2 |
22 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,05 | 100m2 |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 2 | m3 |
24 | Ván khuôn tường rãnh | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,71 | 100m2 |
25 | Bê tông tường rãnh đá 1x2 mác 200 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 6,75 | m3 |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 4 m | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,608 | tấn |
27 | Ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan,tấm chớp | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,102 | 100m2 |
28 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,3073 | tấn |
29 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 2,1 | m3 |
30 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 25 | cái |
31 | Mối nối rãnh | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 24 | mối nối |
32 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 25 | cái |
33 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 10,3 | m3 |
34 | Đắp bờ vây | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,03 | 100m3 |
35 | Phá bờ vây | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,03 | 100m3 |
36 | Bơm tát nước | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,5 | ca |
37 | Đào móng cống và tường cánh | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,8262 | 100m3 |
38 | Đắp đất móng kè bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,0441 | 100m3 |
39 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1,1634 | 100m3 |
40 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 17,785 | 100m |
41 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 4,881 | m3 |
42 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 19,525 | m3 |
43 | Xây đá hộc, xây cống, vữa XM mác 100 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 13,37 | m3 |
44 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 85,32 | m2 |
45 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 25,5 | m2 |
46 | Ván khuôn giằng tường | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,2204 | 100m2 |
47 | Cốt thép mũ tường | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,0972 | tấn |
48 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 3,364 | m3 |
49 | Ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan,tấm chớp | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,0975 | 100m2 |
50 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,3433 | tấn |
51 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 3,706 | m3 |
52 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 15 | cái |
E | THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Đào móng cống tròn | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 7,9357 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 3,132 | 100m3 |
3 | Cống tròn D1000 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 191,63 | m |
4 | Đế cống D1000 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 236 | cái |
5 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1000mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 77 | mối nối |
6 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 236 | cái |
7 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính <=1000mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 79 | đoạn ống |
8 | Quét nhựa đường quanh thân cống | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 746,21 | m2 |
9 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 21,65 | m3 |
10 | Cống tròn D1250 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 214,18 | m |
11 | Đế cống D1250 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 260 | cái |
12 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1250mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 86 | mối nối |
13 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 260 | cái |
14 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính <=1250mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 87 | đoạn ống |
15 | Quét nhựa bitum thân cống | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1.002,15 | m2 |
16 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 29,13 | m3 |
17 | Cống tròn D300 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 54,63 | m |
18 | Đế cống D300 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 84 | cái |
19 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 300mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 14 | mối nối |
20 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 84 | cái |
21 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 300mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 28 | đoạn ống |
22 | Quét nhựa bitum thân cống | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 73,75 | m2 |
23 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 2,29 | m3 |
24 | Cống tròn D600 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 17 | m |
25 | Đế cống D600 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 23 | cái |
26 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 600mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 7 | mối nối |
27 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 23 | cái |
28 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính <=600mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 8 | đoạn ống |
29 | Quét nhựa bitum thân cống | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 40,56 | m2 |
30 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1,24 | m3 |
31 | Cống tròn D1500 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 8 | m |
32 | Đế cống D1500 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 13 | cái |
33 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1500mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 3 | mối nối |
34 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 13 | cái |
35 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 1500mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 4 | đoạn ống |
36 | Quét nhựa bitum thân cống | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 44,71 | m2 |
37 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1,18 | m3 |
38 | Đào hố móng | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 3,5923 | 100m3 |
39 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1,1975 | 100m3 |
40 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 11,75 | m3 |
41 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,4947 | 100m2 |
42 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 22,26 | m3 |
43 | Xây gạch đặc không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 94,69 | m3 |
44 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 308,43 | m2 |
45 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 43,24 | m2 |
46 | Ván khuôn giằng tường | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,2236 | 100m2 |
47 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 2,6 | m3 |
48 | Nắp ga thân vuông, nắp tròn 900x900 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 20 | cái |
49 | Song chắn rác composite bộ nắp và khung 500x800 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 27 | cái |
50 | Ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan,tấm chớp | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,4076 | 100m2 |
51 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 2,4501 | tấn |
52 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 9,74 | m3 |
53 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 47 | cái |
54 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 34 | cái |
55 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,0141 | 100m2 |
56 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1,0923 | m3 |
57 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,5462 | m3 |
58 | Ván khuôn giằng tường | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,066 | 100m2 |
59 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,6767 | m3 |
60 | Xây gạch đặc không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,7304 | m3 |
61 | tháo dỡ tấm bê tông lát mái | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 187,5 | cái |
62 | Lắp đặt bê tông lát mương | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 187,5 | cái |
F | THOÁT NƯỚC THẢI | |||
1 | Đào hố móng | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,5787 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,1929 | 100m3 |
3 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 2,71 | m3 |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,1382 | 100m2 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 5,42 | m3 |
6 | Xây gạch đặc không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 11,71 | m3 |
7 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 53,24 | m2 |
8 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 11 | m2 |
9 | Ván khuôn giằng tường | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,0801 | 100m2 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,96 | m3 |
11 | Nắp ga thân vuông, nắp tròn 900x900 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 11 | cái |
12 | Ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan,tấm chớp | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,1318 | 100m2 |
13 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,7283 | tấn |
14 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 2,64 | m3 |
15 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 11 | cái |
16 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 11 | cái |
17 | Cống tròn D300 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 262,9 | m |
18 | Đế cống D300 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 318 | cái |
19 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 300mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 105 | mối nối |
20 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 318 | cái |
21 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 300mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 106 | đoạn ống |
22 | Quét nhựa bitum quanh thân cống | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 354,93 | m2 |
23 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 11,04 | m3 |
24 | Cống tròn D400 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 15 | m |
25 | Đế cống D400 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 21 | cái |
26 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 400mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 6 | mối nối |
27 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 21 | cái |
28 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 300mm | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 7 | đoạn ống |
29 | Quét nhựa bitum quanh thân cống | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 20,25 | m2 |
30 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,75 | m3 |
G | ĐƯỜNG HỘP KỸ THUẬT | |||
1 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 2,99 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,1393 | 100m2 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 4,48 | m3 |
4 | Xây gạch đặc không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 17,37 | m3 |
5 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 61,02 | m2 |
6 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 10,08 | m2 |
7 | Ván khuôn giằng tường | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,2794 | 100m2 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 3,08 | m3 |
9 | Nắp bể cáp 2 cánh KT 870x945, tải trọng 12.5T | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 18 | cái |
10 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 18 | cái |
11 | Đào hố móng | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 5,4987 | 100m3 |
12 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 (KL đất đã tính trong KL đắp lề và taluy) | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 4,9635 | 100m3 |
13 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D130/100 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 39,05 | 100m |
14 | Lắp đặt mốc sứ báo hiệu cáp điện | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 156,2 | cái |
H | VẬN CHUYỂN PHẾ THẢI | |||
1 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp I | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 17,8948 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 3km bằng ôtô tự đổ, đất cấp I | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 17,895 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp II | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 14,5152 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 3km bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 14,515 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp IV | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,1003 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 3km bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,1 | 100m3 |
I | ĐÈN CAO ÁP TRÊN LƯỚI ĐIỆN CÁP NGẦM | |||
1 | Đèn chiếu sáng lắp trên cột thép (bóng Led 100W) | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 13 | bộ |
2 | Cột thép tròn côn liền cần đơn 8 m | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 13 | cột |
3 | Tủ điện và điều khiển chiếu sáng 1000x600x350 thiết bị ngoại (tủ chôn) | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1 | tủ |
4 | Khung móng M16x240x240x525 cho cột liền cần đơn cao 8 m | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 13 | bộ |
5 | Giá đỡ tủ điện chôn | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1 | bộ |
6 | Bảng điện cửa cột cho cột thép liền cần đơn cao 8 m | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 13 | bộ |
7 | Cọc tiếp địa 2,5m + dây + tai bắt | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 11 | Cọc |
8 | Tiếp địa lặp lại + tiếp địa tủ điện | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 3 | Bộ |
9 | Dây lên đèn CU/PVC/PVC 3x2,5mm2 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 130 | m |
10 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 4x10 mm2 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 286,34 | m |
11 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 4x6 mm2 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 436,72 | m |
12 | Dây đồng trần M10 nối liên hoàn | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 723,06 | m |
13 | Ống nhựa xoắn D65/50 luồn cáp | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 612 | m |
14 | Ống nhựa xoắn D105/80 luồn cáp | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 39 | m |
15 | Côn thu ống nhựa xoắn D105/D65 | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 4 | cái |
16 | Ống thép mạ kẽm D90x1,4 luồn cáp | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 15 | m |
17 | Bê tông M200 móng cột, tủ điện | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 4,99 | m3 |
18 | Ván cốp pha cho móng cột đèn và tủ điện | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 0,34 | 100m2 |
19 | Đầu cốt đồng các loại | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 144 | cái |
20 | Đào đất rãnh cáp trên nền đất, hè (đất cấp III) | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 109,73 | m3 |
21 | Lấp đất rãnh cáp, đầm chặt | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 90,55 | m3 |
22 | Đắp cát rãnh cáp | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 25,05 | m3 |
23 | Đào hố móng cột, tủ điện trên nền đất cấp III | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 5,87 | m3 |
24 | Vận chuyển đất đá thừa ra bãi (trong phạm vi 4km) | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 13,27 | m3 |
25 | Băng dính bọc đầu khung móng | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 6,5 | cuộn |
26 | Làm đầu cáp khô | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 28 | đầu |
27 | Luồn cáp cửa cột, vào tủ | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 28 | đầu |
28 | Đánh số cột | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1,3 | 10 cột |
29 | Gạch bảo vệ dây cáp | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 609 | m |
30 | Băng báo hiệu dây cáp | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 609 | m |
31 | Nhân công đóng, cắt điện phục vụ quá trình thi công lắp dựng cột và kéo rải dây dẫn trên cột | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 10 | công |
32 | Nhân công đấu nối các đầu dây trên cột, tháo và lắp trả các dây dẫn của các hộ dân do quá trình thi công phải tháo dỡ | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 10 | công |
J | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Chương V: Yêu cầu về xây lắp | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi